[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 văn bản 3: Tin học có phải là khoa học (Phan Đình Diệu)
1. Theo tác giả, bản chất khoa học của tin học nằm ở đâu?
A. Ở khả năng tạo ra các sản phẩm công nghệ.
B. Ở việc xử lý thông tin hiệu quả.
C. Ở việc xây dựng các mô hình, lý thuyết và phương pháp luận để nghiên cứu thông tin.
D. Ở sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
2. Tác giả sử dụng cụm từ tính hệ thống để nói về khía cạnh nào của tin học?
A. Sự liên kết giữa các phần mềm.
B. Sự tổ chức kiến thức, lý thuyết và phương pháp.
C. Khả năng kết nối mạng lưới.
D. Cấu trúc của các hệ điều hành.
3. Khi đánh giá tin học là một khoa học mới, tác giả ngụ ý điều gì?
A. Tin học chưa có nhiều thành tựu.
B. Tin học đang trong quá trình hình thành và phát triển các lý thuyết.
C. Tin học chỉ mới xuất hiện gần đây.
D. Tin học còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết.
4. Khái niệm khoa học được tác giả Phan Đình Diệu định nghĩa dựa trên những tiêu chí cốt lõi nào?
A. Tính ứng dụng thực tế và hiệu quả.
B. Sự mới mẻ và khả năng thay đổi thế giới.
C. Hệ thống lý thuyết, phương pháp luận và mục tiêu nghiên cứu.
D. Sự công nhận của cộng đồng khoa học quốc tế.
5. Văn bản Tin học có phải là khoa học? đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu?
A. Quy nạp và diễn dịch.
B. Phân tích, so sánh và tổng hợp.
C. Diễn giải và minh họa.
D. Phản biện và bác bỏ.
6. Tại sao tác giả Phan Đình Diệu lại dành thời gian phân tích sự khác biệt giữa khoa học và kỹ thuật?
A. Để làm rõ vai trò của kỹ thuật trong đời sống.
B. Để khẳng định tin học là một ngành kỹ thuật.
C. Để làm cơ sở cho việc xác định bản chất khoa học của tin học.
D. Để so sánh tin học với các ngành khoa học khác.
7. Trong văn bản, quy luật của thông tin có vai trò như thế nào đối với tin học?
A. Là đối tượng nghiên cứu chính.
B. Là công cụ để tạo phần mềm.
C. Là ứng dụng của máy tính.
D. Là phương pháp để dạy học.
8. Việc xem tin học là một khoa học về cấu trúc ám chỉ điều gì?
A. Cấu trúc của các linh kiện điện tử.
B. Cấu trúc của dữ liệu, thuật toán và hệ thống.
C. Cấu trúc tổ chức của các công ty công nghệ.
D. Cấu trúc của mã nguồn phần mềm.
9. Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một ngành khoa học?
A. Có mục tiêu nghiên cứu rõ ràng.
B. Có phương pháp luận khoa học.
C. Có hệ thống lý thuyết và kiến thức.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm thương mại.
10. Tác giả cho rằng lý do khiến tin học bị xem nhẹ về mặt khoa học là do sự tập trung quá mức vào yếu tố nào?
A. Lý thuyết trừu tượng.
B. Ứng dụng và sản phẩm cụ thể.
C. Phương pháp luận nghiên cứu.
D. Lịch sử phát triển.
11. Đâu là cách hiểu sai lầm về tin học mà tác giả muốn bác bỏ trong văn bản?
A. Tin học là ngành khoa học cơ bản.
B. Tin học là ngành khoa học ứng dụng.
C. Tin học chỉ là một tập hợp các công cụ và kỹ thuật.
D. Tin học là một lĩnh vực nghiên cứu.
12. Việc phân tích tin học như một khoa học về thông tin có ý nghĩa gì đối với việc xác định bản chất của nó?
A. Nó nhấn mạnh vai trò của máy tính trong nghiên cứu.
B. Nó làm rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu của tin học.
C. Nó khẳng định tin học chỉ là một ngành phụ trợ.
D. Nó cho thấy tin học chỉ quan tâm đến dữ liệu.
13. Tác giả Phan Đình Diệu có thái độ như thế nào đối với việc khẳng định tính khoa học của tin học?
A. Hoài nghi và dè dặt.
B. Khẳng định mạnh mẽ và có luận cứ.
C. Trung lập và khách quan.
D. Bác bỏ và phản đối.
14. Tác giả Phan Đình Diệu đưa ra luận điểm chính nào để khẳng định tin học là một ngành khoa học?
A. Tin học giải quyết các vấn đề thực tiễn phức tạp.
B. Tin học có tính ứng dụng cao và mang lại lợi ích to lớn.
C. Tin học có hệ thống lý thuyết, phương pháp luận và mục tiêu nghiên cứu rõ ràng.
D. Tin học được giảng dạy trong các trường đại học.
15. Điểm khác biệt cơ bản giữa khoa học thuần túy và khoa học ứng dụng được đề cập trong văn bản là gì?
