[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 7 Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ nghịch ngữ (Tiếp theo)
1. Phân tích câu Yêu em anh sợ, mà không yêu anh nhớ. Yếu tố nào là trung tâm tạo nên nghịch lý?
A. Đại từ anh.
B. Động từ yêu và nhớ.
C. Sự đối lập giữa sợ và nhớ trong cùng một hành động yêu và không yêu.
D. Trạng thái tình cảm yêu và không yêu.
2. Biện pháp tu từ nghịch ngữ được sử dụng nhằm mục đích gì là chủ yếu trong việc miêu tả tâm trạng buồn vui lẫn lộn?
A. Tăng tính gợi hình, gợi tả.
B. Nhấn mạnh sự mâu thuẫn, phức tạp trong cảm xúc.
C. Làm câu văn thêm phần hài hước.
D. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng.
3. Việc sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ trong văn bản có vai trò gì quan trọng?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
B. Tạo ra hiệu quả thẩm mỹ, biểu đạt sâu sắc những ý nghĩa mâu thuẫn, phức tạp.
C. Chỉ là một hình thức trang trí ngôn ngữ.
D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính của tác giả.
4. Trong câu Anh ấy là một người tốt bụng đến tàn nhẫn., yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự đối lập?
A. Đại từ anh ấy.
B. Trạng thái tốt bụng và tàn nhẫn.
C. Tính từ đến.
D. Danh từ người.
5. Biện pháp tu từ nghịch ngữ thường xuất hiện trong những tình huống nào sau đây?
A. Khi diễn tả những sự vật, hiện tượng đơn giản, rõ ràng.
B. Khi diễn tả những mâu thuẫn nội tâm, những trạng thái cảm xúc phức tạp, phi lý.
C. Khi muốn làm cho lời nói trở nên hoa mỹ, bay bổng.
D. Khi cần truyền đạt thông tin một cách trực tiếp, không ẩn ý.
6. Theo phân tích phổ biến, câu Sống là chết, chết là sống thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nghịch ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ mang tính biểu tượng cao.
B. Sự đối lập gay gắt giữa hai vế câu.
C. Khả năng tạo ra nhiều lớp nghĩa.
D. Sự biến đổi ý nghĩa của từ ngữ.
7. Yếu tố nào trong câu Nỗi buồn này sao lại vui thế? thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn, trái ngược?
A. Đại từ này.
B. Động từ buồn.
C. Trạng thái buồn và câu hỏi vui thế.
D. Trạng thái buồn và từ sao.
8. Nghịch ngữ thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho tác phẩm?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lan man.
B. Tạo chiều sâu cho tư tưởng, làm nổi bật sự phức tạp, mâu thuẫn của hiện thực hoặc tâm trạng con người.
C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước ý đồ của tác giả.
D. Chỉ làm tăng tính hài hước, dí dỏm.
9. Câu Những lời khuyên chân thành của kẻ lừa đảo. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nghịch ngữ
D. Nhân hóa
10. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nghịch ngữ, người đọc cần chú trọng điều gì?
A. Tìm các từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Hiểu rõ bối cảnh và ý đồ nghệ thuật của tác giả khi sử dụng nghịch ngữ.
C. Chỉ cần nhận diện đúng các từ ngữ đối lập.
D. Tìm các biện pháp tu từ khác được sử dụng song song.
11. Trong trường hợp nào, việc sử dụng nghịch ngữ sẽ làm giảm hiệu quả diễn đạt?
A. Khi đối tượng miêu tả có nhiều khía cạnh phức tạp.
B. Khi tác giả muốn thể hiện sự sâu sắc trong suy nghĩ.
C. Khi tình huống không thực sự có mâu thuẫn hoặc sự đối lập quá gượng ép, khó hiểu.
D. Khi sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau.
12. Trong câu Sự im lặng của anh ấy thật ồn ào., yếu tố nào tạo nên sự đối lập gay gắt nhất?
A. Đại từ anh ấy.
B. Danh từ sự im lặng.
C. Sự đối lập giữa im lặng và ồn ào.
D. Tính từ thật.
13. Trong câu Cuộc đời là một bài ca buồn bã và vui tươi., yếu tố nào tạo nên tính nghịch ngữ?
A. Từ cuộc đời.
B. Từ bài ca.
C. Sự kết hợp của buồn bã và vui tươi.
D. Sự đối lập giữa buồn bã và ca.
14. Câu Cô ấy đẹp một cách xấu xí. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Điệp ngữ
B. Nghịch ngữ
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
15. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có chức năng gì trong việc biểu đạt cảm xúc tiêu cực?
