1. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa nỗi lòng của người mẹ?
A. Ẩn dụ, so sánh.
B. Nhân hóa, hoán dụ.
C. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ.
D. Tượng thanh, tượng hình.
2. Tại sao nhân vật tôi lại cảm thấy hối tiếc khi nghĩ về mẹ?
A. Vì đã từng có những suy nghĩ, hành động làm mẹ buồn lòng hoặc thiếu quan tâm đến mẹ.
B. Vì mẹ không đáp ứng được mong muốn của mình.
C. Vì mẹ quá hiền lành và dễ bị tổn thương.
D. Vì mẹ không có những thành tựu lớn trong sự nghiệp.
3. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh bàn tay mẹ trong văn bản là gì?
A. Biểu tượng cho sự che chở, nuôi dưỡng và tình yêu thương.
B. Biểu tượng cho sự yếu đuối, bất lực.
C. Biểu tượng cho sự nghiêm khắc, răn đe.
D. Biểu tượng cho sự xa cách, lạnh nhạt.
4. Phẩm chất nào của người mẹ được khẳng định mạnh mẽ nhất qua văn bản?
A. Sự hy sinh thầm lặng, tình yêu thương vô bờ.
B. Sự nghiệp vẻ vang, thành công rực rỡ.
C. Sự độc lập và quyết đoán.
D. Sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
5. Việc tác giả chọn miêu tả những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của mẹ có ý nghĩa gì?
A. Làm nổi bật sự tần tảo, tình yêu thương và sự vắng mặt của mẹ trong cuộc sống của tôi.
B. Gây nhàm chán và thiếu hấp dẫn cho câu chuyện.
C. Chứng minh sự giàu có và sung túc của gia đình.
D. Tạo ra không khí hài hước và vui vẻ.
6. Tình cảm bao trùm xuyên suốt văn bản Mẹ là gì?
A. Tình yêu thương, sự hy sinh và lòng biết ơn.
B. Sự giận dữ và oán trách.
C. Sự thờ ơ và vô tâm.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng.
7. Nhân vật tôi trong văn bản thể hiện thái độ gì đối với mẹ?
A. Hối hận, yêu thương và trân trọng.
B. Phẫn nộ và bất mãn.
C. Lạnh lùng và xa cách.
D. Ngưỡng mộ và noi theo.
8. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật tôi khi hồi tưởng về mẹ là gì?
A. Day dứt, hối tiếc và yêu thương.
B. Phấn khích và tự hào.
C. Bình thản và thờ ơ.
D. Tức giận và bất mãn.
9. Câu văn nào thể hiện rõ nhất nỗi nhớ thương của nhân vật tôi dành cho mẹ?
A. (Cần trích dẫn cụ thể từ văn bản để trả lời chính xác, tuy nhiên, theo nguyên tắc chung, câu văn diễn tả cảm xúc nhớ nhung, day dứt sẽ là đáp án đúng).
B. (Câu văn miêu tả hành động thờ ơ).
C. (Câu văn thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại).
D. (Câu văn nói về công việc cá nhân).
10. Đoạn trích Mẹ gợi lên hình ảnh người mẹ như thế nào về mặt ngoại hình?
A. Thường có những nét tần tảo, vất vả nhưng ánh mắt luôn chứa chan tình thương.
B. Luôn trẻ trung, xinh đẹp và rạng rỡ.
C. Có dáng vẻ mệt mỏi, ủ rũ.
D. Khỏe mạnh, cường tráng và đầy năng lượng.
11. Nhan đề Mẹ gợi cho người đọc cảm xúc gì đầu tiên?
A. Sự thiêng liêng, vĩnh cửu và tình yêu thương vô bờ bến.
B. Sự nghiêm khắc và kỷ luật.
C. Sự cô đơn và nỗi buồn.
D. Sự mạnh mẽ và độc lập.
12. Sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật tôi về mẹ diễn ra như thế nào?
A. Từ vô tâm, thiếu hiểu biết đến nhận ra và trân trọng sự hy sinh của mẹ.
B. Từ yêu thương sang oán giận.
C. Luôn hiểu và biết ơn mẹ từ đầu đến cuối.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
13. Yếu tố nào giúp văn bản Mẹ tạo nên chiều sâu tâm lý nhân vật?
A. Miêu tả nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
B. Tập trung vào các tình tiết hành động bên ngoài.
C. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp.
