1. Theo phân tích, việc các doanh nghiệp Việt Nam chủ động tìm kiếm các thị trường xuất khẩu mới phản ánh điều gì?
A. Nỗ lực để đa dạng hóa thị trường, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một vài thị trường chính.
B. Mong muốn giảm doanh thu và lợi nhuận.
C. Sự thiếu hiểu biết về các thị trường hiện tại.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm có chất lượng thấp.
2. Khái niệm hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật.
B. Thuế suất nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa.
C. Các khoản phí và lệ phí liên quan đến hoạt động hải quan.
D. Quy định về hạn ngạch nhập khẩu.
3. Theo các chuyên gia, một trong những yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khả năng thích ứng của doanh nghiệp.
B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Giữ vững các quy trình sản xuất truyền thống, không thay đổi.
D. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận các ý tưởng kinh doanh mới từ nước ngoài.
4. Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần phải điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình theo hướng nào để đảm bảo tính tương thích với các cam kết quốc tế?
A. Phù hợp với các thông lệ quốc tế và các hiệp định thương mại đã ký kết.
B. Ưu tiên các quy định mang tính bảo hộ tuyệt đối cho sản xuất trong nước.
C. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường quốc tế.
D. Giữ nguyên các quy định pháp luật cũ để đảm bảo sự ổn định.
5. Theo quan điểm phổ biến, việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, APEC có ý nghĩa gì đối với hoạt động thương mại của các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn với thuế suất ưu đãi.
B. Buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải giảm chất lượng sản phẩm để cạnh tranh về giá.
C. Hạn chế khả năng tự chủ trong việc định hướng phát triển kinh tế của đất nước.
D. Yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định sản xuất lạc hậu của các nước phát triển.
6. Theo phân tích, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt khi Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu để tránh bẫy thu nhập trung bình?
A. Đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động và giá trị gia tăng của sản phẩm.
B. Tăng cường sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp.
C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Dựa chủ yếu vào lợi thế về lao động giá rẻ.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức cơ bản mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm, dịch vụ nước ngoài trên thị trường nội địa.
B. Nhu cầu điều chỉnh hệ thống pháp luật để tương thích với các cam kết quốc tế.
C. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ so với các quốc gia tiên tiến.
D. Sự gia tăng đột biến của nguồn cung lao động chất lượng cao từ nước ngoài.
8. Theo phân tích, một trong những tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia sâu rộng vào hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam có thể gặp khó khăn trong cạnh tranh với nông sản nhập khẩu có chất lượng cao và giá cạnh tranh.
B. Người nông dân sẽ được áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến nhất.
C. Thị trường tiêu thụ nông sản trong nước sẽ được mở rộng đáng kể.
D. Nhu cầu về các loại nông sản đặc sản Việt Nam sẽ tăng cao trên thế giới.
9. Theo phân tích của các chuyên gia, một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh khi hội nhập là gì?
A. Nguy cơ mất dần lợi thế về lao động giá rẻ khi các quốc gia khác cũng phát triển.
B. Sự gia tăng đột biến về nhu cầu lao động chất lượng cao.
C. Khó khăn trong việc áp dụng các công nghệ lạc hậu.
D. Sự thiếu cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
10. Theo phân tích phổ biến trong bài học, một trong những biểu hiện rõ nét nhất của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?
A. Gia tăng số lượng các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia ký kết và thực thi.
B. Tăng cường hoạt động xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô sang thị trường các nước phát triển.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trên thị trường quốc tế.
11. Theo phân tích phổ biến, để nâng cao năng lực cạnh tranh trong hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực, khoa học công nghệ và cải cách thể chế.
B. Tăng cường bảo hộ các ngành sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan cao.
C. Hạn chế tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu để tránh rủi ro.
D. Chỉ tập trung xuất khẩu các mặt hàng có lợi thế so sánh tự nhiên.
12. Khi một quốc gia tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), điều đó có nghĩa là quốc gia đó cam kết tuân thủ những quy tắc chung nào?
A. Các quy tắc về thương mại hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ được thống nhất.
B. Các quy tắc về lao động và môi trường của riêng quốc gia đó.
C. Các quy tắc về kiểm soát vốn và tỷ giá hối đoái.
D. Các quy tắc về chính sách công nghiệp và bảo hộ sản xuất trong nước.
13. Theo phân tích bài học, một trong những nguyên tắc cơ bản của thương mại quốc tế là gì?
A. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN).
