[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 11 Thiên nhiên vùng Duyên hải miền Trung
1. Do địa hình dốc và sông ngắn, Duyên hải miền Trung có ít tiềm năng phát triển loại hình nông nghiệp nào?
A. Nông nghiệp lúa nước trên các đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Trồng cây ăn quả.
2. Vùng Duyên hải miền Trung có nhiều đồng bằng nhỏ hẹp và bị chia cắt bởi các dãy núi ăn lan ra biển. Nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này là gì?
A. Do địa hình dốc, các dãy núi ăn ra sát biển.
B. Do hoạt động bồi tụ phù sa của các con sông lớn.
C. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc khô hạn.
D. Do các hoạt động kiến tạo làm nâng cao địa hình.
3. Duyên hải miền Trung có khí hậu đặc trưng là nóng ẩm quanh năm. Yếu tố nào sau đây chi phối chủ yếu đến khí hậu của vùng?
A. Sự chi phối của gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam.
B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Bắc Đại Tây Dương.
C. Vị trí gần xích đạo và ảnh hưởng của địa hình núi cao.
D. Sự phân bố của các dòng hải lưu lạnh.
4. Hoạt động kinh tế nào rất phát triển ở Duyên hải miền Trung nhờ có đường bờ biển dài và nhiều bãi biển đẹp?
A. Du lịch biển, nghỉ dưỡng.
B. Sản xuất và lắp ráp ô tô.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.
5. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Duyên hải miền Trung, tận dụng nguồn tài nguyên khoáng sản của vùng?
A. Công nghiệp khai khoáng và chế biến khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp dệt may.
6. Duyên hải miền Trung nằm ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Phần lãnh thổ phía đông của đất liền Việt Nam.
B. Phần lãnh thổ phía nam của đất liền Việt Nam.
C. Phần lãnh thổ phía bắc của đất liền Việt Nam.
D. Phần lãnh thổ phía tây của đất liền Việt Nam.
7. Vùng Duyên hải miền Trung có nhiều di tích lịch sử và thắng cảnh nổi tiếng. Thành phố nào dưới đây là trung tâm văn hóa, du lịch lớn của vùng?
A. Thành phố Đà Nẵng.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Hà Nội.
D. Thành phố Hải Phòng.
8. Yếu tố thời tiết cực đoan nào thường xảy ra ở Duyên hải miền Trung, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản?
A. Bão và áp thấp nhiệt đới.
B. Sương muối.
C. Hạn hán kéo dài không có mưa.
D. Lũ quét ở vùng đồng bằng.
9. Loại rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở Duyên hải miền Trung, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất và nguồn nước?
A. Rừng sản xuất.
B. Rừng phòng hộ.
C. Rừng đặc dụng.
D. Rừng ngập mặn.
10. Vùng Duyên hải miền Trung có đường bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh. Đặc điểm này thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào của vùng?
A. Phát triển du lịch biển và khai thác cảng biển.
B. Phát triển nông nghiệp thâm canh.
C. Phát triển công nghiệp khai khoáng.
D. Phát triển ngành công nghiệp dệt may.
11. Mùa khô của Duyên hải miền Trung thường kéo dài và có thể gây ra tình trạng thiếu nước. Thời gian nào là mùa khô điển hình của vùng?
A. Khoảng tháng 1 đến tháng 4.
B. Khoảng tháng 9 đến tháng 12.
C. Khoảng tháng 5 đến tháng 8.
D. Mùa đông.
12. Vùng Duyên hải miền Trung có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên nổi tiếng. Di sản thiên nhiên nào của vùng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
B. Vịnh Hạ Long.
C. Cố đô Huế.
D. Phố cổ Hội An.
13. Loại đất phổ biến và quan trọng nhất cho phát triển nông nghiệp ở Duyên hải miền Trung là gì?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất mặn, đất phèn.
D. Đất cát.
14. Ngành công nghiệp nào được phát triển mạnh mẽ ở Duyên hải miền Trung nhờ có nguồn lợi thủy sản phong phú từ biển?
A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
15. Loại gió nào thường mang theo mưa vào mùa hạ cho Duyên hải miền Trung và các vùng lân cận?
A. Gió mùa Tây Nam.
B. Gió mùa Đông Bắc.
C. Gió phơn Tây Nam.
D. Gió tín phong.
16. Vùng Duyên hải miền Trung có nhiều di sản văn hóa nổi tiếng. Di sản văn hóa nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự giao thoa văn hóa Chăm Pa và Việt Nam?
A. Thánh địa Mỹ Sơn.
B. Vịnh Hạ Long.
C. Cố đô Huế.
D. Phố cổ Hội An.
17. Phía Đông của Duyên hải miền Trung có đặc điểm địa hình gì nổi bật?
A. Đường bờ biển dài với nhiều bãi biển, vũng vịnh.
B. Các đồng bằng phù sa rộng lớn.
C. Các cánh rừng nguyên sinh.
D. Các vùng đất ngập mặn rộng lớn.
18. Khí hậu Duyên hải miền Trung có một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt. Mùa mưa thường tập trung vào thời gian nào?
A. Khoảng tháng 9 đến tháng 12.
B. Khoảng tháng 1 đến tháng 4.
C. Khoảng tháng 5 đến tháng 8.
D. Quanh năm có mưa đều.
19. Ngoài đất phù sa, vùng Duyên hải miền Trung còn có loại đất nào khác, thường xuất hiện ở các vùng ven biển?
A. Đất cát.
B. Đất bazan.
C. Đất xám.
D. Đất than bùn.
20. Về mặt địa hình, Duyên hải miền Trung có sự khác biệt rõ rệt giữa phía Tây và phía Đông. Phía Tây của vùng chủ yếu là gì?
A. Các dãy núi và cao nguyên.
B. Các đồng bằng châu thổ lớn.
C. Các vùng đầm phá ven biển.
D. Các đảo và quần đảo.
21. Đặc điểm nổi bật về sông ngòi của vùng Duyên hải miền Trung là gì?
A. Sông ngắn, dốc, chảy theo hướng Tây-Đông và có nhiều thác ghềnh.
B. Sông dài, rộng, chảy chậm, có nhiều hệ thống kênh đào.
C. Sông có lưu lượng nước lớn quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi mùa khô.
D. Sông có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp các đồng bằng châu thổ rộng lớn.
22. Vùng Duyên hải miền Trung có một số khoáng sản quan trọng. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn và được khai thác phổ biến ở vùng này?
A. Titan.
B. Vàng.
C. Bạc.
D. Than đá.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thiên nhiên nổi bật của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Sông ngòi ngắn, dốc.
B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
C. Đường bờ biển dài, khúc khuỷu.
D. Khí hậu có mùa mưa, mùa khô rõ rệt.
24. Các dãy núi ăn lan ra biển ở Duyên hải miền Trung tạo nên những mỏm núi đá vôi hoặc các mũi đất đâm ra biển, tạo nên cảnh quan gì đặc sắc?
A. Các mũi đất, bán đảo.
B. Các cao nguyên.
C. Các đồng bằng châu thổ.
D. Các hồ nước ngọt.
25. Trong các loại tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu cho sự phát triển kinh tế biển của Duyên hải miền Trung?
A. Hải sản và khoáng sản biển.
B. Tài nguyên đất.
C. Tài nguyên rừng.
D. Tài nguyên nước ngọt.