D. Mô tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
14. Tác giả đã sử dụng những yếu tố nào để thể hiện sự bao dung của người mẹ?
A. Miêu tả thái độ tha thứ, không trách móc trước lỗi lầm của con.
B. Miêu tả sự nghiêm khắc, kỷ luật con cái.
C. Miêu tả sự im lặng và từ chối giao tiếp.
D. Miêu tả sự kỳ vọng quá lớn vào con cái.
15. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách nhìn nhận về mẹ giữa nhân vật tôi lúc nhỏ và lúc trưởng thành?
A. Lúc nhỏ xem mẹ là người phục vụ, lúc trưởng thành nhận ra sự hy sinh của mẹ.
B. Lúc nhỏ xem mẹ là người bạn, lúc trưởng thành xem mẹ là người lạ.
C. Lúc nhỏ xem mẹ là người yếu đuối, lúc trưởng thành xem mẹ là người mạnh mẽ.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt nào.
16. Văn bản Mẹ có thể giúp người đọc rút ra bài học gì cho bản thân?
A. Biết yêu thương, trân trọng và quan tâm đến cha mẹ nhiều hơn.
B. Cần phải đặt lợi ích cá nhân lên trên hết.
C. Không cần quá quan tâm đến cảm xúc của người khác.
D. Sự nghiệp là tất cả, tình cảm gia đình không quan trọng.
17. Giọng điệu chủ đạo của văn bản là gì?
A. Trữ tình, sâu lắng.
B. Hài hước, châm biếm.
C. Khách quan, miêu tả.
D. Kịch tính, gay cấn.
18. Văn bản Mẹ sử dụng ngôi kể nào?
A. Ngôi thứ nhất (xưng tôi).
B. Ngôi thứ ba (xưng hắn, cô ấy).
C. Ngôi thứ hai (xưng bạn, anh).
D. Không xác định rõ ngôi kể.
19. Hành động nào của mẹ được miêu tả nổi bật trong văn bản?
A. Chăm sóc, lo lắng và hy sinh cho con cái.
B. Dạy dỗ nghiêm khắc và áp đặt.
C. Tha thứ cho lỗi lầm của con một cách dễ dàng.
D. Mong muốn con cái thành đạt bằng mọi giá.
20. Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản Mẹ muốn truyền tải là gì?
A. Tình mẫu tử là thiêng liêng, cần được trân trọng và báo hiếu.
B. Sự nghiệp và thành công quan trọng hơn tình cảm gia đình.
C. Cuộc sống hiện đại khiến con người xa cách với cha mẹ.
D. Mẹ là người duy nhất chịu trách nhiệm về hạnh phúc của con.
21. Theo quan điểm của tác giả, điều gì làm nên giá trị đích thực của người mẹ?
A. Tình yêu thương vô điều kiện, sự hy sinh và bao dung.
B. Sự nghiệp, danh vọng và địa vị xã hội.
C. Khả năng làm việc và kiếm tiền.
D. Sự thông minh và tài giỏi vượt trội.
22. Đoạn văn miêu tả cảnh mẹ làm việc thường gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự vất vả, tần tảo để lo cho gia đình.
B. Sự nhàn nhã, sung sướng.
C. Sự nghỉ ngơi, thư giãn.
D. Sự hưởng thụ cuộc sống.
23. Văn bản Mẹ thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 7?
A. Truyện ngắn
B. Bút ký
C. Hồi ký
D. Tùy bút
24. Cách xưng hô mẹ cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa các nhân vật?
A. Gần gũi, thân thiết và đầy yêu thương.
B. Trang trọng và có phần xa cách.
C. Nghiêm túc và tuân thủ lễ giáo.
D. Bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
25. Ai là tác giả của văn bản Mẹ trong chương trình Ngữ văn 7?
A. Tô Hoài
B. Nguyễn Minh Châu
C. Lê Minh Khuê
D. Khuyết danh