[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

[Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

1. Chính sách an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động khi gặp rủi ro trong quá trình lao động?

A. Giúp họ có nguồn thu nhập thay thế, đảm bảo cuộc sống và phục hồi sức khỏe.
B. Buộc họ phải chuyển sang làm công việc khác ngay lập tức.
C. Chỉ hỗ trợ một lần duy nhất rồi chấm dứt mọi trách nhiệm.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tình hình tài chính cá nhân.

2. Chính sách an sinh xã hội quốc gia cần phải dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững và công bằng?

A. Kết hợp giữa trách nhiệm của nhà nước, thị trường và xã hội.
B. Chỉ dựa vào đóng góp của người dân.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ từ nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của một nhóm đối tượng nhất định.

3. Chính sách trợ giúp xã hội thường tập trung vào những đối tượng nào?

A. Người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng, hộ nghèo, cận nghèo.
B. Những người có thu nhập cao và có khả năng tự lo cho bản thân.
C. Cán bộ công chức, viên chức nhà nước.
D. Doanh nhân thành đạt và người lao động có tay nghề cao.

4. Theo quy định, người lao động khi nghỉ việc có quyền lợi gì liên quan đến quỹ bảo hiểm thất nghiệp đã đóng?

A. Được bảo lưu thời gian đóng để hưởng trợ cấp thất nghiệp khi có đủ điều kiện hoặc được hoàn trả một phần đóng góp (tùy trường hợp).
B. Được rút toàn bộ số tiền đã đóng ngay lập tức.
C. Số tiền đã đóng sẽ thuộc về người sử dụng lao động.
D. Chỉ được nhận lại một phần rất nhỏ so với số đã đóng.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu bao trùm của an sinh xã hội?

A. Phát triển công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
B. Giảm nghèo và bất bình đẳng.
C. Bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Đảm bảo an toàn và an ninh cho người dân.

6. Đâu là một trong những quyền lợi mà người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng khi về già?

A. Được hưởng lương hưu hàng tháng.
B. Được miễn hoàn toàn thuế thu nhập cá nhân.
C. Được cấp đất đai để canh tác.
D. Được ưu tiên tuyển dụng vào các vị trí cao cấp.

7. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì trong việc ổn định thị trường lao động?

A. Giúp người lao động có thời gian tìm kiếm việc làm mới phù hợp, giảm áp lực tìm việc tức thời.
B. Khuyến khích người lao động không tìm việc làm mà chỉ dựa vào trợ cấp.
C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp thực tế trên thị trường.

8. Việc tham gia bảo hiểm xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với người sử dụng lao động?

A. Góp phần tạo dựng môi trường làm việc ổn định, nâng cao trách nhiệm xã hội và giảm rủi ro cho doanh nghiệp.
B. Là một khoản chi phí không cần thiết, làm giảm lợi nhuận.
C. Chỉ có lợi cho người lao động chứ không mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp.
D. Buộc doanh nghiệp phải ngừng hoạt động nếu chi phí quá cao.

9. Một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo hiểm xã hội là gì?

A. Chia sẻ rủi ro và gánh nặng giữa các thành viên trong xã hội.
B. Mỗi cá nhân tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về rủi ro trong cuộc sống.
C. Nhà nước chỉ hỗ trợ cho các đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
D. Chỉ những người giàu mới có quyền tham gia bảo hiểm xã hội.

10. Trợ cấp thất nghiệp thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Cứu trợ xã hội.
C. Chính sách xã hội đặc thù.
D. Phúc lợi xã hội.

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai là người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc?

A. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động và người sử dụng lao động.
B. Chỉ người lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
C. Chỉ người sử dụng lao động có từ 100 lao động trở lên.
D. Tất cả công dân Việt Nam, không phân biệt tình trạng việc làm.

12. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có công với cách mạng là một biểu hiện của loại hình an sinh xã hội nào?

A. Chính sách xã hội đặc thù.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Cứu trợ xã hội.
D. Phúc lợi xã hội.

13. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện có ưu điểm gì so với bảo hiểm xã hội bắt buộc?

A. Cho phép người lao động tự do lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp.
B. Bắt buộc tất cả mọi người dân phải tham gia.
C. Có phạm vi quyền lợi rộng hơn và cao hơn.
D. Không yêu cầu đóng góp từ phía nhà nước.

14. Bảo hiểm y tế ra đời nhằm mục đích chính là gì?

A. Giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế khi ốm đau, bệnh tật mà không quá lo lắng về chi phí.
B. Tạo nguồn thu lớn cho ngành y tế từ đóng góp của người dân.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các bệnh viện công và tư.
D. Đảm bảo mọi người dân đều khỏe mạnh tuyệt đối suốt đời.

15. Khi một người lao động bị tai nạn lao động, họ có thể được hưởng những chế độ nào từ chính sách an sinh xã hội?

A. Trợ cấp tai nạn lao động, chi phí y tế, phục hồi chức năng và có thể cả trợ cấp tử tuất nếu tử vong.
B. Chỉ được hỗ trợ vay vốn để khởi nghiệp.
C. Chỉ nhận được giấy chứng nhận bị tai nạn lao động.
D. Được nghỉ việc không lương trong vòng 1 tháng.

16. Việc khuyến khích thành lập các quỹ từ thiện, quỹ khuyến học của cộng đồng thể hiện khía cạnh nào của an sinh xã hội?

A. Vai trò của cộng đồng và xã hội trong việc hỗ trợ lẫn nhau.
B. Chỉ là hoạt động tự phát không có ý nghĩa pháp lý.
C. Trách nhiệm duy nhất của các tổ chức phi chính phủ.
D. Chỉ là hình thức đóng góp mang tính tượng trưng.