A. Làm giảm nhẹ cảm xúc tiêu cực.
B. Nhấn mạnh sự phức tạp, mâu thuẫn, đôi khi là sự chua xót, mỉa mai trong cảm xúc.
C. Thay thế hoàn toàn cảm xúc tiêu cực bằng cảm xúc tích cực.
D. Giúp người đọc không cảm nhận được cảm xúc tiêu cực.
16. Trong câu Một sự khởi đầu đầy kết thúc., yếu tố nào tạo nên tính nghịch lý?
A. Danh từ sự khởi đầu.
B. Tính từ đầy.
C. Sự kết hợp của khởi đầu và kết thúc.
D. Sự đối lập giữa khởi đầu và đầy.
17. Câu Anh ta là một thiên tài thất bại. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Nghịch ngữ
C. So sánh
D. Nhân hóa
18. Để nhận biết biện pháp tu từ nghịch ngữ, cần chú ý đến đặc điểm nào?
A. Các từ ngữ có âm thanh tương tự nhau.
B. Sự xuất hiện của các từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau được đặt cạnh nhau.
C. Việc sử dụng các hình ảnh so sánh độc đáo.
D. Các câu văn có cấu trúc phức tạp.
19. Câu Trẻ con mà già dặn quá. thể hiện biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Nghịch ngữ
20. Nghịch ngữ khác với hoán dụ ở điểm cơ bản nào?
A. Nghịch ngữ dùng từ ngữ có nghĩa trái ngược, hoán dụ dựa trên sự tương cận.
B. Nghịch ngữ dùng hình ảnh cụ thể, hoán dụ dùng khái niệm trừu tượng.
C. Nghịch ngữ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.
D. Nghịch ngữ tạo sự bất ngờ, hoán dụ tạo sự liên tưởng.
21. Để phân tích tính nghịch ngữ trong câu Cái chết là sự sống vĩnh hằng, cần chú ý đến sự đối lập giữa những yếu tố nào?
A. Cái chết và sự sống.
B. Cái chết và vĩnh hằng.
C. Sự sống và vĩnh hằng.
D. Cái chết, sự sống và vĩnh hằng.
22. Câu Anh ấy rất khiêm tốn đến mức tự cao. thể hiện tính chất nào của nghịch ngữ?
A. Sự đối lập giữa khiêm tốn và tự cao.
B. Sự nhấn mạnh về mức độ.
C. Sự mâu thuẫn trong phẩm chất.
D. Cả 1 và 3.
23. Trong câu Cuộc sống thật kỳ lạ, nó vừa là món quà vừa là gánh nặng., yếu tố nào tạo nên sắc thái nghịch ngữ?
A. Tính từ kỳ lạ.
B. Danh từ cuộc sống.
C. Sự đối lập giữa món quà và gánh nặng.
D. Sự kết hợp của kỳ lạ, món quà và gánh nặng.
24. Trong câu Nó là một kẻ dối trá thành thật., yếu tố nào tạo nên sắc thái nghịch ngữ?
A. Tính từ thành thật.
B. Danh từ kẻ dối trá.
C. Sự kết hợp của dối trá và thành thật.
D. Sự đối lập giữa kẻ và thành thật.
25. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có thể được sử dụng để diễn tả điều gì về con người?
A. Tính cách đơn giản, một chiều.
B. Sự phức tạp, mâu thuẫn trong nội tâm và hành vi.
C. Sự nhất quán, dễ đoán định.
D. Sự thiếu chiều sâu trong suy nghĩ.