1. Sự kiện nào đánh dấu sự xích lại gần nhau giữa các nền kinh tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Sự sụp đổ của khối COMECON.
C. Việc Hoa Kỳ tuyên bố kết thúc Chiến tranh lạnh.
D. Sự hình thành của Liên minh châu Âu.
2. Thảm họa nào sau Chiến tranh lạnh cho thấy sự mong manh của hòa bình và an ninh quốc tế?
A. Vụ khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ.
B. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
C. Đại dịch COVID-19.
D. Sự kiện 11/9 không liên quan đến an ninh quốc tế.
3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình tan rã của Liên Xô?
A. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào dân tộc.
C. Sự lệ thuộc quá nhiều vào viện trợ nước ngoài.
D. Sự suy yếu của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
4. Sự kiện nào có ảnh hưởng sâu sắc đến sự tan rã của Liên Xô?
A. Phong trào dân chủ hóa ở Đông Âu.
B. Chính sách cải tổ và mở cửa của Gorbachev.
C. Cuộc chiến tranh tại Afghanistan.
D. Sự sáp nhập của Đông Đức vào Tây Đức.
5. Sự kiện nào ở châu Á sau Chiến tranh lạnh cho thấy sự phức tạp của quan hệ giữa các nước lớn?
A. Quá trình thống nhất nước Đức.
B. Cuộc chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất.
C. Sự kiện 11/9 tại Hoa Kỳ.
D. Sự kiện khủng hoảng tài chính châu Á 1997.
6. Sự kiện nào ở châu Phi sau Chiến tranh lạnh cho thấy sự phức tạp của các vấn đề nội bộ?
A. Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ở Angola.
B. Sự kiện diệt chủng ở Ruanda.
C. Quá trình thống nhất hai miền Triều Tiên.
D. Cuộc nội chiến ở Syria.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
B. Sự sụp đổ của Bức tường Béclin (1989).
C. Sự tan rã của Liên Xô (1991).
D. Sự thành lập của Liên hợp quốc (1945).
8. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới mới được định hình chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
B. Vai trò chi phối của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Xu thế đa cực, nhiều trung tâm quyền lực mới nổi lên.
D. Sự thống trị của chủ nghĩa đế quốc Mỹ trên toàn cầu.
9. Đặc trưng nổi bật của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Thế giới đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một cường quốc.
B. Thế giới lưỡng cực với hai siêu cường đối đầu.
C. Thế giới đa cực, với sự gia tăng ảnh hưởng của nhiều quốc gia.
D. Thế giới hỗn loạn, không có bất kỳ trật tự nào được thiết lập.
10. Đâu không phải là một trong những thách thức lớn mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?
A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, và chủ nghĩa ly khai.
B. Sự trỗi dậy của các đế quốc thực dân mới.
C. Các vấn đề toàn cầu như ô nhiễm môi trường, đại dịch.
D. Sự phát triển của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
11. Việc Liên Xô tan rã đã ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống chính trị thế giới?
A. Thúc đẩy sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội.
B. Làm suy yếu vai trò của chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn cầu.
C. Dẫn đến sự hình thành của một khối xã hội chủ nghĩa mới.
D. Tăng cường sự ảnh hưởng của các phong trào phản đế.
12. Sự nổi lên của các quốc gia công nghiệp mới (NICs) ở châu Á có ý nghĩa gì đối với trật tự kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Làm suy yếu nền kinh tế của các nước phương Tây.
B. Thúc đẩy xu thế đa cực trong nền kinh tế thế giới.
C. Dẫn đến sự độc quyền của các nền kinh tế châu Á.
D. Gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại.
13. Sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia Đông Âu đã có sự thay đổi lớn lao như thế nào?
A. Tiếp tục đi theo con đường xã hội chủ nghĩa tập trung.
B. Thực hiện cải cách kinh tế và chuyển đổi sang mô hình thị trường.
C. Tăng cường liên kết với Liên bang Nga về mọi mặt.
D. Tái thiết lập các chế độ độc tài quân sự.
14. Cơ chế hợp tác quốc tế nào được tăng cường sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
A. Khối quân sự NATO mở rộng về phía Đông.
B. Các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB.
C. Các liên minh quân sự mới thay thế cho các khối cũ.
D. Các tổ chức khu vực chuyên biệt về văn hóa.
15. Sự kiện nào tại khu vực Đông Nam Á thể hiện xu thế mới trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Việc ASEAN mở rộng thành viên từ 6 lên 10 quốc gia.
B. Sự tan rã của khối SEATO.
C. Cuộc xung đột biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc.
D. Việt Nam gia nhập Khối Liên minh quân sự NATO.
16. Việc toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?
A. Làm gia tăng sự cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau và tăng trưởng kinh tế.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế.
17. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh lạnh?
A. Sự tan rã của khối Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
C. Sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô.
D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ và nội chiến.
18. Đặc điểm nổi bật của các cuộc xung đột vũ trang sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh giữa các cường quốc.
B. Mang tính chất cục bộ, quy mô nhỏ, thường là nội chiến hoặc xung đột sắc tộc.
C. Luôn có sự can thiệp trực tiếp của Liên hợp quốc.
D. Chỉ diễn ra ở các quốc gia phát triển.
19. Thách thức nào sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn để giải quyết?
A. Sự cạnh tranh gay gắt về công nghệ.
B. Các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu.
C. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị.
D. Các cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
20. Việc Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế?
A. Mỹ tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột.
B. Mỹ can thiệp sâu vào công việc nội bộ của nhiều quốc gia.
C. Thế giới trở nên ổn định và hòa bình hơn hoàn toàn.
D. Các quốc gia khác có xu hướng liên minh chống lại Mỹ.
21. Việc Hoa Kỳ thúc đẩy chính sách "can thiệp nhân đạo" sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?
A. Góp phần giải quyết các cuộc xung đột và khủng hoảng nhân đạo.
B. Chỉ là chiêu bài để Hoa Kỳ mở rộng ảnh hưởng.
C. Gia tăng các vấn đề về chủ quyền quốc gia.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững ở các nước nghèo.
22. Một trong những hệ quả quan trọng của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh là gì?
A. Sự ra đời của một trật tự thế giới lưỡng cực.
B. Sự tái bùng nổ của các cuộc chiến tranh thế giới.
C. Cơ hội để giải quyết các vấn đề toàn cầu và phát triển quan hệ quốc tế.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại bản đồ chính trị châu Âu sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
B. Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Sự tái thống nhất nước Đức.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Quốc gia nào được xem là siêu cường duy nhất sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
A. Liên bang Nga.
B. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
C. Nhật Bản.
D. Hoa Kỳ.
25. Sau Chiến tranh lạnh, mối quan hệ giữa các quốc gia trên thế giới có đặc điểm gì nổi bật?
A. Căng thẳng và đối đầu gay gắt giữa các khối.
B. Hợp tác trên nhiều lĩnh vực, dù vẫn còn những bất đồng.
C. Xung đột vũ trang diễn ra thường xuyên và lan rộng.
D. Sự cô lập và đóng cửa của các quốc gia.