1. Trong quan hệ quốc tế, Việt Nam đã chủ động và tích cực tham gia vào các hoạt động nào nhằm góp phần vào hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực và trên thế giới?
A. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, chủ động giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Tập trung vào việc xây dựng quan hệ song phương với các cường quốc.
C. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước đồng minh.
2. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX (2001) đã xác định phát huy sức mạnh toàn dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Động viên, phát huy vai trò của các tầng lớp nhân dân, khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong công cuộc xây dựng đất nước.
B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự, quốc phòng.
D. Thực hiện cải cách hành chính, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
3. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X (2006) đã đề ra mục tiêu đưa Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm nào?
A. Năm 2020.
B. Năm 2015.
C. Năm 2025.
D. Năm 2030.
4. Đâu là một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh mạng, khủng bố.
B. Xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
C. Cạnh tranh kinh tế giữa các tập đoàn đa quốc gia.
D. Sự suy giảm dân số.
5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế từ sau năm 1991?
A. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế, sự khác biệt về thể chế chính trị và sự tác động của mặt trái cơ chế thị trường.
B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ so với các nước phát triển.
C. Sự lệ thuộc vào viện trợ quốc tế.
D. Khó khăn trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trước làn sóng văn hóa ngoại lai.
6. Chính sách kinh tế của Việt Nam từ 1991 đến nay đã có sự thay đổi cơ bản như thế nào so với trước đây?
A. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập.
B. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước trong mọi lĩnh vực.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
D. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh.
7. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI (2011) đã xác định phát triển nhanh, bền vững là mục tiêu tổng quát. Yếu tố nào được nhấn mạnh để thực hiện mục tiêu này?
A. Phát huy mạnh mẽ nội lực, tranh thủ ngoại lực, kết hợp hài hòa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa, xã hội, bảo vệ môi trường.
B. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
C. Ưu tiên thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
D. Chỉ dựa vào nguồn lực trong nước để phát triển.
8. Thế kỷ XXI mở ra với những cơ hội và thách thức mới cho Việt Nam. Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có thể tận dụng?
A. Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại, xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Sự suy thoái của các nền kinh tế lớn trên thế giới.
C. Sự biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng tiêu cực đến các quốc gia phát triển.
D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
9. Trong giai đoạn 1991-2000, Việt Nam đã thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa. Đâu là biểu hiện rõ nét của đường lối này?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị, đồng thời tích cực tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực.
B. Tập trung củng cố mối quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á.
D. Chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước phát triển.
10. Sau hơn 30 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn về kinh tế, xã hội. Tuy nhiên, đâu là một trong những hạn chế còn tồn tại?
A. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, năng suất lao động chưa cao, khoảng cách giàu nghèo còn lớn.
B. Nền kinh tế Việt Nam đã hoàn toàn tự chủ, không phụ thuộc vào bên ngoài.
C. Tỷ lệ nghèo đói đã bị xóa bỏ hoàn toàn.
D. Công nghệ sản xuất đã vượt qua các nước phát triển.
11. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc từ 1991 đến nay?
A. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Xóa bỏ hoàn toàn các ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
C. Chỉ tập trung vào phát triển các loại hình nghệ thuật hiện đại.
D. Đưa tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính thức trên toàn cầu.
12. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc sau giai đoạn căng thẳng cuối thập niên 1970, đầu thập niên 1980?
A. Chuyến thăm Việt Nam của Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc Giang Trạch Dân vào tháng 11/1991.
B. Việc ký kết Hiệp định về Vùng nước lịch sử, Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của hai nước ở cửa Vịnh Bắc Bộ năm 2000.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN và Trung Quốc cũng là đối tác của ASEAN.
D. Hai nước cùng tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế như APEC.
13. Thành tựu nổi bật về kinh tế của Việt Nam trong công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì, đặc biệt là giai đoạn 1991-2000?
A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm cao, đời sống nhân dân được cải thiện, giảm nghèo bền vững.
B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghiệp và dịch vụ, thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển.
C. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đưa Việt Nam trở thành nước công nghiệp phát triển.
D. Kiểm soát hiệu quả lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, đẩy lùi suy thoái kinh tế.
14. Chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ năm 1991 đến nay chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; bình đẳng, cùng có lợi.
