1. Đâu là tên gọi của phong trào yêu nước chống thực dân Pháp ở Việt Nam, có sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội, đặc biệt là nông dân?
A. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
B. Phong trào Đông Du.
C. Phong trào Cần Vương.
D. Phong trào Duy Tân.
2. Trong cuộc đấu tranh chống phát xít Nhật xâm lược, giai cấp nào đóng vai trò nòng cốt trong cuộc kháng chiến của Trung Quốc?
A. Giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tư sản.
C. Tầng lớp quý tộc.
D. Đội ngũ quan lại của chính quyền cũ.
3. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh chống lại chính sách độc quyền muối của thực dân Anh do Mahatma Gandhi phát động?
A. Cuộc Tuần hành muối (Salt March).
B. Phong trào Khilafat.
C. Cuộc nổi dậy Xipai.
D. Phong trào Bất tuân dân sự.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của một chính phủ mới ở Trung Quốc sau nhiều năm nội chiến và kháng chiến chống Nhật?
A. Thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949.
B. Sự kiện Ngũ Tứ.
C. Đại hội lần thứ nhất Đảng Cộng sản Trung Quốc.
D. Cuộc Tuần hành muối ở Ấn Độ.
5. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong những năm 1930 là gì?
A. Thực hiện chính sách bành trướng quân sự, chuẩn bị cho Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa và hợp tác quốc tế.
C. Thực hiện chính sách hòa bình và phi quân sự hóa.
D. Tăng cường liên minh với các cường quốc phương Tây.
6. Đặc điểm nổi bật của phong trào đấu tranh giành độc lập ở Trung Quốc từ năm 1918 đến năm 1945 là gì?
A. Sự hình thành và phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc, lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống lại cả đế quốc và nội địa.
B. Phong trào chỉ tập trung vào việc khôi phục chế độ phong kiến.
C. Chỉ có tầng lớp trí thức tham gia đấu tranh, nhân dân lao động đứng ngoài cuộc.
D. Luôn nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ quân đội các nước phương Tây.
7. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, những quốc gia nào ở Đông Nam Á tiến hành đấu tranh giành độc lập hoặc củng cố nền độc lập dân tộc, chống lại ách đô hộ của chủ nghĩa thực dân?
A. Việt Nam, Lào, Campuchia
B. Thái Lan, Myanmar, Malaysia
C. Indonesia, Philippines, Singapore
D. Việt Nam, Ấn Độ, Trung Quốc
8. Sự kiện nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Nhật Bản mở rộng xâm lược ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Các cường quốc phương Tây suy yếu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất và bận đối phó với các vấn đề nội bộ.
B. Sự đoàn kết mạnh mẽ của các nước phương Tây chống lại Nhật Bản.
C. Các nước châu Á đồng lòng ủng hộ Nhật Bản.
D. Sự thành lập của Liên hợp quốc.
9. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự kiện nào trên thế giới?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.
B. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến ở Pháp.
C. Phong trào phục hưng ở Ý.
D. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
10. Mục tiêu chính của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong cuộc đấu tranh chống phát xít Nhật xâm lược là gì?
A. Đánh đuổi phát xít Nhật xâm lược, giải phóng dân tộc và xây dựng một nước Trung Hoa mới.
B. Tập trung lật đổ chính quyền Quốc dân Đảng.
C. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa ngay lập tức.
D. Tăng cường quan hệ hữu nghị với phát xít Nhật.
11. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nhật Bản có xu hướng phát triển kinh tế như thế nào?
A. Phát triển kinh tế công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng, và mở rộng xâm lược thuộc địa.
B. Tập trung vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Chỉ phát triển ngành dịch vụ.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang kinh tế thị trường tự do.
12. Thái Lan (Xiêm) trong giai đoạn này có thể hiện phong trào đấu tranh giành độc lập theo hình thức nào?
A. Thực hiện chính sách ngoại giao khéo léo, duy trì nền độc lập tương đối.
B. Tiến hành đấu tranh vũ trang chống lại sự xâm lược của Anh và Pháp.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của Hoa Kỳ.
D. Tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
13. Phong trào độc lập ở các nước Đông Nam Á giai đoạn này thường hướng tới mục tiêu gì là chủ yếu?
A. Giành độc lập dân tộc hoàn toàn.
B. Cải thiện điều kiện sống cho công nhân.
C. Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
D. Thiết lập liên minh quân sự với các cường quốc.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự thành lập của Đảng Cộng sản Trung Quốc?
A. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Trung Quốc được tổ chức tại Thượng Hải năm 1921.
B. Sự kiện Ngũ Tứ (4 tháng 5 năm 1919).
C. Thành lập chính phủ Quốc dân Đảng.
D. Cuộc kháng chiến chống Nhật Bản bùng nổ.
15. Tại sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất lại có những bước phát triển mới?
A. Sự lãnh đạo tài tình của Mahatma Gandhi và việc áp dụng phương pháp đấu tranh bất bạo động.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Xô vào công cuộc đấu tranh.
C. Sự ủng hộ hoàn toàn của chính phủ Anh đối với phong trào độc lập.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang, bỏ qua các hình thức khác.
16. Trong những năm 1930, chính sách kinh tế của Nhật Bản có xu hướng gì để phục vụ cho tham vọng bành trướng?
A. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng và công nghiệp nặng.
B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp để tự cung tự cấp.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng tiêu dùng.
D. Giảm thiểu chi tiêu quân sự để ổn định kinh tế.
17. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, chính sách của thực dân Pháp đối với các thuộc địa ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, là gì?
A. Tăng cường khai thác thuộc địa, đàn áp phong trào đấu tranh giành độc lập.
B. Thoái lui và trao trả độc lập cho các thuộc địa.
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa và dân chủ hóa.
D. Thiết lập chế độ tự trị cho các thuộc địa.
18. Đâu là một trong những sự kiện quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi?
A. Cuộc Tuần hành muối (Salt March) năm 1930.
B. Sự kiện Vạn lý Trường Thành được xây dựng.
C. Thành lập tổ chức Quốc dân Đảng.
D. Cuộc nổi dậy của binh lính Xipai.
19. Thắng lợi của phong trào cách mạng ở nước nào tại Đông Nam Á đã cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc khác trong khu vực đấu tranh giành độc lập?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Singapore.
D. Myanmar.
20. Tại sao phong trào đấu tranh ở Ấn Độ lại có sự tham gia của đông đảo các tầng lớp xã hội, từ trí thức, công nhân đến nông dân?
A. Chính sách đấu tranh bất bạo động của Gandhi thu hút được sự đồng tình và tham gia của mọi tầng lớp.
B. Chính phủ Anh áp dụng chính sách cai trị hà khắc với tất cả các tầng lớp.
C. Các nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào lợi ích của tầng lớp trí thức.
D. Chỉ có tầng lớp nông dân là tích cực tham gia.
21. Sự kiện nào ở Trung Quốc năm 1919 đã thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ và phản đối sự nhượng bộ của chính quyền trước các nước đế quốc?
A. Phong trào Ngũ Tứ.
B. Sự kiện Trùng Khánh.
C. Thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
D. Cuộc chiến tranh dân quốc.
22. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1918-1945 có điểm chung nào về hình thức đấu tranh?
A. Kết hợp đấu tranh chính trị, đấu tranh kinh tế và đấu tranh vũ trang.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh nghị trường.
C. Chỉ sử dụng hình thức biểu tình bất bạo động.
D. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ của các nước đế quốc.
23. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phong trào cách mạng ở Trung Quốc trong giai đoạn 1918-1945?
A. Sự truyền bá của chủ nghĩa Marx-Lenin và sự ra đời của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
B. Sự hỗ trợ tài chính từ các quốc gia phương Tây.
C. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các phe phái chính trị.
D. Việc Nhật Bản từ bỏ ý định xâm lược Trung Quốc.
24. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, tình hình chính trị ở Trung Quốc có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phân liệt thành nhiều quân phiệt cát cứ, đồng thời có sự can thiệp của đế quốc và phong trào cách mạng phát triển.
B. Thống nhất hoàn toàn dưới sự lãnh đạo của một chính phủ duy nhất.
C. Trở thành thuộc địa hoàn toàn của Nhật Bản.
D. Thực hiện chế độ quân chủ lập hiến.
25. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là một biểu hiện của phong trào đấu tranh giành độc lập ở châu Á giai đoạn 1918-1945?
A. Phong trào Ngũ Tứ ở Trung Quốc.
B. Cuộc Tuần hành muối ở Ấn Độ.
C. Việc Nhật Bản tiến hành cải cách Minh Trị Duy Tân.
D. Cuộc đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam.