[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

1. Bài thực hành về các phép liên kết câu (ví dụ: phép lặp, phép thế, phép nối, phép đồng nghĩa/trái nghĩa) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
B. Giúp các câu, các ý trong văn bản liên kết chặt chẽ, mạch lạc, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
C. Tăng cường sử dụng các từ ngữ khó.
D. Phân biệt các loại câu khác nhau.

2. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích lỗi diễn đạt (như lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp, lỗi logic) giúp người học:

A. Hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ thông thường trong giao tiếp hàng ngày.
B. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc và hiệu quả.
C. Làm quen với các quy tắc ngữ pháp phức tạp của tiếng Việt.
D. Phân biệt được các phong cách ngôn ngữ khác nhau trong văn bản.

3. Bài thực hành về các biện pháp tu từ từ vựng thường yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của những từ ngữ được dùng theo nghĩa chuyển. Mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên bí ẩn và khó hiểu.
B. Hiểu cách ngôn ngữ tạo ra sự gợi cảm, gợi hình và biểu đạt những ý nghĩa sâu sắc, tinh tế.
C. Tăng cường số lượng từ vựng trong bài.
D. Phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.

4. Trong phần thực hành về câu ghép, việc phân tích mối quan hệ giữa các vế câu (nguyên nhân - kết quả, đối chiếu, tăng tiến,...) giúp người học:

A. Nhận biết sự khác biệt về độ dài của các vế câu.
B. Hiểu rõ mối liên hệ logic giữa các ý, từ đó diễn đạt ý phức tạp một cách mạch lạc và chính xác.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng hơn.
D. Phân biệt câu ghép với câu đơn.

5. Khi phân tích các yếu tố từ vựng, việc tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng của từ mượn (ví dụ: từ Hán Việt, từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác) giúp người học:

A. Hiểu về lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Nắm bắt sự đa dạng và phong phú của vốn từ, đồng thời sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.
C. Phân biệt từ mượn và từ thuần Việt.
D. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.

6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để nhận biết và phân tích các yếu tố ngôn ngữ như từ ngữ, cấu trúc, hoặc biện pháp tu từ, người học cần chú trọng vào:

A. Việc đọc lướt qua văn bản để nắm ý chính.
B. Phân tích chi tiết từng yếu tố ngôn ngữ và mối quan hệ của chúng với ý nghĩa toàn bài.
C. Tìm kiếm các từ ngữ ít gặp và tra cứu nghĩa của chúng.
D. Chỉ tập trung vào các câu văn có cấu trúc phức tạp.

7. Trong phần thực hành về cấu tạo từ, việc phân tích từ láy và từ ghép giúp người học nhận ra điều gì về cách tạo nghĩa trong tiếng Việt?

A. Chỉ có từ ghép mới mang nghĩa mới.
B. Cả từ láy và từ ghép đều có những cách thức riêng để tạo ra nghĩa mới từ các yếu tố cấu tạo nên chúng.
C. Từ láy chỉ có tác dụng tạo âm hưởng.
D. Từ ghép luôn có nghĩa rõ ràng hơn từ láy.

8. Khi phân tích câu, việc xác định các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) và thành phần phụ (trạng ngữ, bổ ngữ) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và giàu hình ảnh hơn.
B. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu, từ đó nắm bắt ý nghĩa chính xác và cách diễn đạt.
C. Dự đoán ý đồ của tác giả khi viết câu đó.
D. Nhận ra các lỗi sai về dấu câu.

9. Phân biệt từ đồng âm và từ đa nghĩa là một nội dung quan trọng trong thực hành tiếng Việt. Nếu một từ có nhiều nghĩa, người học cần chú ý đến điều gì để hiểu đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh?

A. Chỉ cần dựa vào nghĩa phổ biến nhất của từ đó.
B. Phân tích ngữ cảnh cụ thể mà từ đó được sử dụng để xác định nghĩa chính xác.
C. So sánh từ đó với các từ đồng âm khác.
D. Ưu tiên nghĩa mang tính hình tượng, biểu cảm.

10. Khi phân tích ngữ pháp, việc xác định chức năng của trạng ngữ trong câu (thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,...) có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Bổ sung thông tin về hoàn cảnh diễn ra hành động, sự việc, giúp câu văn đầy đủ và rõ nghĩa hơn.
C. Chỉ ra chủ thể của hành động.
D. Tăng cường sử dụng tính từ.

11. Khi phân tích cách dùng từ Hán Việt trong văn bản, người học cần quan tâm đến yếu tố nào để đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của nó?

