[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
1. Trong quá trình phát triển, ASEAN đã có những điều chỉnh chiến lược quan trọng. Mục tiêu của việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 là gì?
A. Tăng cường hội nhập kinh tế, chính trị - an ninh và văn hóa - xã hội, tạo ra một không gian chung để các quốc gia thành viên cùng phát triển.
B. Chuyển đổi ASEAN thành một liên minh kinh tế toàn diện với một đồng tiền chung và ngân hàng trung ương duy nhất.
C. Xây dựng một cơ chế phòng thủ chung, tập trung vào việc đối phó với các mối đe dọa quân sự từ bên ngoài.
D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu, ưu tiên các dự án phát triển bền vững.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành đầy đủ của ASEAN 10, bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực?
A. Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999.
B. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995.
C. Việc Lào và Myanmar gia nhập ASEAN vào năm 1997.
D. Việc Brunei gia nhập ASEAN vào năm 1984.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của ASEAN từ một tổ chức khu vực sang một tổ chức có tầm ảnh hưởng quốc tế ngày càng lớn, thể hiện qua việc mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác đa phương?
A. Việc kết nạp thêm các quốc gia như Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia vào cuối những năm 1990, hình thành ASEAN 10.
B. Sự thành lập của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1989.
C. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992, hướng tới một thị trường chung.
D. Thành lập Hội đồng Bảo an ASEAN để giải quyết các vấn đề an ninh chung.
4. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất điều gì trong mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên?
A. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của mỗi quốc gia, không can thiệp vào các vấn đề chính trị, xã hội nội bộ.
B. Các quốc gia thành viên có quyền tự do định đoạt chính sách đối ngoại của mình mà không cần tham khảo ý kiến của các nước khác.
C. ASEAN ưu tiên hợp tác kinh tế và thương mại hơn các vấn đề chính trị nhạy cảm.
D. Tất cả các quốc gia thành viên phải tuân thủ một hệ thống pháp luật chung do ASEAN ban hành.
5. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) có mục tiêu trở thành một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động có tay nghề và dòng vốn.
B. Thiết lập một hệ thống thuế quan đồng nhất cho toàn bộ khu vực.
C. Xây dựng một chính sách tiền tệ chung và một ngân hàng trung ương duy nhất.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và hội nhập quốc tế?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên, dẫn đến những khó khăn trong việc đưa ra các quyết định chung.
B. Sự thiếu vắng hoàn toàn các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài, khiến ASEAN mất đi động lực hợp tác.
C. Việc các quốc gia thành viên không có ý chí hợp tác quốc tế, chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
D. Sự suy yếu của các nền kinh tế thành viên, dẫn đến mất khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
7. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối mọi hoạt động của ASEAN, thể hiện sự tôn trọng độc lập và chủ quyền của mỗi quốc gia thành viên?
A. Nguyên tắc đồng thuận.
B. Nguyên tắc phân chia quyền lực.
C. Nguyên tắc đa số tuyệt đối.
D. Nguyên tắc áp đặt ý chí.
8. Theo phân tích phổ biến về lịch sử hình thành ASEAN, sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bối cảnh quốc tế và khu vực giai đoạn những năm 1960?
A. Phong trào giải phóng dân tộc và sự hình thành các quốc gia độc lập mới ở châu Á, châu Phi.
B. Sự đối đầu gay gắt giữa hai khối đế quốc do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản độc quyền toàn cầu, tạo ra cơ hội hợp tác kinh tế song phương.
D. Nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện trên phạm vi toàn cầu.
9. ASEAN đã chủ động xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và tổ chức trên thế giới. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, đồng thời tranh thủ sự hỗ trợ để phát triển.
B. Tạo ra một khối liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc kinh tế thế giới.
C. Thúc đẩy sự phân chia lao động quốc tế theo hướng có lợi cho các nước phát triển.
D. Chuẩn bị cho việc thành lập một liên bang Đông Nam Á trong tương lai gần.
10. Trong những năm đầu sau khi thành lập, ASEAN tập trung chủ yếu vào những lĩnh vực hợp tác nào?
A. Hợp tác về kinh tế, văn hóa và khoa học - kỹ thuật.
B. Hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực.
C. Giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
D. Thúc đẩy du lịch và trao đổi văn hóa đại chúng.
11. Sự ra đời của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc:
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học - kỹ thuật giữa các nước trong khu vực.
B. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại các thế lực bên ngoài.
C. Xây dựng một nhà nước liên bang duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
D. Đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa cho mọi quốc gia thành viên.
12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN đã đề ra những sáng kiến nào nhằm tăng cường sức cạnh tranh của khu vực?
A. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
B. Tập trung vào việc hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước ngoài khối.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, ít có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động và vốn đầu tư trong nội khối.
13. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á tiến tới thành lập ASEAN vào cuối những năm 1960, bất chấp những khác biệt về chế độ chính trị và kinh tế?
A. Mong muốn chung về việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực và cùng nhau phát triển kinh tế, xã hội trước bối cảnh căng thẳng của Chiến tranh Lạnh.
