1. Tác giả sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để gợi lên âm thanh đặc trưng của cuộc sống trên sông nước Nam Bộ?
A. Tiếng rao, tiếng cười, tiếng mái chèo khua nước
B. Tiếng gió thổi, tiếng lá xào xạc
C. Tiếng xe cộ, tiếng còi báo động
D. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy
2. Trong bài Ghe xuồng Nam Bộ, từ ngữ rộn ràng được tác giả dùng để diễn tả điều gì?
A. Sự yên tĩnh, tĩnh lặng của cảnh vật
B. Sự nhộn nhịp, tấp nập của hoạt động trên sông
C. Sự cô đơn, vắng vẻ của con người
D. Sự chậm chạp, ì ạch của dòng chảy
3. Tác giả sử dụng cách diễn đạt như những con thuyền buồm để miêu tả cái gì trong bài Ghe xuồng Nam Bộ?
A. Sự chậm chạp của dòng nước
B. Vẻ đẹp uyển chuyển, lướt đi nhẹ nhàng của ghe xuồng
C. Sự nguy hiểm của gió bão trên sông
D. Sự to lớn, đồ sộ của các con thuyền
4. Bài Ghe xuồng Nam Bộ cho thấy vai trò quan trọng của sông nước đối với đời sống con người Nam Bộ như thế nào?
A. Chỉ là nơi để ngắm cảnh
B. Là không gian sinh sống, giao thông, lao động và văn hóa
C. Là nguồn nước ô nhiễm, cần tránh xa
D. Là nơi nguy hiểm, ít có hoạt động kinh tế
5. Bài Ghe xuồng Nam Bộ đã thành công trong việc khắc họa bức tranh về đời sống vật chất và tinh thần của người dân Nam Bộ như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế, bỏ qua đời sống tinh thần
B. Miêu tả sinh động, chân thực, thể hiện sự gắn bó mật thiết
C. Chỉ nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả trong lao động
D. Phác họa chung chung, thiếu chi tiết và cảm xúc
6. Câu Trăm con thuyền, nghìn con thuyền trong bài Ghe xuồng Nam Bộ thể hiện điều gì?
A. Sự ít ỏi và thưa thớt của thuyền bè
B. Sự nhiều nhặn, đông đúc và tấp nập
C. Sự đơn điệu và nhàm chán của cảnh vật
D. Sự nguy hiểm và đe dọa của thiên nhiên
7. Tác giả sử dụng hình ảnh những cánh buồm trong bài Ghe xuồng Nam Bộ để gợi lên điều gì?
A. Sự cô độc của những con thuyền
B. Nét đẹp lãng mạn, thơ mộng của sông nước
C. Sự nguy hiểm của thời tiết xấu
D. Sự thiếu thốn phương tiện vận chuyển
8. Trong bài Ghe xuồng Nam Bộ, chợ nổi được miêu tả là nơi như thế nào?
A. Một khu chợ trên cạn yên tĩnh
B. Một trung tâm mua bán, trao đổi hàng hóa sầm uất trên sông nước
C. Một nơi chỉ dành cho hoạt động giải trí
D. Một bến thuyền vắng vẻ, ít người qua lại
9. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất về địa hình và sông ngòi của vùng Nam Bộ được tác giả khắc họa trong bài Ghe xuồng Nam Bộ?
A. Nhiều núi cao và rừng nguyên sinh
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
C. Khí hậu khô hạn, ít mưa
D. Các sa mạc và cao nguyên rộng lớn
10. Trong bài Ghe xuồng Nam Bộ, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả sự phong phú và đa dạng của các loại ghe xuồng trên sông nước Nam Bộ?
A. Liệt kê và so sánh
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Nhân hóa và so sánh
D. Điệp ngữ và nói quá
11. Theo nội dung bài Ghe xuồng Nam Bộ, mỗi chiếc ghe, mỗi chiếc xuồng được xem là gì trong đời sống tinh thần của người dân Nam Bộ?
A. Chỉ là phương tiện vận chuyển thông thường
B. Là một phần không thể thiếu, mang ý nghĩa biểu tượng
C. Là biểu tượng của sự giàu có, sung túc
D. Là minh chứng cho sự lạc hậu của đời sống
12. Trong bài Ghe xuồng Nam Bộ, thuyền buôn ám chỉ loại phương tiện nào?
A. Thuyền chỉ chở khách du lịch
B. Thuyền nhỏ dùng để câu cá
C. Thuyền lớn dùng để vận chuyển hàng hóa, buôn bán
D. Thuyền phục vụ mục đích giải trí
13. Yếu tố nào trong bài Ghe xuồng Nam Bộ thể hiện rõ nhất sự độc đáo của văn hóa giao thông đường thủy ở Nam Bộ?
A. Sự xuất hiện của các loại xe máy
B. Sự đa dạng về chủng loại, kiểu dáng và công dụng của ghe xuồng
C. Việc sử dụng các loại cầu hiện đại
D. Sự vắng bóng của các phương tiện giao thông khác
14. Việc miêu tả ghé nào cũng có người phụ nữ ngồi trước mũi thuyền trong bài Ghe xuồng Nam Bộ cho thấy vai trò gì của người phụ nữ Nam Bộ?
