1. Theo nội dung bài học, việc phân tích cách sử dụng các từ hô ứng trong câu có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn có vần điệu hơn.
B. Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa các sự việc.
C. Tăng tính biểu cảm cho câu.
D. Thay thế các phép tu từ khác.
2. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng câu có cấu trúc ngữ pháp đúng. Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?
A. An là một học sinh chăm chỉ.
B. Cô ấy hát rất hay bài hát đó.
C. Mặc dù trời mưa nhưng bạn ấy vẫn đi học.
D. Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hay.
3. Khi phân tích lỗi sai trong câu Dù rất cố gắng nhưng cuối cùng anh ấy vẫn không đạt được mục tiêu., lỗi sai chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Lỗi về từ loại.
B. Lỗi về ngữ pháp.
C. Lặp từ hoặc cách diễn đạt thừa ý do Dù và nhưng cùng thể hiện quan hệ tương phản.
D. Lỗi về dấu câu.
4. Theo nội dung bài học, khi phân tích cách diễn đạt của một câu văn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính hiệu quả của giao tiếp?
A. Độ dài của câu và số lượng từ phức tạp.
B. Tính mạch lạc, chặt chẽ và sự rõ ràng về ý nghĩa.
C. Sự hiện diện của các thành ngữ, tục ngữ.
D. Mức độ sử dụng các từ Hán Việt.
5. Bài 9 Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sửa lỗi diễn đạt. Câu nào sau đây mắc lỗi diễn đạt do sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ chung?
A. Học sinh cần nghiêm túc chấp hành nội quy nhà trường.
B. Bạn An nói với cô giáo: Dạ, em hiểu rồi ạ.
C. Trận đấu diễn ra rất căng và kịch tính.
D. Cuốn sách này có nội dung rất bổ ích.
6. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng phép liệt kê. Phép liệt kê có tác dụng chính là gì?
A. Tạo sự bí ẩn cho văn bản.
B. Tăng tính hùng hồn, gợi tả hoặc cung cấp thông tin một cách hệ thống.
C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn.
D. Thay thế các phép tu từ khác.
7. Phân tích lỗi diễn đạt trong câu Vì trời mưa to nên tôi đã không đi học., theo bài Thực hành tiếng Việt, lỗi sai chủ yếu nằm ở đâu?
A. Sử dụng sai từ loại.
B. Lặp từ không cần thiết do quan hệ nguyên nhân - kết quả đã được thể hiện rõ.
C. Thiếu chủ ngữ trong một vế câu.
D. Dùng sai dấu câu.
8. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả nhất?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Truyền đạt đúng và đầy đủ thông tin, ý đồ với người nghe/đọc một cách rõ ràng, dễ hiểu.
C. Làm cho câu văn dài nhất có thể.
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ một cách tùy tiện.
9. Khi phân tích lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh, ví dụ dùng từ thảm thiết để miêu tả một bữa tiệc vui vẻ, lỗi sai cơ bản nhất là gì?
A. Lỗi về ngữ pháp.
B. Lỗi về chính tả.
C. Lỗi về sắc thái biểu cảm và ý nghĩa của từ.
D. Lỗi về cấu trúc câu.
10. Khi phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong một văn bản, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất?
A. Số lần lặp lại của từ ngữ.
B. Tạo ra nhịp điệu, nhấn mạnh ý, khắc sâu ấn tượng hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
C. Sự thay đổi của các từ ngữ điệp.
D. Độ dài của cụm từ được điệp.
11. Trong bài học, khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, người ta thường xem xét nó có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người viết/nói?
A. Cung cấp thông tin khách quan.
B. Nhấn mạnh ý kiến, bộc lộ cảm xúc, hoặc tạo sự suy ngẫm cho người đọc.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Mở rộng vốn từ vựng.
12. Khi phân tích tác dụng của các phép tu từ từ vựng (ví dụ: so sánh, ẩn dụ), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của phép tu từ đó?
A. Sự phức tạp của hình ảnh.
B. Khả năng gợi tả, gợi cảm, làm rõ đặc điểm hoặc tạo ra cách diễn đạt mới mẻ, sâu sắc.
C. Số lượng các phép tu từ được sử dụng.
D. Độ dài của các câu chứa phép tu từ.
13. Bài học nhấn mạnh việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái biểu cảm. Từ nào sau đây có sắc thái biểu cảm tiêu cực nhất?
