[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 19 Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
1. Mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức là gì?
A. Hoàn toàn độc lập và không liên quan.
B. Pháp luật là sự cụ thể hóa, bảo đảm bằng quyền lực nhà nước của các chuẩn mực đạo đức cơ bản.
C. Đạo đức chỉ là những quy tắc ứng xử tùy tiện, không cần tuân thủ.
D. Pháp luật luôn đi trước và quy định mọi vấn đề đạo đức.
2. Hành vi nào dưới đây là biểu hiện của việc tuân thủ pháp luật?
A. Lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
B. Làm theo đúng các quy định của pháp luật, dù có bất lợi.
C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan nhà nước.
D. Phớt lờ các quy định pháp luật không phù hợp với quan điểm cá nhân.
3. Hành vi nào dưới đây là vi phạm pháp luật hành chính?
A. Gian lận trong thi cử.
B. Trộm cắp tài sản.
C. Làm giả giấy tờ của cơ quan nhà nước.
D. Không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
4. Việc cá nhân tự giác thực hiện đúng các quy định của pháp luật mà không cần sự cưỡng chế của nhà nước được gọi là gì?
A. Vi phạm pháp luật.
B. Chấp hành pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Vô kỷ luật.
5. Ai là người có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật cao nhất sau Hiến pháp tại Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
6. Đâu là một trong những đặc điểm của pháp luật Việt Nam thể hiện tính nhân đạo?
A. Áp dụng hình phạt nặng nhất cho mọi vi phạm.
B. Ưu tiên các biện pháp giáo dục, cải tạo đối với người phạm tội.
C. Chỉ tập trung vào trừng phạt hành vi sai trái.
D. Không xem xét đến hoàn cảnh phạm tội của cá nhân.
7. Nhà nước ban hành pháp luật nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
B. Kiểm soát mọi hành vi cá nhân một cách tùy tiện.
C. Quản lý xã hội, duy trì trật tự, ổn định và thúc đẩy sự phát triển.
D. Hạn chế quyền tự do của công dân.
8. Hành vi nào dưới đây là vi phạm pháp luật hình sự?
A. Không đóng học phí đúng hạn.
B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
C. Cố ý gây thương tích cho người khác.
D. Không nộp thuế đúng quy định.
9. Đâu là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp tại Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
10. Pháp luật Việt Nam có đặc điểm là quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực của đời sống xã hội. Điều này thể hiện tính chất nào của pháp luật?
A. Tính trừu tượng, khái quát.
B. Tính quy định, khuôn mẫu.
C. Tính phổ biến, bao trùm.
D. Tính tương đối, tùy tiện.
11. Đâu là đặc điểm cơ bản của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thể hiện tính thống nhất và toàn vẹn của hệ thống pháp luật?
A. Mọi quy phạm pháp luật đều có hiệu lực trên phạm vi toàn quốc.
B. Hệ thống pháp luật bao gồm nhiều nguồn khác nhau, có thể mâu thuẫn lẫn nhau.
C. Pháp luật chỉ quy định những lĩnh vực quan trọng nhất của đời sống xã hội.
D. Các văn bản quy phạm pháp luật chỉ có giá trị tham khảo.
12. Đặc điểm nào của pháp luật giúp nó điều chỉnh được hầu hết các quan hệ xã hội, từ những vấn đề nhỏ nhất đến những vấn đề lớn lao nhất?
A. Tính quy định, khuôn mẫu.
B. Tính bắt buộc.
C. Tính pháp lý.
D. Tính phổ biến, bao trùm.
13. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính công bằng trong pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Mọi công dân đều được hưởng quyền lợi như nhau mà không cần thực hiện nghĩa vụ.
