1. Tại sao Lê Lợi lại tuyên bố bình Ngô và lấy danh nghĩa đó để phát động khởi nghĩa?
A. Để thể hiện sự tôn trọng với nhà Minh.
B. Để khẳng định mục tiêu cao cả là đánh đuổi quân Minh xâm lược và khôi phục quốc hiệu Đại Việt.
C. Để lừa dối nhân dân.
D. Để tranh giành quyền lực với các thế lực khác.
2. Ai là người lãnh đạo cao nhất của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Trần Nguyên Đán
B. Nguyễn Trãi
C. Lê Lợi
D. Trần Quốc Tuấn
3. Chiến thắng nào của nghĩa quân Lam Sơn đã giải phóng được một vùng đất rộng lớn và quan trọng ở phía Nam?
A. Trận đánh ở Lạc Thủy.
B. Trận đánh ở Bãi Đình.
C. Trận đánh ở Đa Cẩm.
D. Trận đánh ở Xương Giang.
4. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn so với các cuộc khởi nghĩa trước đó dưới ách đô hộ của nhà Minh?
A. Chỉ tập trung vào chiến tranh du kích, không dám đối đầu trực diện.
B. Luôn tìm cách liên minh với các thế lực ngoại bang.
C. Kết hợp linh hoạt giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, từ phòng ngự sang phản công.
D. Chỉ tập trung giải phóng các vùng nông thôn, bỏ qua các thành thị lớn.
5. Nghĩa quân Lam Sơn đã trải qua giai đoạn khó khăn ban đầu như thế nào?
A. Phải rút lên vùng núi phía Bắc, dựa vào địa thế hiểm trở để bảo toàn lực lượng.
B. Tập trung tấn công vào các thành trì lớn của địch ngay từ đầu.
C. Luôn chủ động tấn công, không bao giờ rút lui để giữ vững tinh thần.
D. Hòa hoãn với quân Minh để chờ thời cơ thuận lợi hơn.
6. Thế lực nào đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng và xây dựng căn cứ kháng chiến ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Thế lực phong kiến tập quyền.
B. Các tầng lớp địa chủ lớn.
C. Nhân dân các vùng đất bị đô hộ, đặc biệt là các tù trưởng dân tộc thiểu số và những người yêu nước.
D. Các thương nhân giàu có.
7. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã thu hút sự tham gia của tầng lớp nào trong xã hội?
A. Chỉ có nông dân và binh lính.
B. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân, và cả một số quan lại, sĩ phu yêu nước.
C. Chủ yếu là các tầng lớp quý tộc cũ.
D. Chỉ có các tù trưởng dân tộc thiểu số.
8. Tại sao nghĩa quân Lam Sơn lại thực hiện cuộc hành quân vào Nghệ An (năm 1424)?
A. Để chiêu mộ thêm quân sĩ và mở rộng căn cứ kháng chiến.
B. Để tấn công trực diện vào thành Đông Đô.
C. Để tìm kiếm sự giúp đỡ từ nhà Minh.
D. Để củng cố lại lực lượng sau thất bại ở Thanh Hóa.
9. Trong cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã có những đóng góp quan trọng nào về mặt tư tưởng và đường lối?
A. Chỉ tập trung vào việc chiêu mộ quân sĩ.
B. Soạn thảo các bài hịch kêu gọi nhân dân tham gia khởi nghĩa và đề ra đường lối kháng chiến.
C. Chỉ tập trung vào chiến thuật quân sự.
D. Thực hiện chính sách ngoại giao với các nước láng giềng.
10. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn là gì?
A. Làm suy yếu nhà Minh, tạo điều kiện cho các cuộc khởi nghĩa khác.
B. Khôi phục lại nền độc lập dân tộc sau hơn 20 năm bị đô hộ, mở ra thời kỳ phát triển mới.
C. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa, giáo dục dưới ách đô hộ của nhà Minh.
D. Chỉ là một cuộc khởi nghĩa thắng lợi cục bộ, không có ý nghĩa lâu dài.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) là gì?
A. Chính sách cai trị hà khắc, bóc lột tàn bạo của nhà Minh làm đời sống nhân dân vô cùng cực khổ.
B. Sự xâm lược của nhà Minh chỉ là lý do phụ, nguyên nhân chính là mâu thuẫn nội bộ triều đình nhà Trần.
C. Nhà Minh áp đặt chế độ cai trị tự do, khuyến khích phát triển kinh tế nên dân chúng muốn giành độc lập.
D. Cuộc khởi nghĩa bùng nổ do sự xúi giục của các thế lực nước ngoài nhằm lật đổ ách thống trị của nhà Minh.
12. Trong cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, quân Minh đã sử dụng chiến thuật gì để đối phó với nghĩa quân?
