[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

1. Việc biểu diễn cồng chiêng trong lễ hội không chỉ là âm nhạc mà còn thể hiện điều gì?

A. Sự giàu có của gia đình.
B. Sự khéo léo của người chơi cồng.
C. Sự gắn kết cộng đồng và tinh thần thượng võ.
D. Sự sáng tạo trong việc làm nhạc cụ.

2. Trong các dân tộc ở Tây Nguyên, dân tộc nào có hệ thống cồng chiêng đa dạng và phong phú nhất?

A. Dân tộc Xơ-đăng.
B. Dân tộc Ê-đê.
C. Dân tộc Gia-rai.
D. Các dân tộc Ê-đê, Gia-rai, Ba-na đều có hệ thống cồng chiêng rất phong phú.

3. Trong lễ hội, người chơi cồng chiêng thường di chuyển và tạo hình như thế nào?

A. Đứng yên một chỗ.
B. Di chuyển theo đội hình, tạo ra các chuyển động đẹp mắt và nhịp nhàng.
C. Chỉ xoay tròn tại chỗ.
D. Ngồi dưới đất.

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của cồng chiêng trong đời sống văn hóa Tây Nguyên?

A. Là phương tiện giao tiếp trong các dịp quan trọng.
B. Là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
C. Là vật dụng để nấu ăn.
D. Là nhạc cụ thiết yếu trong các nghi lễ, lễ hội.

5. Âm thanh của cồng chiêng được mô tả như thế nào là phù hợp nhất?

A. Trong trẻo và cao vút.
B. Trầm ấm và vang vọng.
C. Rộn ràng, vang dội, thể hiện sức sống và tinh thần cộng đồng.
D. Nhẹ nhàng và du dương.

6. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc truyền dạy và bảo tồn văn hóa cồng chiêng cho thế hệ trẻ?

A. Chỉ các thầy cô giáo ở trường học.
B. Các nghệ nhân và những người lớn tuổi có kinh nghiệm.
C. Chỉ những người chơi cồng chiêng chuyên nghiệp.
D. Chỉ chính quyền địa phương.

7. Dân tộc nào ở Tây Nguyên nổi tiếng với việc sử dụng cồng chiêng có núm?

A. Dân tộc Ba-na.
B. Dân tộc Gia-rai.
C. Dân tộc Ê-đê.
D. Dân tộc Xơ-đăng.

8. Trong các dân tộc Tây Nguyên, dân tộc nào nổi tiếng với văn hóa cồng chiêng?

A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc Ê-đê, dân tộc Gia-rai, dân tộc Ba-na, dân tộc Xơ-đăng...
D. Dân tộc Tày.

9. Trong lễ hội cồng chiêng, các bài chiêng thường được phân loại dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên nhịp điệu.
B. Chỉ dựa trên âm sắc.
C. Dựa trên mục đích sử dụng, ý nghĩa và thời điểm diễn ra trong các nghi lễ, lễ hội.
D. Dựa trên số lượng người chơi.

10. Lễ hội cồng chiêng thường được tổ chức vào dịp nào trong năm?

A. Chỉ dịp Tết Nguyên Đán.
B. Chỉ dịp Tết Trung Thu.
C. Thường gắn với các mùa vụ trong năm, như sau vụ thu hoạch hoặc dịp lễ hội truyền thống.
D. Chỉ dịp các ngày lễ lớn của quốc gia.

11. Cồng chiêng thường được làm từ chất liệu gì?

A. Đồng.
B. Sắt.
C. Nhôm.
D. Thép.

12. Lễ hội cồng chiêng không chỉ là âm nhạc mà còn là dịp để người dân:

A. Trao đổi hàng hóa.
B. Thảo luận về các vấn đề chính trị.
C. Tôn vinh các giá trị văn hóa, lịch sử và gắn kết cộng đồng.
D. Thi đấu thể thao.

13. Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên là hoạt động văn hóa đặc sắc gắn liền với đời sống tinh thần của những dân tộc nào?

A. Dân tộc Kinh và dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Thái và dân tộc Mường.
C. Các dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng Tây Nguyên.
D. Dân tộc Khơ-me và dân tộc Hoa.

14. Nghệ thuật trình diễn cồng chiêng của các dân tộc Tây Nguyên được UNESCO công nhận vào năm nào?

A. Năm 2003.
B. Năm 2005.
C. Năm 2009.
D. Năm 2011.

15. Ai là người thường giữ vai trò chính trong việc điều khiển các dàn cồng chiêng trong lễ hội?

A. Người già nhất làng.
B. Trưởng làng.
C. Nghệ nhân hoặc người có kinh nghiệm chơi cồng chiêng.
D. Người phụ nữ đẹp nhất làng.

16. Cồng chiêng thường được sử dụng trong các nghi lễ nào của các dân tộc Tây Nguyên?

A. Chỉ trong lễ cưới.
B. Chỉ trong lễ tang.
C. Trong các nghi lễ nông nghiệp, tín ngưỡng, mừng nhà mới, mừng lúa mới, và các dịp lễ hội cộng đồng.
D. Chỉ trong các dịp mừng thọ.

17. Việc giữ gìn và phát huy giá trị của lễ hội cồng chiêng có ý nghĩa như thế nào đối với các dân tộc Tây Nguyên?

A. Chỉ làm tăng thêm chi phí sinh hoạt.
B. Giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, tăng cường sự đoàn kết và quảng bá du lịch.
C. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.
D. Làm mất đi sự khác biệt giữa các dân tộc.

