[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 8 bài 8 Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI-XVIII
1. Sự phát triển của nghề đúc đồng ở các làng nghề thủ công thời Lê Trung Hưng (thế kỉ XVI - XVIII) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu quân sự và xuất khẩu.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt (đúc vật dụng gia đình), tín ngưỡng (đúc chuông, tượng Phật) và trang trí.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu xây dựng thành quách.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu sản xuất nông cụ.
2. Sự phát triển của thủ công nghiệp thời Lê sơ (thế kỉ XV) tiếp tục được phát huy và có những biến đổi quan trọng nào về cơ cấu sản xuất trong các thế kỉ XVI - XVIII?
A. Nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo, thủ công nghiệp chuyên môn hóa chưa phát triển mạnh.
B. Thủ công nghiệp phát triển đa dạng, xuất hiện nhiều làng nghề thủ công nổi tiếng, đáp ứng nhu cầu trong nước và bắt đầu xuất khẩu.
C. Thủ công nghiệp nhà nước phát triển mạnh mẽ, lấn át các ngành thủ công nghiệp dân gian.
D. Thủ công nghiệp chỉ tập trung vào sản xuất vũ khí và đồ dùng cho triều đình.
3. Trong các thế kỉ XVI - XVIII, tín ngưỡng thờ cúng Đức Thánh Trần (Trần Hưng Đạo) phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?
A. Sự sùng bái đối với các vị vua thời phong kiến.
B. Sự tôn vinh những người có công lớn trong việc bảo vệ đất nước, chống giặc ngoại xâm.
C. Sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo về lòng trung hiếu.
D. Sự tôn thờ các vị thần linh trong tín ngưỡng dân gian.
4. Sự xuất hiện của các tác phẩm văn học như Truyện Kiều của Nguyễn Du trong giai đoạn này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa?
A. Chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quan lại.
B. Phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội, tâm tư, tình cảm con người, đồng thời thể hiện sự phát triển đỉnh cao của văn học chữ Nôm.
C. Chỉ là những câu chuyện hư cấu, không phản ánh đời sống thực tế.
D. Tập trung vào ca ngợi chế độ phong kiến.
5. Triều đình nhà Nguyễn (thế kỉ XIX) đã có những chính sách gì đối với Thiên Chúa giáo du nhập vào Việt Nam?
A. Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho Thiên Chúa giáo phát triển.
B. Hạn chế, kiểm soát và có những thời kỳ đàn áp đối với Thiên Chúa giáo.
C. Cấm hoàn toàn và trục xuất tất cả các giáo sĩ nước ngoài.
D. Không có chính sách cụ thể, mặc kệ sự phát triển của tôn giáo này.
6. Chợ và thương nghiệp ở nông thôn Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII có vai trò như thế nào đối với đời sống kinh tế?
A. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa thô sơ, không có vai trò thúc đẩy sản xuất.
B. Là trung tâm trao đổi hàng hóa quan trọng, thúc đẩy sản xuất phát triển, kết nối thị trường nông thôn với thành thị.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng của tầng lớp quý tộc.
D. Hoạt động kém sôi động, ít có sự trao đổi hàng hóa.
7. Sự du nhập và phát triển của tôn giáo nào dưới thời Lê Trung Hưng đã tạo ra những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa và xã hội Đại Việt?
A. Thiên Chúa giáo (Công giáo).
B. Hồi giáo.
C. Phật giáo.
D. Đạo giáo.
8. Chính sách khuyến khích thương mại của các chúa Nguyễn ở Đàng Trong trong các thế kỉ XVI - XVIII đã mang lại hiệu quả tích cực nào?
A. Chỉ làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các đô thị, làng nghề và tăng nguồn thu cho chính quyền.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp quý tộc.
D. Làm suy yếu nền nông nghiệp truyền thống.
9. Trong các thế kỉ XVI - XVIII, chính sách đối với tôn giáo của các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài có đặc điểm gì nổi bật?
