[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh
1. Yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh?
A. Chính sách của nhà nước
B. Nhu cầu của thị trường
C. Quy định của pháp luật
D. Cạnh tranh quốc tế
2. Mô hình sản xuất kinh doanh Just-in-Time (JIT) nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Tích trữ nguyên vật liệu và thành phẩm với số lượng lớn
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng và giao hàng đúng lúc
C. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và tiếp thị
3. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng vật liệu?
A. Mô hình kinh doanh số
B. Mô hình kinh tế tuần hoàn
C. Mô hình kinh doanh truyền thống
D. Mô hình kinh tế thị trường tự do
4. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây được coi là trung tâm của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, là điểm khởi đầu và kết thúc của chuỗi giá trị?
A. Nhà quản lý
B. Khách hàng
C. Nguồn lực sản xuất
D. Đối thủ cạnh tranh
5. Khái niệm đầu ra (outputs) trong sản xuất kinh doanh đề cập đến yếu tố nào?
A. Các nguồn lực ban đầu được huy động
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra sau quá trình sản xuất
C. Chi phí vận hành và quản lý
D. Lợi nhuận và doanh thu
6. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh sang các quốc gia khác, thiết lập nhà máy, thuê nhân công và bán sản phẩm tại thị trường nước ngoài, đó là biểu hiện của mô hình sản xuất kinh doanh nào?
A. Sản xuất kinh doanh nội địa
B. Sản xuất kinh doanh quốc tế
C. Sản xuất kinh doanh hợp tác xã
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình gia đình
7. Một doanh nghiệp quyết định tự mình thực hiện tất cả các khâu trong quy trình sản xuất và phân phối, từ tìm kiếm nguyên liệu, sản xuất, đóng gói đến vận chuyển và bán lẻ. Đây là biểu hiện của loại hình liên kết nào trong sản xuất kinh doanh?
A. Liên kết ngang
B. Liên kết dọc
C. Liên kết đa chiều
D. Liên kết chiến lược
8. Mô hình sản xuất kinh doanh nào nhấn mạnh vào việc giảm thiểu lãng phí trong mọi khâu của quy trình sản xuất, từ nguyên liệu, thời gian đến lao động?
A. Mô hình sản xuất hàng loạt
B. Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
C. Mô hình sản xuất theo yêu cầu
D. Mô hình sản xuất theo dự án
9. Một doanh nghiệp sản xuất lốp xe ô tô đã hợp tác với các nhà cung cấp cao su, các nhà sản xuất hóa chất và các đại lý phân phối để tạo thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ, đảm bảo dòng chảy hiệu quả từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Đây là mô tả về mô hình nào?
A. Mô hình chuỗi giá trị toàn cầu
B. Mô hình chuỗi cung ứng
C. Mô hình liên kết dọc
D. Mô hình kinh doanh số
10. Trong kinh tế học, mục tiêu chính của hầu hết các doanh nghiệp tư nhân là gì?
A. Tối đa hóa sự hài lòng của người lao động
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Đảm bảo sự ổn định lâu dài của nền kinh tế
D. Thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội
11. Khái niệm giá trị gia tăng (value added) trong sản xuất kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu bán hàng
B. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp
C. Sự khác biệt giữa giá trị của sản phẩm/dịch vụ tạo ra và giá trị của các yếu tố đầu vào đã sử dụng
D. Tổng chi phí sản xuất
12. Trong sản xuất kinh doanh, khái niệm đầu vào (inputs) đề cập đến yếu tố nào sau đây?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh được bán ra thị trường
B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh
C. Các yếu tố, nguồn lực cần thiết để thực hiện quá trình sản xuất
D. Chi phí marketing và bán hàng
13. Một doanh nghiệp chuyên sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ tre, sử dụng nguyên liệu tre từ các vùng trồng tre bền vững và tạo việc làm cho lao động địa phương. Đây là biểu hiện của mô hình sản xuất kinh doanh nào?
A. Sản xuất kinh doanh theo mô hình chuỗi giá trị toàn cầu
B. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh tế tuần hoàn
C. Sản xuất kinh doanh theo mô hình phát triển bền vững
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh doanh số
14. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất kinh doanh?
