1. Đâu là điểm chung trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1975?
A. Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập
B. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây
D. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa
2. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1964) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các chiến lược trước đó?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn
B. Sử dụng quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến trên chiến trường
C. Sử dụng quân đội tay sai là chủ yếu, do cố vấn Mỹ chỉ huy
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và chiến tranh phá hoại
3. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), khẩu hiệu nào phản ánh rõ nhất tinh thần đấu tranh của quân dân Việt Nam?
A. Không có gì quý hơn độc lập, tự do
B. Thà hy sinh tất cả, chứ không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ
C. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng
D. Quyết tâm đánh thắng giặc Mỹ xâm lược
4. Trong giai đoạn 1965-1973, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện nhiệm vụ lịch sử nào?
A. Tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội và chi viện cho miền Nam
B. Chỉ tập trung vào phòng thủ chống chiến tranh phá hoại của Mỹ
C. Tiến hành cách mạng ruộng đất lần thứ hai
D. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực với Pháp
5. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã buộc Mỹ phải tuyên bố phi Mĩ hóa chiến tranh?
A. Chiến dịch Vạn Tượng (1960)
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
C. Chiến dịch Biên giới (1971)
D. Chiến dịch Tây Nguyên 1975
6. Đâu là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Sự chi viện mạnh mẽ của các nước xã hội chủ nghĩa
B. Sự đoàn kết, lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản Việt Nam và tinh thần yêu nước của nhân dân
C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật
D. Sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ chính quyền Sài Gòn
7. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cách mạng miền Nam Việt Nam?
A. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công chiến lược
B. Đánh dấu thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp
C. Mở ra bước ngoặt đưa cách mạng Việt Nam lên chủ nghĩa xã hội
D. Buộc Mỹ phải rút quân về nước
8. Thắng lợi nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã tạo ra bước ngoặt lịch sử, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán ký Hiệp định Paris?
A. Chiến thắng Vạn Tượng (1960)
B. Chiến thắng Bình Giã (1965)
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
D. Chiến dịch Tây Nguyên 1975
9. Sự kiện nào đánh dấu việc Mỹ chuyển từ chiến lược Chiến tranh cục bộ sang chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
B. Hiệp định Paris về Việt Nam 1973
C. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ 1964
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972
10. Mục tiêu chiến lược của Đảng Lao động Việt Nam trong giai đoạn 1961-1965 ở miền Nam là gì?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang kết hợp đấu tranh chính trị để giành thắng lợi quyết định
B. Tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc
C. Vận động nhân dân miền Nam tiến hành tổng khởi nghĩa giành chính quyền
D. Tấn công trực diện quân đội Sài Gòn
11. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Sài Gòn?
A. Hiệp định Paris về Việt Nam 1973
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
C. Việc ký kết Hiệp định Genève 1954
D. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
12. Đâu là một trong những yếu tố quyết định thắng lợi của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước về mặt quốc tế?
A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của phe tư bản chủ nghĩa
B. Sự phản đối của Liên Hợp Quốc đối với cuộc chiến của Mỹ
C. Phong trào phản chiến mạnh mẽ ở Mỹ và trên thế giới
D. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc vào cuộc chiến
13. Ý nghĩa của việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960) đối với cách mạng miền Nam là gì?
A. Tập hợp lực lượng thống nhất toàn dân tộc
B. Chỉ tập hợp lực lượng vũ trang chống Mỹ
C. Là bước chuẩn bị cho việc thống nhất đất nước
D. Tạo cơ sở pháp lý cho việc đàm phán với Mỹ
14. Đâu là thắng lợi mang tính quyết định, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973?
A. Chiến thắng Vạn Tượng (1960)
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972)
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
D. Chiến dịch Tây Nguyên 1975
15. Thắng lợi nào của quân dân Việt Nam đã buộc Mỹ phải ngừng ném bom bắn phá miền Bắc Việt Nam bằng không quân và hải quân?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972)
C. Trận Làng Vây (1968)
D. Cuộc nổi dậy Tết Mậu Thân 1969
16. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong việc Mỹ công khai can thiệp vào cuộc chiến tranh ở Việt Nam?
A. Hiệp định Genève năm 1954
B. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ (1964)
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
D. Hiệp định Paris năm 1973
17. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của cách mạng miền Nam Việt Nam trong hai giai đoạn 1954-1959 và 1960-1964?
A. Giai đoạn 1954-1959 đấu tranh vũ trang, giai đoạn 1960-1964 đấu tranh chính trị
B. Giai đoạn 1954-1959 đấu tranh chính trị, giai đoạn 1960-1964 đấu tranh vũ trang kết hợp chính trị
C. Cả hai giai đoạn đều chủ yếu đấu tranh vũ trang
D. Cả hai giai đoạn đều chủ yếu đấu tranh chính trị
18. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương quy định vấn đề nào là quan trọng nhất để giải quyết tình hình Việt Nam lúc bấy giờ?
A. Thực hiện quyền dân tộc tự quyết thông qua tổng tuyển cử tự do
B. Thành lập chính phủ liên hiệp dân tộc
C. Giải trừ quân bị trên toàn cõi Đông Dương
D. Thành lập khu phi quân sự vĩnh viễn
19. Phong trào đấu tranh của nhân dân miền Nam chống chế độ Ngô Đình Diệm giai đoạn 1954-1960 chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Đấu tranh kinh tế và văn hóa
B. Đấu tranh chính trị và quân sự
C. Đấu tranh đòi quyền dân sinh, dân chủ và hòa bình
D. Đấu tranh ngoại giao với Mỹ
20. Trong giai đoạn 1965-1968, Mỹ đã thực hiện chiến lược chiến tranh nào ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến tranh đặc biệt
B. Chiến tranh cục bộ
C. Chiến tranh toàn diện
D. Chiến tranh hóa học
21. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Hiệp định Genève năm 1954
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972)
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975)
22. Đâu là mục tiêu chính của Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh do Mỹ đề ra?
A. Tăng cường quân Mỹ tham chiến trực tiếp tại miền Nam
B. Dùng người Việt đánh người Việt, lấy chiến tranh nuôi chiến tranh
C. Tiến hành chiến tranh tổng lực trên cả hai miền Nam - Bắc
D. Thương lượng với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa để chấm dứt chiến tranh
23. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách kinh tế của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam giai đoạn 1954-1960?
A. Miền Bắc xây dựng kinh tế nhà nước xã hội chủ nghĩa, miền Nam dựa vào kinh tế tư bản chủ nghĩa do Mỹ bảo trợ
B. Miền Bắc thực hiện cải cách ruộng đất, miền Nam giữ nguyên chế độ ruộng đất phong kiến
C. Miền Bắc tập trung phát triển công nghiệp nặng, miền Nam tập trung phát triển nông nghiệp
D. Miền Bắc nhận viện trợ từ Liên Xô, miền Nam nhận viện trợ từ Trung Quốc
24. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đã giáng một đòn quyết định vào âm mưu nào của thực dân Pháp?
A. Đông Xuân
B. Navarre
C. Lê-lô-giơ
D. Hồng Hà
25. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Paris về Việt Nam (1973) là gì?
A. Buộc Mỹ phải rút toàn bộ quân đội khỏi Việt Nam
B. Thống nhất đất nước Việt Nam
C. Chấm dứt mọi hoạt động quân sự của Mỹ tại Việt Nam
D. Lập lại hòa bình ở Đông Dương