1. Yếu tố nào làm cho khởi nghĩa Yên Thế trở nên độc đáo và khác biệt so với các phong trào đấu tranh khác cùng thời?
A. Chỉ tập trung vào chiến tranh du kích.
B. Có tổ chức quy củ, xây dựng được căn cứ địa vững chắc và có tinh thần yêu nước sâu sắc.
C. Thiếu sự tham gia của nông dân.
D. Chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn.
2. Nghĩa quân của Đinh Công Tráng đã xây dựng căn cứ địa ở đâu trong cuộc khởi nghĩa Bãi Sậy?
A. Yên Thế.
B. Ba Đình.
C. Hương Khê.
D. Vùng Bãi Sậy (Hưng Yên).
3. Cuộc phản công của quân đội nhà Nguyễn tại kinh thành Huế năm 1885 do ai chỉ huy là một sự kiện quan trọng trong phong trào Cần Vương?
A. Phan Đình Phùng
B. Tôn Thất Thuyết
C. Nguyễn Thiện Thuật
D. Đinh Công Tráng
4. Thái độ của nhân dân Việt Nam đối với Pháp xâm lược trong nửa sau thế kỷ XIX thể hiện rõ nét nhất qua:
A. Sự hợp tác với Pháp để phát triển kinh tế.
B. Sự hưởng ứng tích cực các phong trào yêu nước chống Pháp.
C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
D. Sự kêu gọi Pháp rút quân ôn hòa.
5. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào Cần Vương là gì?
A. Đã giành lại độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
B. Đã làm lung lay ách thống trị của Pháp và thể hiện tinh thần bất khuất của dân tộc.
C. Đã lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến nhà Nguyễn.
D. Đã tạo tiền đề cho cách mạng tháng Tám thành công.
6. Ai là người lãnh đạo chủ chốt của phong trào Cần Vương sau khi vua Hàm Nghi bị bắt?
A. Nguyễn Tri Phương
B. Trương Định
C. Tôn Thất Thuyết
D. Phan Bội Châu
7. Thực dân Pháp đã sử dụng thủ đoạn nào để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc ta trong quá trình xâm lược?
A. Thực hiện chính sách quân sự tấn công quy mô lớn.
B. Tăng cường bóc lột kinh tế, vơ vét tài nguyên.
C. Chia để trị, mua chuộc, lôi kéo một số quan lại, tạo mâu thuẫn trong nội bộ.
D. Thiết lập hệ thống giáo dục thực dân.
8. Sự kiện nào đánh dấu việc triều đình nhà Nguyễn chính thức đầu hàng và thừa nhận sự bảo hộ của Pháp?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
9. Phan Đình Phùng là người lãnh đạo tiêu biểu của phong trào nào trong giai đoạn này?
A. Phong trào Cần Vương ở miền Nam.
B. Khởi nghĩa Yên Thế.
C. Phong trào Cần Vương ở miền Trung (Thanh Hóa, Nghệ An).
D. Phong trào Đông Du.
10. Khởi nghĩa Yên Thế do ai lãnh đạo và kéo dài trong bao lâu?
A. Nguyễn Thiện Thuật, khoảng 10 năm.
B. Phan Đình Phùng, khoảng 10 năm.
C. Đinh Công Tráng, khoảng 5 năm.
D. Hoàng Hoa Thám, khoảng 30 năm.
11. So với các phong trào đấu tranh cuối thế kỷ XIX, phong trào Cần Vương có điểm khác biệt cơ bản về mặt lãnh đạo là gì?
A. Được lãnh đạo bởi các thủ lĩnh nông dân.
B. Được phát động bởi chiếu Cần Vương của vua Hàm Nghi, có sự tham gia rộng rãi của nhiều tầng lớp nhân dân.
C. Chỉ tập trung vào các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ.
D. Thiếu sự liên kết giữa các lực lượng đấu tranh.
12. Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh chống Pháp của nhân dân ta dưới hình thức khởi nghĩa vũ trang trong những năm cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Chỉ diễn ra dưới hình thức đấu tranh ôn hòa.
B. Thiếu sự lãnh đạo của các văn thân, sĩ phu yêu nước.
C. Mang tính chất tự phát, quy mô nhỏ, thiếu liên kết và phương thức đấu tranh hiệu quả.
D. Tập trung chủ yếu vào việc xây dựng lực lượng vũ trang hiện đại.
13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của phong trào Cần Vương là gì?