A. Chỉ cần biết nghĩa gốc của từ Hán Việt.
B. Sự phù hợp với ngữ cảnh, sắc thái ý nghĩa mà từ đó biểu đạt và phong cách ngôn ngữ chung của văn bản.
C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng trong câu.
D. Khả năng đọc trôi chảy các từ Hán Việt.

12. Bài thực hành về các phương châm hội thoại (ví dụ: phương châm về lượng, về chất, về quan hệ, về cách thức) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên dài hơn.
B. Giúp người học sử dụng ngôn ngữ hiệu quả và hợp tác trong giao tiếp, tránh hiểu lầm.
C. Phân biệt các loại hình giao tiếp khác nhau.
D. Nhận biết các lỗi nói sai.

13. Phân tích thành phần biệt lập (ví dụ: tình thái từ, từ cảm thán, từ xen vào) trong câu giúp người học nhận ra điều gì về ngôn ngữ?

A. Các từ này không có chức năng ngữ pháp.
B. Ngôn ngữ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/viết.
C. Các thành phần này làm cho câu văn trở nên dài hơn.
D. Việc sử dụng các thành phần biệt lập là không cần thiết.

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các loại câu theo mục đích nói (câu trần thuật, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm) giúp người học:

A. Nhận biết sự khác nhau về độ dài của các loại câu.
B. Hiểu cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng mục đích giao tiếp và tạo hiệu quả diễn đạt.
C. Phân biệt các kiểu câu theo cấu trúc ngữ pháp.
D. Ghi nhớ các dấu câu đi kèm với mỗi loại câu.

15. Khi thực hành về từ đồng nghĩa, việc sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau trong cùng một ngữ cảnh có thể tạo ra hiệu quả gì?

A. Làm cho văn bản trở nên lặp lại và nhàm chán.
B. Tạo sự phong phú về cách diễn đạt, sắc thái ý nghĩa và tránh lặp từ.
C. Làm cho ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ.
D. Phân biệt các loại từ loại khác nhau.

16. Trong phần thực hành về câu rút gọn, việc nhận diện và hiểu cấu trúc câu rút gọn giúp người học:

A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Hiểu cách làm cho câu văn cô đọng, tránh lặp từ, tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả giao tiếp.
C. Chỉ ra các lỗi ngữ pháp.
D. Tăng cường sử dụng đại từ.

17. Trong phần thực hành về từ trái nghĩa, việc tìm và sử dụng các cặp từ trái nghĩa giúp người học:

A. Tạo ra sự đối lập gay gắt trong mọi tình huống.
B. Tăng tính biểu cảm, làm nổi bật sự đối lập, tương phản giữa các sự vật, hiện tượng, khái niệm.
C. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thuộc lòng các cặp từ.

18. Bài thực hành về dấu câu thường tập trung vào chức năng của các dấu câu phổ biến như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi, dấu chấm than. Việc sử dụng đúng dấu câu giúp:

A. Tăng tính thẩm mỹ cho câu văn.
B. Ngăn cách các ý, các thành phần câu, thể hiện ngữ điệu và cảm xúc, giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc.
C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
D. Chứng tỏ người viết có kiến thức về ngữ pháp.

19. Bài Thực hành tiếng Việt thường yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa). Mục đích chính của việc này là gì?

A. Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học.
B. Để hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo hiệu quả thẩm mĩ và biểu đạt.
C. Để ghi nhớ tên gọi của các biện pháp tu từ đã học.
D. Để biết cách sử dụng các biện pháp tu từ một cách tùy tiện.

20. Trong các bài thực hành tiếng Việt, việc luyện tập đặt câu theo yêu cầu hoặc sửa câu sai thường nhằm mục đích nào sau đây?

A. Tăng cường khả năng sáng tạo trong ngôn ngữ viết.
B. Phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động và hiệu quả, tránh các lỗi sai phổ biến.
C. Làm quen với các dạng bài tập ngữ pháp khác nhau.
D. Nâng cao khả năng ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp.

21. Khi phân tích các yếu tố ngữ âm, việc nhận biết các hiện tượng như biến âm, biến điệu (nếu có trong bài) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để phân biệt các phương ngữ.
B. Hiểu rõ hơn về sự biến đổi và tính linh hoạt của âm thanh trong ngôn ngữ nói, ảnh hưởng đến cách phát âm và đôi khi cả ý nghĩa.
C. Làm cho việc học ngữ âm trở nên khó khăn hơn.
D. Tăng cường sử dụng các từ láy âm.

22. Khi phân tích các yếu tố ngữ pháp, việc nhận diện đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ,...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Giúp người học thuộc lòng tên gọi của các loại từ.
B. Đảm bảo sự chính xác trong việc kết hợp từ, tạo thành câu có nghĩa và cấu trúc ngữ pháp đúng.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Tăng số lượng từ trong câu.

