[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

1. Trong tiếng Việt, từ ngon có thể được sử dụng để mô tả món ăn, nhưng cũng có thể dùng để khen một người ngon, ngon lành. Điều này thể hiện đặc điểm nào của từ ngữ?

A. Tính cụ thể
B. Tính trừu tượng
C. Tính linh hoạt và khả năng chuyển nghĩa
D. Tính chuẩn mực

2. Câu Tôi đói quá và Bụng tôi réo lên cùng diễn tả một ý nghĩa, nhưng cách diễn đạt nào thể hiện sự giàu hình ảnh và cảm xúc hơn?

A. Tôi đói quá
B. Bụng tôi réo lên
C. Cả hai câu đều như nhau
D. Không thể so sánh

3. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương (ví dụ: mô, răng, tê) có thể gây ra vấn đề gì nếu không phù hợp với đối tượng giao tiếp?

A. Làm cho cuộc trò chuyện thêm phần thú vị
B. Gây khó hiểu hoặc hiểu lầm cho người không quen thuộc với phương ngữ đó
C. Thể hiện sự tự hào về quê hương
D. Tăng thêm tính biểu cảm cho lời nói

4. Câu Anh ấy nói như gió là một ví dụ về phương tiện tu từ nào?

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

5. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có vai trò gì?

A. Chỉ làm tăng thêm sự rườm rà cho lời nói
B. Bổ trợ, làm rõ hoặc đôi khi thay thế cho lời nói, giúp truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của giao tiếp
D. Không có vai trò gì trong giao tiếp ngôn ngữ

6. Yếu tố nào trong tiếng Việt giúp phân biệt các sắc thái ý nghĩa khác nhau của cùng một từ, ví dụ: yêu và thương?

A. Ngữ pháp
B. Phong cách ngôn ngữ
C. Sắc thái ngữ nghĩa
D. Âm vị học

7. Khi giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ khéo léo và tinh tế thường nhằm mục đích gì?

A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng từ ngữ hoa mỹ
B. Để đạt hiệu quả giao tiếp cao, tránh hiểu lầm và duy trì mối quan hệ
C. Để thể hiện sự uyên bác của bản thân
D. Để làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn

8. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa của một câu nói, điều gì là quan trọng nhất?

A. Ngữ cảnh chỉ bổ trợ cho nghĩa đen của từ
B. Ngữ cảnh quyết định hoàn toàn ý nghĩa của câu nói
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa, có thể làm thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa ban đầu
D. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến cách hiểu câu nói

9. Khi một người nói Đúng là thời tới rồi! sau khi trúng số độc đắc, đây là biểu hiện của yếu tố nào trong ngôn ngữ?

A. Ngữ pháp
B. Ngữ âm
C. Ngữ nghĩa và ngữ dụng
D. Từ vựng

10. Khi phân tích một bài văn, việc xác định ý đồ của tác giả liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Ngữ âm học
B. Ngữ nghĩa học
C. Ngữ dụng học
D. Cú pháp học

11. Trong các yếu tố cấu thành năng lực giao tiếp, yếu tố nào giúp người nói thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của mình một cách tinh tế?

A. Ngữ pháp
B. Từ vựng
C. Ngữ điệu và ngữ âm
D. Cấu trúc câu

12. Câu Nó nói hay lắm có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này minh chứng cho đặc điểm gì của ngôn ngữ?

A. Tính chuẩn mực
B. Tính đa nghĩa
C. Tính hệ thống
D. Tính biểu cảm

13. Hiện tượng nói lái trong tiếng Việt, ví dụ sổ mũi thành mũi sổ, thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ?

A. Ngữ nghĩa học
B. Ngữ dụng học
C. Âm vị học
D. Ngữ pháp

14. Phân tích câu Cả làng đi cấy có thể hiểu theo hai nghĩa: cả làng cùng tham gia công việc cấy hoặc tất cả mọi người trong làng đều đã đi cấy. Điều này minh chứng cho hiện tượng gì?

A. Tính chuẩn mực
B. Tính đa nghĩa về cấu trúc
C. Tính biểu cảm
D. Tính hệ thống

15. Tại sao việc lắng nghe lại là một kỹ năng quan trọng không kém gì nói trong giao tiếp tiếng Việt?

A. Để có thể ngắt lời người khác dễ dàng hơn
B. Để hiểu đúng thông điệp và phản hồi phù hợp
C. Để có thời gian suy nghĩ điều mình sắp nói
D. Để thể hiện sự lịch sự không cần thiết

16. Khi chúng ta học một ngôn ngữ mới, việc nắm vững ngữ pháp quan trọng như thế nào đối với khả năng giao tiếp?

A. Ngữ pháp không quan trọng bằng từ vựng
B. Ngữ pháp giúp sắp xếp từ ngữ thành câu có nghĩa và cấu trúc logic
C. Ngữ pháp chỉ quan trọng với người làm văn chương
D. Ngữ pháp là yếu tố duy nhất quyết định sự thành thạo ngôn ngữ

17. Câu Anh ấy có nụ cười tỏa nắng là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ

18. Trong giao tiếp, việc sử dụng biệt ngữ xã hội (ví dụ: ngôn ngữ của giới trẻ, ngôn ngữ nghề nghiệp) có thể mang lại tác động gì?

