[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt
1. Câu nào sau đây thể hiện sự biến đổi ngôn ngữ một cách tiêu cực?
A. Sự ra đời của các thuật ngữ mới trong lĩnh vực công nghệ.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ mạng với nhiều từ viết tắt, ký hiệu không chuẩn mực.
C. Sự phát triển của các hình thức thơ ca mới.
D. Việc dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài.
2. Trong các hoạt động giữ gìn và phát triển tiếng Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiếp thu và sáng tạo?
A. Sự sao chép nguyên văn các quy tắc từ ngôn ngữ khác.
B. Năng lực tư duy, cảm thụ và khả năng vận dụng sáng tạo của người sử dụng ngôn ngữ.
C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm.
D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
3. Khi sử dụng tiếng Việt trong môi trường giao tiếp quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?
A. Dùng nhiều từ ngữ tiếng Anh để người khác dễ hiểu.
B. Sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, mạch lạc, có thể kết hợp ngoại ngữ khi cần thiết.
C. Nói tiếng Việt với âm điệu và từ ngữ địa phương để tạo sự khác biệt.
D. Chỉ sử dụng các câu đơn giản, ít từ vựng.
4. Theo các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự xuống cấp hoặc sai lệch trong việc sử dụng tiếng Việt hiện nay?
A. Sử dụng từ ngữ vay mượn tràn lan, thiếu kiểm soát, thay thế hoàn toàn từ thuần Việt.
B. Lạm dụng các từ ngữ hô ngữ ngữ, tiếng lóng, cách nói lái trong giao tiếp trang trọng.
C. Sáng tạo và sử dụng các từ ngữ mới, có tính biểu cảm và phù hợp với sự phát triển của xã hội.
D. Viết tắt, rút gọn tùy tiện trên các nền tảng mạng xã hội, gây khó hiểu cho người đọc.
5. Việc phát triển tiếng Việt trong giai đoạn hiện nay cần chú trọng những hoạt động nào?
A. Hạn chế dịch thuật các tác phẩm khoa học, kỹ thuật để bảo vệ sự thuần khiết.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin để tạo ra các công cụ hỗ trợ học tập, nghiên cứu tiếng Việt.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các phương ngữ cổ.
D. Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ nói thay vì ngôn ngữ viết.
6. Theo các nhà ngữ pháp học, lỗi dùng sai quan hệ từ trong tiếng Việt thường biểu hiện ở điểm nào?
A. Sử dụng quá nhiều quan hệ từ cùng lúc trong một câu.
B. Lựa chọn sai quan hệ từ để biểu thị mối quan hệ logic giữa các thành phần câu.
C. Bỏ qua hoàn toàn việc sử dụng quan hệ từ trong câu.
D. Chỉ sử dụng các quan hệ từ có nguồn gốc nước ngoài.
7. Đâu là hành vi KHÔNG góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?
A. Sử dụng đúng và đầy đủ các dấu câu trong văn viết.
B. Lạm dụng các từ vay mượn, tiếng lóng, từ ngữ địa phương trong văn bản khoa học, trang trọng.
C. Cẩn trọng khi sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để diễn đạt ý chính xác.
D. Tránh nhầm lẫn giữa các từ có âm, vần tương tự nhưng nghĩa khác nhau.
8. Câu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vai trò của văn học trong việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt?
A. Văn học là nơi thể hiện sự sáng tạo, tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.
B. Các tác phẩm văn học là kho tàng quý báu lưu giữ những giá trị ngôn ngữ, văn hóa.
C. Văn học chỉ chú trọng vào cảm xúc cá nhân, ít quan tâm đến chuẩn mực ngôn ngữ.
D. Việc đọc và phân tích tác phẩm văn học giúp nâng cao năng lực cảm thụ và sử dụng tiếng Việt.
9. Theo phân tích về phát triển tiếng Việt, việc tiếp nhận các thuật ngữ quốc tế cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên phiên âm trực tiếp mà không cần Việt hóa.
B. Phải được Việt hóa một cách hợp lý, dễ hiểu, phù hợp với ngữ âm và ngữ pháp tiếng Việt.
C. Chỉ chấp nhận các thuật ngữ có nguồn gốc từ một ngôn ngữ duy nhất.
D. Không cần quan tâm đến sự phù hợp với tiếng Việt, chỉ cần đúng bản gốc.
10. Trong việc phát triển tiếng Việt, vai trò của việc chuẩn hóa ngôn ngữ là gì?
A. Làm cho tiếng Việt trở nên đa dạng và phức tạp hơn.
B. Tạo ra một hệ thống quy tắc thống nhất, giúp ngôn ngữ dễ tiếp cận và sử dụng.
C. Hạn chế sự sáng tạo của người dùng ngôn ngữ.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi lại các phương ngữ ít người dùng.
11. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc sử dụng tiếng Việt chợ búa trong các văn bản hành chính công cộng sẽ gây ra hậu quả gì?
A. Làm cho các văn bản trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với mọi tầng lớp.
B. Làm giảm tính nghiêm túc, chuyên nghiệp và có thể gây hiểu lầm về nội dung.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các phương ngữ địa phương.
D. Tăng cường sự sáng tạo trong cách diễn đạt.
12. Thế nào là lạm dụng từ ngữ trong tiếng Việt?
A. Sử dụng đúng từ, đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh.
B. Sử dụng từ ngữ một cách thừa thãi, không cần thiết, hoặc dùng sai với ý nghĩa ban đầu.
C. Sáng tạo ra các từ mới để diễn đạt ý tưởng.
D. Hạn chế sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
13. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc trau chuốt ngôn ngữ?
