1. Bài Bản sắc là hành trang nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc:
A. Chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp thông thường.
B. Làm phương tiện biểu đạt sâu sắc tâm hồn và văn hóa dân tộc.
C. Giúp tiếp cận nhanh chóng các trào lưu văn hóa ngoại lai.
D. Phân biệt rõ ràng các tầng lớp xã hội trong giao tiếp.
2. Bài Bản sắc là hành trang khuyến khích thế hệ trẻ làm gì để xây dựng bản sắc cá nhân?
A. Từ bỏ mọi ảnh hưởng từ truyền thống để theo đuổi xu hướng mới.
B. Chủ động tìm hiểu, cảm nhận và khẳng định những giá trị riêng.
C. Chỉ học hỏi từ sách vở mà không trải nghiệm thực tế.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự định hướng của người lớn.
3. Bài Bản sắc là hành trang có thể được xem là lời khuyên về điều gì cho người đọc?
A. Nên sống theo khuôn mẫu có sẵn để dễ thành công.
B. Cần nhận thức và phát huy giá trị bản sắc của mình.
C. Phải luôn tìm kiếm sự mới lạ và từ bỏ những gì đã có.
D. Chỉ cần tập trung vào việc học ngoại ngữ.
4. Bài viết Bản sắc là hành trang đề cao vai trò của ngôn ngữ như là:
A. Một công cụ kỹ thuật đơn thuần.
B. Phương tiện biểu đạt tâm hồn, văn hóa và là sợi dây kết nối con người.
C. Yếu tố phụ thuộc vào các ngôn ngữ khác để phát triển.
D. Thứ chỉ cần học qua loa để giao tiếp cơ bản.
5. Theo bài viết, cội nguồn mà bản sắc cá nhân gắn liền là gì?
A. Những xu hướng thời thượng và thị hiếu số đông.
B. Nền văn hóa, lịch sử và truyền thống của dân tộc.
C. Những quan điểm cá nhân chưa được kiểm chứng.
D. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác.
6. Theo bài viết, làm thế nào để bản sắc thực sự trở thành một hành trang hữu ích?
A. Chỉ cần có một bản sắc độc đáo, không cần nỗ lực gì thêm.
B. Chủ động trau dồi, làm giàu và phát huy những giá trị cốt lõi.
C. Phó mặc cho sự phát triển tự nhiên của cá tính.
D. Sao chép bản sắc của những người thành công khác.
7. Theo bài viết, bản sắc cá nhân được xem là gì trong quá trình trưởng thành?
A. Một gánh nặng cần phải vứt bỏ.
B. Một yếu tố không quan trọng, chỉ mang tính hình thức.
C. Một kim chỉ nam, định hướng cho sự phát triển và hành động.
D. Thứ có thể dễ dàng mua được hoặc vay mượn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Tiếng Việt như một phần của bản sắc?
A. Tiếng Việt là phương tiện để thể hiện tư duy và cảm xúc.
B. Sự phong phú và trau chuốt của Tiếng Việt phản ánh sự phát triển văn hóa.
C. Việc sử dụng tiếng nước ngoài thay thế hoàn toàn Tiếng Việt là dấu hiệu của sự tiến bộ.
D. Tiếng Việt chứa đựng những giá trị lịch sử và văn hóa của dân tộc.
9. Theo bài viết, một người có bản sắc mạnh mẽ thường thể hiện điều gì trong cuộc sống?
A. Luôn tuân theo đám đông để tránh rắc rối.
B. Có lập trường vững vàng, tự tin và có khả năng định hướng bản thân.
C. Luôn tìm cách giống với những người nổi tiếng.
D. Sống khép kín và không muốn giao tiếp với ai.
10. Việc hòa nhập nhưng không hòa tan khi tiếp xúc với các nền văn hóa khác được bài viết đề cập nhằm mục đích gì?
A. Để loại bỏ hoàn toàn những yếu tố văn hóa ngoại lai.
B. Để giữ vững bản sắc dân tộc đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị truyền thống cũ kỹ.
D. Thỏa mãn sự tò mò về những điều mới lạ mà không cần suy xét.
11. Khái niệm bản sắc trong bài viết được hiểu theo hướng nào?
A. Chỉ là những đặc điểm bề ngoài, dễ dàng thay đổi.
B. Là sự tổng hòa của những nét riêng biệt, độc đáo, định hình nên con người.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường sống và giáo dục.
D. Là những khuôn mẫu có sẵn mà mỗi người cần tuân theo.
12. Theo bài viết, sự đa dạng về văn hóa có ý nghĩa gì đối với việc hình thành bản sắc cá nhân?
A. Làm cho bản sắc cá nhân trở nên dễ bị lu mờ.
B. Tạo cơ hội để làm giàu và làm phong phú thêm bản sắc của mình.
C. Khuyến khích mọi người từ bỏ bản sắc gốc.
D. Gây ra sự xung đột và khó khăn trong việc xác định bản sắc.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành bản sắc cá nhân, theo cách hiểu phổ biến từ bài viết?
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Sự công nhận và đánh giá của người khác.