A. Chỉ làm phức tạp hóa vấn đề
B. Tạo sự gắn kết trong nhóm nhưng có thể gây khó hiểu cho người ngoài
C. Luôn luôn thể hiện sự chuyên nghiệp tuyệt đối
D. Giúp giao tiếp trở nên dễ dàng hơn với tất cả mọi người

19. Trong tiếng Việt, yếu tố nào được xem là trung tâm của mọi hoạt động giao tiếp, mang ý nghĩa sâu sắc và có khả năng biểu đạt đa dạng?

A. Ngữ pháp
B. Âm thanh
C. Từ ngữ
D. Văn phong

20. Hiện tượng cái gì cũng có hai mặt trong giao tiếp tiếng Việt thường ám chỉ khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Tính sáng tạo và tính quy tắc
B. Tính biểu cảm và tính hình tượng
C. Tính tích cực và tính tiêu cực
D. Tính lịch sử và tính cộng đồng

21. Câu Ông ấy làm việc như một cái máy là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ

22. Tại sao việc hiểu ý tại ngôn ngoại (hiểu điều không được nói ra trực tiếp) lại quan trọng trong giao tiếp tiếng Việt?

A. Để chứng tỏ sự thông minh của bản thân
B. Để tránh những lời nói thẳng thắn gây mất lòng
C. Để nắm bắt đầy đủ thông điệp, bao gồm cả hàm ý và ẩn ý
D. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên phức tạp hơn

23. Trong giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ, ca dao thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ tiếng Việt?

A. Tính trừu tượng
B. Tính giàu hình ảnh và kinh nghiệm dân gian
C. Tính khoa học
D. Tính quốc tế

24. Khi một người nói Trời hôm nay đẹp quá! trong một ngày mưa giông bão tố, hành vi ngôn ngữ này có thể được hiểu là gì?

A. Một lời khen chân thành
B. Một sự nhầm lẫn về thời tiết
C. Một cách nói mỉa mai hoặc châm biếm
D. Một câu hỏi tu từ

25. Khi sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, việc lựa chọn đúng lúc, đúng chỗ, đúng người thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp hiệu quả?

A. Tính trang trọng
B. Tính mạch lạc
C. Tính lịch sự
D. Tính phù hợp

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tiếng Việt, từ ngon có thể được sử dụng để mô tả món ăn, nhưng cũng có thể dùng để khen một người ngon, ngon lành. Điều này thể hiện đặc điểm nào của từ ngữ?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

2. Câu Tôi đói quá và Bụng tôi réo lên cùng diễn tả một ý nghĩa, nhưng cách diễn đạt nào thể hiện sự giàu hình ảnh và cảm xúc hơn?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương (ví dụ: mô, răng, tê) có thể gây ra vấn đề gì nếu không phù hợp với đối tượng giao tiếp?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

4. Câu Anh ấy nói như gió là một ví dụ về phương tiện tu từ nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) có vai trò gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào trong tiếng Việt giúp phân biệt các sắc thái ý nghĩa khác nhau của cùng một từ, ví dụ: yêu và thương?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

7. Khi giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ khéo léo và tinh tế thường nhằm mục đích gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa của một câu nói, điều gì là quan trọng nhất?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một người nói Đúng là thời tới rồi! sau khi trúng số độc đắc, đây là biểu hiện của yếu tố nào trong ngôn ngữ?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một bài văn, việc xác định ý đồ của tác giả liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các yếu tố cấu thành năng lực giao tiếp, yếu tố nào giúp người nói thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của mình một cách tinh tế?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

12. Câu Nó nói hay lắm có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này minh chứng cho đặc điểm gì của ngôn ngữ?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

13. Hiện tượng nói lái trong tiếng Việt, ví dụ sổ mũi thành mũi sổ, thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích câu Cả làng đi cấy có thể hiểu theo hai nghĩa: cả làng cùng tham gia công việc cấy hoặc tất cả mọi người trong làng đều đã đi cấy. Điều này minh chứng cho hiện tượng gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc lắng nghe lại là một kỹ năng quan trọng không kém gì nói trong giao tiếp tiếng Việt?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

16. Khi chúng ta học một ngôn ngữ mới, việc nắm vững ngữ pháp quan trọng như thế nào đối với khả năng giao tiếp?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

17. Câu Anh ấy có nụ cười tỏa nắng là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

18. Trong giao tiếp, việc sử dụng biệt ngữ xã hội (ví dụ: ngôn ngữ của giới trẻ, ngôn ngữ nghề nghiệp) có thể mang lại tác động gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

19. Trong tiếng Việt, yếu tố nào được xem là trung tâm của mọi hoạt động giao tiếp, mang ý nghĩa sâu sắc và có khả năng biểu đạt đa dạng?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

20. Hiện tượng cái gì cũng có hai mặt trong giao tiếp tiếng Việt thường ám chỉ khía cạnh nào của ngôn ngữ?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

21. Câu Ông ấy làm việc như một cái máy là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc hiểu ý tại ngôn ngoại (hiểu điều không được nói ra trực tiếp) lại quan trọng trong giao tiếp tiếng Việt?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ, ca dao thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ tiếng Việt?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một người nói Trời hôm nay đẹp quá! trong một ngày mưa giông bão tố, hành vi ngôn ngữ này có thể được hiểu là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Tự đánh giá Sự kiện

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, việc lựa chọn đúng lúc, đúng chỗ, đúng người thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp hiệu quả?