[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 12 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Duyên hải miền Trung
1. Nghề làm muối ở vùng Duyên hải miền Trung phát triển mạnh ở những khu vực nào?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
C. Các vùng ven biển có nhiều nắng và gió.
D. Vùng trung du.
2. Nghề nào sau đây gắn liền với các làng nghề truyền thống ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Làm gốm và dệt lụa.
B. Đúc đồng và làm giấy.
C. Chế biến nông sản và làm mộc.
D. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
3. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng Duyên hải miền Trung nhờ có nguồn tài nguyên biển phong phú?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp lọc hóa dầu.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
4. Sự khác biệt về địa hình giữa vùng Duyên hải miền Trung và vùng Đồng bằng Bắc Bộ là gì?
A. Đồng bằng Bắc Bộ có địa hình bằng phẳng, rộng lớn hơn.
B. Duyên hải miền Trung có nhiều đồi núi ăn ra biển hơn.
C. Đồng bằng Bắc Bộ có nhiều sông ngòi hơn.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
5. Hoạt động sản xuất nông nghiệp nào chiếm ưu thế ở các đồng bằng nhỏ hẹp của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Trồng cây cà phê.
B. Trồng lúa nước.
C. Trồng cao su.
D. Chăn nuôi bò sữa.
6. Loại cây trồng nào thường được trồng trên các vùng đất cát pha ven biển của Duyên hải miền Trung?
A. Lúa.
B. Ngô.
C. Mía.
D. Lạc.
7. Nét văn hóa nào thể hiện sự gắn bó của người dân Duyên hải miền Trung với biển cả?
A. Tập tục thờ cúng tổ tiên.
B. Các lễ hội cầu ngư, cúng biển.
C. Nghề làm gốm thủ công.
D. Văn hóa ẩm thực cay.
8. Vai trò của các cảng biển lớn ở Duyên hải miền Trung đối với kinh tế vùng là gì?
A. Chỉ phục vụ du lịch.
B. Là đầu mối giao thông quan trọng, thúc đẩy giao thương và xuất nhập khẩu.
C. Chủ yếu phục vụ đánh bắt hải sản.
D. Chỉ phục vụ vận tải quân sự.
9. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa từ các vùng sản xuất đến cảng biển ở Duyên hải miền Trung?
A. Đường ống dẫn dầu.
B. Đường bộ và đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường thủy nội địa.
10. Di sản văn hóa thế giới nào nằm ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Phố cổ Hà Nội.
B. Vịnh Hạ Long.
C. Cố đô Huế và Phố cổ Hội An.
D. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
11. Loại hình giao thông nào có vai trò quan trọng kết nối các tỉnh Duyên hải miền Trung với các vùng khác của cả nước?
A. Đường sắt và đường bộ.
B. Đường hàng không.
C. Đường thủy nội địa.
D. Chỉ có đường biển.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Đường bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh.
B. Đồng bằng nhỏ hẹp, bị chia cắt bởi các dãy núi.
C. Khí hậu mang tính chất cận nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt.
D. Có nhiều hệ thống sông lớn chảy qua.
13. Lễ hội nào sau đây thường được tổ chức ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn.
B. Lễ hội Katê.
C. Lễ hội chùa Hương.
D. Lễ hội cồng chiêng.
14. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế lớn của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Hà Nội.
C. Thành phố Đà Nẵng.
D. Thành phố Cần Thơ.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dân cư vùng Duyên hải miền Trung?
A. Dân cư tập trung đông đúc ở các đồng bằng ven biển.
B. Có sự đa dạng về thành phần dân tộc.
C. Tập trung chủ yếu vào sản xuất công nghiệp nặng.
D. Có truyền thống đi biển và làm nghề thủ công.
16. Loại hình du lịch nào được xem là thế mạnh của vùng Duyên hải miền Trung nhờ có nhiều bãi biển đẹp và di tích lịch sử?
A. Du lịch mạo hiểm.
B. Du lịch văn hóa và du lịch biển, đảo.
C. Du lịch sinh thái rừng.
D. Du lịch cộng đồng nông thôn.
17. Nhân tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Chỉ có khí hậu.
B. Chỉ có địa hình.
C. Địa hình và hoạt động kinh tế.
D. Chỉ có nguồn nước ngọt.
18. Loại hình kinh tế nào tận dụng tốt lợi thế về tài nguyên đất và khí hậu của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Trồng cây công nghiệp và cây lương thực.
D. Phát triển du lịch biển.
19. Một trong những nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của vùng Duyên hải miền Trung là gì?
A. Các món ăn chế biến từ thịt trâu, thịt bò.
B. Các món ăn cay và sử dụng nhiều mắm.
C. Các món ăn ngọt và nhiều dầu mỡ.
D. Các món ăn từ lúa mạch và các loại hạt.
20. Yếu tố nào giúp vùng Duyên hải miền Trung phát triển giao thông vận tải biển?
A. Nhiều sông lớn chảy qua.
B. Đường bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh.
C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
D. Địa hình bằng phẳng rộng lớn.
21. Đặc điểm khí hậu nào ở Duyên hải miền Trung có thể gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp?
A. Mùa mưa kéo dài.
B. Mùa khô khắc nghiệt và bão, lũ.
C. Nhiệt độ trung bình thấp.
D. Ít có sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa.
22. Loại khoáng sản nào có vai trò quan trọng trong công nghiệp khai thác của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Sắt và đồng.
B. Bô xít và than đá.
C. Titan và cát trắng.
D. Vàng và bạc.
23. Hoạt động kinh tế nào được xem là thế mạnh và đặc trưng của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Trồng lúa nước trên các đồng bằng lớn.
B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
C. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
D. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
24. Vùng Duyên hải miền Trung có những loại địa hình chính nào?
A. Đồng bằng ven biển và các dãy núi ăn lan ra biển.
B. Đồng bằng rộng lớn và cao nguyên.
C. Các đảo và quần đảo.
D. Đồng bằng và hệ thống sông ngòi dày đặc.
25. Nghề thủ công truyền thống nào nổi tiếng với các sản phẩm làm từ vỏ sò, vỏ ốc ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Nghề làm nón lá.
B. Nghề làm đồ mỹ nghệ vỏ sò, vỏ ốc.
C. Nghề làm đồ gốm.
D. Nghề làm chiếu cói.