C. Những trải nghiệm cá nhân và sự chiêm nghiệm sâu sắc.
D. Việc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc xã hội.
14. Bài Bản sắc là hành trang liên hệ giữa bản sắc cá nhân và bản sắc dân tộc như thế nào?
A. Hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
B. Bản sắc cá nhân là sự phản chiếu và kế thừa những giá trị của bản sắc dân tộc.
C. Bản sắc dân tộc là thứ cần phải vượt qua để xây dựng bản sắc cá nhân.
D. Chỉ bản sắc dân tộc mới quan trọng, bản sắc cá nhân không có ý nghĩa.
15. Tại sao việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?
A. Để tránh bị hòa nhập vào các nền văn hóa khác.
B. Để khẳng định sự khác biệt và tự hào về cội nguồn.
C. Để dễ dàng tiếp thu những điều mới lạ từ bên ngoài.
D. Để phục vụ mục đích kinh doanh và quảng bá du lịch.
16. Bài Bản sắc là hành trang có thể được xem là lời kêu gọi về điều gì?
A. Sự thờ ơ với bản sắc cá nhân và văn hóa dân tộc.
B. Sự chủ động, ý thức và nỗ lực trong việc xây dựng, gìn giữ bản sắc.
C. Việc từ bỏ hoàn toàn những gì thuộc về quá khứ.
D. Sự sao chép và bắt chước không có chọn lọc.
17. Tác giả bài viết có thái độ như thế nào đối với việc giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt?
A. Xem nhẹ, cho rằng sự thay đổi là tất yếu và không cần can thiệp.
B. Quan tâm sâu sắc, coi đó là trách nhiệm của mỗi công dân.
C. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng ngôn ngữ sao cho tiện lợi nhất.
D. Cho rằng việc này thuộc về trách nhiệm của các nhà ngôn ngữ học.
18. Theo bài viết, hành trang của mỗi cá nhân được hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Những vật dụng cá nhân mang theo khi di chuyển.
B. Những kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và giá trị sống.
C. Những mối quan hệ xã hội và sự ủng hộ từ cộng đồng.
D. Những thành tựu và danh tiếng đạt được trong cuộc sống.
19. Bài Bản sắc là hành trang đề cập đến ngôn ngữ mẹ đẻ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc giữ gìn ngôn ngữ mẹ đẻ?
A. Sử dụng từ ngữ thuần Việt, tránh vay mượn tùy tiện.
B. Phát âm chuẩn, diễn đạt mạch lạc, giàu cảm xúc.
C. Ưu tiên sử dụng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc tế trong giao tiếp hàng ngày.
D. Tìm hiểu sâu về nguồn gốc, ý nghĩa của từ ngữ.
20. Theo bài viết, tại sao việc làm giàu bản sắc lại quan trọng?
A. Để trở nên giống với người khác và dễ được chấp nhận.
B. Để tăng cường khả năng thích ứng và đóng góp cho xã hội.
C. Để có thể tự do thay đổi bản sắc theo ý muốn.
D. Để chỉ tập trung vào những giá trị vật chất.
21. Theo quan điểm của bài Bản sắc là hành trang, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của bản sắc cá nhân?
A. Những giá trị cốt lõi được hình thành từ quá trình trải nghiệm.
B. Những định kiến xã hội tiêu cực mà cá nhân tiếp nhận.
C. Những kinh nghiệm sống độc đáo tạo nên dấu ấn riêng.
D. Những phẩm chất đạo đức và năng lực cá nhân.
22. Việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách thiếu chuẩn xác, pha tạp có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm cho Tiếng Việt trở nên hiện đại và phong phú hơn.
B. Làm suy yếu khả năng biểu đạt và làm mai một bản sắc văn hóa.
C. Giúp giao tiếp hiệu quả hơn với người nước ngoài.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bản sắc cá nhân và dân tộc.
23. Khi nói bản sắc là hành trang, tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của bản sắc?
A. Tính tạm thời và dễ dàng thay đổi.
B. Tính hữu dụng, khả năng hỗ trợ cá nhân trong suốt cuộc đời.
C. Tính thụ động, chỉ tồn tại khi có người khác công nhận.
D. Tính cố định, không thể phát triển hay thay đổi.
24. Theo bài viết, khi một cá nhân không có bản sắc rõ ràng, họ có thể gặp phải hệ quả nào?
A. Trở nên quá độc lập và khó hòa đồng với mọi người.
B. Dễ bị lung lay, mất phương hướng và dễ bị người khác chi phối.
C. Đạt được thành công vang dội nhờ sự linh hoạt.
D. Khám phá ra những tiềm năng mới của bản thân một cách nhanh chóng.
25. Tác giả bài Bản sắc là hành trang sử dụng cách diễn đạt nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của bản sắc?
A. So sánh bản sắc với một con thuyền không có bánh lái.
B. Ví bản sắc như một hành trang quý giá mang theo suốt đời.
C. Nói bản sắc là tấm áo có thể thay đổi tùy hoàn cảnh.
D. So sánh bản sắc với một ngọn đèn soi đường trong đêm tối.