[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

1. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh con đò thường gợi lên điều gì trong tâm thức người đọc?

A. Sự sung túc, đủ đầy.
B. Sự cô đơn, lạc lõng.
C. Sự chia ly, mong ngóng và có thể là sự vận chuyển.
D. Sự khởi đầu của một cuộc sống mới.

2. Trong Người ở bến sông Châu, cụm từ sông Châu gợi liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian?

A. Không gian hiện đại, đô thị hóa.
B. Không gian quen thuộc, gắn bó với đời sống nông thôn.
C. Không gian núi rừng hoang sơ.
D. Không gian biển cả mênh mông.

3. Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ tác phẩm Người ở bến sông Châu là gì?

A. Niềm vui khôn tả khi gặp lại người thân.
B. Sự tức giận và oán trách những người đã ra đi.
C. Nỗi buồn man mác, nỗi nhớ và sự cô đơn.
D. Sự háo hức mong chờ một tương lai tươi sáng.

4. Theo phân tích ngôn ngữ, yếu tố nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình trong bài Người ở bến sông Châu?

A. Sự miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và sử dụng các biện pháp tu từ.
C. Lời đối thoại trực tiếp với các nhân vật khác để bộc lộ suy nghĩ.
D. Việc liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.

5. Trong Người ở bến sông Châu, cụm từ bến sông Châu có ý nghĩa biểu tượng gì, ngoài ý nghĩa địa danh thực tế?

A. Biểu tượng cho sự khởi đầu của một hành trình mới.
B. Biểu tượng cho sự chia ly, nỗi nhớ và sự chờ đợi.
C. Biểu tượng cho sự sung túc và thịnh vượng của vùng đất.
D. Biểu tượng cho sự bình yên và ổn định của cuộc sống.

6. Trong Người ở bến sông Châu, cách nhân vật trữ tình gọi người ở bến sông Châu với người về cho thấy mối quan hệ gì?

A. Mối quan hệ thầy trò.
B. Mối quan hệ họ hàng xa.
C. Mối quan hệ thân thiết, gắn bó, có thể là người yêu hoặc vợ chồng.
D. Mối quan hệ xã giao thông thường.

7. Yếu tố nào trong ngôn ngữ bài thơ giúp tạo nên tính nhạc, gợi cảm xúc cho người đọc?

A. Sử dụng nhiều từ láy tượng hình.
B. Sự hài hòa về âm thanh, vần điệu và nhịp điệu.
C. Cấu trúc câu đơn giản, lặp lại.
D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc.

8. Cụm từ người ở bến sông Châu mang hàm ý gì về sự gắn bó với quê hương?

A. Người đó chỉ là khách qua đường.
B. Người đó có nguồn cội, gắn bó sâu sắc với vùng đất này.
C. Người đó đang tìm kiếm một nơi ở mới.
D. Người đó cảm thấy xa lạ với bến sông Châu.

9. Phong cách ngôn ngữ của bài Người ở bến sông Châu thiên về phong cách nào?

A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

10. Tác giả sử dụng phép ẩn dụ nỗi nhớ như dòng sông để diễn tả điều gì về nỗi nhớ?

A. Nỗi nhớ mãnh liệt, dữ dội.
B. Nỗi nhớ âm thầm, dai dẳng, chảy trôi không ngừng.
C. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện vào ban đêm.
D. Nỗi nhớ chỉ thoáng qua.

11. Tác giả dùng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự mong manh, dễ tổn thương của tâm hồn nhân vật?

A. Điệp cấu trúc.
B. Ẩn dụ và so sánh với những hình ảnh yếu mềm, mong manh.
C. Liệt kê các loài hoa.
D. Nhân hóa.

12. Trong Người ở bến sông Châu, nhịp điệu của bài thơ thường chậm rãi, đều đặn, có tác dụng gì?

A. Tạo sự kịch tính, cao trào.
B. Phản ánh sự gấp gáp, bồn chồn của nhân vật.
C. Gợi lên cảm giác suy tư, trầm lắng và nỗi nhớ kéo dài.
D. Tăng tính chất vui tươi, rộn ràng của bài thơ.

13. Trong bài Người ở bến sông Châu, biện pháp tu từ nào được dùng để diễn tả sự bao la, vô tận của nỗi nhớ?

A. Điệp từ nhớ.
B. Sử dụng hình ảnh dòng sông, biển cả.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Liệt kê.

14. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh cánh chim thường được dùng để biểu đạt điều gì?

A. Sự tự do, phóng khoáng.
B. Sự cô đơn, lẻ loi và nỗi nhớ.
C. Sự sung túc, đủ đầy.
D. Sự mạnh mẽ, kiên cường.

15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình đối với người ở xa?

A. Hoán dụ.
B. Điệp ngữ.
C. Ẩn dụ và so sánh.
D. Nhân hóa.

16. Câu thơ nào trong Người ở bến sông Châu gợi tả rõ nét nhất nỗi nhớ nhung khắc khoải, không nguôi?

A. Trăm năm bia đá thì mòn, Ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ.
B. Thuyền ai đậu bến sông Châu, Thì người ở lại ngồi trông thấy thuyền.
C. Trúc xinh trúc mọc đầu đình, Trúc mọc luỹ tre, trúc lên luỹ nứa.
D. Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.