A. Chỉ đơn thuần là người đi cùng
B. Là người chủ động, tham gia tích cực vào lao động
C. Là người chỉ lo việc nội trợ
D. Là người phụ thuộc hoàn toàn vào đàn ông
15. Bài Ghe xuồng Nam Bộ đã thành công trong việc giúp người đọc hình dung về đặc trưng của vùng đất này như thế nào?
A. Sự khô cằn, ít cây cối
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và đời sống gắn liền với sông nước
C. Các công trình kiến trúc đồ sộ
D. Khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư
16. Tác giả muốn nhấn mạnh điều gì khi miêu tả sự nhộn nhịp, tấp nập của các hoạt động trên sông trong bài Ghe xuồng Nam Bộ?
A. Sự bất ổn và hỗn loạn của đời sống
B. Sự phát triển, sung túc và sức sống của vùng đất
C. Sự cô đơn và thiếu vắng con người
D. Sự tĩnh lặng và bình yên của cảnh vật
17. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho hình ảnh ghe xuồng trở nên sinh động và có hồn hơn?
A. So sánh với các loài động vật hoang dã
B. Nhân hóa, ví von với những sự vật, hiện tượng quen thuộc
C. Nói quá về kích thước và tốc độ của ghe xuồng
D. Tạo ra những âm thanh hư cấu
18. Theo bài Ghe xuồng Nam Bộ, trên bến dưới thuyền mô tả cảnh gì?
A. Sự vắng vẻ, ít người qua lại
B. Sự nhộn nhịp, tấp nập của hoạt động mua bán, giao thương
C. Cảnh quan thiên nhiên yên bình, tĩnh lặng
D. Sự đối lập giữa đất liền và sông nước
19. Phong cảnh sông nước Nam Bộ trong bài Ghe xuồng Nam Bộ mang đến ấn tượng gì cho người đọc?
A. Hoang sơ, bí ẩn và đầy thử thách
B. Trù phú, sôi động và đầy sức sống
C. Nghèo nàn, khắc nghiệt và thiếu thốn
D. Lịch sử, cổ kính và trầm mặc
20. Theo bài Ghe xuồng Nam Bộ, chở đầy ghe, đầy xuồng ám chỉ điều gì về cuộc sống ở vùng sông nước này?
A. Thiếu thốn hàng hóa, phương tiện
B. Dồi dào, sung túc về vật chất và hoạt động kinh doanh
C. Vắng vẻ, ít người qua lại
D. Chỉ có những loại hàng hóa cồng kềnh
21. Bài Ghe xuồng Nam Bộ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên ở vùng sông nước này?
A. Sự đối kháng và đấu tranh với thiên nhiên
B. Sự hòa hợp, tận dụng và tôn trọng thiên nhiên
C. Sự thờ ơ, xa cách với môi trường tự nhiên
D. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên mà không có sự sáng tạo
22. Theo bài Ghe xuồng Nam Bộ, hình ảnh những chiếc xuồng nhỏ thường được dùng để chỉ loại hình phương tiện nào?
A. Thuyền lớn chở hàng hóa
B. Thuyền chuyên chở khách du lịch
C. Phương tiện đi lại, đánh bắt cá nhỏ, gần bờ
D. Tàu cao tốc hiện đại
23. Trong bài Ghe xuồng Nam Bộ, chuyến ghe thường được hiểu là gì?
A. Một cuộc hành trình ngắn trên cạn
B. Một chuyến đi trên sông, thường để vận chuyển hàng hóa hoặc di chuyển
C. Một cuộc họp mặt trên bờ sông
D. Một lễ hội truyền thống dưới nước
24. Tác giả dùng từ ngữ nào để gợi tả sự nhỏ bé, gọn nhẹ của một số loại xuồng trong bài Ghe xuồng Nam Bộ?
A. Lớn, đồ sộ
B. Nhỏ, xinh, ba lá
C. Dài, rộng
D. Cồng kềnh, nặng nề
25. Tác giả bài Ghe xuồng Nam Bộ muốn thể hiện tình cảm gì đối với quê hương, đất nước qua việc miêu tả các loại ghe xuồng?
A. Sự xa cách và hoài niệm
B. Sự tự hào và gắn bó
C. Sự thờ ơ và lãnh đạm
D. Sự phê phán và chỉ trích