1. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khác và nền kinh tế nói chung?
A. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản.
C. Công nghiệp cơ khí - chế tạo và công nghiệp điện lực.
D. Công nghiệp khai thác than.
2. Vấn đề môi trường chủ yếu đặt ra đối với ngành công nghiệp khai thác than là:
A. Ô nhiễm tiếng ồn và nước thải công nghiệp.
B. Phát thải khí nhà kính và ô nhiễm đất.
C. Ô nhiễm kim loại nặng trong nguồn nước.
D. Suy giảm tầng ozon.
3. Sự phát triển của công nghiệp vũ trụ, công nghiệp thông tin - viễn thông là biểu hiện của xu hướng nào trong nền kinh tế thế giới?
A. Toàn cầu hóa.
B. Công nghiệp hóa hiện đại hóa.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0).
D. Phát triển kinh tế tri thức.
4. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở nước ta hiện nay là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao.
B. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và máy móc.
C. Sản xuất theo quy mô nhỏ, manh mún.
D. Chất lượng sản phẩm đồng đều và có sức cạnh tranh cao.
5. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và nhu cầu tiêu dùng đa dạng?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp chế tạo máy.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.
6. Vấn đề nan giải nhất của ngành công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản ở nước ta hiện nay là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ chế biến hiện đại.
B. Nguồn nguyên liệu lâm sản ngày càng cạn kiệt do khai thác quá mức.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm thay thế.
D. Chất lượng sản phẩm chưa cao.
7. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của ngành công nghiệp dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Công nghệ sản xuất hiện đại.
B. Nguồn nguyên liệu bông dồi dào.
C. Chi phí nhân công cạnh tranh.
D. Thương hiệu mạnh và uy tín lâu năm.
8. Vấn đề nào sau đây đang được đặt ra cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam trong quá trình hội nhập và phát triển?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao.
B. Phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ nhập khẩu và thiếu phụ tùng sản xuất trong nước.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghiệp khác.
D. Nhu cầu thị trường trong nước thấp.
9. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất độc hại.
C. Công nghiệp năng lượng tái tạo và công nghiệp xử lý chất thải.
D. Công nghiệp sản xuất gang thép.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?
A. Trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu thị trường.
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
C. Quy mô dân số và mật độ dân số.
D. Vị trí địa lý và khí hậu.
11. Ngành công nghiệp nào có tác động mạnh mẽ đến sự thay đổi bộ mặt kinh tế - xã hội, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy đô thị hóa?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản.
C. Công nghiệp chế tạo máy, công nghiệp điện tử và công nghiệp xây dựng.
D. Công nghiệp dệt may.
12. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các khu công nghiệp, khu chế xuất ở nước ta?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Chính sách khuyến khích đầu tư và vị trí thuận lợi về giao thông.
C. Mật độ dân cư cao.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào.
13. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để phát triển bền vững ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác mới.
B. Hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô, đẩy mạnh chế biến sâu.
C. Tăng sản lượng khai thác để đáp ứng nhu cầu.
D. Giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình khai thác.
14. Sự phát triển của công nghiệp năng lượng ở nước ta hiện nay tập trung vào những loại hình nào?
A. Chủ yếu là thủy điện và nhiệt điện than.
B. Nhiệt điện khí, thủy điện và năng lượng tái tạo.
C. Chủ yếu là năng lượng hạt nhân và thủy điện.
D. Nhiệt điện dầu mỏ và năng lượng gió.
15. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển và phân bố của công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ lớn.
C. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú và thị trường tiêu thụ.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước.
16. Yếu tố nào sau đây quyết định đến sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta?
A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
B. Nhu cầu thị trường và khả năng tiếp cận các yếu tố sản xuất.
C. Khí hậu và địa hình.
D. Mật độ dân số.
17. Đâu là ngành công nghiệp mũi nhọn của vùng Đông Nam Bộ, đóng góp quan trọng vào cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Công nghiệp nông nghiệp và chế biến nông sản.
C. Công nghiệp dầu khí và công nghiệp chế biến chế tạo.
D. Công nghiệp dệt may và da giày.
18. Ngành công nghiệp nào có vai trò xương sống trong nền kinh tế quốc dân, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sản xuất?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp điện lực.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp luyện kim.
19. Sự gia tăng nhanh chóng của công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản ở nước ta trong những năm gần đây chủ yếu là do:
A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
B. Nhu cầu xuất khẩu tăng cao và nguồn nguyên liệu sẵn có.
C. Sự đầu tư của nước ngoài vào lĩnh vực này.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp.
20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp hóa chất ở nước ta hiện nay?
A. Nguồn nguyên liệu hóa chất khan hiếm.
B. Tác động môi trường nghiêm trọng và yêu cầu công nghệ cao.
C. Nhu cầu thị trường trong nước thấp.
D. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn.
21. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc vào sự phát triển của nông nghiệp?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp điện tử - tin học.
C. Công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
22. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và thúc đẩy xuất khẩu?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp chế tạo máy và công nghiệp điện tử - tin học.
D. Công nghiệp luyện kim.
23. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu lao động có kỹ thuật.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu kém.
D. Trình độ công nghệ lạc hậu.
24. Cơ cấu ngành công nghiệp hiện đại thường có đặc điểm nổi bật là sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nào?
A. Công nghiệp chế biến nông sản, công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng, công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp điện tử - tin học, công nghiệp chế tạo máy, công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, công nghiệp dệt may.
25. Đặc điểm nào sau đây không phải là xu hướng phát triển của công nghiệp hiện đại?
A. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa.
B. Chuyển dịch cơ cấu theo hướng hiện đại, công nghệ cao.
C. Sản xuất quy mô nhỏ, thủ công, phân tán.
D. Chú trọng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.