B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài, buộc các nước Đông Nam Á phải liên kết để chống lại sự bành trướng.
C. Nhu cầu cấp thiết về một thị trường chung để thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực của khu vực.
D. Sự cần thiết phải xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa từ bên trong khu vực.
14. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG PHẢI là thành tựu quan trọng của ASEAN trong giai đoạn từ khi thành lập đến nay?
A. Xây dựng một cộng đồng chính trị - an ninh, kinh tế và văn hóa - xã hội vững mạnh, đoàn kết và ổn định.
B. Duy trì hòa bình, ổn định và an ninh khu vực, giải quyết nhiều tranh chấp thông qua đối thoại và hợp tác.
C. Trở thành một khối kinh tế lớn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
D. Thiết lập một chính phủ liên bang thống nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
15. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết năm 1992 với mục tiêu chính là gì?
A. Từng bước loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa trong khu vực, tạo ra một khu vực mậu dịch tự do.
B. Thiết lập một liên minh tiền tệ chung để các nước thành viên sử dụng một đồng tiền duy nhất.
C. Tạo ra một thị trường lao động chung, cho phép người lao động tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên.
D. Xây dựng một chính sách ngoại thương thống nhất đối với các quốc gia ngoài khối.
16. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hình thành và phát triển của ASEAN, thể hiện sự đồng thuận và cam kết mạnh mẽ của các quốc gia thành viên đối với mục tiêu chung của Hiệp hội?
A. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976, đặt nền móng cho một thể chế hợp tác khu vực chặt chẽ hơn.
B. Sự kiện ký Tuyên bố Bangkok năm 1967, chính thức thành lập ASEAN với 5 quốc gia sáng lập.
C. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN tại Singapore năm 1992, thông qua Kế hoạch hành động về ASEAN 2020.
D. Việc Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan ký Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
17. Trong các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân quyền, công bằng xã hội và phát triển bền vững?
A. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
D. Ủy ban Kinh tế ASEAN.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ASEAN từ một tổ chức hợp tác kinh tế sang một tổ chức có vai trò lớn trong hòa bình và an ninh khu vực?
A. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976 và các cơ chế đối thoại, hợp tác về an ninh được thiết lập sau đó.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số trong khu vực, tạo áp lực lên nguồn lực kinh tế.
C. Việc các nước thành viên tập trung vào phát triển kinh tế tư nhân hóa.
D. Sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
19. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo và trình độ phát triển xã hội giữa các quốc gia.
B. Thiếu sự quan tâm của các quốc gia thành viên đối với các vấn đề văn hóa và xã hội.
C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghệ, làm thay đổi nhanh chóng các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Việc các quốc gia thành viên ưu tiên hợp tác kinh tế hơn là hợp tác văn hóa - xã hội.
20. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Myanmar
B. Indonesia
C. Philippines
D. Thái Lan
21. Yếu tố nào được xem là động lực thúc đẩy các nước Đông Nam Á tiến tới thành lập ASEAN vào cuối những năm 1960, thể hiện qua bối cảnh lịch sử?
A. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế và duy trì ổn định khu vực trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
B. Áp lực từ các cường quốc muốn tạo ra một khối quân sự chống lại Liên Xô.
C. Mong muốn tạo ra một thị trường duy nhất để cạnh tranh với các nền kinh tế lớn trên thế giới.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào toàn cầu hóa.
22. ASEAN được thành lập với 5 quốc gia sáng lập. Đó là những quốc gia nào?
A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan.
B. Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar và Thái Lan.
C. Malaysia, Indonesia, Brunei, Philippines và Singapore.
D. Thái Lan, Singapore, Malaysia, Indonesia và Việt Nam.
23. Sự gia nhập của Việt Nam vào ASEAN năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với Hiệp hội?
A. Đánh dấu việc hoàn thiện cơ bản bản đồ ASEAN, thể hiện xu hướng đối thoại, hợp tác và hòa giải trong khu vực.
B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế, đe dọa sự ổn định của các quốc gia thành viên khác.
C. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực.
D. Thúc đẩy sự hình thành một liên minh quân sự chặt chẽ hơn để đối phó với Trung Quốc.
24. Hiệp định Bali năm 1976 đã đặt nền móng cho sự phát triển của ASEAN bằng việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác. Mục tiêu chính của Hiệp ước này là gì?
A. Thúc đẩy hòa bình, hữu nghị và hợp tác lâu dài trên cơ sở tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ.
B. Xây dựng một liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực trước mọi mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Tạo ra một khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn, loại bỏ mọi rào cản thuế quan giữa các nước thành viên.
D. Thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp kinh tế bắt buộc thông qua trọng tài quốc tế.
25. Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á?
A. Giúp giải quyết nhiều tranh chấp và xung đột tiềm tàng thông qua các cơ chế đối thoại và hợp tác.
B. Thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự đối đầu nhau trong khu vực.
C. Tạo ra một vùng đệm an ninh giữa các cường quốc, nhưng không giải quyết trực tiếp các mâu thuẫn.
D. Tập trung vào việc quân sự hóa khu vực để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.