[Cánh diều] Trắc nghiệm ôn tập KHTN 8 cuối học kì 2
[Cánh diều] Trắc nghiệm ôn tập KHTN 8 cuối học kì 2
1. Cho phản ứng: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Nếu 5,4 gam nhôm (Al) phản ứng, thể tích khí hidro ($H_2$) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 2,24 lít
B. 6,72 lít
C. 4,48 lít
D. 8,96 lít
2. Một xe máy đi với vận tốc 36 km/h. Vận tốc đó bằng bao nhiêu m/s?
A. 10 m/s
B. 3,6 m/s
C. 100 m/s
D. 1 m/s
3. Khi một vật chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây là không đổi?
A. Vận tốc.
B. Gia tốc.
C. Quãng đường đi được.
D. Thời gian.
4. Trong phản ứng hóa học, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Khối lượng của từng nguyên tố.
B. Số mol của từng chất.
C. Khối lượng của các hợp chất tạo thành.
D. Tổng khối lượng của tất cả các chất.
5. Trong phản ứng đốt cháy khí metan ($CH_4$) trong không khí, phương trình hóa học cân bằng là gì?
A. $CH_4 + O_2 \rightarrow CO_2 + H_2O$
B. $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
C. $CH_4 + O_2 \rightarrow CO + H_2O$
D. $CH_4 + 3O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
6. Khi làm lạnh một dung dịch bão hòa, điều gì sẽ xảy ra với lượng chất tan trong dung dịch?
A. Lượng chất tan tăng lên.
B. Lượng chất tan giảm đi, có thể có kết tủa xuất hiện.
C. Lượng chất tan không thay đổi.
D. Lượng chất tan bay hơi.
7. Đồ thị vận tốc - thời gian của chuyển động thẳng đều có dạng nào?
A. Một đường thẳng xiên góc đi qua gốc tọa độ.
B. Một đường thẳng song song với trục thời gian.
C. Một đường thẳng xiên góc không đi qua gốc tọa độ.
D. Một đường cong parabol.
8. Phát biểu nào sau đây là đúng về dung dịch chưa bão hòa?
A. Là dung dịch có thể hòa tan thêm chất tan ở nhiệt độ xác định.
B. Là dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan ở nhiệt độ xác định.
C. Là dung dịch chỉ chứa một chất tan duy nhất.
D. Là dung dịch có nồng độ bằng độ tan.
9. Đâu là một ứng dụng của định luật bảo toàn khối lượng trong thực tế?
A. Tính toán lượng nhiên liệu cần thiết cho động cơ.
B. Xác định thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm.
C. Kiểm tra sự bay hơi của nước.
D. Đo tốc độ phản ứng hóa học.
10. Một vật chuyển động thẳng nhanh dần đều với vận tốc ban đầu $v_0 = 2$ m/s và gia tốc $a = 4$ m/s$^2$. Vận tốc của vật sau 3 giây là bao nhiêu?
A. $v = v_0 + at = 2 + 4 \times 3 = 14$ m/s
B. $v = v_0 - at = 2 - 4 \times 3 = -10$ m/s
C. $v = v_0 + at = 2 + 4 / 3 \approx 3.33$ m/s
D. $v = v_0 \times t + \frac{1}{2}at^2 = 2 \times 3 + \frac{1}{2} \times 4 \times 3^2 = 6 + 18 = 24$ m/s
11. Khi đốt cháy hoàn toàn 12 gam cacbon (C) trong bình chứa khí oxi ($O_2$), giả sử oxi dư. Khối lượng cacbon đioxit ($CO_2$) thu được là bao nhiêu?
A. 22 gam
B. 44 gam
C. 32 gam
D. 12 gam
12. Độ tan của một chất trong nước được định nghĩa là gì?
A. Số gam chất đó tan trong 100g dung môi để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định.
B. Số gam chất đó tan trong 100g dung dịch để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định.
C. Số mol chất đó tan trong 1 lít dung dịch để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định.
D. Số gam chất đó bay hơi trong 100g dung môi để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định.
13. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về định luật bảo toàn khối lượng?
A. Tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm.
B. Khối lượng của một nguyên tố luôn được bảo toàn trong một phản ứng hóa học.
C. Tổng khối lượng của hệ kín luôn không đổi dù có phản ứng xảy ra.
D. Trong một phản ứng hóa học, số nguyên tử của mỗi nguyên tố có thể thay đổi.
14. Một dung dịch có nồng độ 15% nghĩa là gì?
A. Trong 100 gam dung dịch có chứa 15 gam dung môi.
B. Trong 100 gam dung dịch có chứa 15 gam chất tan.
C. Trong 100 gam chất tan có chứa 15 gam dung môi.
D. Trong 100 gam dung môi có chứa 15 gam chất tan.
15. Cho phản ứng hóa học: $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$. Nếu có 4,6 gam natri (Na) phản ứng hết với khí clo (Cl2), khối lượng natri clorua (NaCl) thu được là bao nhiêu?
A. 11,7 gam
B. 5,85 gam
C. 23 gam
D. 4,6 gam