1. Tầng ô-zôn có vai trò quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất vì nó:
A. Tạo ra mưa, cung cấp nước cho sự sống.
B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời.
C. Giữ ấm cho Trái Đất, điều hòa khí hậu.
D. Làm cho bầu khí quyển trở nên trong lành hơn.
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết vấn đề già hóa dân số ở các nước phát triển?
A. Khuyến khích người cao tuổi tham gia vào thị trường lao động.
B. Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
C. Tăng cường chính sách hỗ trợ sinh sản, khuyến khích sinh nhiều con.
D. Đầu tư vào các ngành công nghiệp phục vụ người già.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đất feralit?
A. Thường có màu đỏ hoặc đỏ vàng.
B. Chứa nhiều oxit sắt và nhôm.
C. Phổ biến ở các vùng khí hậu khô hạn.
D. Thường chua, nghèo dinh dưỡng và có tầng dày.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự di dân trên thế giới?
A. Tìm kiếm việc làm và cơ hội kinh tế tốt hơn.
B. Tránh các thảm họa thiên nhiên và xung đột vũ trang.
C. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
D. Sự phát triển đồng đều về kinh tế giữa các quốc gia.
5. Thành phần chủ yếu của khí quyển Trái Đất là:
A. Oxy và Argon.
B. Nitơ và Oxy.
C. Carbon dioxide và hơi nước.
D. Oxy và Heli.
6. Đâu là hệ quả quan trọng nhất của việc khai thác quá mức tài nguyên nước?
A. Làm tăng lượng nước ngầm.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Làm cạn kiệt nguồn nước, gây sụt lún đất.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tầng ô-zôn?
A. Sự phát thải các chất Clo-flo-cac-bon (CFC).
B. Sự gia tăng nồng độ khí CO₂ trong khí quyển.
C. Các vụ nổ hạt nhân trên quy mô lớn.
D. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa phun trào.
8. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển có xu hướng dẫn đến những hệ lụy nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị.
B. Tăng cường nguồn lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp.
C. Gia tăng các vấn đề xã hội như thất nghiệp, tệ nạn xã hội và ô nhiễm môi trường.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho phần lớn dân cư nông thôn.
9. Đâu là hệ quả quan trọng nhất của ô nhiễm nguồn nước đối với con người?
A. Làm tăng nguồn nước ngọt.
B. Gây ra các bệnh truyền nhiễm qua đường nước.
C. Tăng cường sự đa dạng sinh học thủy sinh.
D. Cải thiện chất lượng nước cho sinh hoạt.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm gia tăng ô nhiễm không khí ở các đô thị?
A. Khí thải từ phương tiện giao thông.
B. Khí thải từ các nhà máy công nghiệp.
C. Hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch trong sinh hoạt.
D. Sự gia tăng diện tích cây xanh trong đô thị.
11. Nước ngầm được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?
A. Nước sông, hồ chảy xuống lòng đất.
B. Nước mưa thấm xuống đất và đá.
C. Nước biển bốc hơi và ngưng tụ thành mây.
D. Nước từ các dòng sông băng tan chảy.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái tài nguyên đất ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?
A. Tăng cường các biện pháp canh tác bền vững.
B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp thâm canh, lạm dụng hóa chất.
C. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
D. Giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học.
13. Hạn hán là hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi:
A. Lượng mưa vượt quá mức bình thường, gây lũ lụt.
B. Thiếu hụt lượng mưa kéo dài, dẫn đến khô hạn.
C. Sự gia tăng đột ngột của nhiệt độ không khí.
D. Tần suất hoạt động của các cơn bão tăng cao.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của môi trường đới ôn hòa?
A. Có sự phân hóa rõ rệt thành các mùa trong năm.
B. Lượng mưa phân bố tương đối đồng đều.
C. Nhiệt độ trung bình năm cao, ít biến động.
D. Có sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên.
15. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính là do:
A. Sự gia tăng nồng độ các khí oxy trong khí quyển.
B. Sự gia tăng nồng độ các khí CO₂, CH₄, hơi nước và các khí khác có khả năng giữ nhiệt.
C. Sự giảm sút của tầng ô-zôn bảo vệ Trái Đất.
D. Hoạt động mạnh của các cơn bão và hoạt động núi lửa.
16. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, sóng nhiệt ngày càng gia tăng là biểu hiện của vấn đề gì?
A. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
B. Sự suy giảm tầng ô-zôn.
C. Biến đổi khí hậu do hiệu ứng nhà kính.
D. Sự suy yếu của các dòng hải lưu.
17. Tầng nào của khí quyển là nơi diễn ra các hiện tượng thời tiết như mưa, gió, bão?
A. Tầng bình lưu (Stratosphere).
B. Tầng đối lưu (Troposphere).
C. Tầng trung gian (Mesosphere).
D. Tầng ion (Ionosphere).
18. Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất đang bị đe dọa nghiêm trọng do nguyên nhân chính nào?
A. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Hoạt động của con người làm mất môi trường sống của sinh vật.
C. Sự thay đổi nhỏ về khí hậu.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường công nghiệp.
19. Loại đất nào sau đây phổ biến nhất ở các vùng đồng bằng châu thổ sông ở Việt Nam, thích hợp cho trồng lúa nước?
A. Đất feralit.
B. Đất phèn.
C. Đất phù sa.
D. Đất mặn.
20. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ và phục hồi tài nguyên đất?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, bảo vệ rừng.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
21. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên Trái Đất?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển khoa học kỹ thuật.
B. Sự đa dạng về khí hậu, địa hình, nguồn nước và tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về lịch sử hình thành và phát triển các quốc gia.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế tạo.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
B. Tăng cường tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu chất thải.
C. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
D. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.
23. Cảnh quan nào sau đây đặc trưng cho môi trường xích đạo gió mùa?
A. Rừng lá kim, đồng rêu và địa y.
B. Thảo nguyên khô cằn, cây bụi gai.
C. Rừng mưa nhiệt đới xanh quanh năm, đa dạng loài.
D. Đồng cỏ cao với nhiều loài động vật ăn cỏ.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dân số thế giới?
A. Dân số thế giới tăng nhanh, đặc biệt là trong các thế kỷ gần đây.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên giữa các khu vực có sự khác biệt lớn.
C. Dân số thế giới đang có xu hướng giảm mạnh trên phạm vi toàn cầu.
D. Cơ cấu dân số theo độ tuổi có sự thay đổi theo hướng già hóa ở nhiều quốc gia phát triển.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng chống lũ lụt ở các vùng đồng bằng?
A. Xây dựng hệ thống đê điều, hồ chứa nước.
B. Trồng cây gây rừng đầu nguồn.
C. Nạo vét sông, kênh, mương.
D. Chặt phá rừng phòng hộ ven biển.