[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 8 Sông Hồng và văn minh sông Hồng
1. Sự hình thành các khu vực cư trú đông đúc dọc sông Hồng cho thấy điều gì về tổ chức xã hội thời bấy giờ?
A. Người dân sống phân tán.
B. Tổ chức xã hội còn sơ khai, mang tính cộng đồng làng xã.
C. Chỉ có các bộ lạc nhỏ.
D. Người dân sống chủ yếu trên sông.
2. Trống đồng Đông Sơn, một biểu tượng của văn minh sông Hồng, thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Dùng làm công cụ lao động.
B. Dùng trong nghi lễ, tín ngưỡng và làm hiệu lệnh chiến tranh.
C. Dùng để trang trí nhà cửa.
D. Dùng làm tiền tệ trao đổi.
3. Người Việt cổ đã sử dụng công cụ gì là chủ yếu trong sản xuất nông nghiệp thời kỳ văn minh sông Hồng?
A. Máy móc hiện đại.
B. Công cụ bằng sắt.
C. Công cụ bằng đá và đồ dùng bằng đồng.
D. Công cụ bằng gỗ.
4. Đặc điểm nổi bật của đời sống tinh thần cư dân văn minh sông Hồng là gì?
A. Sùng bái các vị thần ngoại lai.
B. Thờ cúng tổ tiên và các thế lực tự nhiên.
C. Chỉ chú trọng vào cuộc sống vật chất.
D. Không có đời sống tinh thần.
5. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của văn minh sông Hồng đối với Việt Nam ngày nay là gì?
A. Là nền văn minh duy nhất từng tồn tại.
B. Là nền tảng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Việt Nam.
C. Chỉ có giá trị khảo cổ.
D. Không còn liên quan đến hiện tại.
6. Hoạt động kinh tế chủ yếu của cư dân văn minh sông Hồng là gì?
A. Chăn nuôi gia súc.
B. Đánh bắt cá.
C. Trồng lúa nước.
D. Thủ công nghiệp.
7. Loại vật liệu chính được sử dụng để chế tác công cụ sản xuất và vũ khí thời kỳ văn hóa Đông Sơn là gì?
A. Sắt.
B. Đồng.
C. Vàng.
D. Bạc.
8. Những loại hình tín ngưỡng, tôn giáo nào phổ biến trong đời sống tinh thần của cư dân văn minh sông Hồng?
A. Phật giáo và Hồi giáo.
B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, các vị thần linh và thờ Mẫu.
C. Thiên Chúa giáo.
D. Thần thoại Hy Lạp.
9. Tại sao sông Hồng lại được gọi là sông mẹ của nền văn minh Việt Nam?
A. Vì nó là con sông dài nhất Việt Nam.
B. Vì nó là nguồn sống chính, nuôi dưỡng con người và văn hóa.
C. Vì nó là nơi phát hiện ra nhiều di tích lịch sử.
D. Vì nó có nhiều nhánh sông nhỏ.
10. Các làng nghề thủ công nào phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ văn minh sông Hồng?
A. Sản xuất vũ khí, đồ trang sức bằng đồng và đồ gốm.
B. Chế biến hải sản và làm muối.
C. Dệt vải từ sợi tổng hợp.
D. Sản xuất giấy và mực in.
11. Tên gọi Kinh trong Đồng bằng sông Hồng (hay Đồng bằng Bắc Bộ) có nguồn gốc lịch sử như thế nào?
A. Do sự có mặt của nhiều kinh đô xưa.
B. Do sông Hồng chảy qua nhiều tỉnh.
C. Do đây là vùng đất trung tâm của nhà nước phong kiến.
D. Do có nhiều sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
12. Yếu tố nào sau đây chứng tỏ cư dân văn minh sông Hồng đã có ý thức về việc bảo vệ và cải tạo môi trường sống?
A. Việc xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
B. Việc phát triển các nghề thủ công.
C. Việc phát triển hệ thống thủy lợi và đê điều.
D. Việc sử dụng đồ trang sức bằng vàng.
13. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự giao lưu văn hóa của cư dân sông Hồng với các nền văn minh khác?