A. Chủ yếu là phòng ngự, cố thủ trong các thành.
B. Thường xuyên tổ chức các cuộc tấn công quy mô lớn vào căn cứ nghĩa quân.
C. Tập trung vào chiến tranh tâm lý, mua chuộc các tướng lĩnh nghĩa quân.
D. Sử dụng chiến tranh du kích tương tự nghĩa quân.
13. Vì sao cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn được coi là một cuộc khởi nghĩa thắng lợi trọn vẹn?
A. Đã đánh đuổi được quân xâm lược và giành lại độc lập dân tộc.
B. Chỉ giải phóng được một phần lãnh thổ, còn nhiều vùng vẫn bị quân Minh kiểm soát.
C. Đã lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến nhà Trần.
D. Đã xây dựng được một triều đại mới nhưng nhanh chóng sụp đổ.
14. Chiến thắng nào đã tạo đà cho nghĩa quân Lam Sơn tiến về giải phóng Đông Đô?
A. Trận đánh ở Lũng Giang.
B. Trận đánh ở Bố Chính.
C. Trận đánh ở Tốt Động - Chúc Động.
D. Trận đánh ở Vạn Kiếp.
15. Chiến thuật tiêu thổ của nghĩa quân Lam Sơn có ý nghĩa gì?
A. Làm cho quân Minh dễ dàng thu thập lương thực, quân nhu.
B. Buộc quân Minh phải rút quân về nước vì thiếu thốn.
C. Tạo điều kiện cho quân Minh chiếm đóng và xây dựng căn cứ vững chắc.
D. Gây khó khăn cho việc cung cấp lương thực, quân nhu của quân Minh.
16. Sự kiện nào diễn ra sau khi quân Minh đầu hàng, đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của nhà Minh?
A. Lê Lợi lên ngôi Hoàng đế.
B. Nguyễn Trãi soạn thảo Bình Ngô đại cáo.
C. Quân Minh rút về nước.
D. Thành Đông Đô được giải phóng.
17. Tại sao quân Minh lại thất bại trong cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ hai?
A. Do quân Minh quá yếu và thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
B. Do nhân dân Đại Việt đoàn kết, dũng cảm chống giặc, cùng với tài lãnh đạo của nghĩa quân Lam Sơn.
C. Do các nước láng giềng ủng hộ quân Minh.
D. Do nội bộ triều đình nhà Minh có mâu thuẫn gay gắt.
18. Sự kiện nào dưới đây thể hiện tính chất nhân đạo và lòng yêu nước của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Việc nghĩa quân tàn sát quân Minh khi chúng đầu hàng.
B. Việc nghĩa quân tập trung chiếm đoạt tài sản của nhân dân.
C. Việc nghĩa quân đối xử nhân đạo với tù binh, chiêu dụ những người lầm đường lạc lối.
D. Việc nghĩa quân chỉ tập trung vào chiến đấu mà không quan tâm đến đời sống nhân dân.
19. Nguyễn Trãi đã soạn thảo văn kiện lịch sử nào để kêu gọi quân Minh đầu hàng?
A. Hịch tướng sĩ
B. Bình Ngô đại cáo
C. Quân trung từ mệnh tập
D. Đại cáo toàn dân
20. Chiến thuật vườn không nhà trống đã được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng hiệu quả trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn đầu khi lực lượng còn yếu, phải bảo toàn lực lượng.
B. Giai đoạn quyết định tổng phản công.
C. Giai đoạn giảng hòa với quân Minh.
D. Giai đoạn xây dựng lực lượng tại vùng đất mới.
21. Sự kiện nào dưới đây thể hiện tinh thần đoàn kết và sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng nghĩa quân Lam Sơn?
A. Việc Lê Lợi ban bố Bình Ngô đại cáo.
B. Việc thành lập các đội dân binh và các hội quân lớn.
C. Việc nghĩa quân chỉ tập trung vào chiến tranh du kích.
D. Việc Lê Lợi chỉ huy quân đánh chiếm thành Đông Đô.
22. Ai là người có công lớn trong việc xây dựng và phát triển bộ máy chính quyền của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Trần Nguyên Đán
B. Nguyễn Trãi
C. Lê Lợi
D. Trần Quang Khải
23. Đâu là điểm nổi bật trong nghệ thuật quân sự của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Chỉ dựa vào vũ khí thô sơ, không sử dụng chiến thuật.
B. Sử dụng chiến thuật đánh nhanh, thắng nhanh, không có kế hoạch dài hơi.
C. Linh hoạt, sáng tạo trong chiến thuật, kết hợp nhiều hình thức tác chiến.
D. Chỉ tập trung vào chiến tranh tâm lý.
24. Chiến thắng nào được xem là đỉnh cao của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến?
A. Trận đánh ở Bãi Đình.
B. Trận đánh ở Đa Cẩm.
C. Trận đánh ở Chi Lăng - Xương Giang.
D. Trận đánh ở Đông Đô.
25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong giai đoạn phát triển của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, chuyển từ phòng ngự sang tấn công?
A. Trận đánh ở Lạc Thủy.
B. Trận đánh ở Bãi Đình.
C. Trận đánh ở Chi Lăng - Xương Giang.
D. Trận đánh ở Đông Đô.