A. Thiếu sự lãnh đạo tài tình của vua Hàm Nghi.
B. Sự phản bội của một bộ phận văn thân yêu nước.
C. Sự chênh lệch quá lớn về vũ khí và lực lượng giữa ta và địch, thiếu sự chi viện từ bên ngoài.
D. Phong trào chỉ diễn ra ở một vài địa phương, không có sự lan tỏa rộng rãi.
14. Phong trào Cần Vương đã lan rộng ra những khu vực chính nào của Việt Nam?
A. Chỉ tập trung ở miền Bắc.
B. Chủ yếu ở miền Nam.
C. Lan rộng khắp cả nước, đặc biệt là Bắc Kỳ và Trung Kỳ.
D. Chủ yếu ở các vùng biên giới.
15. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884) có nội dung cơ bản nào?
A. Pháp trả lại độc lập cho Việt Nam.
B. Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp, triều đình nhà Nguyễn mất hết quyền lực.
C. Pháp và Việt Nam cùng nhau chống lại một kẻ thù chung.
D. Việt Nam được phép tự do giao thương với các nước.
16. Trước khi Pháp tiến hành xâm lược Việt Nam lần thứ hai, tình hình chính trị của triều đình nhà Nguyễn có đặc điểm nổi bật nào?
A. Triều đình nhà Nguyễn đang trong giai đoạn củng cố và phát triển mạnh mẽ.
B. Triều đình nhà Nguyễn có sự đoàn kết cao độ và quyết tâm chống ngoại xâm.
C. Triều đình nhà Nguyễn có sự phân chia phe phái, nội bộ lục đục và mất đoàn kết.
D. Triều đình nhà Nguyễn đã chủ động thực hiện cải cách để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
17. Mục tiêu đấu tranh chủ yếu của phong trào Cần Vương là gì?
A. Đòi quyền lợi về kinh tế cho nhân dân.
B. Đánh đuổi quân Pháp, giành lại độc lập cho dân tộc.
C. Cải cách chế độ phong kiến, xóa bỏ bất công xã hội.
D. Thiết lập một nền quân chủ lập hiến.
18. Hiệp ước nào đã chính thức công nhận quyền bảo hộ của Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
B. Hiệp ước Hác-măng (1883).
C. Hiệp ước Tơ-rơ-rê-lơ (1883).
D. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
19. Tại sao Pháp lại tập trung đánh phá phong trào Cần Vương ở các tỉnh miền Trung?
A. Vì miền Trung là trung tâm kinh tế của Việt Nam.
B. Vì đây là nơi vua Hàm Nghi và triều đình kháng chiến đặt căn cứ chính.
C. Vì miền Trung có vị trí chiến lược quan trọng để tiến đánh các nước láng giềng.
D. Vì nhân dân miền Trung có tinh thần chống Pháp yếu nhất.
20. Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp của triều đình nhà Nguyễn từ năm 1858 đến 1884 lại thất bại?
A. Do nhân dân không ủng hộ cuộc kháng chiến.
B. Do thiếu tướng lĩnh tài ba.
C. Do triều đình có đường lối kháng chiến sai lầm, bảo thủ, không dựa vào sức dân.
D. Do Pháp có lực lượng quân sự vượt trội hoàn toàn.
21. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của phong trào Cần Vương?
A. Pháp ngày càng tăng cường bóc lột, đàn áp nhân dân ta.
B. Vua Hàm Nghi ban bố chiếu Cần Vương, kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến.
C. Triều đình nhà Nguyễn đã hoàn toàn sụp đổ và không còn tồn tại.
D. Tinh thần yêu nước, căm ghét giặc ngoại xâm của nhân dân ta.
22. Thực dân Pháp tiến hành cuộc xâm lược lần thứ hai đối với Việt Nam vào thời gian nào?
A. Năm 1858.
B. Năm 1862.
C. Năm 1873.
D. Năm 1882.
23. Thái độ của Pháp đối với triều đình nhà Nguyễn sau Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884) như thế nào?
A. Pháp công nhận chủ quyền của triều đình nhà Nguyễn.
B. Pháp tôn trọng và hợp tác chặt chẽ với triều đình nhà Nguyễn.
C. Pháp biến triều đình nhà Nguyễn thành bù nhìn, trực tiếp nắm quyền cai trị.
D. Pháp tuyên bố rút quân khỏi Việt Nam.
24. Đặc điểm chung của các phong trào đấu tranh vũ trang chống Pháp cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Đều nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ triều đình.
B. Mang tính chất dân tộc, yêu nước, quy tụ đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia.
C. Đều sử dụng vũ khí hiện đại và chiến thuật tấn công quy mô lớn.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu giành lại độc lập mà không đề cập đến các vấn đề xã hội khác.
25. Cuộc khởi nghĩa nào dưới đây diễn ra sớm nhất trong phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa Hương Khê.
B. Khởi nghĩa Ba Đình.
C. Khởi nghĩa Yên Thế.
D. Khởi nghĩa Bãi Sậy.