1. Từ quái vật trong câu bám lấy tôi như một con quái vật biển có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
A. Chỉ sự hung dữ và nguy hiểm tuyệt đối của bạch tuộc.
B. Nhấn mạnh vẻ ngoài kỳ dị, sức mạnh và sự đáng sợ của bạch tuộc theo cảm nhận của người viết.
C. So sánh bạch tuộc với những sinh vật hư cấu trong truyện cổ tích.
D. Thể hiện sự ghét bỏ và căm thù của người viết với bạch tuộc.
2. Tại sao văn bản Bạch tuộc lại tập trung miêu tả kỹ lưỡng cách bạch tuộc săn mồi?
A. Để làm nổi bật sự nguy hiểm của bạch tuộc đối với con người.
B. Để minh họa cho sự sinh tồn khắc nghiệt trong thế giới đại dương.
C. Để thể hiện sự thông minh và chiến lược săn mồi hiệu quả của loài vật này.
D. Để khẳng định vai trò quan trọng của bạch tuộc trong chuỗi thức ăn.
3. Văn bản Bạch tuộc sử dụng ngôi kể nào?
A. Ngôi thứ nhất (xưng tôi).
B. Ngôi thứ hai (xưng bạn, anh, chị).
C. Ngôi thứ ba (xưng nó, họ).
D. Không xác định rõ ngôi kể.
4. Theo văn bản, bản năng của bạch tuộc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Thích nghi với môi trường sống.
B. Tìm kiếm và tiêu diệt con mồi.
C. Tự vệ và lẩn trốn nguy hiểm.
D. Sinh sản và duy trì nòi giống.
5. Theo văn bản, chín cái đầu của bạch tuộc là cách nói ẩn dụ để chỉ điều gì?
A. Chỉ số lượng thực tế của đầu bạch tuộc.
B. Sự phân bố phức tạp và khả năng điều khiển đa hướng của các xúc tu.
C. Sự thông minh vượt trội và khả năng suy nghĩ độc lập của bạch tuộc.
D. Vẻ ngoài kỳ dị và nhiều xúc tu của bạch tuộc.
6. Cụm từ những giác hút li ti trong văn bản có vai trò gì trong việc miêu tả bạch tuộc?
A. Làm tăng thêm vẻ đẹp uyển chuyển của bạch tuộc.
B. Nhấn mạnh khả năng bám dính và săn mồi tinh vi của bạch tuộc.
C. Gợi tả sự yếu ớt và dễ bị tổn thương của bạch tuộc.
D. Chỉ ra sự khác biệt giữa bạch tuộc và các loài động vật khác.
7. Theo văn bản, khả năng thu mình lại của bạch tuộc giúp nó thực hiện chức năng gì?
A. Giúp nó bơi nhanh hơn trong nước.
B. Giúp nó thay đổi hình dạng để lách qua những khe hẹp.
C. Giúp nó giữ ấm cơ thể trong môi trường lạnh.
D. Giúp nó giao tiếp với các loài sinh vật biển khác.
8. Vì sao bạch tuộc được miêu tả là có khả năng cải trang bậc thầy?
A. Vì nó có thể phun mực để che giấu bản thân.
B. Vì nó có thể thay đổi màu sắc và kết cấu da để hòa mình vào môi trường.
C. Vì nó có thể di chuyển rất nhanh và lẩn trốn kẻ thù.
D. Vì nó có thể sống ở nhiều độ sâu khác nhau dưới biển.
9. Văn bản Bạch tuộc chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông tin?
A. Tự sự và miêu tả.
B. Miêu tả và biểu cảm.
C. Miêu tả và thuyết minh.
D. Thuyết minh và nghị luận.
10. Tại sao tác giả lại miêu tả bạch tuộc là một con quái vật biển trong văn bản?
A. Để khẳng định sự hung dữ và nguy hiểm vốn có của loài bạch tuộc.
B. Để nhấn mạnh vẻ ngoài kỳ dị, khác lạ và sức mạnh đáng sợ của nó qua góc nhìn của người chứng kiến.
C. Để thể hiện sự ghét bỏ và ác cảm của tác giả đối với sinh vật biển.
D. Để so sánh bạch tuộc với những sinh vật biển có thật được mô tả trong thần thoại.
11. Hành động nhả khói của bạch tuộc trong văn bản được hiểu như thế nào?
A. Là hành động thể hiện sự mệt mỏi sau một cuộc chiến.
B. Là hành động phun ra chất nhờn để làm trơn cơ thể.
C. Là hành động tiết ra một đám mây mực để che mắt và tẩu thoát.
D. Là hành động tạo ra âm thanh để thu hút đồng loại.
12. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản Bạch tuộc muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự yêu thích thiên nhiên và động vật biển.
