[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 bài 10: Triều Trần và kháng chiến chống Mông- Nguyên
1. Hành động của Trần Quốc Toản khi tự mình tập hợp nghĩa quân để chống giặc thể hiện điều gì về tinh thần yêu nước của người dân Đại Việt?
A. Sự thiếu tổ chức của triều đình
B. Sự tự phát và tinh thần yêu nước, căm thù giặc
C. Sự bất mãn với các tướng lĩnh
D. Sự yếu kém của quân đội
2. Tại sao quân Nguyên-Mông lại thất bại trong các cuộc xâm lược Đại Việt dưới thời nhà Trần?
A. Do quân Nguyên-Mông quá yếu
B. Do quân dân Đại Việt có sự đoàn kết, lãnh đạo tài tình và chiến thuật hiệu quả
C. Do thiên tai bất lợi cho quân Nguyên-Mông
D. Do sự can thiệp của các nước láng giềng
3. Chiến thắng nào của quân dân nhà Trần đã giáng một đòn quyết định vào ý chí xâm lược của quân Nguyên-Mông lần thứ nhất?
A. Trận Hàm Tử
B. Trận Chương Dương
C. Trận Vạn Kiếp
D. Trận Đông Bộ Đầu
4. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ hai, quân dân nhà Trần đã giành thắng lợi vang dội tại mặt trận nào?
A. Thăng Long
B. Vạn Kiếp
C. Bình Than
D. Hàm Tử và Chương Dương
5. Nhà Trần đã có biện pháp gì để củng cố lực lượng quân sự và phòng thủ đất nước?
A. Chỉ tập trung vào quân đội triều đình
B. Xây dựng hệ thống đồn lũy và huấn luyện quân dân
C. Dựa vào lực lượng quân đội của các nước láng giềng
D. Phát triển vũ khí mới nhưng không huấn luyện quân dân
6. Ai là người đã có công lớn trong việc xây dựng và phát triển đất nước dưới triều đại nhà Trần, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự và phòng thủ?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Trần Quang Khải
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Hưng Đạo
7. Bài học kinh nghiệm quý báu nhất mà các thế hệ sau có thể rút ra từ các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông là gì?
A. Chỉ cần có quân đội mạnh là đủ
B. Phải biết dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài
C. Tầm quan trọng của đoàn kết dân tộc và ý chí quyết chiến, quyết thắng
D. Hòa bình là con đường duy nhất
8. Thái độ của nhà Trần đối với quân Nguyên-Mông trong các cuộc xâm lược thường thể hiện sự gì?
A. Luôn tìm cách hòa hoãn, nhượng bộ
B. Kiên quyết chống trả, bảo vệ chủ quyền
C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của nước ngoài
D. Tìm cách đầu hàng để bảo toàn lực lượng
9. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông, nhà Trần đã áp dụng hình thức chiến tranh nào là chủ yếu?
A. Chiến tranh chớp nhoáng
B. Chiến tranh tiêu hao và tổng lực
C. Chiến tranh nhân dân, kết hợp nhiều hình thức
D. Chiến tranh dựa vào địa hình hiểm trở
10. Trong lần kháng chiến thứ hai, quân Nguyên-Mông đã huy động bao nhiêu quân để xâm lược Đại Việt?
A. Khoảng 50 vạn quân
B. Khoảng 100 vạn quân
C. Khoảng 30 vạn quân
D. Khoảng 20 vạn quân
11. Tổ chức quân đội dưới triều đại nhà Trần được xây dựng theo mô hình nào để đảm bảo sức mạnh chiến đấu?
A. Tập trung quân đội vào kinh thành
B. Chia quân thành các phiên hiệu
C. Quân đội toàn dân, vũ trang ba thứ quân
D. Dựa vào quân đội chuyên nghiệp của triều đình
12. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông dưới triều nhà Trần là gì?
A. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt
B. Khẳng định sức mạnh quân sự Đại Việt trên trường quốc tế
C. Bảo vệ nền độc lập, chủ quyền của dân tộc
D. Thúc đẩy giao thương với các nước láng giềng
13. Ai là người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ nhất của nhà Trần?
A. Trần Hưng Đạo
B. Trần Quốc Tuấn
C. Trần Thái Tông
D. Trần Quang Khải
14. Quân Nguyên-Mông dưới thời nhà Trần đã tiến hành bao nhiêu cuộc xâm lược Đại Việt?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
15. Chiến lược Vườn không nhà trống đã được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong cuộc kháng chiến nào?
A. Lần kháng chiến thứ nhất
B. Lần kháng chiến thứ hai
C. Lần kháng chiến thứ ba
D. Cả ba lần kháng chiến
16. Văn kiện lịch sử nào của nhà Trần đã thể hiện rõ tư tưởng lấy dân làm gốc trong công cuộc kháng chiến?
A. Hịch tướng sĩ
B. Binh thư yếu lược
C. Các chiếu dụ của vua
D. Tất cả các văn kiện trên
17. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ ba, quân dân nhà Trần đã áp dụng chiến thuật độc đáo nào tại sông Bạch Đằng?
A. Đốt cháy thuyền địch
B. Dụ địch vào bãi cọc ngầm
C. Tấn công bất ngờ vào ban đêm
D. Sử dụng voi chiến tấn công
18. Ai là người được nhân dân tôn vinh là Đức Thánh Trần vì những đóng góp to lớn trong các cuộc kháng chiến?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Trần Quang Khải
C. Trần Hưng Đạo
D. Trần Nhật Duật
19. Vua nào của nhà Trần đã ban chiếu cho quân dân cả nước cùng tham gia đánh giặc trong cuộc kháng chiến lần thứ ba?
A. Trần Thái Tông
B. Trần Thánh Tông
C. Trần Nhân Tông
D. Trần Anh Tông
20. Trận Bạch Đằng năm 1288 là thắng lợi quyết định kết thúc cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ mấy?
A. Thứ nhất
B. Thứ hai
C. Thứ ba
D. Thứ tư
21. Ai là người được xem là Tô Hiến Thành của triều Trần vì sự trung thành và tài năng trong việc dẹp loạn?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Hưng Đạo
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Quốc Toản
22. Ai là vị vua anh minh của nhà Trần, người đã có những đóng góp to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?
A. Trần Thái Tông
B. Trần Thánh Tông
C. Trần Nhân Tông
D. Trần Anh Tông
23. Ai là người đã soạn thảo Binh thư yếu lược, một tác phẩm quân sự quan trọng của nhà Trần?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Trần Quang Khải
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Hưng Đạo
24. Ai là vị vua nhà Trần đã ban bố Hịch tướng sĩ để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân đội?
A. Trần Thái Tông
B. Trần Thánh Tông
C. Trần Hưng Đạo
D. Trần Anh Tông
25. Sự kiện nào đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của quân đội nhà Trần và sức mạnh của chiến tranh nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông?
A. Trận Đa Bang
B. Trận Hàm Tử
C. Trận Vạn Kiếp
D. Trận Bạch Đằng