[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 8 bài 3 Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
1. Sự trỗi dậy của các cường quốc châu Âu từ thế kỉ XV đã tác động như thế nào đến quan hệ giữa châu Âu và Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX?
A. Mở ra thời kì giao lưu kinh tế, văn hóa, đồng thời dẫn đến sự xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa của các nước phương Tây.
B. Chỉ thúc đẩy giao lưu văn hóa, không có tác động kinh tế hay chính trị đáng kể.
C. Gây ra sự suy thoái về kinh tế và văn hóa ở Đông Nam Á do cạnh tranh gay gắt với châu Âu.
D. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn của Đông Nam Á với thế giới bên ngoài.
2. Quốc gia nào ở Đông Nam Á đã chống lại sự xâm lược của thực dân Anh vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX và giữ vững độc lập?
A. Xiêm (Thái Lan).
B. Việt Nam.
C. Campuchia.
D. Lào.
3. Tại sao các nước phương Tây lại có động cơ mạnh mẽ để tìm kiếm thị trường và nguồn nguyên liệu ở Đông Nam Á?
A. Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã tạo ra nhu cầu lớn về nguyên liệu và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Họ muốn truyền bá văn hóa và tư tưởng tiến bộ cho các dân tộc chậm phát triển.
C. Đông Nam Á có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thương toàn cầu.
D. Các nước Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển vượt bậc so với châu Âu.
4. Đặc điểm nổi bật của phong trào kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam cuối thế kỉ XIX là gì?
A. Mang tính dân tộc, quy tụ nhiều lực lượng và hình thức đấu tranh.
B. Chỉ giới hạn trong phạm vi một tầng lớp xã hội.
C. Thiếu sự lãnh đạo tập trung và mục tiêu rõ ràng.
D. Chủ yếu là các cuộc nổi dậy lẻ tẻ, không có tổ chức.
5. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885-1895) là một minh chứng tiêu biểu cho loại hình đấu tranh nào trong phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn, có tổ chức chặt chẽ.
B. Phong trào dân tộc chủ nghĩa gắn với tư tưởng cải cách.
C. Cuộc đấu tranh ngoại giao nhằm khôi phục độc lập.
D. Phong trào đấu tranh ôn hòa, bất bạo động.
6. Các nước đế quốc phương Tây đã sử dụng những thủ đoạn nào để mở rộng ảnh hưởng và cai trị ở Đông Nam Á?
A. Mưu đồ chính trị, lũng đoạn kinh tế, truyền giáo và dùng vũ lực.
B. Chỉ sử dụng ngoại giao và hỗ trợ phát triển kinh tế.
C. Tập trung vào việc nâng cao dân trí và phát triển văn hóa.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và hợp tác cùng phát triển.
7. Đâu là tên gọi của các công ty thương mại của Anh và Hà Lan được thành lập trong giai đoạn này, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng ảnh hưởng của châu Âu tại Đông Nam Á?
A. Công ty Đông Ấn Anh (EIC) và Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC).
B. Công ty Thương mại Pháp và Công ty Thương mại Bồ Đào Nha.
C. Hiệp hội Thương mại Á-Âu và Liên minh Hải thương.
D. Tập đoàn Thương mại Đại Tây Dương và Công ty Hàng hải Địa Trung Hải.
8. Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp tại Việt Nam?
A. Pháp độc quyền khai thác và xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp như lúa gạo, cao su.
B. Pháp hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp nặng tại Việt Nam.
C. Pháp đầu tư vào giáo dục kỹ thuật cho người dân bản địa.
D. Pháp khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam.
9. Đâu là hệ quả về mặt chính trị của việc các nước châu Âu xâm lược Đông Nam Á?
A. Hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trở thành thuộc địa hoặc phụ thuộc của các cường quốc châu Âu.
B. Các quốc gia Đông Nam Á hình thành liên minh chặt chẽ để chống lại châu Âu.
C. Các chế độ phong kiến địa phương được củng cố và phát triển.
D. Xuất hiện nhiều quốc gia độc lập, hùng mạnh ở Đông Nam Á.
10. Chính sách Pax Britannica (Hòa bình kiểu Anh) ở Ấn Độ đã ảnh hưởng như thế nào đến các nước láng giềng ở Đông Nam Á?
A. Góp phần tạo điều kiện cho Anh mở rộng ảnh hưởng và xâm lược các nước láng giềng.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hội nhập của các nước láng giềng.
C. Chỉ tập trung vào việc duy trì hòa bình nội bộ Ấn Độ.
D. Gây ra sự suy yếu và cô lập của các nước láng giềng.
11. Phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân ta dưới triều Nguyễn đã có những hình thức đấu tranh tiêu biểu nào?
A. Khởi nghĩa vũ trang, phong trào văn thân, yêu nước.
B. Đấu tranh ngoại giao và thương lượng hòa bình.
C. Phát triển kinh tế và xây dựng đất nước.
D. Tuyên truyền và vận động quần chúng bằng phương tiện truyền thông.
12. Phong trào đấu tranh chống thực dân Anh của nhân dân Myanmar (Miến Điện) cuối thế kỉ XIX có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự tham gia đông đảo của các tầng lớp, đặc biệt là nông dân, dưới sự lãnh đạo của các nhà sư.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị và ngoại giao.
