[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

1. Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý

2. Theo UNCLOS 1982, vùng biển quốc tế (high seas) là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế. Đặc điểm pháp lý quan trọng nhất của vùng biển quốc tế là gì?

A. Chỉ thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển.
B. Các quốc gia có quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt cáp và ống ngầm, đánh bắt cá.
C. Mọi quốc gia phải xin phép trước khi đi qua.
D. Chỉ các quốc gia có bờ biển dài mới có quyền sử dụng.

3. Việc xác định chủ quyền quốc gia đối với một vùng lãnh thổ được thiết lập dựa trên những yếu tố nào của công pháp quốc tế?

A. Sự công nhận của các tổ chức quốc tế.
B. Sự chiếm đóng thực tế, hiệu quả và liên tục của nhà nước.
C. Sự đồng thuận của đa số các quốc gia trên thế giới.
D. Quy mô dân số và tiềm lực kinh tế của quốc gia.

4. Khi xác định biên giới quốc gia trên biển, đường cơ sở có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Là đường xác định giới hạn cuối cùng của vùng đặc quyền kinh tế.
B. Là đường thẳng nối các điểm xa nhất của lãnh thổ.
C. Là điểm xuất phát để đo chiều rộng của lãnh hải và các vùng biển khác.
D. Là đường mà mọi tàu thuyền nước ngoài phải xin phép đi qua.

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế, việc phân định biên giới quốc gia giữa các quốc gia có chung đường biên giới trên đất liền được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dựa vào sự thỏa thuận của nhân dân hai bên biên giới.
B. Dựa vào các hiệp định, điều ước quốc tế về biên giới đã ký kết.
C. Dựa vào sự phân chia của các cường quốc.
D. Dựa vào diện tích lãnh thổ của mỗi quốc gia.

6. Trong công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của một quốc gia đối với lãnh thổ và dân cư của mình. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của chủ quyền quốc gia?

A. Việc tham gia các tổ chức quốc tế.
B. Quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp trong phạm vi lãnh thổ.
C. Việc trao đổi đại sứ với các quốc gia khác.
D. Việc tham gia các hoạt động ngoại giao.

7. Công pháp quốc tế về dân cư liên quan đến việc xác định quốc tịch. Quốc tịch là mối ràng buộc pháp lý giữa một cá nhân và một quốc gia. Việc xác định quốc tịch thường dựa trên các nguyên tắc nào?

A. Nơi sinh và nơi cư trú.
B. Nguyên tắc huyết thống và nguyên tắc nơi sinh.
C. Sự tự do lựa chọn của cá nhân.
D. Ý kiến của cộng đồng quốc tế.

8. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của vùng đặc quyền kinh tế theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982?

A. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối về mọi mặt.
B. Quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế, tài nguyên.
C. Các quốc gia khác có quyền tự do hàng hải và hàng không hoàn toàn.
D. Quốc gia ven biển có quyền áp đặt mọi quy định pháp luật của mình lên các tàu thuyền nước ngoài.

9. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong việc giải quyết tranh chấp biên giới quốc gia trên đất liền theo thông lệ quốc tế?

A. Nguyên tắc ai chiếm đóng trước, người đó có quyền.
B. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Nguyên tắc sức mạnh quân sự quyết định.
D. Nguyên tắc đa số phiếu trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

10. Đâu là một trong những quyền cơ bản của công dân một quốc gia theo pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

A. Quyền tự do sinh sống ở bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Quyền được bảo hộ bởi quốc gia mình khi ở nước ngoài.
C. Quyền tham gia bầu cử ở mọi quốc gia.
D. Quyền miễn trừ mọi loại thuế.

11. Khi một người có hai quốc tịch trở lên, vấn đề được đặt ra là quốc tịch thực tế (nationality test). Quốc gia nào sẽ có quyền ưu tiên trong việc bảo hộ công dân đó trên trường quốc tế?

A. Quốc gia mà người đó có nhiều tài sản nhất.
B. Quốc gia mà người đó có mối liên hệ thực tế và hiệu quả nhất.
C. Quốc gia mà người đó đã cư trú lâu nhất.
D. Quốc gia có chính sách nhập tịch rộng rãi hơn.

12. Việc di cư của người dân có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý quốc tế liên quan đến quyền con người. Quyền nào sau đây được công nhận rộng rãi đối với người di cư?

A. Quyền có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào họ đến.
B. Quyền được đối xử nhân đạo và không bị phân biệt đối xử.
C. Quyền tự do làm việc và sở hữu tài sản mà không cần giấy phép.
D. Quyền được hưởng mọi phúc lợi xã hội như công dân nước sở tại.

13. Lãnh hải là vùng biển nằm ngoài lãnh thổ quốc gia ven biển và tiếp liền với lãnh hải đó. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với lãnh hải, nhưng phải tuân thủ những hạn chế nào theo UNCLOS 1982?