A. Chỉ tập trung phát triển nội tại.
B. Tiếp nhận và cải biến các kỹ thuật, đồ vật từ bên ngoài.
C. Tuyệt đối không tiếp xúc với nền văn minh khác.
D. Chỉ buôn bán nông sản.
14. Theo các nhà khảo cổ học, niên đại sơ khai của văn minh sông Hồng (văn hóa Đông Sơn) thuộc vào thời kỳ nào?
A. Thời kỳ đồ đá cũ.
B. Thời kỳ đồ đá mới.
C. Thời kỳ đồ đồng.
D. Thời kỳ đồ sắt.
15. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các làng xã nông nghiệp trù phú dọc sông Hồng?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
B. Địa hình đồi núi.
C. Sự bồi đắp phù sa của sông Hồng.
D. Sự có mặt của rừng cây.
16. Văn minh sông Hồng đã sản sinh ra loại hình nghệ thuật nào đặc sắc, thể hiện qua các di vật khảo cổ?
A. Nghệ thuật điêu khắc đá.
B. Nghệ thuật làm đồ gốm và đúc đồng.
C. Nghệ thuật tranh vẽ trên tường.
D. Nghệ thuật làm đồ da.
17. Sông Hồng có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của nền văn minh cổ đại ở Việt Nam?
A. Là tuyến đường giao thương chính với nước ngoài.
B. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu và phù sa màu mỡ cho nông nghiệp.
C. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh giành đất đai.
D. Thuận lợi cho việc khai thác khoáng sản.
18. Người Việt cổ thời văn minh sông Hồng đã chế tạo ra loại vũ khí nào bằng đồng rất nổi tiếng?
A. Kiếm sắt.
B. Giáo đồng, mũi tên đồng.
C. Súng thần công.
D. Bom nguyên tử.
19. Văn minh sông Hồng đã có những đóng góp gì cho nền văn minh nhân loại?
A. Phát minh ra bánh xe.
B. Đóng góp vào sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật luyện kim đồng.
C. Sáng tạo ra hệ thống chữ Latinh.
D. Xây dựng kim tự tháp.
20. Một trong những thành tựu nổi bật về mặt xã hội của văn minh sông Hồng là gì?
A. Phát minh ra chữ viết.
B. Hình thành nhà nước sơ khai và tổ chức xã hội có quy củ.
C. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
D. Phát triển mạnh mẽ thương mại quốc tế.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sự phát triển của văn minh sông Hồng?
A. Nguồn nước dồi dào.
B. Phù sa màu mỡ.
C. Khí hậu nóng ẩm.
D. Địa hình đồi núi hiểm trở.
22. Sông Hồng có vai trò quan trọng trong việc kết nối các cộng đồng cư dân, tạo điều kiện cho sự phát triển của:
A. Chỉ các hoạt động tôn giáo.
B. Nông nghiệp và thương nghiệp.
C. Chỉ các hoạt động khai khoáng.
D. Chỉ các hoạt động quân sự.
23. Tại sao việc trị thủy và khai thác thủy lợi lại có ý nghĩa sống còn đối với cư dân vùng sông Hồng?
A. Để tạo cảnh quan đẹp.
B. Để chống lũ lụt, hạn hán và đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp.
C. Để tạo ra các công trình thủy điện.
D. Để phục vụ mục đích quân sự.
24. Văn minh sông Hồng gắn liền với nền văn hóa khảo cổ nào nổi tiếng ở Việt Nam?
A. Văn hóa Óc Eo.
B. Văn hóa Sa Huỳnh.
C. Văn hóa Đông Sơn.
D. Văn hóa Chăm Pa.
25. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của văn minh sông Hồng?
A. Săn bắt và hái lượm.
B. Chăn nuôi gia súc.
C. Thương mại đường biển.
D. Nông nghiệp trồng lúa nước.