[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 10 bài 10 Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại
1. Vai trò của các thương cảng biển trong sự phát triển của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại là gì?
A. Chỉ là nơi neo đậu tàu bè.
B. Là trung tâm giao lưu kinh tế, văn hóa, tiếp nhận các luồng tư tưởng mới.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
D. Là nơi diễn ra các lễ hội tôn giáo.
2. Sự tương đồng về tôn giáo và tín ngưỡng giữa các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại phản ánh yếu tố nào?
A. Sự độc lập hoàn toàn về tư tưởng.
B. Tác động mạnh mẽ của các luồng văn hóa từ bên ngoài, chủ yếu là Ấn Độ.
C. Sự thống nhất về mặt địa lý và khí hậu.
D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
3. Sự du nhập của đạo Bà-la-môn (Ấn Độ giáo) vào Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại đã có tác động như thế nào đến tư tưởng và tổ chức xã hội?
A. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa cá nhân.
B. Củng cố quan niệm về quyền lực thiêng liêng của nhà vua (vua-thần) và hệ thống đẳng cấp xã hội.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của các vương quốc.
D. Khuyến khích sự bình đẳng tuyệt đối trong xã hội.
4. Loại hình kinh tế chủ đạo của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại là gì?
A. Thủ công nghiệp tập trung vào chế tác kim loại.
B. Nông nghiệp lúa nước kết hợp với thương mại đường biển.
C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
D. Khai thác khoáng sản và buôn bán nô lệ.
5. Vai trò của các con sông lớn đối với nền văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại là gì?
A. Chủ yếu là rào cản tự nhiên, ngăn cách các cộng đồng.
B. Là nguồn cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp, tuyến giao thông huyết mạch và là nơi hình thành các trung tâm dân cư.
C. Chỉ có giá trị về mặt tôn giáo, là nơi hành hương.
D. Là nguồn tài nguyên khoáng sản chính.
6. Sự giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Đông Nam Á với các khu vực khác trên thế giới thời kỳ cổ-trung đại diễn ra chủ yếu qua những con đường nào?
A. Chủ yếu qua đường bộ và đường sắt.
B. Qua các tuyến đường biển quốc tế, đặc biệt là Con đường Tơ lụa trên biển.
C. Chỉ qua trao đổi thư tín giữa các vua chúa.
D. Qua các cuộc di cư của các bộ tộc.
7. Đặc điểm địa lý nào của khu vực Đông Nam Á có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh thời kỳ cổ-trung đại?
A. Nằm ở vị trí trung tâm các tuyến đường biển quốc tế, thuận lợi giao thương và tiếp xúc văn hóa.
B. Khí hậu ôn đới, ít thiên tai, tạo điều kiện cho nền nông nghiệp ổn định.
C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, dễ dàng cho việc canh tác và di chuyển.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, là yếu tố chính thúc đẩy kinh tế phát triển.
8. Yếu tố nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của các nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại?
A. Sự du nhập của các kỹ thuật luyện kim và chế tác kim loại.
B. Hoạt động thương mại đường biển phát triển mạnh mẽ.
C. Nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông ngòi và chế độ mưa nhiệt đới.
D. Sự ra đời của chữ viết và hệ thống tín ngưỡng bản địa.
9. Chữ viết của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á thời kỳ đầu chịu ảnh hưởng chủ yếu từ loại chữ viết nào?
A. Chữ tượng hình Ai Cập
B. Chữ hình nêm Lưỡng Hà
C. Chữ Phạn và các biến thể của nó từ Ấn Độ
D. Chữ Hán của Trung Quốc
10. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại trong lĩnh vực nhà nước?
A. Thiết lập chế độ dân chủ trực tiếp.
B. Xây dựng các nhà nước phong kiến tập quyền với bộ máy hành chính tương đối hoàn chỉnh.
C. Phát triển nền kinh tế hoàn toàn tự cung tự cấp.
D. Chỉ tồn tại các bộ lạc nhỏ lẻ, không có nhà nước tập trung.
11. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào, ngoài chữ viết và quan niệm về nhà nước?
A. Kiến trúc đền tháp.
B. Tổ chức xã hội, lễ nghi và một số lĩnh vực thủ công nghiệp.
C. Tôn giáo chính (Phật giáo, Ấn Độ giáo).
D. Hệ thống sông ngòi và chế độ mưa.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự đa dạng của văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại?
A. Sự đa dạng về địa hình và khí hậu.
B. Tiếp nhận và dung hợp nhiều luồng văn hóa từ bên ngoài.
C. Sự khác biệt về tôn giáo tín ngưỡng của các bộ tộc bản địa.
D. Sự thống nhất tuyệt đối về ngôn ngữ trên toàn khu vực.
13. Đâu là cơ sở kinh tế - xã hội quan trọng nhất cho sự hình thành các nhà nước phức tạp ở Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại đường biển.
