[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 2 văn bản 3: Loạn đến nơi rồi! (Trích Mùa hè ở biển – Xuân Trình)
1. Trong văn bản Loạn đến nơi rồi!, tác giả Xuân Trình sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để khắc họa bức tranh đời sống hỗn loạn, thiếu trật tự?
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. Liệt kê và so sánh
D. Ẩn dụ và hoán dụ
2. Nhân vật tôi trong văn bản có vai trò như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?
A. Là người quan sát, ghi chép và bình luận
B. Là người tham gia trực tiếp vào các sự kiện
C. Là người đứng ngoài cuộc, không có cảm xúc
D. Là người đưa ra lời khuyên và giải pháp
3. Trong bối cảnh nào, câu nói Ai cũng có lý của mình trong văn bản trở nên châm biếm?
A. Khi mọi người cùng nhau giữ gìn vệ sinh chung
B. Khi hành động của mỗi người đều tuân thủ quy định
C. Khi sự lý của mỗi người lại dẫn đến sự hỗn loạn chung, phủ nhận quy tắc xã hội
D. Khi mọi người cùng nhau chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau
4. Cụm từ loạn đến nơi rồi! trong nhan đề và xuyên suốt văn bản thể hiện thái độ gì của tác giả đối với hiện thực được miêu tả?
A. Phê phán gay gắt và bức xúc
B. Quan sát khách quan và phân tích khoa học
C. Tò mò và thích thú
D. Chấp nhận và đồng tình
5. Tác giả sử dụng những hình ảnh nào để minh họa cho sự loạn trong sinh hoạt của con người trên bãi biển?
A. Cảnh người tắm nắng yên bình, đọc sách
B. Cảnh những chiếc ô che nắng san sát, người đi lại tùy tiện
C. Cảnh thuyền bè neo đậu ngăn nắp
D. Cảnh trẻ em xếp hàng chơi đùa
6. Tác dụng của việc lặp lại từ loạn trong văn bản là gì?
A. Nhấn mạnh sự đơn điệu của cảnh vật
B. Tạo nhịp điệu cho câu văn
C. Khắc sâu ấn tượng về sự hỗn loạn, mất trật tự và thể hiện thái độ của tác giả
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung
7. Văn bản Loạn đến nơi rồi! thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn
B. Tùy bút
C. Báo chí - Phóng sự
D. Hồi ký
8. Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra hình ảnh sống động và giàu sức gợi về sự chen chúc trên bãi biển?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Liệt kê và từ ngữ miêu tả trạng thái
D. Hoán dụ
9. Thái độ của tác giả đối với việc con người tự tung tự tác trên bãi biển là gì?
A. Đồng tình và khuyến khích
B. Phê phán và lo ngại
C. Thờ ơ và không quan tâm
D. Ngưỡng mộ sự tự do cá nhân
10. Theo tác giả, lý của mỗi người trên bãi biển thể hiện ở hành động nào?
A. Giữ gìn vệ sinh chung
B. Tuân thủ các quy định của bãi biển
C. Làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác
D. Giúp đỡ những người xung quanh
11. Tác giả nhấn mạnh khía cạnh nào của mùa hè để làm nổi bật sự loạn?
A. Mùa của sự nghỉ ngơi, thư giãn tuyệt đối
B. Mùa của lễ hội và sự tụ họp đông vui
C. Mùa của thiên nhiên tươi đẹp và yên bình
D. Mùa của những cơn mưa rào bất chợt
12. Tác giả sử dụng cách nói như một cái chợ vỡ để ám chỉ điều gì?
A. Sự phong phú của các mặt hàng được bày bán
B. Sự nhộn nhịp, ồn ào và thiếu trật tự của đám đông
C. Nét đẹp văn hóa của chợ truyền thống
D. Sự giàu có của người dân địa phương
13. Đâu không phải là hình thức loạn được miêu tả trong văn bản?
A. Loạn trong hành vi cá nhân
B. Loạn trong tổ chức cộng đồng
C. Loạn trong suy nghĩ, quan niệm
D. Loạn trong cách sử dụng không gian công cộng
14. Tác giả dùng từ nhung nhúc để miêu tả điều gì?
A. Vẻ đẹp mềm mại của những đám mây
B. Số lượng lớn, chen chúc, không có khoảng trống
C. Sự yên bình, tĩnh lặng của không gian
D. Sự hài hòa của các yếu tố thiên nhiên
15. Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh bãi biển đầy người trong văn bản là gì?