A. Chăm chỉ
B. Nỗ lực
C. Cố gắng
D. Cật lực
14. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng câu chủ động và câu bị động. Khi nào thì việc sử dụng câu bị động được xem là hợp lý và hiệu quả?
A. Luôn luôn ưu tiên dùng câu chủ động.
B. Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động hoặc khi tác nhân không quan trọng.
C. Chỉ khi muốn làm cho câu văn dài hơn.
D. Khi không biết rõ chủ ngữ là ai.
15. Bài 9 Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Cánh diều) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Trong trường hợp nào, việc lựa chọn từ ngữ chính xác trở nên quan trọng nhất?
A. Khi viết nhật ký cá nhân.
B. Khi viết một báo cáo khoa học hoặc văn bản pháp lý.
C. Khi trao đổi thông tin thân mật với bạn bè.
D. Khi sáng tác thơ ca trữ tình.
16. Bài học về Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng câu cầu khiến. Câu cầu khiến nào sau đây thể hiện rõ thái độ tôn trọng người nghe?
A. Làm nhanh lên!
B. Cậu hãy mau làm bài tập về nhà đi.
C. Xin bạn vui lòng giúp tôi một chút.
D. Ngồi im đi!
17. Trong bài học về Thực hành tiếng Việt, việc phân tích vai trò của trạng ngữ trong câu giúp người học hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cách thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích.
B. Cách tạo ra các câu hỏi tu từ.
C. Sự đa dạng của các loại từ trong câu.
D. Cấu trúc câu bị động.
18. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc câu ghép giúp người học nhận ra điều gì?
A. Cách tạo ra các câu đơn giản nhất.
B. Mối quan hệ ý nghĩa giữa các sự việc, hiện tượng được trình bày.
C. Sự phong phú của các loại từ.
D. Cách sử dụng các thành phần biệt lập.
19. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
A. Kiến thức về từ điển học.
B. Sự sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc của ngôn ngữ.
C. Quy tắc ngữ pháp phức tạp.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
20. Khi phân tích lỗi dùng từ mơ hồ, ví dụ Anh ấy có một vài khả năng đặc biệt, lỗi sai chủ yếu nằm ở đâu?
A. Lỗi về chính tả.
B. Lỗi về cấu trúc câu.
C. Thiếu sự rõ ràng, cụ thể về ý nghĩa của từ ngữ.
D. Lỗi về ngữ pháp.
21. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích các thành phần biệt lập (ví dụ: thành phần gọi - đáp, thành phần tình thái) trong câu giúp người học hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu đơn.
B. Cách diễn đạt sắc thái tình cảm và thái độ của người nói/viết.
C. Sự đa dạng về từ loại trong tiếng Việt.
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ ngữ.
22. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8 - Cánh diều), khi phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong văn bản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng biện pháp tu từ?
A. Khả năng gây ấn tượng thị giác mạnh mẽ.
B. Sự phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và mục đích của lời nói.
C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
D. Độ phức tạp và mới lạ của biện pháp tu từ.
23. Khi phân tích lỗi dùng từ sai về nghĩa, ví dụ làm việc cật lực thay vì làm việc chăm chỉ, ta nhận thấy lỗi sai là gì?
A. Lỗi về ngữ pháp.
B. Lỗi về phong cách ngôn ngữ.
C. Lỗi về sắc thái nghĩa của từ.
D. Lỗi về chính tả.
24. Theo bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích mục đích giao tiếp của một văn bản, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?
A. Chỉ xem xét nội dung chính của văn bản.
B. Xem xét chủ đề, thể loại, đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.
C. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ.
D. Đánh giá độ dài của văn bản.
25. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng phép nối (ví dụ: và, nhưng, hoặc) trong câu có vai trò gì?
A. Tăng tính hoa mỹ cho câu văn.
B. Liên kết các từ, cụm từ, hoặc các vế câu để tạo sự mạch lạc.
C. Thay thế các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
D. Thêm các yếu tố cảm xúc vào câu.