A. Phải cho phép tàu thuyền của mọi quốc gia được quyền đi ngang qua một cách vô hại.
B. Phải cho phép tàu thuyền của mọi quốc gia được tự do hàng hải.
C. Phải cho phép tàu thuyền của mọi quốc gia được neo đậu.
D. Phải cho phép tàu thuyền của mọi quốc gia được khai thác hải sản.

14. Đảo nhân tạo, các thiết bị và công trình trên biển không có quy chế pháp lý như đảo tự nhiên. Điều này có nghĩa là gì theo công pháp quốc tế?

A. Chúng không được phép tồn tại trên biển.
B. Chúng không có vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế riêng.
C. Chúng được hưởng mọi quyền như lãnh thổ quốc gia.
D. Chúng chỉ có thể được xây dựng ở vùng biển quốc tế.

15. Theo UNCLOS 1982, biên giới thềm lục địa được xác định như thế nào đối với các quốc gia ven biển có thềm lục địa mở rộng?

A. Theo đường đẳng sâu 200 mét.
B. Theo ranh giới ngoài cùng của rìa lục địa.
C. Theo chiều rộng 200 hải lý từ đường cơ sở.
D. Theo sự thỏa thuận giữa các quốc gia láng giềng.

16. UNCLOS 1982 quy định về quyền đi lại không gây hại (innocent passage). Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là gây hại trong lãnh hải của một quốc gia?

A. Thực hiện các cuộc diễn tập quân sự có sử dụng vũ khí.
B. Thả hoặc tiếp nhận máy bay, tàu ngầm quân sự.
C. Hoạt động đánh bắt cá.
D. Cố ý làm ô nhiễm môi trường biển.

17. Công ước quốc tế về Luật Biển năm 1982 quy định về thềm lục địa. Thềm lục địa là gì?

A. Toàn bộ phần đáy biển và lòng đất dưới biển.
B. Đáy biển và lòng đất dưới biển, kéo dài từ đường cơ sở đến rìa lục địa hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý nếu rìa lục địa không mở rộng.
C. Vùng biển có độ sâu không quá 200 mét.
D. Vùng biển quốc tế nằm ngoài lãnh hải.

18. Việc di cư quốc tế là một vấn đề phức tạp trong công pháp quốc tế. Quốc gia có quyền như thế nào đối với người nước ngoài nhập cảnh?

A. Phải cho phép mọi người nước ngoài nhập cảnh không điều kiện.
B. Có quyền quy định các điều kiện nhập cảnh, cư trú và trục xuất người nước ngoài.
C. Không có quyền can thiệp vào việc di chuyển của người nước ngoài.
D. Chỉ có quyền kiểm soát người nước ngoài tại các cảng biển.

19. Khi có tranh chấp về phân định biên giới trên biển giữa hai quốc gia có bờ biển giáp hoặc đối diện nhau, nguyên tắc phân định được UNCLOS 1982 khuyến khích áp dụng là gì?

A. Phân chia theo đường trung tuyến.
B. Phân chia theo tỷ lệ diện tích lãnh thổ.
C. Phân chia theo đường biên giới trên đất liền.
D. Phân chia theo sự thỏa thuận và các yếu tố lịch sử, địa lý.

20. Trong lịch sử phát triển của công pháp quốc tế, khái niệm lãnh thổ của một quốc gia bao gồm những thành phần chính nào?

A. Chỉ vùng đất liền.
B. Vùng đất liền, nội thủy, lãnh hải và vùng trời trên các vùng này.
C. Chỉ vùng đất liền và lãnh hải.
D. Vùng đất liền, lãnh hải và thềm lục địa.

21. Theo quy định của UNCLOS 1982, vùng nước lịch sử là một khái niệm pháp lý đặc biệt có thể được các quốc gia ven biển thiết lập. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vùng nước lịch sử?

A. Nằm bên trong hoặc tiếp liền với lãnh hải.
B. Được quốc gia ven biển ấn định quyền thực thi quyền tài phán và quy chế pháp lý đặc biệt.
C. Được thừa nhận rộng rãi trên thực tế và có cơ sở lịch sử lâu đời.
D. Luôn có chiều rộng cố định là 24 hải lý.

22. Đường biên giới quốc gia trên đất liền được hiểu là đường mà giới hạn phần không gian lãnh thổ quốc gia trên mặt đất, bao gồm cả phần lòng đất và phần không gian trên không. Việc xác định và quản lý biên giới quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Đảm bảo an ninh quốc gia, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch xuyên biên giới.
D. Thúc đẩy thương mại tự do không kiểm soát.

