1. Theo quan niệm phổ biến, bài thơ Việt Bắc là một bản hùng ca về điều gì?
A. Vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc.
B. Tình yêu đôi lứa.
C. Tình nghĩa cách mạng và sức mạnh toàn dân tộc.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của Việt Bắc.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng trong ngôn ngữ thơ Tố Hữu nói chung và bài Việt Bắc nói riêng?
A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, mang đậm tính chính trị và tính dân tộc.
B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
C. Kết hợp hài hòa giữa cái tôi trữ tình và cái ta dân tộc.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
3. Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?
A. Sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi, nhân dân chuẩn bị trở về xuôi.
B. Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Sau khi đất nước thống nhất.
4. Tác giả Tố Hữu đã sử dụng chất liệu văn hóa dân gian nào để tạo nên giọng điệu và âm hưởng đặc trưng cho bài thơ Việt Bắc?
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, mang tính thời sự.
B. Chủ yếu dựa vào các câu ca dao, tục ngữ và làn điệu dân ca.
C. Khai thác các điển tích, điển cố từ văn học cổ điển.
D. Kết hợp ngôn ngữ báo chí và văn xuôi.
5. Theo phân tích phổ biến, hình ảnh cảnh khuya trong Việt Bắc (như tiếng suối trong như tiếng hắt): Ngọn lửa reo trên những bức tường rêu có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự ấm áp, tình đoàn kết và hy vọng trong hoàn cảnh khó khăn.
B. Miêu tả chân thực cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân Việt Bắc.
C. Thể hiện sự tàn phá của chiến tranh lên cảnh vật.
D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng Việt Bắc.
6. Đâu là nét đặc sắc trong cách Tố Hữu xây dựng hình tượng người Việt Bắc trong bài thơ?
A. Miêu tả con người Việt Bắc với vẻ đẹp giản dị, chân chất, giàu tình nghĩa.
B. Tập trung khắc họa những chiến công hiển hách, phi thường.
C. Chỉ miêu tả con người Việt Bắc trong bối cảnh chiến đấu.
D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của con người nơi núi rừng.
7. Trong bài thơ Việt Bắc, câu thơ Ta về mình có nhớ ta / Mái đình, mái chùa, mái nhà, thông reo thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa người đi và người ở?
A. Nỗi nhớ da diết về những kỷ niệm gắn bó với quê hương.
B. Sự nuối tiếc về một thời quá khứ đã qua.
C. Lời nhắc nhở về những giá trị văn hóa truyền thống.
D. Niềm tin vào sự đoàn tụ sau chiến tranh.
8. Ý nghĩa của cụm từ ta với mình trong bài thơ Việt Bắc là gì?
A. Chỉ mối quan hệ cá nhân giữa hai người.
B. Thể hiện sự phân biệt giữa người đi và người ở lại.
C. Khái quát mối tình thủy chung, son sắt giữa dân tộc và cách mạng.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị xã hội.
9. Trong bài thơ Việt Bắc, câu Ta với mình, mình có nhớ ta có thể được hiểu là lời của ai nói với ai?
A. Người dân Việt Bắc nói với người cán bộ.
B. Người cán bộ nói với người dân Việt Bắc.
C. Tố Hữu nói với độc giả.
D. Tố Hữu nói với Đảng.
10. Tác giả Tố Hữu đã sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ đạo khi miêu tả cảnh thiên nhiên và con người Việt Bắc trong bài thơ Việt Bắc?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
11. Tác giả Tố Hữu đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện nội dung tâm tình, đối đáp trong Việt Bắc?
A. Độc thoại nội tâm.
B. Lời kể chuyện.
C. Đối đáp giữa hai giọng trữ tình (người ở và người đi).
D. Tự sự kết hợp với miêu tả.
12. Câu thơ Mình về mình có nhớ ta / 15 năm ấy thiết tha mặn nồng thể hiện rõ nhất tình cảm gì?
A. Nỗi nhớ tiếc một thời gian khó đã qua.
B. Sự gắn bó sâu nặng, thủy chung giữa con người và cách mạng.
C. Niềm tự hào về những chiến công đã đạt được.
D. Mong muốn được đoàn tụ sau bao ngày xa cách.
13. Ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng nhiều từ láy và từ tượng thanh, tượng hình trong bài thơ Việt Bắc là gì?
A. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên khô khan, khó hiểu.
B. Tạo ra nhạc điệu phong phú, gợi hình ảnh sinh động, biểu cảm.
C. Nhấn mạnh tính chất khách quan, khoa học của hiện thực.
D. Thể hiện sự xa cách, lạnh lùng của nhân vật trữ tình.
14. Nghệ thuật đối lập trong câu thơ Ta về, mình lại nhớ ta / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi rừng đỏ hoa có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự tương phản giữa người đi và người ở lại.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thiên nhiên Việt Bắc.
