1. Hệ thống pháp luật Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa tự do cá nhân
B. Chủ nghĩa duy tâm
C. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
D. Chủ nghĩa thực chứng
2. Phân biệt vai trò của pháp luật và đạo đức trong việc điều chỉnh hành vi con người, đâu là điểm khác biệt cơ bản?
A. Pháp luật do nhà nước ban hành, đạo đức do xã hội tự giác tuân theo
B. Pháp luật điều chỉnh quan hệ vật chất, đạo đức điều chỉnh quan hệ tinh thần
C. Pháp luật có tính bắt buộc, đạo đức chỉ mang tính tự nguyện
D. Pháp luật luôn đúng đắn, đạo đức có thể sai
3. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam?
A. Ban hành văn bản trái với văn bản cấp trên
B. Ban hành văn bản không phù hợp với thực tiễn
C. Ban hành văn bản theo đúng thẩm quyền, trình tự, thủ tục và nội dung quy định
D. Ban hành văn bản chỉ mang tính tham khảo
4. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất sau Hiến pháp?
A. Nghị định của Chính phủ
B. Thông tư của Bộ trưởng
C. Luật của Quốc hội
D. Quyết định của Chủ tịch nước
5. Pháp luật Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?
A. Chỉ quy định nghĩa vụ mà không có quyền
B. Tạo cơ sở pháp lý để công dân thực hiện và bảo vệ quyền lợi của mình
C. Quy định quyền lợi nhưng không có cơ chế bảo vệ
D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước
6. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật ở Việt Nam hiện nay?
A. Tăng cường quản lý nhà nước bằng pháp luật
B. Tạo hành lang pháp lý cho sự phát triển kinh tế - xã hội
C. Đảm bảo công bằng xã hội
D. Nâng cao ý thức pháp luật của công dân
7. Văn bản nào sau đây do Chủ tịch nước ban hành và có giá trị pháp lý cao?
A. Lệnh
B. Nghị định
C. Thông tư
D. Quyết định
8. Đâu là đặc điểm cơ bản của pháp luật Việt Nam thể hiện tính quy định, định hướng cho hành vi của con người trong xã hội?
A. Tính kế thừa
B. Tính quy phạm
C. Tính dân tộc
D. Tính quốc tế
9. Trong quá trình xây dựng pháp luật, yếu tố nào phản ánh tính quy định của pháp luật đối với các quan hệ xã hội?
A. Tính lịch sử
B. Tính quy phạm
C. Tính dân tộc
D. Tính kế thừa
10. Khi một cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý thuộc loại nào?
A. Trách nhiệm đạo đức
B. Trách nhiệm xã hội
C. Trách nhiệm pháp lý
D. Trách nhiệm lương tâm
11. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, cơ quan nào có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật là luật, nghị quyết của Quốc hội?
A. Chính phủ
B. Tòa án nhân dân tối cao
C. Ủy ban thường vụ Quốc hội
D. Quốc hội
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính phổ biến, được áp dụng rộng rãi trong đời sống xã hội của pháp luật?
A. Tính bắt buộc
B. Tính lịch sử
C. Tính cá biệt
D. Tính quy ước
13. Đâu là hành vi thể hiện sự công nhận và tôn trọng pháp luật?
A. Tìm cách lách luật để trục lợi cá nhân
B. Nghiên cứu, tìm hiểu và chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật
C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có sự giám sát chặt chẽ
D. Phớt lờ các quy định pháp luật không phù hợp với ý muốn cá nhân
14. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nào ban hành có hiệu lực pháp lý cao hơn văn bản do cơ quan cấp dưới ban hành?
A. Cơ quan có thẩm quyền ban hành văn bản cùng loại
B. Cơ quan có cấp bậc quản lý cao hơn
C. Cơ quan có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn
D. Cơ quan ban hành văn bản sớm hơn
15. Việc cá nhân thực hiện hành vi vi phạm pháp luật sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý nào?
A. Được khen thưởng
B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật
C. Được miễn trừ trách nhiệm
D. Được miễn truy cứu trách nhiệm
16. Pháp luật xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam ra đời và phát triển trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa trên kinh nghiệm của các nước tư bản chủ nghĩa
B. Chỉ dựa trên truyền thống văn hóa dân tộc
C. Dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và truyền thống văn hóa dân tộc
D. Dựa trên các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
17. Theo phân tích phổ biến về hệ thống pháp luật Việt Nam, hệ thống pháp luật được hiểu là gì?
A. Tập hợp các quy phạm pháp luật rời rạc, không liên quan
B. Tập hợp các đạo luật chính do Quốc hội ban hành
C. Tập hợp các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành, có hệ thống, logic và thống nhất
D. Tập hợp các quy định pháp lý mang tính tập quán và tiền lệ
18. Việc nhà nước ban hành và bảo đảm thi hành pháp luật thể hiện vai trò gì của nhà nước?
A. Chỉ là người bảo hộ
B. Là người tổ chức, quản lý xã hội
C. Là người đại diện cho một nhóm người
D. Là người giám sát đạo đức
19. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Hiến pháp
B. Luật
C. Nghị định
D. Thông tư
20. Đâu là chủ thể có thẩm quyền ban hành Nghị định của Chính phủ trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Bộ trưởng các Bộ
B. Chủ tịch nước
C. Chính phủ
D. Tòa án nhân dân tối cao
21. Văn bản nào sau đây do Bộ trưởng ban hành?
A. Nghị quyết của Quốc hội
B. Nghị định của Chính phủ
C. Thông tư
D. Pháp lệnh
22. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào dưới luật có hiệu lực pháp lý thấp nhất?
A. Thông tư liên tịch
B. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh
C. Thông tư của Bộ trưởng
D. Quyết định của Thủ tướng Chính phủ
23. Đâu là đặc điểm của pháp luật thể hiện sự thống nhất, không mâu thuẫn giữa các quy phạm pháp luật?
A. Tính quy phạm
B. Tính bắt buộc
C. Tính hệ thống
D. Tính kế thừa
24. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ pháp luật?
A. Sử dụng tiền để mua chuộc công chức
B. Tham gia giao thông đúng quy định
C. Gian lận trong thi cử
D. Trốn thuế
25. Yếu tố nào của pháp luật thể hiện sự ràng buộc, buộc các chủ thể phải tuân theo một cách nghiêm ngặt?
A. Tính quy phạm
B. Tính lịch sử
C. Tính bắt buộc
D. Tính kế thừa