17. Chính sách an sinh xã hội thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến những khía cạnh nào của đời sống công dân?

A. Sức khỏe, giáo dục, việc làm, thu nhập, và an toàn xã hội.
B. Chỉ quan tâm đến lĩnh vực giải trí và văn hóa.
C. Ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Tập trung vào hoạt động quân sự và quốc phòng.

18. Việc nâng cao tuổi nghỉ hưu theo lộ trình có thể là một giải pháp để giải quyết vấn đề gì trong hệ thống an sinh xã hội?

A. Đảm bảo tính bền vững tài chính của quỹ hưu trí khi dân số già hóa.
B. Khuyến khích người lao động nghỉ hưu sớm hơn.
C. Tăng gánh nặng cho người lao động trẻ tuổi.
D. Giảm cơ hội việc làm cho người trẻ.

19. Theo quan điểm phổ biến, việc chăm sóc người cao tuổi neo đơn ở Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa vào nguồn lực nào?

A. Sự kết hợp giữa gia đình, cộng đồng và nhà nước.
B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các tổ chức từ thiện quốc tế.
C. Hoàn toàn do nhà nước đảm nhận thông qua các viện dưỡng lão.
D. Chỉ các cá nhân giàu có mới có trách nhiệm chăm sóc người già.

20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đâu là yếu tố cốt lõi để xác định một người thuộc đối tượng được hưởng chính sách bảo hiểm thất nghiệp?

A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật.
B. Đang có việc làm ổn định và thu nhập cao.
C. Có đơn xin trợ cấp thất nghiệp gửi đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Đã có kinh nghiệm làm việc trên 5 năm trong cùng một lĩnh vực.

21. Để được hưởng lương hưu từ bảo hiểm xã hội, người lao động cần đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

A. Đủ tuổi nghỉ hưu và có thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
B. Chỉ cần có thời gian làm việc trên 20 năm.
C. Phải đang trong tình trạng thất nghiệp.
D. Chỉ cần đóng bảo hiểm xã hội từ 1 năm trở lên.

22. Chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hướng đến mục tiêu nào sau đây là chủ yếu?

A. Đảm bảo công bằng xã hội và ổn định cuộc sống cho mọi người dân.
B. Tăng cường sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
C. Khuyến khích người dân tự đầu tư vào thị trường chứng khoán.
D. Giảm thiểu tối đa vai trò của nhà nước trong đời sống xã hội.

23. Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào trực tiếp hỗ trợ người dân khi gặp khó khăn về tài chính do thiên tai, dịch bệnh?

A. Cứu trợ xã hội khẩn cấp.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.

24. Chính sách an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Là một bộ phận quan trọng, góp phần tạo động lực cho phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
B. Là gánh nặng làm chậm lại sự phát triển kinh tế do chi phí cao.
C. Chỉ liên quan đến các vấn đề xã hội, không ảnh hưởng đến kinh tế.
D. Là công cụ duy nhất để giải quyết mọi vấn đề kinh tế.

25. Việc nhà nước miễn, giảm học phí cho học sinh thuộc hộ nghèo, cận nghèo thể hiện vai trò gì của nhà nước trong an sinh xã hội?

A. Thực hiện công bằng xã hội trong giáo dục.
B. Tăng cường đầu tư vào các trường tư thục.
C. Khuyến khích sự phát triển của các trung tâm dạy thêm.
D. Đảm bảo lợi ích tối đa cho người giàu có.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Chính sách an sinh xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động khi gặp rủi ro trong quá trình lao động?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách an sinh xã hội quốc gia cần phải dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững và công bằng?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách trợ giúp xã hội thường tập trung vào những đối tượng nào?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quy định, người lao động khi nghỉ việc có quyền lợi gì liên quan đến quỹ bảo hiểm thất nghiệp đã đóng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu bao trùm của an sinh xã hội?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những quyền lợi mà người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng khi về già?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì trong việc ổn định thị trường lao động?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Việc tham gia bảo hiểm xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với người sử dụng lao động?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo hiểm xã hội là gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Trợ cấp thất nghiệp thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai là người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có công với cách mạng là một biểu hiện của loại hình an sinh xã hội nào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện có ưu điểm gì so với bảo hiểm xã hội bắt buộc?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Bảo hiểm y tế ra đời nhằm mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một người lao động bị tai nạn lao động, họ có thể được hưởng những chế độ nào từ chính sách an sinh xã hội?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Việc khuyến khích thành lập các quỹ từ thiện, quỹ khuyến học của cộng đồng thể hiện khía cạnh nào của an sinh xã hội?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Chính sách an sinh xã hội thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến những khía cạnh nào của đời sống công dân?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Việc nâng cao tuổi nghỉ hưu theo lộ trình có thể là một giải pháp để giải quyết vấn đề gì trong hệ thống an sinh xã hội?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Theo quan điểm phổ biến, việc chăm sóc người cao tuổi neo đơn ở Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa vào nguồn lực nào?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đâu là yếu tố cốt lõi để xác định một người thuộc đối tượng được hưởng chính sách bảo hiểm thất nghiệp?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Để được hưởng lương hưu từ bảo hiểm xã hội, người lao động cần đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hướng đến mục tiêu nào sau đây là chủ yếu?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào trực tiếp hỗ trợ người dân khi gặp khó khăn về tài chính do thiên tai, dịch bệnh?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Chính sách an sinh xã hội đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Việc nhà nước miễn, giảm học phí cho học sinh thuộc hộ nghèo, cận nghèo thể hiện vai trò gì của nhà nước trong an sinh xã hội?