B. Sự tò mò, kinh ngạc và một chút e dè trước sức mạnh của bạch tuộc.
C. Sự đồng cảm với cuộc đấu tranh sinh tồn của sinh vật biển.
D. Sự ghê sợ và ác cảm đối với loài bạch tuộc.
13. Theo văn bản, khi bị tấn công, bạch tuộc có thể thực hiện hành động nào để tự vệ hoặc trốn thoát?
A. Tạo ra một đám mây mực đen để che mắt kẻ thù và tẩu thoát.
B. Thay đổi màu sắc cơ thể để hòa lẫn vào môi trường xung quanh.
C. Phát ra âm thanh lớn để cảnh báo và xua đuổi kẻ thù.
D. Sử dụng răng sắc nhọn để tấn công lại kẻ săn mồi.
14. Theo văn bản, trí thông minh của bạch tuộc được thể hiện qua việc gì?
A. Khả năng thay đổi màu sắc để ngụy trang.
B. Khả năng tìm kiếm và tiêu diệt con mồi.
C. Khả năng giải quyết vấn đề và học hỏi từ môi trường.
D. Khả năng sinh sản và chăm sóc trứng.
15. Trong văn bản, sức mạnh phi thường của bạch tuộc chủ yếu được thể hiện qua hành động nào?
A. Khả năng thay đổi màu sắc nhanh chóng.
B. Khả năng tiết ra mực để tẩu thoát.
C. Khả năng bám dính và kéo căng, nghiền nát con mồi.
D. Khả năng lách qua những khe hẹp.
16. Trong văn bản Bạch tuộc, hình ảnh hai cái xúc tu cuối cùng của nó đã quấn chặt lấy chân tôi gợi lên cảm giác gì cho người đọc?
A. Sự tò mò và ngưỡng mộ trước sức mạnh của bạch tuộc.
B. Sự ghê sợ, hồi hộp và cảm giác bị đe dọa bởi sự tấn công bất ngờ.
C. Sự thích thú và mong muốn khám phá thêm về loài sinh vật biển.
D. Sự đồng cảm với cuộc đấu tranh sinh tồn của bạch tuộc.
17. Theo văn bản, mắt của bạch tuộc có vai trò như thế nào trong quá trình săn mồi?
A. Giúp bạch tuộc cảm nhận nhiệt độ của con mồi.
B. Giúp bạch tuộc phát hiện và theo dõi con mồi từ xa.
C. Giúp bạch tuộc điều khiển các xúc tu một cách chính xác.
D. Giúp bạch tuộc tránh né những chướng ngại vật dưới đáy biển.
18. Văn bản Bạch tuộc đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng sức hấp dẫn và sinh động cho miêu tả?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và ẩn dụ.
D. So sánh và điệp ngữ.
19. Văn bản sử dụng từ ngữ mềm dẻo để miêu tả bạch tuộc nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào?
A. Sự linh hoạt và khả năng di chuyển uyển chuyển.
B. Sự yếu đuối và dễ bị tổn thương.
C. Sự gắn kết chặt chẽ của các bộ phận cơ thể.
D. Sự trưởng thành và phát triển của bạch tuộc.
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Những xúc tu của nó như những cánh tay khổng lồ?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
21. Cấu trúc câu Khi con mồi bị tóm gọn, nó sẽ bị nó hút chặt và bị nghiền nát trong văn bản Bạch tuộc có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự đa dạng trong cách thức bắt mồi của bạch tuộc.
B. Thể hiện sự tàn nhẫn và hiệu quả tột cùng trong quá trình tiêu diệt con mồi của bạch tuộc.
C. Mô tả quá trình tiêu hóa phức tạp của bạch tuộc.
D. Cho thấy sự tiến hóa vượt trội của bạch tuộc so với các loài săn mồi khác.
22. Theo văn bản Bạch tuộc, hành động bám chắc lấy con mồi của bạch tuộc thể hiện đặc điểm gì nổi bật của loài vật này?
A. Sự nhanh nhẹn và khéo léo trong việc săn mồi.
B. Khả năng thích nghi với môi trường sống dưới biển sâu.
C. Sự kiên trì, quyết tâm và sức mạnh phi thường trong cuộc chiến sinh tồn.
D. Tính chiến đấu hung dữ và khả năng tự vệ hiệu quả.
23. Vì sao bạch tuộc lại được mô tả là thường ẩn mình trong các hang đá?
A. Để làm tổ và nuôi con.
B. Để tránh ánh nắng mặt trời gay gắt.
C. Để phục kích con mồi và ẩn náu khỏi kẻ thù.
D. Để tìm kiếm thức ăn dồi dào.
24. Cấu trúc khi... thì... trong câu Khi con mồi bị tóm gọn, thì nó sẽ bị nó hút chặt và bị nghiền nát thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. Quan hệ thời gian - hành động.
C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
D. Quan hệ tương phản.
25. Văn bản Bạch tuộc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, điều này có tác dụng gì?
A. Làm cho bài viết trở nên khô khan và khoa học.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về bạch tuộc và trải nghiệm của người viết.
C. Tăng tính khách quan và trung lập của thông tin.
D. Giảm bớt sự hấp dẫn và thu hút của bài viết.