23. Trong phần thực hành về cấu tạo từ tiếng Việt, việc phân tích các yếu tố như gốc từ, tiền tố, hậu tố giúp người học:

A. Hiểu rõ nguồn gốc của các từ mượn trong tiếng Việt.
B. Nắm vững cách tạo ra các từ mới và mở rộng vốn từ một cách có hệ thống.
C. Phân biệt các loại hình ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
D. Nhận biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.

24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc luyện tập phân tích cấu trúc câu bị động và chủ động có ý nghĩa gì đối với người học?

A. Giúp người học chỉ ra ai là người thực hiện hành động.
B. Giúp người học hiểu cách thay đổi chủ thể hành động hoặc nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, từ đó làm phong phú cách diễn đạt.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp người học thuộc lòng các công thức cấu trúc câu.

25. Khi phân tích câu có chứa các yếu tố tình thái (ví dụ: "chắc là", "có lẽ", "hình như"), người học cần hiểu rằng chúng có chức năng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ.
B. Thể hiện thái độ, tình cảm, mức độ tin cậy hoặc dự đoán của người nói/viết đối với sự việc được đề cập.
C. Tăng cường sử dụng các từ láy.
D. Ngăn cách các ý trong câu.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

1. Bài thực hành về các phép liên kết câu (ví dụ: phép lặp, phép thế, phép nối, phép đồng nghĩa/trái nghĩa) nhằm mục đích chính là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích lỗi diễn đạt (như lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp, lỗi logic) giúp người học:

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

3. Bài thực hành về các biện pháp tu từ từ vựng thường yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của những từ ngữ được dùng theo nghĩa chuyển. Mục đích chính là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần thực hành về câu ghép, việc phân tích mối quan hệ giữa các vế câu (nguyên nhân - kết quả, đối chiếu, tăng tiến,...) giúp người học:

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích các yếu tố từ vựng, việc tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng của từ mượn (ví dụ: từ Hán Việt, từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác) giúp người học:

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để nhận biết và phân tích các yếu tố ngôn ngữ như từ ngữ, cấu trúc, hoặc biện pháp tu từ, người học cần chú trọng vào:

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phần thực hành về cấu tạo từ, việc phân tích từ láy và từ ghép giúp người học nhận ra điều gì về cách tạo nghĩa trong tiếng Việt?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích câu, việc xác định các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) và thành phần phụ (trạng ngữ, bổ ngữ) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

9. Phân biệt từ đồng âm và từ đa nghĩa là một nội dung quan trọng trong thực hành tiếng Việt. Nếu một từ có nhiều nghĩa, người học cần chú ý đến điều gì để hiểu đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích ngữ pháp, việc xác định chức năng của trạng ngữ trong câu (thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,...) có vai trò gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích cách dùng từ Hán Việt trong văn bản, người học cần quan tâm đến yếu tố nào để đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của nó?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

12. Bài thực hành về các phương châm hội thoại (ví dụ: phương châm về lượng, về chất, về quan hệ, về cách thức) nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích thành phần biệt lập (ví dụ: tình thái từ, từ cảm thán, từ xen vào) trong câu giúp người học nhận ra điều gì về ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các loại câu theo mục đích nói (câu trần thuật, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm) giúp người học:

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

15. Khi thực hành về từ đồng nghĩa, việc sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau trong cùng một ngữ cảnh có thể tạo ra hiệu quả gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phần thực hành về câu rút gọn, việc nhận diện và hiểu cấu trúc câu rút gọn giúp người học:

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phần thực hành về từ trái nghĩa, việc tìm và sử dụng các cặp từ trái nghĩa giúp người học:

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

18. Bài thực hành về dấu câu thường tập trung vào chức năng của các dấu câu phổ biến như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi, dấu chấm than. Việc sử dụng đúng dấu câu giúp:

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

19. Bài Thực hành tiếng Việt thường yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa). Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các bài thực hành tiếng Việt, việc luyện tập đặt câu theo yêu cầu hoặc sửa câu sai thường nhằm mục đích nào sau đây?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích các yếu tố ngữ âm, việc nhận biết các hiện tượng như biến âm, biến điệu (nếu có trong bài) có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích các yếu tố ngữ pháp, việc nhận diện đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ,...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần thực hành về cấu tạo từ tiếng Việt, việc phân tích các yếu tố như gốc từ, tiền tố, hậu tố giúp người học:

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc luyện tập phân tích cấu trúc câu bị động và chủ động có ý nghĩa gì đối với người học?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 105

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích câu có chứa các yếu tố tình thái (ví dụ: chắc là, có lẽ, hình như), người học cần hiểu rằng chúng có chức năng gì?