18. Trong các lễ hội, các bài chiêng có thể mô phỏng âm thanh của:

A. Tiếng chim hót.
B. Tiếng suối chảy, tiếng gió reo, tiếng thú rừng.
C. Tiếng mưa rơi.
D. Tiếng nói chuyện.

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong cách chơi cồng chiêng giữa các dân tộc ở Tây Nguyên?

A. Chất liệu làm cồng chiêng.
B. Kỹ thuật đánh, giai điệu và vai trò trong lễ hội.
C. Kích thước của nhà rông.
D. Trang phục truyền thống của người biểu diễn.

20. Một bộ cồng chiêng hoàn chỉnh thường có bao nhiêu chiếc?

A. Luôn có 3 chiếc.
B. Luôn có 10 chiếc.
C. Số lượng chiêng trong một bộ có thể thay đổi tùy theo từng dân tộc và mục đích sử dụng.
D. Luôn có 12 chiếc.

21. Tại sao cồng chiêng được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?

A. Vì cồng chiêng có âm thanh hay nhất thế giới.
B. Vì cồng chiêng là nhạc cụ cổ xưa nhất.
C. Vì nó là một di sản văn hóa độc đáo, thể hiện bản sắc của các dân tộc, có giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật cao.
D. Vì cồng chiêng được làm từ chất liệu quý hiếm.

22. Trong các lễ hội, tiếng cồng chiêng thường mang ý nghĩa gì?

A. Báo hiệu mùa đông sắp đến.
B. Chúc mừng sức khỏe và cuộc sống ấm no.
C. Cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no.
D. Thông báo về việc thu hoạch nông sản.

23. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên là gì?

A. Chỉ dùng để trang trí.
B. Chỉ dùng để đếm số lượng gia súc.
C. Là phương tiện giao tiếp chính trong làng.
D. Là nhạc cụ quan trọng, gắn liền với các nghi lễ, lễ hội và đời sống tinh thần.

24. Cồng chiêng được ví như là "nhịp đập" của đời sống tinh thần, điều này thể hiện điều gì?

A. Cồng chiêng chỉ được chơi vào ban đêm.
B. Cồng chiêng có vai trò trung tâm, gắn bó mật thiết và chi phối nhiều hoạt động quan trọng trong cộng đồng.
C. Cồng chiêng là nhạc cụ duy nhất được sử dụng.
D. Cồng chiêng chỉ được chơi trong các gia đình giàu có.

25. Ý nghĩa của việc "vỗ cồng" (đánh cồng) trong nhiều bài chiêng là gì?

A. Để làm cho cồng chiêng nóng lên.
B. Để tạo ra âm thanh báo hiệu bắt đầu hoặc kết thúc một phần của bài nhạc, hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của lời ca.
C. Để làm sạch bề mặt cồng chiêng.
D. Để thu hút sự chú ý của động vật.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

1. Việc biểu diễn cồng chiêng trong lễ hội không chỉ là âm nhạc mà còn thể hiện điều gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các dân tộc ở Tây Nguyên, dân tộc nào có hệ thống cồng chiêng đa dạng và phong phú nhất?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lễ hội, người chơi cồng chiêng thường di chuyển và tạo hình như thế nào?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của cồng chiêng trong đời sống văn hóa Tây Nguyên?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

5. Âm thanh của cồng chiêng được mô tả như thế nào là phù hợp nhất?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

6. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc truyền dạy và bảo tồn văn hóa cồng chiêng cho thế hệ trẻ?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

7. Dân tộc nào ở Tây Nguyên nổi tiếng với việc sử dụng cồng chiêng có núm?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các dân tộc Tây Nguyên, dân tộc nào nổi tiếng với văn hóa cồng chiêng?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lễ hội cồng chiêng, các bài chiêng thường được phân loại dựa trên yếu tố nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

10. Lễ hội cồng chiêng thường được tổ chức vào dịp nào trong năm?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

11. Cồng chiêng thường được làm từ chất liệu gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

12. Lễ hội cồng chiêng không chỉ là âm nhạc mà còn là dịp để người dân:

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

13. Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên là hoạt động văn hóa đặc sắc gắn liền với đời sống tinh thần của những dân tộc nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

14. Nghệ thuật trình diễn cồng chiêng của các dân tộc Tây Nguyên được UNESCO công nhận vào năm nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

15. Ai là người thường giữ vai trò chính trong việc điều khiển các dàn cồng chiêng trong lễ hội?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

16. Cồng chiêng thường được sử dụng trong các nghi lễ nào của các dân tộc Tây Nguyên?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

17. Việc giữ gìn và phát huy giá trị của lễ hội cồng chiêng có ý nghĩa như thế nào đối với các dân tộc Tây Nguyên?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các lễ hội, các bài chiêng có thể mô phỏng âm thanh của:

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong cách chơi cồng chiêng giữa các dân tộc ở Tây Nguyên?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

20. Một bộ cồng chiêng hoàn chỉnh thường có bao nhiêu chiếc?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao cồng chiêng được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các lễ hội, tiếng cồng chiêng thường mang ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

24. Cồng chiêng được ví như là nhịp đập của đời sống tinh thần, điều này thể hiện điều gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 17 Lễ hội cồng chiêng ở Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

25. Ý nghĩa của việc vỗ cồng (đánh cồng) trong nhiều bài chiêng là gì?

Xem kết quả