23. Theo nguyên tắc của công pháp quốc tế, quốc gia có chủ quyền đối với các vùng biển của mình. Quyền chủ quyền này KHÔNG bao gồm quyền nào sau đây trong lãnh hải?

A. Quyền thực thi quyền tài phán hình sự và dân sự.
B. Quyền cho phép hoặc cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua.
C. Quyền đánh bắt cá và khai thác tài nguyên biển.
D. Quyền miễn trừ hoàn toàn đối với các tàu thuyền quân sự nước ngoài.

24. Đâu là căn cứ pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương?

A. Công ước Viên về Luật các Hiệp ước năm 1969
B. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982
C. Tuyên bố Geneva về Lãnh hải và Vùng tiếp giáp lãnh hải năm 1958
D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc

25. Theo Công ước về các Quyền Chính trị và Dân sự, mọi người đều có quyền tự quyết. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ giữa quốc gia và dân cư?

A. Mọi cá nhân có quyền tự quyết định biên giới quốc gia.
B. Các dân tộc có quyền tự quyết định về chính trị và phát triển kinh tế, xã hội.
C. Quốc gia có quyền quyết định mọi vấn đề của dân cư.
D. Dân cư có quyền thay đổi quốc tịch tùy tiện.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Theo UNCLOS 1982, vùng biển quốc tế (high seas) là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế. Đặc điểm pháp lý quan trọng nhất của vùng biển quốc tế là gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Việc xác định chủ quyền quốc gia đối với một vùng lãnh thổ được thiết lập dựa trên những yếu tố nào của công pháp quốc tế?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Khi xác định biên giới quốc gia trên biển, đường cơ sở có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế, việc phân định biên giới quốc gia giữa các quốc gia có chung đường biên giới trên đất liền được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của một quốc gia đối với lãnh thổ và dân cư của mình. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của chủ quyền quốc gia?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Công pháp quốc tế về dân cư liên quan đến việc xác định quốc tịch. Quốc tịch là mối ràng buộc pháp lý giữa một cá nhân và một quốc gia. Việc xác định quốc tịch thường dựa trên các nguyên tắc nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của vùng đặc quyền kinh tế theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong việc giải quyết tranh chấp biên giới quốc gia trên đất liền theo thông lệ quốc tế?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những quyền cơ bản của công dân một quốc gia theo pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một người có hai quốc tịch trở lên, vấn đề được đặt ra là quốc tịch thực tế (nationality test). Quốc gia nào sẽ có quyền ưu tiên trong việc bảo hộ công dân đó trên trường quốc tế?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Việc di cư của người dân có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý quốc tế liên quan đến quyền con người. Quyền nào sau đây được công nhận rộng rãi đối với người di cư?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Lãnh hải là vùng biển nằm ngoài lãnh thổ quốc gia ven biển và tiếp liền với lãnh hải đó. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với lãnh hải, nhưng phải tuân thủ những hạn chế nào theo UNCLOS 1982?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Đảo nhân tạo, các thiết bị và công trình trên biển không có quy chế pháp lý như đảo tự nhiên. Điều này có nghĩa là gì theo công pháp quốc tế?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Theo UNCLOS 1982, biên giới thềm lục địa được xác định như thế nào đối với các quốc gia ven biển có thềm lục địa mở rộng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. UNCLOS 1982 quy định về quyền đi lại không gây hại (innocent passage). Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là gây hại trong lãnh hải của một quốc gia?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Công ước quốc tế về Luật Biển năm 1982 quy định về thềm lục địa. Thềm lục địa là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Việc di cư quốc tế là một vấn đề phức tạp trong công pháp quốc tế. Quốc gia có quyền như thế nào đối với người nước ngoài nhập cảnh?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Khi có tranh chấp về phân định biên giới trên biển giữa hai quốc gia có bờ biển giáp hoặc đối diện nhau, nguyên tắc phân định được UNCLOS 1982 khuyến khích áp dụng là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lịch sử phát triển của công pháp quốc tế, khái niệm lãnh thổ của một quốc gia bao gồm những thành phần chính nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quy định của UNCLOS 1982, vùng nước lịch sử là một khái niệm pháp lý đặc biệt có thể được các quốc gia ven biển thiết lập. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vùng nước lịch sử?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Đường biên giới quốc gia trên đất liền được hiểu là đường mà giới hạn phần không gian lãnh thổ quốc gia trên mặt đất, bao gồm cả phần lòng đất và phần không gian trên không. Việc xác định và quản lý biên giới quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Theo nguyên tắc của công pháp quốc tế, quốc gia có chủ quyền đối với các vùng biển của mình. Quyền chủ quyền này KHÔNG bao gồm quyền nào sau đây trong lãnh hải?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là căn cứ pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Theo Công ước về các Quyền Chính trị và Dân sự, mọi người đều có quyền tự quyết. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ giữa quốc gia và dân cư?