A. Duy trì thái độ trung lập, không can thiệp vào các hoạt động tôn giáo.
B. Ưu tiên phát triển Phật giáo, hạn chế Thiên Chúa giáo.
C. Chủ trương dung hợp tôn giáo, cho phép tự do tín ngưỡng.
D. Hạn chế sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
10. Sự phát triển của nghề thủ công mỹ nghệ như chạm khắc, sơn mài trong các thế kỉ XVI - XVIII đã thể hiện điều gì về đời sống văn hóa?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu trang trí cho vua chúa.
B. Phản ánh sự phát triển của thẩm mỹ, gu thẩm mỹ tinh tế và sự khéo léo của người dân lao động.
C. Chỉ là những sản phẩm thủ công thô sơ, không có giá trị nghệ thuật.
D. Bị ảnh hưởng nặng nề bởi các nền văn hóa phương Tây.
11. Chính sách kinh tế của các chúa Nguyễn ở Đàng Trong trong các thế kỉ XVI - XVIII có điểm gì khác biệt so với chính sách của các chúa Trịnh ở Đàng Ngoài?
A. Chúa Nguyễn chú trọng phát triển nông nghiệp và khai hoang, khuyến khích thương mại, thu hút thương nhân nước ngoài.
B. Chúa Trịnh tập trung phát triển nông nghiệp, khuyến khích thủ công nghiệp, hạn chế giao thương với nước ngoài.
C. Cả hai đều có chính sách kinh tế giống hệt nhau, không có sự khác biệt.
D. Chúa Nguyễn chỉ tập trung vào quân sự, còn chúa Trịnh chú trọng thương mại.
12. Sự phát triển của thương nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII có yếu tố nào thúc đẩy mạnh mẽ nhất?
A. Chỉ do nhu cầu tiêu dùng nội địa.
B. Sự phát triển của thủ công nghiệp, nông nghiệp hàng hóa và hoạt động giao thương với nước ngoài.
C. Chỉ do chính sách độc quyền thương mại của nhà nước.
D. Do sự suy thoái của các ngành sản xuất khác.
13. Hoạt động khai hoang, lấn biển ở Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn trong các thế kỉ XVI - XVIII đã có tác động như thế nào đến kinh tế và dân cư?
A. Chỉ làm tăng thêm diện tích đất hoang hóa.
B. Mở rộng diện tích canh tác, tạo thêm đất ở, thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc, thúc đẩy kinh tế phát triển.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp quý tộc, dân nghèo không được hưởng lợi.
D. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
14. Sự phát triển của văn học chữ Nôm trong các thế kỉ XVI - XVIII có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn học dân tộc?
A. Góp phần làm nghèo nàn thêm nền văn học dân tộc.
B. Đánh dấu sự trưởng thành của chữ Nôm, trở thành công cụ biểu đạt phong phú, thể hiện tâm tư, tình cảm và đời sống của nhân dân.
C. Chỉ là phương tiện ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
D. Bị hạn chế về nội dung và hình thức, không có giá trị nghệ thuật cao.
15. Trong các thế kỉ XVI - XVIII, các hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian nào được duy trì và phát triển mạnh mẽ?
A. Chỉ có hát Chèo và múa Rối.
B. Hát Tuồng, Hát Chèo, múa Rối, ca nhạc, lễ hội làng xã, các trò chơi dân gian.
C. Chỉ có hát Xẩm và chèo.
D. Chỉ có múa Rối nước và các trò chơi dân gian.
16. Hoạt động ngoại thương của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII có đặc điểm nổi bật nào về mặt hàng xuất khẩu chính?
A. Chủ yếu là lương thực, thực phẩm và nông sản thô.
B. Chủ yếu là hàng thủ công mỹ nghệ, tơ lụa, gốm sứ và các sản phẩm từ nông nghiệp như chè, đường.
C. Chủ yếu là kim loại quý, vũ khí và ngựa chiến.
D. Chủ yếu là các loại gia vị, dược liệu quý hiếm.
17. Tình hình kinh tế Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII có những đặc điểm chung nào về nông nghiệp?
A. Nông nghiệp bị suy thoái nghiêm trọng do chiến tranh và thiên tai.
B. Nông nghiệp tiếp tục phát triển, đặc biệt là việc khai hoang, phục hóa và áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến.