B. Quyền và nghĩa vụ được phân phối dựa trên địa vị xã hội.
C. Quyền và nghĩa vụ của công dân được quy định rõ ràng, tương xứng với nhau.
D. Nhà nước có thể thay đổi quyền và nghĩa vụ của công dân bất cứ lúc nào.
14. Pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò nào sau đây trong đời sống xã hội?
A. Chỉ điều chỉnh các quan hệ xã hội mang tính cá nhân.
B. Là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, thực hiện chức năng, nhiệm vụ.
C. Tạo ra sự tùy tiện trong hành vi của các chủ thể.
D. Không có vai trò gì trong việc định hướng hành vi của công dân.
15. Việc công dân thực hiện quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội thể hiện vai trò nào của pháp luật?
A. Pháp luật là công cụ để nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của công dân.
B. Pháp luật là phương tiện để nhân dân tham gia quản lý nhà nước, quản lý xã hội.
C. Pháp luật chỉ quy định các nghĩa vụ, không có quyền tham gia quản lý.
D. Quyền tham gia quản lý nhà nước là tùy tiện, không cần quy định pháp luật.
16. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước.
B. Quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ, đồng thời có cơ chế bảo vệ khi bị xâm phạm.
C. Quyền và lợi ích hợp pháp chỉ được công nhận khi có sự đồng ý của người khác.
D. Nhà nước có quyền tùy tiện thay đổi quyền lợi của công dân.
17. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng quan trọng nhất của pháp luật, phân biệt nó với các quy phạm xã hội khác?
A. Tính quy ước, truyền thống.
B. Tính tùy tiện, linh hoạt.
C. Tính bắt buộc, do nhà nước bảo đảm thực hiện.
D. Tính tự nguyện, dựa trên thỏa thuận.
18. Việc công dân có quyền khiếu nại quyết định hành chính trái pháp luật là minh chứng cho điều gì?
A. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước.
B. Pháp luật là công cụ để nhà nước thực hiện quyền lực tuyệt đối.
C. Pháp luật bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
D. Quyền khiếu nại là tùy tiện, không có cơ sở pháp lý.
19. Hành vi nào dưới đây là biểu hiện của việc sử dụng pháp luật?
A. Làm theo đúng quy định của pháp luật về giao thông.
B. Bị xử phạt vì vi phạm pháp luật.
C. Khai thác các quy định của pháp luật để thực hiện quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
D. Làm trái quy định của pháp luật.
20. Quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành dựa trên cơ sở nào?
A. Ý chí cá nhân của người ban hành.
B. Quyền lực tuyệt đối, không cần căn cứ.
C. Ý chí và nguyện vọng của nhân dân, được thể chế hóa.
D. Lợi ích của một nhóm người nhất định.
21. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vị trí như thế nào?
A. Là văn bản pháp luật có giá trị thấp nhất.
B. Là văn bản quy phạm pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất.
C. Chỉ có giá trị định hướng, không có hiệu lực pháp lý.
D. Tương đương với các văn bản dưới luật.
22. Trách nhiệm pháp lý là gì?
A. Là nghĩa vụ phải làm theo ý muốn cá nhân.
B. Là sự ép buộc của nhà nước đối với người vi phạm pháp luật.
C. Là nghĩa vụ mà người vi phạm pháp luật phải gánh chịu.
D. Là quyền được miễn trừ mọi trách nhiệm.
23. Hành vi nào dưới đây vi phạm nguyên tắc công dân bình đẳng trước pháp luật?
A. Mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật như nhau.
B. Công dân A được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự vì có mối quan hệ với cán bộ.
C. Công dân B có quyền khiếu nại quyết định hành chính theo quy định.
D. Công dân C được hưởng các quyền tự do ngôn luận theo Hiến pháp.
24. Việc pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc thể hiện tính chất nào?
A. Tính quy định, khuôn mẫu.
B. Tính phổ biến, bao trùm.
C. Tính bắt buộc, cưỡng chế.
D. Tính trừu tượng, khái quát.
25. Hành vi nào dưới đây là vi phạm pháp luật dân sự?
A. Buôn bán hàng cấm.
B. Làm hỏng tài sản của người khác do lỗi bất cẩn.
C. Phá hoại tài sản nhà nước.
D. Trốn thuế.