B. Nguyên tắc bảo hộ tối đa sản xuất trong nước.
C. Nguyên tắc hạn chế cạnh tranh quốc tế.
D. Nguyên tắc chỉ giao thương với các nước có cùng chế độ chính trị.
14. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam trong quá trình hội nhập là gì?
A. Hạn chế về vốn, công nghệ, thông tin thị trường và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Nguy cơ bị các tập đoàn đa quốc gia mua lại với giá cao.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm lao động phổ thông.
D. Yêu cầu phải tuân thủ các quy định pháp luật đơn giản hơn.
15. Chính sách thương mại quốc tế của một quốc gia thường phản ánh điều gì?
A. Mục tiêu phát triển kinh tế, lợi ích quốc gia và định hướng chính trị của quốc gia đó.
B. Chỉ đơn thuần là việc áp dụng các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các quốc gia có nền kinh tế lớn.
D. Mong muốn duy trì sự biệt lập với nền kinh tế thế giới.
16. Theo phân tích, việc giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế có lợi ích chính là gì đối với Việt Nam?
A. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và tăng cường cạnh tranh cho nền kinh tế.
B. Giảm áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
C. Hạn chế sự ảnh hưởng của biến động kinh tế thế giới.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
17. Việc tham gia các chuỗi cung ứng và sản xuất toàn cầu mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tiếp cận công nghệ, quản lý hiện đại và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nguyên liệu trong nước.
C. Tăng cường sản xuất các sản phẩm thô, chưa qua chế biến.
D. Đơn giản hóa các quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng.
18. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Tạo điều kiện cho thương mại điện tử xuyên biên giới, trao đổi thông tin và kết nối doanh nghiệp quốc tế.
B. Làm gia tăng khoảng cách số giữa các vùng miền trong nước.
C. Thúc đẩy việc sản xuất hàng hóa theo phương thức thủ công truyền thống.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin thị trường của các doanh nghiệp nhỏ.
19. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội cho Việt Nam trong việc tiếp cận những nguồn lực nào?
A. Vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và thị trường tiêu thụ.
B. Chỉ nguồn vốn đầu tư từ các nước kém phát triển.
C. Các công nghệ đã lỗi thời và lạc hậu.
D. Hạn chế tiếp cận thông tin về thị trường quốc tế.
20. Việc Việt Nam chủ động hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện quan điểm nào về phát triển đất nước?
A. Phát triển kinh tế phải gắn liền với mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
C. Hạn chế tiếp xúc với các nền kinh tế khác để tránh rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
21. Khi xem xét về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra đối với các nước đang phát triển như Việt Nam?
A. Làm thế nào để tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Cách thức để ngăn chặn hoàn toàn các dòng vốn đầu tư nước ngoài.
C. Làm thế nào để duy trì sự lạc hậu về công nghệ.
D. Tìm cách cô lập nền kinh tế khỏi các tác động bên ngoài.
22. Mục tiêu quan trọng hàng đầu của Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì, xét trên phương diện phát triển kinh tế đất nước?
A. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia thông qua việc nhập khẩu các loại giống cây trồng mới.
C. Nâng cao vị thế địa chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Phấn đấu trở thành trung tâm tài chính của khu vực Đông Nam Á.
23. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đã mang lại cơ hội nào quan trọng cho nền kinh tế?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy cải cách kinh tế.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
C. Đảm bảo sự ổn định về tỷ giá hối đoái.
D. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp về các mặt hàng thiết yếu.
24. Theo phân tích, việc Việt Nam tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực như APEC có vai trò gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên.
B. Đóng vai trò là người quan sát thụ động trong các vấn đề kinh tế toàn cầu.
C. Hạn chế sự trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các quốc gia.
D. Tập trung vào việc xây dựng các rào cản thương mại nội khối.
25. Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA), điều này có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Cơ hội tiếp cận các thị trường lớn với các quy định ưu đãi về thuế quan và phi thuế quan.
B. Yêu cầu bắt buộc phải áp dụng các tiêu chuẩn lao động quốc tế khắt khe.
C. Nguy cơ bị các đối tác thương mại áp đặt các rào cản kỹ thuật mới.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.