C. Thể hiện sự bối rối, phân vân của nhân vật trữ tình.
D. Tạo ra nhịp điệu khoan thai, du dương cho câu thơ.
15. Trong bài thơ Việt Bắc, cụm từ mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng gợi lên điều gì về thời kỳ kháng chiến?
A. Thời gian dài đằng đẵng, đầy khổ đau.
B. Giai đoạn gian khổ nhưng đầy tình nghĩa và son sắt.
C. Thời kỳ diễn ra nhiều chiến thắng vang dội.
D. Giai đoạn chuẩn bị cho cách mạng.
16. Vì sao Tố Hữu gọi Việt Bắc là mồ yên mả đẹp?
A. Vì Việt Bắc là nơi yên bình, không có chiến tranh.
B. Vì Việt Bắc là nơi chôn cất nhiều anh hùng liệt sĩ.
C. Vì Việt Bắc vừa là nơi sinh sống, vừa là nơi an nghỉ của nhiều thế hệ người dân.
D. Vì Việt Bắc có nhiều thắng cảnh đẹp, thu hút khách du lịch.
17. Bài thơ Việt Bắc thể hiện tình cảm của nhân dân ta với ai trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Với giặc Pháp.
B. Với đồng bào miền xuôi.
C. Với cách mạng và những người kháng chiến.
D. Với thiên nhiên hùng vĩ.
18. Trong lời tự tình của Tố Hữu ở đầu bài thơ Việt Bắc, yếu tố nào không được nhắc đến?
A. Thời gian gắn bó (mười lăm năm ấy)
B. Cảnh vật thiên nhiên (mái đình, mái chùa, mái nhà, thông reo)
C. Nỗi nhớ và tình cảm (mình có nhớ ta)
D. Sự chia ly của đất nước (non sông).
19. Trong bài thơ Việt Bắc, câu Ai về thủ đô, ai về với mường có ý nghĩa gì?
A. Phân biệt hai địa danh khác nhau.
B. Thể hiện sự chia ly của đất nước.
C. Nói về sự chuyển đổi của cán bộ từ chiến khu về thành phố.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa.
20. Tác giả Tố Hữu đã dùng những hình ảnh nào để gợi tả sự hy sinh, mất mát trong kháng chiến?
A. Máu đỏ da vàng, súng gươm vứt bỏ.
B. Đắng cay ngọt bùi, thương nhau, cứu nhau.
C. Ta đi, mình về, những ngày có ta.
D. Đồi chè, sông Gâm, núi Hồng.
21. Tác giả Tố Hữu đã sử dụng phép điệp ngữ nhớ trong bài thơ Việt Bắc nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự lãng quên của con người.
B. Tăng cường cảm xúc nhớ thương, khẳng định tình nghĩa sâu nặng.
C. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán cho bài thơ.
D. Thể hiện sự hoài nghi về tương lai.
22. Bài thơ Việt Bắc thể hiện tình cảm và sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên qua những hình ảnh nào?
A. Trăng
B. Mái đình, mái chùa, mái nhà, thông reo, rừng xanh hoa chuối đỏ tươi.
C. Những ngày tháng xưa, cuộc đời vui.
D. Ta đi, mình về, nhớ nhau.
23. Tác giả sử dụng hình ảnh chày đôi, chày đơn trong bài thơ Việt Bắc với dụng ý nghệ thuật gì?
A. Miêu tả hoạt động lao động sản xuất của nhân dân.
B. Biểu tượng cho sự đoàn kết, nhịp nhàng của công việc.
C. Tạo âm thanh rộn rã, sống động cho bức tranh lao động.
D. Thể hiện sự khác biệt giữa lao động nam và lao động nữ.
24. Trong Việt Bắc, câu Ta đi, ta nhớ những ngày / Mình về, mình nhớ những ngày có ta thể hiện điều gì?
A. Sự chia ly đau khổ của hai dân tộc.
B. Nỗi nhớ mang tính hai chiều, sâu đậm giữa người đi và người ở.
C. Sự bình yên của cuộc sống sau chiến tranh.
D. Lời hứa hẹn về một tương lai tươi sáng hơn.
25. Theo phân tích phổ biến, khổ thơ nào trong Việt Bắc được xem là đỉnh cao của bức tranh tứ bình?
A. Khổ thơ mở đầu với Ta về mình có nhớ ta...
B. Khổ thơ miêu tả cảnh thiên nhiên bốn mùa: Ta về mình có nhớ ta...
C. Khổ thơ miêu tả cảnh thiên nhiên bốn mùa: Ta đi lặp lại những ngày...
D. Khổ thơ miêu tả cảnh thiên nhiên bốn mùa: Bếp lửa, chày đôi, múa xòe hoa, rừng.