1. Thành tựu về văn hóa - xã hội trong thời kỳ Đổi mới được thể hiện rõ nét qua điểm nào?
A. Giảm tỷ lệ biết chữ
B. Nâng cao trình độ dân trí, phát triển giáo dục, y tế
C. Hạn chế các hoạt động văn hóa
D. Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc
2. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?
A. Tập trung phát triển nông nghiệp là chính
B. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
C. Thực hiện chính sách kinh tế đóng cửa
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
3. Chính sách nông nghiệp trong thời kỳ Đổi mới đã có những thay đổi cơ bản nào?
A. Tập trung vào hợp tác xã kiểu cũ
B. Giao quyền sử dụng đất cho hộ gia đình
C. Hạn chế sản xuất nông nghiệp
D. Chỉ sản xuất để tự cung tự cấp
4. Việc thực hiện chính sách Đổi mới đã tạo điều kiện thuận lợi cho người dân Việt Nam:
A. Bị hạn chế quyền tự do kinh doanh
B. Được tham gia vào các hoạt động kinh tế đa dạng, làm giàu chính đáng
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước
D. Bị cô lập khỏi các hoạt động kinh tế quốc tế
5. Việc phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam theo định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bất bình đẳng xã hội
B. Phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn
C. Phát huy sức mạnh của các thành phần kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân
6. Trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách khuyến khích các thành phần kinh tế nào phát triển?
A. Chỉ kinh tế nhà nước
B. Chỉ kinh tế tập thể
C. Nhiều thành phần kinh tế
D. Chỉ kinh tế tư bản nhà nước
7. Chính sách phát triển của Việt Nam sau Đổi mới đã chú trọng đến yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh?
A. Chỉ sản xuất hàng hóa kém chất lượng
B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
C. Hạn chế tiếp cận thông tin
D. Tăng cường chính sách độc quyền
8. Công cuộc Đổi mới đã tác động tích cực đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Việt Nam?
A. Chỉ lĩnh vực văn hóa
B. Chỉ lĩnh vực giáo dục
C. Nhiều lĩnh vực: kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
D. Chỉ lĩnh vực quốc phòng
9. Trong công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách xã hội chủ nghĩa như thế nào để phù hợp với bối cảnh mới?
A. Giữ nguyên các quy định cũ
B. Cải cách để phù hợp với quy luật thị trường và hội nhập quốc tế
C. Chỉ tập trung vào vấn đề chính trị
D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
10. Việc mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp Việt Nam làm gì?
A. Giảm thiểu giao lưu thương mại
B. Tăng cường xuất nhập khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới
D. Tăng cường chính sách bảo hộ sản xuất trong nước
11. Chính sách mở cửa trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa
B. Thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế
C. Hạn chế giao lưu văn hóa
D. Tập trung phát triển nội bộ
12. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (năm 1986) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của đất nước Việt Nam với việc khởi xướng:
A. Chính sách kinh tế bao cấp
B. Chính sách hợp tác xã hóa
C. Công cuộc Đổi mới
D. Chính sách tập thể hóa nông nghiệp
13. Sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ tập trung vào công nghiệp nặng
B. Phát triển đa dạng, có sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế
C. Chậm chạp và trì trệ
D. Chỉ phát triển công nghiệp quốc phòng
14. Đâu là một trong những thay đổi về cơ cấu kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?
A. Chỉ tập trung vào nông nghiệp
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp, xây dựng và dịch vụ
C. Giảm tỷ trọng công nghiệp, xây dựng và dịch vụ
D. Chỉ phát triển kinh tế tập thể
15. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng về đối ngoại của Việt Nam từ khi thực hiện công cuộc Đổi mới?
A. Bị cô lập về chính trị
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới
C. Chỉ quan hệ với một số quốc gia nhất định
D. Gia tăng căng thẳng với các nước láng giềng
16. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?
A. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với một số nước nhất định
D. Chính sách cô lập
17. Đâu là một trong những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình Đổi mới?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
C. Sự phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội
D. Thiếu lao động có kỹ năng
18. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam sau hơn 30 năm Đổi mới?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại
B. Đời sống nhân dân không thay đổi
C. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân được cải thiện
D. Tỷ lệ hộ nghèo tăng cao
19. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế Việt Nam trước Đổi mới?
A. Chính sách kinh tế thị trường
B. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế
D. Thiếu nguồn lực tự nhiên
20. Đâu là một biểu hiện của sự hội nhập quốc tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?
A. Trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc
B. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực
C. Chỉ giao lưu với các nước láng giềng
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa không rõ nguồn gốc
21. Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương phát triển nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm mục tiêu gì?
A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo gay gắt
B. Phát huy vai trò của nhà nước và đảm bảo an sinh xã hội
C. Chỉ tập trung vào lợi ích của một nhóm người
D. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế khác
22. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông ở Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới có vai trò gì?
A. Làm chậm quá trình tiếp cận thông tin
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế, nâng cao dân trí
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự
D. Gây ra sự bất ổn xã hội
23. Sự phát triển của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc:
A. Gia tăng bất ổn chính trị khu vực
B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
C. Thúc đẩy chiến tranh lạnh
D. Làm suy yếu quan hệ với các nước láng giềng
24. Chính sách phát triển kinh tế của Việt Nam thời kỳ Đổi mới đã chuyển từ cơ chế nào sang cơ chế nào?
A. Kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
C. Kinh tế tư bản chủ nghĩa sang kinh tế kế hoạch hóa
D. Kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế thị trường tự do
25. Năm 1986, Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng công cuộc gì nhằm đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội?
A. Công nghiệp hóa
B. Hiện đại hóa
C. Toàn cầu hóa
D. Đổi mới