B. Ưu tiên hợp tác kinh tế với các nước có cùng hệ thống chính trị.
C. Dựa trên sự hỗ trợ và giúp đỡ của các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và tài nguyên thiên nhiên.
15. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VIII (1996) đã xác định mục tiêu tổng quát của thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì?
A. Đưa nước ta ra khỏi tình trạng kém phát triển, nâng cao rõ rệt đời sống vật chất, văn hóa của nhân dân.
B. Xây dựng Việt Nam thành một nước công nghiệp mạnh, có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại, có cơ cấu kinh tế hợp lý.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng và giữ vững ổn định chính trị.
16. Đâu là sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ?
A. Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận thương mại với Việt Nam vào tháng 2/1994.
B. Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định hợp tác kinh tế năm 1995.
C. Hoa Kỳ mở Đại sứ quán tại Hà Nội năm 1995.
D. Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định phân định ranh giới trên biển năm 1997.
17. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, tranh thủ nguồn vốn, công nghệ và thị trường.
B. Chấm dứt hoàn toàn sự bao vây cấm vận của các nước tư bản đối với Việt Nam.
C. Mở ra cơ hội để Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và WTO.
D. Giải quyết dứt điểm các vấn đề còn tồn đọng sau chiến tranh với Hoa Kỳ.
18. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (tháng 6/1991) đã đề ra Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Nội dung cốt lõi của Cương lĩnh này là gì?
A. Xây dựng một nước Việt Nam độc lập, tự chủ, xã hội chủ nghĩa, giàu mạnh, nhân dân hạnh phúc.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Tập trung phát triển lực lượng sản xuất, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
D. Đẩy mạnh cải cách ruộng đất, phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
19. Trong công tác đối ngoại, Việt Nam đã có những đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như thế nào?
A. Tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đóng góp vào các nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu.
B. Chủ trương không tham gia vào các vấn đề quốc tế phức tạp.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, không quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
D. Đóng vai trò trung gian hòa giải duy nhất trong các cuộc xung đột lớn.
20. Thành tựu của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề xã hội nổi bật nhất trong giai đoạn 1991-2000 là gì?
A. Giảm tỷ lệ đói nghèo một cách ngoạn mục, cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
B. Xóa bỏ hoàn toàn tệ nạn xã hội và các vấn đề phức tạp trong cộng đồng.
C. Đạt được sự đồng thuận xã hội tuyệt đối về mọi vấn đề.
D. Kiểm soát hoàn toàn tình trạng ô nhiễm môi trường trên cả nước.
21. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Mở ra cơ hội lớn để thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
B. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Giúp Việt Nam hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trước năm 2020.
D. Tạo điều kiện để Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất châu Á.
22. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII (2016) đã đề ra mục tiêu tổng quát là gì?
A. Tăng cường xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh; phát huy sức mạnh toàn dân tộc, dân chủ xã hội chủ nghĩa; đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới, bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định; đưa Việt Nam cơ bản trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
B. Tập trung phát triển kinh tế nhanh và bền vững, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế.
D. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát triển văn hóa, con người.
23. Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đâu là biểu hiện của quá trình này?
A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước, đề cao vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội.
B. Tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang mạnh, đảm bảo an ninh quốc gia.
C. Mở rộng quyền tự do cá nhân và hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào đời sống kinh tế.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất, phân phối lại đất đai cho nông dân.
24. Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, Việt Nam từ 1991 đến nay đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ nào?
A. Nền giáo dục có bước phát triển mới, chất lượng cuộc sống của người dân được nâng cao, công tác xóa đói giảm nghèo đạt kết quả tích cực.
B. Hệ thống y tế được hiện đại hóa, tỷ lệ bệnh tật nguy hiểm được đẩy lùi hoàn toàn.
C. Nền văn hóa Việt Nam được công nhận là di sản văn hóa thế giới duy nhất.
D. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 90%, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
25. Trong chính sách ngoại giao, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng quan hệ với các nước ASEAN. Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho điều này?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 và tích cực tham gia các hoạt động của Hiệp hội.
B. Việt Nam trở thành đối tác chiến lược của tất cả các nước ASEAN.
C. Việt Nam đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành Cộng đồng ASEAN.
D. Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương với từng nước ASEAN.