[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 21: Cách mạng khoa học - kĩ thuật và xu thế toàn cầu hóa
1. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã tạo ra những phương tiện liên lạc nào có tốc độ nhanh chóng?
A. Hệ thống thư tín truyền thống.
B. Điện báo và điện thoại.
C. Truyền tin bằng khói.
D. Phát thanh và truyền hình bằng tín hiệu vô tuyến.
2. Xu thế toàn cầu hóa biểu hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?
A. Sự cô lập và tự cung tự cấp của các quốc gia.
B. Tăng cường giao lưu, hợp tác và phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu.
C. Hạn chế trao đổi văn hóa và tư tưởng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động quân sự.
3. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (khoảng từ đầu thế kỷ XX) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
B. Chủ yếu dựa vào lao động chân tay và kinh nghiệm.
C. Tập trung vào các phát minh về cơ khí đơn giản.
D. Chỉ tác động đến ngành công nghiệp nặng.
4. Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa là gì?
A. Sự suy đồi của các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Sự gia tăng của các luồng văn hóa và thông tin xuyên quốc gia.
C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
D. Tập trung vào việc bảo tồn văn hóa biệt lập.
5. Đâu là một trong những lý do khiến xu thế toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ từ nửa cuối thế kỷ XX?
A. Sự sụp đổ của các đế quốc thực dân.
B. Sự phát triển của cách mạng khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
C. Các cuộc chiến tranh thế giới.
D. Sự gia tăng chủ nghĩa dân tộc.
6. Internet có vai trò gì trong xu thế toàn cầu hóa?
A. Làm chậm quá trình trao đổi thông tin.
B. Góp phần xóa bỏ rào cản địa lý, thúc đẩy giao lưu toàn cầu.
C. Tăng cường sự cô lập thông tin.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.
7. Sự phát triển của công nghệ thông tin trong cách mạng khoa học - kỹ thuật có ý nghĩa như thế nào đối với sản xuất?
A. Làm giảm năng suất lao động.
B. Tăng cường tự động hóa và hiệu quả sản xuất.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công.
D. Hạn chế sự trao đổi thông tin giữa các nhà máy.
8. Toàn cầu hóa mang lại những cơ hội nào cho các quốc gia?
A. Thị trường bị thu hẹp.
B. Tiếp cận công nghệ tiên tiến và thị trường rộng lớn.
C. Gia tăng sự lạc hậu về công nghệ.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
9. Đâu là một trong những thành tựu tiêu biểu của cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai trong lĩnh vực năng lượng?
A. Phát minh ra động cơ hơi nước.
B. Phát triển năng lượng hạt nhân.
C. Ứng dụng rộng rãi sức nước.
D. Sử dụng năng lượng gió truyền thống.
10. Sự ra đời của máy tính điện tử có ý nghĩa như thế nào đối với cách mạng khoa học - kỹ thuật?
A. Làm chậm quá trình xử lý thông tin.
B. Mở ra kỷ nguyên công nghệ thông tin, tự động hóa.
C. Chỉ có tác dụng trong lĩnh vực quân sự.
D. Hạn chế khả năng tính toán.
11. Thành tựu nào của cách mạng khoa học - kỹ thuật có ảnh hưởng lớn nhất đến giao thông vận tải?
A. Phát minh ra xe đạp.
B. Phát triển máy bay phản lực và tàu thủy có tốc độ cao.
C. Sử dụng xe ngựa kéo.
D. Ứng dụng sức kéo của động vật.
12. Chính sách đối ngoại của các nước trên thế giới ngày nay chịu ảnh hưởng như thế nào từ xu thế toàn cầu hóa?
A. Tăng cường xu hướng biệt lập.
B. Chú trọng hợp tác và đối thoại để giải quyết các vấn đề chung.
C. Ưu tiên các cuộc xung đột biên giới.
D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế.
13. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã thúc đẩy sự phát triển của ngành nào, tạo ra nhiều sản phẩm mới phục vụ đời sống?
A. Nghề thủ công truyền thống.
B. Công nghệ vật liệu mới.
C. Nông nghiệp thô sơ.
D. Sản xuất bằng sức nước.
14. Toàn cầu hóa có thể dẫn đến nguy cơ nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa.
B. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
C. Nguy cơ xói mòn, đồng hóa văn hóa.
D. Tăng cường trao đổi văn hóa.
15. Mặt trái của toàn cầu hóa là gì?
A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy bình đẳng kinh tế.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh.
D. Tăng cường ổn định chính trị toàn cầu.
16. Khái niệm kinh tế tri thức gắn liền với giai đoạn nào của cách mạng khoa học - kỹ thuật?
A. Cuộc cách mạng công nghiệp thế kỷ XVIII.
B. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.
C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai, đặc biệt là từ cuối thế kỷ XX.
D. Thời kỳ đồ đá.
17. Vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia trong xu thế toàn cầu hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự cô lập kinh tế.
B. Là lực lượng chủ yếu thúc đẩy toàn cầu hóa về kinh tế.
C. Hạn chế đầu tư vào các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
18. Yếu tố nào được xem là động lực thúc đẩy mạnh mẽ xu thế toàn cầu hóa?
A. Sự suy giảm của khoa học kỹ thuật.
B. Cải cách ruộng đất.
C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
19. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học trong cách mạng khoa học - kỹ thuật?
A. Phát minh ra máy tính điện tử.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
C. Lai tạo giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao.
D. Chế tạo robot công nghiệp.
20. Trong xu thế toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (LHQ) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Thúc đẩy sự chia rẽ và xung đột.
B. Thiết lập luật chơi chung và điều phối các hoạt động toàn cầu.
C. Gây khó khăn cho thương mại quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh quân sự.
21. Trong cách mạng khoa học - kỹ thuật, phát minh nào đánh dấu bước phát triển vượt bậc của ngành hàng không?
A. Chiếc khí cầu đầu tiên.
B. Chiếc máy bay do anh em nhà Wright chế tạo.
C. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
D. Động cơ đốt trong.
22. Toàn cầu hóa có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động quốc tế?
A. Hạn chế sự di chuyển lao động.
B. Tăng cường cạnh tranh lao động giữa các quốc gia.
C. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
D. Thúc đẩy sự chuyên môn hóa lao động.
23. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất như thế nào?
A. Trở về với sản xuất thủ công.
B. Chuyển từ sản xuất công nghiệp sang sản xuất nông nghiệp.
C. Chuyển dần từ cơ khí hóa sang tự động hóa, tin học hóa.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động chân tay.
24. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động?
A. Tăng tỷ lệ lao động chân tay.
B. Giảm nhu cầu lao động có kỹ năng.
C. Tăng tỷ lệ lao động trong lĩnh vực dịch vụ và công nghệ.
D. Lao động thủ công trở nên quan trọng nhất.
25. Toàn cầu hóa tác động tiêu cực đến các nước đang phát triển như thế nào nếu không có chính sách phù hợp?
A. Dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc từ bên ngoài.
B. Thu hút được nhiều vốn đầu tư.
C. Nền kinh tế phát triển nhanh chóng.
D. Nhanh chóng bắt kịp trình độ phát triển của các nước tiên tiến.