C. Thiếu sự đoàn kết giữa các nhóm dân tộc thiểu số.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
13. Đặc điểm nào thể hiện sự khác biệt trong chính sách cai trị của thực dân Anh và Pháp ở Đông Nam Á?
A. Anh thường sử dụng hình thức cai trị gián tiếp thông qua các tầng lớp cai trị bản địa, còn Pháp thường cai trị trực tiếp.
B. Pháp chủ trương xóa bỏ văn hóa bản địa, còn Anh bảo tồn.
C. Anh tập trung khai thác nông nghiệp, còn Pháp tập trung khai thác công nghiệp.
D. Pháp chỉ xâm lược các nước quân chủ, còn Anh xâm lược cả các nước cộng hòa.
14. Chính sách chia để trị của các đế quốc phương Tây ở Đông Nam Á nhằm mục đích gì?
A. Làm suy yếu sức mạnh nội bộ, ngăn chặn sự đoàn kết và kháng cự của nhân dân bản xứ.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa của các dân tộc thiểu số.
C. Tạo điều kiện cho các tầng lớp quý tộc địa phương nắm giữ quyền lực.
D. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa và hòa hợp dân tộc.
15. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không bị các đế quốc châu Âu đô hộ hoàn toàn trong giai đoạn này?
A. Xiêm (Thái Lan).
B. Myanmar (Miến Điện).
C. Philippin.
D. Malaysia.
16. Đâu là hệ quả tiêu cực quan trọng nhất của chính sách khai thác thuộc địa của các đế quốc phương Tây đối với nền kinh tế Đông Nam Á?
A. Nền kinh tế Đông Nam Á trở nên phụ thuộc, mất cân đối, chỉ phục vụ lợi ích chính quốc.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa mạnh mẽ và sự phát triển kinh tế bền vững.
C. Tạo ra sự giàu có và thịnh vượng cho đại đa số người dân bản địa.
D. Khuyến khích sự phát triển của các ngành kinh tế mũi nhọn bản địa.
17. Chính sách kinh tế chủ yếu mà các đế quốc châu Âu áp dụng tại các nước thuộc địa ở Đông Nam Á trong giai đoạn này là gì?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và sức lao động để phục vụ nền kinh tế chính quốc.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa bản địa và phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
C. Tập trung vào phát triển giáo dục và y tế cho người dân địa phương.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng để tạo điều kiện cho thương mại nội địa phát triển.
18. Ai là người lãnh đạo phong trào Cần Vương chống Pháp ở Việt Nam vào cuối thế kỉ XIX?
A. Phan Bội Châu.
B. Nguyễn Trường Tộ.
C. Tôn Thất Thuyết.
D. Phan Chu Trinh.
19. Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam dưới triều Nguyễn cuối thế kỉ XIX lại gặp nhiều khó khăn?
A. Triều đình bạc nhược, thiếu quyết tâm, bộ máy chính quyền suy đồi.
B. Nhân dân không ủng hộ các phong trào kháng chiến.
C. Lực lượng Pháp yếu kém và không có kinh nghiệm chiến đấu.
D. Các nước Đông Nam Á đoàn kết hỗ trợ Việt Nam.
20. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp hoàn thành xâm lược Việt Nam và đặt ách đô hộ lên toàn bộ lãnh thổ vào năm 1884?
A. Ký kết Hiệp ước Patenôtre.
B. Ký kết Hiệp ước Hác-măng.
C. Ký kết Hiệp ước Tơ-rơ-ren.
D. Ký kết Hiệp ước Thiên Tân.
21. Tại sao các nước tư bản châu Âu lại tăng cường xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa ở Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX?
A. Do nhu cầu về thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu cho nền kinh tế tư bản chủ nghĩa đang phát triển.
B. Để truyền bá văn hóa và tôn giáo của châu Âu một cách tự nguyện.
C. Nhằm mục đích hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước Đông Nam Á.
D. Để đối phó với sự phát triển của các cường quốc quân sự ở châu Á.
22. Thái độ chính trị của triều đình Nguyễn đối với các hoạt động xâm nhập của thực dân Pháp từ giữa thế kỉ XIX là gì?
A. Phản kháng quyết liệt nhưng thiếu hiệu quả, dẫn đến thất bại.
B. Chủ trương mở cửa và hợp tác với Pháp.
C. Phân tán, thiếu thống nhất trong đường lối đối phó.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các cường quốc khác.
23. Sự kiện nào mở đầu cho quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp?
A. Cuộc tấn công của Pháp vào Đà Nẵng năm 1858.
B. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất năm 1862.
C. Pháp chiếm thành Gia Định năm 1861.
D. Pháp ký Hiệp ước Giáp Tuất năm 1874.
24. Đâu là tên gọi của phong trào yêu nước ở Việt Nam cuối thế kỉ XIX, kêu gọi vua giúp nước, dân giàu, nước mạnh?
A. Phong trào Cần Vương.
B. Phong trào Đông Du.
C. Phong trào Duy Tân.
D. Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục.
25. Sự kiện nào cho thấy triều đình Nguyễn đã hoàn toàn đầu hàng Pháp và nhượng lại ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ?
A. Ký kết Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Ký kết Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
C. Ký kết Hiệp ước Hác-măng (1883).
D. Ký kết Hiệp ước Patenôtre (1884).