[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 3 Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các vùng ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Đường hàng không
B. Đường sắt
C. Đường sông
D. Đường bộ (ô tô)
2. Loại cây nào sau đây thường được trồng trên các vùng đất dốc ở Trung du và miền núi Bắc Bộ để chống xói mòn?
A. Lúa nước
B. Mía
C. Cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê)
D. Cây ăn quả ngắn ngày
3. Để hạn chế tác động tiêu cực của thiên tai, người dân vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cần làm gì?
A. Phát quang rừng để trồng trọt.
B. Chặt phá rừng lấy gỗ.
C. Trồng cây gây rừng, bảo vệ rừng.
D. Xây nhà kiên cố trên sườn dốc.
4. Nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng núi là do?
A. Mưa kéo dài và địa hình bằng phẳng.
B. Mưa lớn đột ngột trên sườn dốc, mất lớp phủ thực vật.
C. Thủy triều lên cao.
D. Hoạt động của núi lửa.
5. Loại hình chăn nuôi nào phổ biến ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, tận dụng các đồng cỏ trên đồi?
A. Nuôi tôm.
B. Chăn nuôi gia cầm.
C. Chăn nuôi trâu, bò, ngựa.
D. Nuôi cá nước ngọt.
6. Sông ngòi ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác.
B. Dài, rộng, chảy chậm.
C. Chỉ có nước ngầm.
D. Ít nước quanh năm.
7. Khí hậu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu mang đặc điểm của loại khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo
B. Khí hậu ôn đới
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
D. Khí hậu Địa Trung Hải
8. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch biển
B. Du lịch sinh thái, khám phá núi rừng.
C. Du lịch sa mạc
D. Du lịch sông nước đồng bằng
9. Thành phố nào dưới đây là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh
B. Thành phố Đà Nẵng
C. Thành phố Hải Phòng
D. Thành phố Cần Thơ
10. Khái niệm lũ quét dùng để chỉ hiện tượng gì xảy ra ở vùng núi?
A. Nước sông dâng cao từ từ.
B. Dòng nước chảy xiết mang theo bùn, đất, đá cuốn trôi mọi thứ.
C. Mực nước biển dâng cao.
D. Mưa đá rơi dày đặc.
11. Hoạt động kinh tế nào dưới đây không phải là thế mạnh của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Trồng cây công nghiệp.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
D. Chăn nuôi gia súc.
12. Mùa đông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường có đặc điểm gì?
A. Nóng ẩm quanh năm.
B. Khô hạn và nóng.
C. Lạnh, có sương muối, có nơi có tuyết.
D. Mưa nhiều quanh năm.
13. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có những dãy núi lớn nào?
A. Dãy Trường Sơn
B. Dãy Hoàng Liên Sơn
C. Dãy Bạch Mã
D. Dãy Cửu Long
14. Để phát triển kinh tế bền vững, ngoài việc khai thác tài nguyên, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
B. Bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái.
C. Chỉ tập trung vào nông nghiệp truyền thống.
D. Phát triển công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
15. Sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thể hiện như thế nào?
A. Càng lên cao nhiệt độ càng tăng.
B. Càng lên cao nhiệt độ càng giảm, lượng mưa càng nhiều.
C. Độ ẩm luôn ở mức thấp.
D. Khí hậu đồng nhất ở mọi độ cao.
16. Loại khoáng sản nào được khai thác nhiều ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, góp phần quan trọng cho ngành công nghiệp năng lượng?
A. Quặng sắt
B. Đá vôi
C. Than đá
D. Bô-xít
17. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ nổi tiếng với loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều trên các cao nguyên?
A. Cây chè
B. Cây cà phê
C. Cây cao su
D. Cây hồ tiêu
18. Đặc điểm nổi bật của địa hình vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đồi núi thấp và các cao nguyên.
B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
C. Địa hình bằng phẳng.
D. Địa hình bị sa mạc hóa.
19. Khí hậu mùa hạ ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm gì?
A. Lạnh và khô.
B. Nóng, ẩm và có mưa nhiều.
C. Mát mẻ và khô hạn.
D. Ít thay đổi nhiệt độ.
20. Loại cây trồng nào là biểu tượng của vùng đồi chè Thái Nguyên, nổi tiếng trong và ngoài nước?
A. Cây lúa
B. Cây ngô
C. Cây chè
D. Cây cà phê
21. Yếu tố tự nhiên nào sau đây **không** phải là thế mạnh để phát triển du lịch ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng (núi, sông, hồ).
B. Khí hậu mát mẻ, trong lành.
C. Di tích lịch sử, văn hóa phong phú.
D. Các bãi biển dài và đẹp.
22. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả?
A. Đất phù sa
B. Đất mặn
C. Đất feralit
D. Đất than bùn
23. Cao nguyên nào sau đây thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, nổi tiếng với việc trồng cây công nghiệp?
A. Cao nguyên Đà Lạt
B. Cao nguyên Mộc Châu
C. Cao nguyên Buôn Ma Thuột
D. Cao nguyên Pleiku
24. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế quan trọng của vùng Đông Bắc, một phần của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thành phố Vinh
B. Thành phố Quy Nhơn
C. Thành phố Hạ Long
D. Thành phố Rạch Giá
25. Tại sao vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ lại có sự đa dạng về các loại cây trồng?
A. Chỉ có một loại đất duy nhất.
B. Địa hình bằng phẳng.
C. Khí hậu phân hóa theo độ cao và sự đa dạng của đất đai.
D. Chỉ có mưa vào mùa hè.