A. Tư liệu sản xuất (máy móc, công cụ)
B. Sức lao động của con người
C. Thị trường tiêu thụ
D. Nguồn vốn
15. Một công ty sản xuất xe điện đã hợp tác với các công ty sản xuất pin, các nhà phát triển phần mềm lái xe tự động và các trạm sạc để tạo thành một hệ sinh thái. Đây là ví dụ về mô hình gì?
A. Liên kết ngang
B. Liên kết dọc
C. Hệ sinh thái kinh doanh
D. Mô hình kinh doanh số
16. Một công ty công nghệ sử dụng dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng, tối ưu hóa quy trình vận hành và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên phân tích dữ liệu. Đây là đặc điểm của mô hình sản xuất kinh doanh nào?
A. Sản xuất kinh doanh theo mô hình truyền thống
B. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh doanh số
C. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh tế chia sẻ
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình chuỗi cung ứng
17. Một công ty cho phép người dùng chia sẻ và cho thuê các vật dụng ít dùng (như xe hơi, dụng cụ làm vườn) thông qua nền tảng trực tuyến của mình. Đây là mô hình sản xuất kinh doanh gì?
A. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh doanh số
B. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh tế chia sẻ
C. Sản xuất kinh doanh theo mô hình liên kết ngang
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình nhượng quyền thương mại
18. Một công ty chuyên sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) luôn cố gắng đưa ra thị trường các sản phẩm mới với tốc độ nhanh chóng, thay đổi mẫu mã, bao bì và chiến lược quảng cáo liên tục để đáp ứng xu hướng tiêu dùng thay đổi. Điều này thể hiện đặc điểm gì của sản xuất kinh doanh?
A. Tính ổn định và ít thay đổi
B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thị trường
C. Sự tập trung vào sản xuất quy mô lớn
D. Việc duy trì các quy trình sản xuất thủ công
19. Một doanh nghiệp sản xuất nông sản đã áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things) để giám sát điều kiện trồng trọt, tưới tiêu tự động và thu thập dữ liệu về năng suất. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ trong mô hình sản xuất nào?
A. Sản xuất kinh doanh theo mô hình truyền thống
B. Sản xuất kinh doanh theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao
C. Sản xuất kinh doanh theo mô hình thủ công
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình dịch vụ
20. Một doanh nghiệp sản xuất quần áo tái chế vật liệu từ rác thải nhựa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tuyên truyền ý thức bảo vệ môi trường đến người tiêu dùng. Mô hình này thể hiện rõ nét nhất yếu tố nào của sản xuất kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Mở rộng thị phần
C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu
21. Một doanh nghiệp sử dụng nền tảng thương mại điện tử để bán hàng trực tuyến, tiếp thị qua mạng xã hội và chăm sóc khách hàng qua các kênh trực tuyến. Mô hình này thuộc loại nào?
A. Sản xuất kinh doanh truyền thống
B. Sản xuất kinh doanh số
C. Sản xuất kinh doanh tại cửa hàng vật lý
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình bán buôn
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố cấu thành bốn yếu tố sản xuất truyền thống trong kinh tế học?
A. Đất đai
B. Lao động
C. Tư bản (vốn)
D. Công nghệ
23. Khi hai hoặc nhiều doanh nghiệp cùng ngành hoặc có mối liên hệ về sản phẩm, thị trường... cùng hợp tác để chia sẻ nguồn lực, công nghệ hoặc cùng nhau tiếp cận thị trường, đó là biểu hiện của loại hình liên kết nào?
A. Liên kết dọc
B. Liên kết ngang
C. Liên kết chiến lược
D. Liên kết đa quốc gia
24. Một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ gỗ tự nhiên, cam kết trồng lại rừng sau mỗi lần khai thác và sử dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường. Mô hình này thuộc loại nào?
A. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh tế tuần hoàn
B. Sản xuất kinh doanh theo mô hình phát triển bền vững
C. Sản xuất kinh doanh theo mô hình chuỗi giá trị
D. Sản xuất kinh doanh theo mô hình kinh doanh số
25. Trong sản xuất kinh doanh, chi phí cơ hội là gì?
A. Tổng chi phí bỏ ra để sản xuất sản phẩm
B. Giá trị của phương án tốt nhất bị bỏ lỡ khi đưa ra một quyết định
C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định