A. Sự sung túc, thịnh vượng của ngành du lịch
B. Biểu tượng cho sự phát triển của xã hội hiện đại
C. Sự tập trung của nhiều con người với những hành vi, lối sống khác nhau, tạo nên bức tranh đa chiều
D. Nhu cầu được hòa mình vào thiên nhiên của con người
16. Yếu tố nào trong miêu tả của tác giả Xuân Trình tạo nên cảm giác loạn về âm thanh?
A. Tiếng sóng vỗ rì rào
B. Tiếng chim hải âu kêu gọi
C. Sự hòa trộn ngẫu nhiên, không theo trật tự của nhiều loại âm thanh khác nhau
D. Âm thanh của gió biển thổi qua
17. Theo văn bản, mùa hè ở biển được khắc họa với những đặc điểm nổi bật nào, góp phần tạo nên không khí loạn?
A. Sự yên bình, tĩnh lặng và lãng mạn
B. Nắng vàng rực rỡ, biển xanh biếc và cát trắng
C. Sự đông đúc, ồn ào, các hoạt động sinh hoạt diễn ra ngẫu nhiên, thiếu tổ chức
D. Thiên nhiên tươi đẹp, con người thư thái nghỉ ngơi
18. Tác giả Xuân Trình có dụng ý gì khi đặt tên văn bản là Loạn đến nơi rồi!?
A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ của biển
B. Cảnh báo về nguy cơ thiên tai
C. Thể hiện sự bất mãn và lo ngại trước sự mất trật tự, hỗn loạn trong đời sống
D. Khuyến khích sự tự do, phóng khoáng của con người
19. Cái loạn mà tác giả đề cập có ý nghĩa phê phán sâu sắc hơn về khía cạnh nào của đời sống xã hội?
A. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ
B. Sự suy đồi đạo đức và ý thức cộng đồng
C. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu
D. Sự gia tăng của các hoạt động thể thao
20. Đâu là ví dụ về hành vi loạn trong giao tiếp hoặc ứng xử được đề cập trong văn bản?
A. Mọi người nói chuyện nhỏ nhẹ
B. Mọi người xếp hàng chờ mua đồ
C. Tiếng nói chuyện, cười đùa, la hét xen lẫn một cách ngẫu nhiên
D. Mọi người giữ khoảng cách an toàn
21. Tác giả dùng hình ảnh trăm hoa đua nở để nói về điều gì trong bối cảnh loạn?
A. Sự đa dạng của các loài hoa trên bãi biển
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động kinh doanh
C. Sự xuất hiện của nhiều loại ô che nắng với màu sắc khác nhau
D. Sự phong phú của các món ăn hải sản
22. Theo Xuân Trình, nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng loạn trên bãi biển?
A. Thiếu sự quản lý của chính quyền địa phương
B. Ý thức tự giác kém của người dân và du khách
C. Thời tiết quá nóng bức của mùa hè
D. Thiếu các hoạt động giải trí hấp dẫn
23. Giọng văn của tác giả Xuân Trình trong văn bản này mang sắc thái chủ đạo là gì?
A. Trữ tình, lãng mạn
B. Khách quan, phân tích
C. Châm biếm, hài hước và có phần phê phán
D. Kể chuyện, miêu tả
24. Đâu là chi tiết thể hiện rõ nhất sự thiếu ý thức trong việc giữ gìn vệ sinh chung của một số người trên bãi biển?
A. Họ mang theo nhiều đồ dùng cá nhân
B. Họ vui đùa, ca hát lớn tiếng
C. Họ vứt rác bừa bãi, không đúng nơi quy định
D. Họ ngồi nghỉ ngơi dưới bóng ô
25. Biện pháp tu từ nào được Xuân Trình sử dụng hiệu quả để tạo nên giọng văn hóm hỉnh, châm biếm trong Loạn đến nơi rồi!?
A. Nói quá
B. Chơi chữ và cường điệu hóa
C. Đối lập
D. Điệp cấu trúc