[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 Bài tập (chủ đề 6): Kim loại
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 Bài tập (chủ đề 6): Kim loại
1. Khi cho một mẫu kim loại Kali (K) vào cốc chứa nước, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Kim loại Kali chìm xuống và không có phản ứng.
B. Kim loại Kali nóng chảy thành giọt tròn và chạy trên mặt nước, có khí thoát ra.
C. Kim loại Kali tan dần và không có hiện tượng gì đặc biệt.
D. Kim loại Kali phản ứng mạnh, làm nước sôi và có khói màu xanh bay ra.
2. Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng nhỏ nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Chì (Pb)
C. Liti (Li)
D. Đồng (Cu)
3. Trong công nghiệp, người ta thường điều chế kim loại nhôm (Al) bằng phương pháp nào?
A. Nhiệt luyện
B. Thủy luyện
C. Điện phân nóng chảy hợp chất của nhôm
D. Dùng kim loại mạnh hơn khử oxit nhôm
4. Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong các kim loại sau?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Chì (Pb)
5. Nguyên tố hóa học nào sau đây có số hiệu nguyên tử là 26, thuộc chu kỳ 4, nhóm VIIIB của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học?
A. Coban (Co)
B. Sắt (Fe)
C. Niken (Ni)
D. Đồng (Cu)
6. Để bảo vệ gang hoặc thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường làm gì?
A. Mạ đồng lên bề mặt
B. Ngâm trong dung dịch axit mạnh
C. Sơn hoặc mạ kẽm (hoặc thiếc) lên bề mặt
D. Đốt nóng ở nhiệt độ cao
7. Kim loại nào sau đây có khả năng phản ứng với dung dịch axit clohiđric (HCl) loãng?
A. Đồng (Cu)
B. Bạc (Ag)
C. Sắt (Fe)
D. Vàng (Au)
8. Trong các hợp kim sau, hợp kim nào KHÔNG chứa sắt?
A. Thép
B. Gang
C. Đồng thau
D. Inox (Thép không gỉ)
9. Phát biểu nào sau đây về tính chất của kim loại là SAI?
A. Hầu hết các kim loại đều có ánh kim.
B. Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
C. Tất cả các kim loại đều tác dụng với nước ở nhiệt độ thường.
D. Kim loại có xu hướng nhường electron để tạo thành ion dương.
10. Dãy các kim loại nào sau đây được sắp xếp theo chiều tăng dần tính kim loại?
A. K, Na, Li, Mg
B. Li, Na, K, Mg
C. Mg, Li, Na, K
D. Li, Mg, Na, K
11. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất hóa học đặc trưng của kim loại natri (Na)?
A. Na + Cl2 → NaCl
B. 2Na + S → Na2S
C. Na + O2 → Na2O2 (trong điều kiện có oxi dư, đun nóng)
D. Tất cả các phản ứng trên
12. Dung dịch nào sau đây có thể làm đổi màu quỳ tím sang xanh?
A. Dung dịch axit axetic (CH3COOH)
B. Dung dịch natri clorua (NaCl)
C. Dung dịch natri hiđroxit (NaOH)
D. Dung dịch nước cất
13. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra khi cho kim loại natri (Na) tác dụng với nước?
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2↑
B. Na + H2O → NaOH + H2↑
C. Na2O + H2O → 2NaOH
D. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2↑
14. Kim loại nào sau đây có thể được điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện (khử oxit kim loại bằng khí hiđro hoặc kim loại mạnh hơn)?
A. Natri (Na)
B. Nhôm (Al)
C. Sắt (Fe)
D. Kali (K)
15. Khi cho kim loại magie (Mg) tác dụng với dung dịch axit sunfuric loãng (H2SO4), sản phẩm khí thu được là gì?
A. O2
B. CO2
C. H2
D. SO2