17. Tác giả sử dụng phép đối lập nào để làm nổi bật sự cô đơn của nhân vật trữ tình?

A. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
B. Đối lập giữa thiên nhiên và con người.
C. Đối lập giữa sự hiện diện của thiên nhiên (sông, thuyền, bến) và sự vắng mặt của người thương.
D. Đối lập giữa âm thanh và sự im lặng.

18. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian như chiều, đêm, sáng trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

A. Nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian và sự chờ đợi kéo dài.
B. Tạo nên nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
C. Biểu thị sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc của nhân vật.
D. Chỉ đơn thuần là yếu tố miêu tả khung cảnh.

19. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của bài thơ thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt tình cảm?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt phức tạp.
B. Dùng lối nói giảm nói tránh, biểu cảm gián tiếp qua hình ảnh thiên nhiên.
C. Lời lẽ khoa trương, cường điệu.
D. Cấu trúc câu dài, phức tạp.

20. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của bài thơ giúp thể hiện sự giao cảm giữa con người và thiên nhiên?

A. Sự sử dụng dày đặc các danh từ riêng.
B. Việc nhân hóa các sự vật thiên nhiên để chúng có tâm trạng, tình cảm.
C. Sự liệt kê các loài cây cỏ.
D. Sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc.

21. Khái niệm di sản văn hóa phi vật thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa dân gian?

A. Là những công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử.
B. Là những giá trị tinh thần, tri thức, kỹ năng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
C. Là những hiện vật khảo cổ được tìm thấy dưới lòng đất.
D. Là những tác phẩm nghệ thuật thị giác như hội họa, điêu khắc.

22. Trong Người ở bến sông Châu, việc sử dụng từ ngữ thể hiện sự gắn kết tình cảm như người ở lại, người về có ý nghĩa gì?

A. Phân biệt rõ vai trò của hai người.
B. Nhấn mạnh sự chia cách về không gian nhưng gắn bó về tình cảm.
C. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên thông thường.
D. Tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.

23. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh cây đa gắn liền với bến sông thường gợi lên ý niệm gì?

A. Sự xa hoa, lộng lẫy.
B. Sự mong manh, dễ vỡ.
C. Sự vững chãi, gắn bó với quê hương, nơi chốn.
D. Sự thay đổi, biến động của cuộc đời.

24. Sự lặp lại của hình ảnh thuyền trong bài thơ mang ý nghĩa gì?

A. Nhấn mạnh sự giàu có của bến sông.
B. Biểu tượng cho sự ra đi, sự cách trở và nỗi nhớ.
C. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông.
D. Thể hiện sự chuyển động liên tục của cuộc sống.

25. Yếu tố thiên nhiên nào thường xuyên xuất hiện và gắn liền với tâm trạng của nhân vật trong Người ở bến sông Châu?

A. Những cánh đồng lúa chín vàng.
B. Dòng sông, con thuyền, cây đa, bến nước.
C. Những ngọn núi cao vút.
D. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh con đò thường gợi lên điều gì trong tâm thức người đọc?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Người ở bến sông Châu, cụm từ sông Châu gợi liên tưởng đến điều gì về không gian và thời gian?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

3. Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ tác phẩm Người ở bến sông Châu là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

4. Theo phân tích ngôn ngữ, yếu tố nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình trong bài Người ở bến sông Châu?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Người ở bến sông Châu, cụm từ bến sông Châu có ý nghĩa biểu tượng gì, ngoài ý nghĩa địa danh thực tế?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Người ở bến sông Châu, cách nhân vật trữ tình gọi người ở bến sông Châu với người về cho thấy mối quan hệ gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào trong ngôn ngữ bài thơ giúp tạo nên tính nhạc, gợi cảm xúc cho người đọc?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

8. Cụm từ người ở bến sông Châu mang hàm ý gì về sự gắn bó với quê hương?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

9. Phong cách ngôn ngữ của bài Người ở bến sông Châu thiên về phong cách nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

10. Tác giả sử dụng phép ẩn dụ nỗi nhớ như dòng sông để diễn tả điều gì về nỗi nhớ?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

11. Tác giả dùng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự mong manh, dễ tổn thương của tâm hồn nhân vật?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Người ở bến sông Châu, nhịp điệu của bài thơ thường chậm rãi, đều đặn, có tác dụng gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Người ở bến sông Châu, biện pháp tu từ nào được dùng để diễn tả sự bao la, vô tận của nỗi nhớ?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh cánh chim thường được dùng để biểu đạt điều gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình đối với người ở xa?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

16. Câu thơ nào trong Người ở bến sông Châu gợi tả rõ nét nhất nỗi nhớ nhung khắc khoải, không nguôi?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

17. Tác giả sử dụng phép đối lập nào để làm nổi bật sự cô đơn của nhân vật trữ tình?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian như chiều, đêm, sáng trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của bài thơ thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt tình cảm?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào trong ngôn ngữ của bài thơ giúp thể hiện sự giao cảm giữa con người và thiên nhiên?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm di sản văn hóa phi vật thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa dân gian?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Người ở bến sông Châu, việc sử dụng từ ngữ thể hiện sự gắn kết tình cảm như người ở lại, người về có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Người ở bến sông Châu, hình ảnh cây đa gắn liền với bến sông thường gợi lên ý niệm gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

24. Sự lặp lại của hình ảnh thuyền trong bài thơ mang ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Người ở bến sông Châu

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố thiên nhiên nào thường xuyên xuất hiện và gắn liền với tâm trạng của nhân vật trong Người ở bến sông Châu?