B. Nông nghiệp lúa nước với kỹ thuật tưới tiêu ngày càng hoàn thiện, tạo ra thặng dư.
C. Sự ra đời của nghề rèn sắt.
D. Hoạt động khai thác lâm sản và khoáng sản.
14. Đặc điểm nào của văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại phản ánh sự độc đáo và khả năng sáng tạo của cư dân bản địa?
A. Sao chép nguyên vẹn các thành tựu của văn minh Ấn Độ.
B. Chỉ tiếp nhận văn hóa vật chất mà không có yếu tố tinh thần.
C. Sự dung hợp các yếu tố ngoại lai với truyền thống văn hóa bản địa để tạo nên bản sắc riêng biệt.
D. Hoàn toàn tách biệt với các nền văn minh khác.
15. Sự du nhập của đạo Phật vào Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại đã có tác động như thế nào đến đời sống xã hội?
A. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại đường biển.
B. Góp phần củng cố quyền lực của vương quyền và điều hòa xã hội.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc và tăng lữ.
D. Dẫn đến sự suy thoái của các tín ngưỡng bản địa.
16. Yếu tố nào giúp Đông Nam Á trở thành một trung tâm giao thương quốc tế quan trọng thời kỳ cổ-trung đại?
A. Sự phát triển của các trường đại học cổ.
B. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường biển quốc tế quan trọng (Con đường Tơ lụa trên biển).
C. Nền tảng công nghiệp nặng phát triển mạnh.
D. Sự thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa trên toàn khu vực.
17. Quá trình tiếp biến văn hóa giữa các yếu tố bản địa và văn hóa du nhập (như Ấn Độ, Trung Quốc) ở Đông Nam Á thời kỳ này có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tiếp nhận thụ động và thay thế hoàn toàn các yếu tố văn hóa bản địa.
B. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
C. Chủ động chọn lọc, cải biến và dung hợp để tạo nên bản sắc riêng.
D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ một nguồn duy nhất.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại?
A. Vị trí địa lý chiến lược.
B. Sự giao lưu và tiếp biến văn hóa với các nền văn minh bên ngoài.
C. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước.
D. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp chế tạo máy móc.
19. Sự hình thành các quốc gia phong kiến tập quyền ở Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ mô hình nào của Trung Quốc?
A. Mô hình tam đại (Hạ, Thương, Chu).
B. Mô hình của các triều đại phong kiến tập quyền như nhà Hán, Đường.
C. Mô hình nhà nước của các triều đại Ngụy, Thục, Ngô.
D. Mô hình nhà nước của các triều đại Tần, Sở.
20. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống tinh thần và tư tưởng của người dân Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại, góp phần định hình văn hóa?
A. Hồi giáo
B. Ki-tô giáo
C. Phật giáo và Ấn Độ giáo
D. Đạo giáo
21. Trong các quốc gia cổ đại ở Đông Nam Á, quốc gia nào được xem là tiêu biểu cho sự tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ văn hóa Ấn Độ?
A. Văn minh Đại Việt.
B. Văn minh Phù Nam và Cham-pa.
C. Văn minh Đại Hạ.
D. Văn minh Cao Miên.
22. Khái niệm "tiếp biến văn hóa" trong bối cảnh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại có nghĩa là gì?
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bởi văn hóa ngoại lai.
B. Quá trình các nền văn hóa khác nhau tương tác, trao đổi và dung hợp, tạo nên những yếu tố mới.
C. Việc áp đặt văn hóa của nước mạnh lên nước yếu.
D. Sự cô lập văn hóa, không tiếp nhận bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.
23. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt căn bản giữa văn minh Đông Nam Á với các nền văn minh phương Tây thời kỳ cổ-trung đại?
A. Sự phát triển của chữ viết.
B. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự ảnh hưởng của các tôn giáo phương Đông.
C. Tổ chức nhà nước tập quyền.
D. Kiến trúc và điêu khắc.
24. Đâu là biểu hiện rõ nét của sự tiếp biến văn hóa Ấn Độ trong kiến trúc và điêu khắc của các nền văn minh Đông Nam Á?
A. Việc sử dụng vật liệu xây dựng chủ yếu là gỗ.
B. Sự xuất hiện của các đền tháp hình chóp nhọn và các hình tượng thần linh, vũ nữ (apsara).
C. Thiết kế các công trình thủy lợi phức tạp.
D. Sử dụng kỹ thuật rèn sắt để chế tạo vũ khí.
25. Sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đến các nền văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ-trung đại thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?
A. Kỹ thuật sản xuất gốm sứ và đồ kim hoàn.
B. Hệ thống chữ viết, tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo) và luật pháp.
C. Kỹ thuật canh tác lúa nước và chăn nuôi gia súc.
D. Tổ chức bộ máy nhà nước và quân sự.