C. Nông nghiệp chỉ tập trung vào sản xuất lương thực, không có sự đa dạng hóa.
D. Nông nghiệp bị bỏ bê hoàn toàn do sự phát triển của thủ công nghiệp.
18. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tình hình phát triển giáo dục và khoa cử thời Lê Trung Hưng (thế kỉ XVI - XVIII)?
A. Giáo dục khoa cử phát triển mạnh mẽ, tổ chức thi cử đều đặn và có nhiều tiến bộ.
B. Giáo dục khoa cử tuy vẫn được duy trì nhưng có phần suy thoái, thiếu ổn định do chiến tranh và bất ổn chính trị.
C. Giáo dục khoa cử bị hạn chế, chỉ tập trung vào đào tạo tăng lữ.
D. Giáo dục khoa cử hoàn toàn biến mất do sự chi phối của tôn giáo mới.
19. Trong các thế kỉ XVI - XVIII, hoạt động ngoại thương ở cảng thị nào được xem là sầm uất và có vai trò quan trọng nhất trong giao thương với nước ngoài?
A. Thăng Long.
B. Phố Hiến.
C. Hội An.
D. Thăng Long và Phố Hiến.
20. Tín ngưỡng dân gian nào được phổ biến rộng rãi và có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên.
B. Tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ Thành hoàng.
C. Tín ngưỡng thờ Phật và các vị Bồ Tát.
D. Tín ngưỡng thờ Khổng Tử và các bậc hiền triết Nho giáo.
21. Sự ra đời của các hội nghề trong xã hội Đại Việt thời Lê Trung Hưng (thế kỉ XVI - XVIII) có ý nghĩa quan trọng gì đối với hoạt động kinh tế?
A. Chỉ là các tổ chức mang tính chất lễ hội, không liên quan đến kinh tế.
B. Là các tổ chức nghề nghiệp, giúp duy trì và phát triển kỹ thuật, quy định sản xuất, bảo vệ quyền lợi của thợ thủ công và buôn bán.
C. Chỉ là nơi tập hợp những người thất nghiệp.
D. Là công cụ để nhà nước kiểm soát hoàn toàn hoạt động sản xuất.
22. Sự xuất hiện và phát triển của các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến trong các thế kỉ XVI - XVIII phản ánh điều gì về kinh tế Đại Việt?
A. Chỉ là trung tâm hành chính, quân sự, không có hoạt động kinh tế sôi động.
B. Là trung tâm kinh tế, thương mại quan trọng, thu hút nhiều thương nhân trong và ngoài nước.
C. Chỉ là nơi tập trung dân cư nghèo khó, không có vai trò thúc đẩy kinh tế.
D. Là nơi duy nhất diễn ra các hoạt động sản xuất thủ công.
23. Sự xuất hiện của các đạo giáo mới như Cao Đài, Hòa Hảo trong thế kỉ XX có nguồn gốc và chịu ảnh hưởng từ các luồng tư tưởng nào trước đó?
A. Chỉ chịu ảnh hưởng từ Nho giáo và Phật giáo.
B. Chịu ảnh hưởng từ Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và đặc biệt là Thiên Chúa giáo du nhập từ thế kỉ XVI.
C. Chỉ chịu ảnh hưởng từ Phật giáo và Thiên Chúa giáo.
D. Chịu ảnh hưởng từ Đạo giáo và Hồi giáo.
24. Sự phát triển của nghề gốm ở Bát Tràng (Hà Nội) trong các thế kỉ XVI - XVIII đã đạt được thành tựu nổi bật nào?
A. Chỉ sản xuất các loại đồ dùng sinh hoạt thông thường.
B. Nổi tiếng với các sản phẩm gốm men lam, gốm men rạn, có kỹ thuật chế tác tinh xảo, được xuất khẩu sang nhiều nước.
C. Chỉ tập trung sản xuất đồ thờ cúng cho các chùa chiền.
D. Sản phẩm gốm chủ yếu phục vụ nhu cầu của tầng lớp quý tộc.
25. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo vào Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII đã có những tác động gì đến văn hóa truyền thống?
A. Không có tác động gì đáng kể.
B. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa, du nhập các yếu tố văn hóa phương Tây nhưng cũng tạo ra những xung đột văn hóa ban đầu.
C. Làm suy yếu hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống.
D. Chỉ tác động đến tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến đời sống nhân dân.