A. Khoa học thuần túy tập trung vào lý thuyết, khoa học ứng dụng tập trung vào thực hành.
B. Khoa học thuần túy tìm hiểu bản chất, khoa học ứng dụng tìm giải pháp cho vấn đề thực tế.
C. Khoa học thuần túy có tính trừu tượng cao, khoa học ứng dụng có tính cụ thể cao.
D. Khoa học thuần túy mang tính khám phá, khoa học ứng dụng mang tính cải tiến.
16. Khi nói tin học có mục tiêu nghiên cứu, tác giả muốn ám chỉ điều gì?
A. Mục tiêu kinh doanh của các công ty công nghệ.
B. Việc phát triển các phần mềm mới.
C. Việc tìm hiểu, mô tả, giải thích và dự đoán các hiện tượng liên quan đến thông tin và xử lý thông tin.
D. Việc tối ưu hóa hiệu suất máy tính.
17. Phan Đình Diệu sử dụng ví dụ nào để minh họa cho tính trừu tượng và lý thuyết của tin học?
A. Sự ra đời của máy tính.
B. Các ngôn ngữ lập trình.
C. Lý thuyết về thuật toán.
D. Các hệ điều hành.
18. Khái niệm phương pháp luận trong khoa học có ý nghĩa như thế nào theo cách hiểu của văn bản?
A. Là tập hợp các công cụ và kỹ thuật.
B. Là hệ thống các nguyên tắc, quy tắc và cách thức thực hiện nghiên cứu.
C. Là những phát minh và sáng chế mới nhất.
D. Là các lý thuyết đã được chứng minh.
19. Tác giả đề cập đến lý thuyết về thuật toán như một minh chứng cho điều gì của tin học?
A. Tính ứng dụng thực tế của tin học.
B. Khả năng tạo ra các sản phẩm công nghệ.
C. Tính khoa học, dựa trên nền tảng lý thuyết và trừu tượng.
D. Sự phức tạp của các thuật toán máy tính.
20. Theo phân tích của Phan Đình Diệu trong văn bản Tin học có phải là khoa học?, khía cạnh nào của tin học được nhấn mạnh là mang tính khoa học?
A. Khả năng ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
B. Tính thực tiễn và hiệu quả kinh tế.
C. Phương pháp luận, lý thuyết, và hệ thống kiến thức.
D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.
21. Theo quan điểm của Phan Đình Diệu, tin học có thể được xếp vào nhóm khoa học ứng dụng hay khoa học thuần túy hay cả hai?
A. Chỉ là khoa học ứng dụng.
B. Chỉ là khoa học thuần túy.
C. Vừa là khoa học ứng dụng, vừa có yếu tố của khoa học thuần túy.
D. Không thuộc cả hai nhóm trên.
22. Câu nào sau đây thể hiện đúng lập luận của tác giả về mối quan hệ giữa tin học và các ngành khoa học khác?
A. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ các ngành khoa học khác.
B. Tin học có vai trò độc lập và nền tảng lý thuyết riêng.
C. Tin học phụ thuộc hoàn toàn vào các ngành khoa học tự nhiên.
D. Tin học chỉ ứng dụng các lý thuyết đã có.
23. Theo văn bản, tính trừu tượng của tin học thể hiện ở đâu?
A. Trong các giao diện người dùng.
B. Trong các thuật toán và mô hình lý thuyết.
C. Trong các thiết bị phần cứng.
D. Trong cách thức lưu trữ dữ liệu.
24. Theo tác giả, tại sao một số người vẫn còn hoài nghi về tính khoa học của tin học?
A. Vì tin học quá mới mẻ.
B. Vì tin học có nhiều ứng dụng thực tế dễ thấy hơn là lý thuyết trừu tượng.
C. Vì các nhà khoa học khác không công nhận tin học.
D. Vì tin học chỉ là công cụ hỗ trợ các ngành khoa học khác.
25. Văn bản nhấn mạnh rằng sự phát triển của khoa học thường song hành với sự phát triển của gì?
A. Công nghệ và kỹ thuật.
B. Nhu cầu của xã hội.
C. Nền kinh tế quốc dân.
D. Nghiên cứu và phát triển.