A. Chỉ sử dụng những từ ngữ phổ biến, dễ hiểu nhất.
B. Lựa chọn từ ngữ chính xác, gợi cảm, phù hợp với sắc thái ý nghĩa và hiệu quả giao tiếp.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để thể hiện sự gần gũi.
D. Tránh sử dụng các từ ngữ có âm điệu phức tạp.
14. Câu nào sau đây thể hiện đúng thái độ và hành động cần có để giữ gìn và phát triển tiếng Việt?
A. Chỉ học thuộc các quy tắc ngữ pháp mà không quan tâm đến việc sử dụng thực tế.
B. Tích cực tìm hiểu, học hỏi các phương ngữ và tiếng lóng mới xuất hiện.
C. Sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, tinh tế, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những yếu tố hợp lý từ ngôn ngữ khác.
D. Phê phán gay gắt mọi sự thay đổi hoặc biến thể của ngôn ngữ.
15. Để phát triển tiếng Việt, chúng ta cần làm gì với các yếu tố tiêu cực trong ngôn ngữ?
A. Tích cực sử dụng và lan tỏa chúng để tạo sự mới lạ.
B. Nhận diện, phê phán và hạn chế để bảo vệ sự trong sáng của ngôn ngữ.
C. Bỏ qua vì chúng là một phần tự nhiên của sự biến đổi ngôn ngữ.
D. Chỉ tập trung vào việc học các ngôn ngữ khác.
16. Việc sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội với nhiều từ viết tắt, ký hiệu có thể gây ra hệ quả gì nếu không kiểm soát?
A. Làm cho tiếng Việt trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Dẫn đến sự xói mòn các quy tắc ngữ pháp, chính tả và làm giảm khả năng diễn đạt chuẩn mực.
C. Tăng cường khả năng giao tiếp đa văn hóa.
D. Giúp người dùng tiết kiệm thời gian gõ phím.
17. Theo các nhà nghiên cứu ngôn ngữ, hiện tượng sính ngoại trong sử dụng ngôn ngữ có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Làm cho tiếng Việt trở nên phong phú và đa dạng hơn.
B. Gây ra sự xáo trộn trong hệ thống từ vựng, làm lu mờ các từ thuần Việt.
C. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa nước ngoài.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong việc đặt tên sản phẩm, dịch vụ.
18. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây được xem là biểu hiện của việc giữ gìn phong cách ngôn ngữ?
A. Sử dụng lẫn lộn các từ ngữ thuộc nhiều phong cách khác nhau trong cùng một đoạn văn.
B. Tuân thủ các quy tắc về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
C. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua cách diễn đạt.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, cường điệu để tăng tính hấp dẫn.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các tác phẩm văn học kinh điển.
B. Thường xuyên thực hành giao tiếp, đọc, viết và chú ý đến cách dùng từ, đặt câu.
C. Hạn chế đọc sách báo để tránh ảnh hưởng bởi các lỗi dùng từ.
D. Ưu tiên học các ngôn ngữ quốc tế hơn là tiếng Việt.
20. Theo quan điểm phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ, sự chuẩn mực trong tiếng Việt được hiểu là gì?
A. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc ngữ pháp cổ xưa, không có bất kỳ thay đổi nào.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ theo quy tắc ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng được công nhận rộng rãi và ổn định trong cộng đồng.
C. Sự tùy tiện trong cách dùng từ và đặt câu để thể hiện cá tính.
D. Chỉ sử dụng các từ ngữ được ghi trong từ điển mới nhất.
21. Phát triển tiếng Việt có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các từ ngữ vay mượn để giữ gìn sự thuần khiết.
B. Làm giàu vốn từ vựng, ngữ pháp và các phương tiện diễn đạt để đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng.
C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ để ngôn ngữ hiện đại hơn.
D. Tập trung vào việc chuẩn hóa cách phát âm theo một giọng địa phương duy nhất.
22. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tiếp thu có chọn lọc các yếu tố ngôn ngữ từ nước ngoài có ý nghĩa như thế nào đối với tiếng Việt?
A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và các cách diễn đạt mới, phù hợp với xu thế phát triển của thế giới.
B. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ thuần Việt để hội nhập quốc tế.
C. Mở ra cơ hội để tiếng Việt biến mất và thay thế bằng một ngôn ngữ quốc tế.
D. Không cần thiết vì tiếng Việt đã hoàn chỉnh và không cần thay đổi.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phát triển tiếng Việt?
A. Sáng tạo ra các thuật ngữ mới để gọi tên các hiện tượng xã hội mới.
B. Tiếp nhận các cấu trúc ngữ pháp tiên tiến từ ngôn ngữ khác một cách có chọn lọc.
C. Loại bỏ hoàn toàn các từ ngữ có nguồn gốc nước ngoài.
D. Mở rộng và làm phong phú thêm các phương tiện diễn đạt.
24. Trong bài viết Giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt, tác giả Đặng Thai Mai đã nhấn mạnh điều gì về vai trò của tiếng Việt?
A. Tiếng Việt chỉ là phương tiện giao tiếp hàng ngày, không có giá trị lịch sử.
B. Tiếng Việt là công cụ quan trọng để xây dựng nền văn hóa, giữ gìn bản sắc dân tộc.
C. Tiếng Việt cần được đơn giản hóa bằng cách loại bỏ các yếu tố phức tạp.
D. Tiếng Việt chỉ nên được sử dụng trong văn học, không phù hợp với khoa học kỹ thuật.
25. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc giữ gìn tiếng Việt chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào?
A. Tích cực vay mượn các thuật ngữ khoa học tiên tiến từ các ngôn ngữ khác.
B. Duy trì sự trong sáng, chuẩn mực về ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ.
C. Đẩy mạnh việc sử dụng ngôn ngữ mạng và tiếng lóng để tăng tính gần gũi.
D. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ nước ngoài trong các văn bản chính thống.