1. Trong giai đoạn 1945-1975, công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng nào về kinh tế?
A. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp, bỏ qua công nghiệp.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Hình thành cơ bản cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, phát triển các ngành kinh tế quốc dân.
D. Chỉ phát triển kinh tế quốc phòng.
2. Đâu là điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Luôn duy trì liên minh chặt chẽ với các cường quốc phương Tây.
B. Chủ trương hòa bình, trung lập, không liên kết với các khối quân sự.
C. Tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng trong khu vực.
D. Tham gia tích cực vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa hai siêu cường.
3. Đâu là nguyên nhân chủ yếu thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các cường quốc tư bản chủ nghĩa.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít.
C. Sự phát triển của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế.
D. Sự thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
4. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội giai đoạn 1950-1975 là gì?
A. Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới.
B. Là cường quốc công nghiệp đứng đầu thế giới.
C. Trở thành cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới và là cường quốc về khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ vũ trụ.
D. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
5. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các chiến lược trước đó?
A. Dựa chủ yếu vào lực lượng quân đội tay sai.
B. Tập trung vào việc sử dụng vũ khí hạt nhân chiến thuật.
C. Sử dụng quân đội Mỹ làm lực lượng chiến đấu chủ yếu.
D. Kết hợp với cuộc đảo chính quân sự quy mô lớn.
6. Trong quá trình cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978), yếu tố nào được ưu tiên phát triển mạnh mẽ?
A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
C. Chú trọng phát triển kinh tế hàng hóa, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự chính thức kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam theo Hiệp định Paris năm 1973?
A. Hiệp định Genève về Đông Dương.
B. Thắng lợi của Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
C. Việc ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
8. Phong trào Đồng khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Làm lung lay chính quyền Ngô Đình Diệm, buộc Mỹ phải thay đổi chiến lược.
B. Đánh dấu sự bùng nổ của phong trào cách mạng, chuyển cuộc đấu tranh từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
C. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ.
D. Buộc Mỹ phải rút quân về nước.
9. Sự kiện nào mở đầu cho kỷ nguyên độc lập, tự do của các quốc gia châu Phi?
A. Thắng lợi của Cách mạng Cuba.
B. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
D. Ghana giành độc lập năm 1957.
10. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giành độc lập của Ấn Độ năm 1947 là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ.
B. Là thắng lợi vĩ đại đầu tiên của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Buộc Anh phải trao trả độc lập cho các thuộc địa khác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
11. Trong quá trình xây dựng Chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc giai đoạn 1954-1965, Đảng Lao động Việt Nam đã xác định hai nhiệm vụ chiến lược song song là gì?
A. Tiến hành cách mạng ruộng đất và cách mạng công nghiệp.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất nước nhà.
C. Thực hiện công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và bảo vệ Tổ quốc.
12. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Ngày ký kết Hiệp định Genève.
C. Ngày Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945).
D. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
B. Sự kiện Liên Xô tan rã (1991).
C. Sự kiện Triều Tiên và Hàn Quốc ký Hiệp định đình chiến.
D. Sự kiện Hoa Kỳ và Liên Xô ký Hiệp ước SALT I.
14. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Xô đối với cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Liên Xô luôn giữ thái độ trung lập và không can thiệp vào công việc của Việt Nam.
B. Liên Xô chỉ hỗ trợ về mặt tinh thần, không có viện trợ vật chất.
C. Liên Xô là nguồn viện trợ quan trọng về vật chất và kỹ thuật, góp phần to lớn vào thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
D. Liên Xô là đồng minh trực tiếp tham chiến cùng quân đội Việt Nam.
15. Trong các chiến dịch của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), chiến dịch nào đã giáng một đòn quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952.
16. Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) của nhân dân Việt Nam đã giành thắng lợi quyết định tại chiến trường nào?
A. Chiến trường miền Nam.
B. Chiến trường miền Trung.
C. Chiến trường chính Bắc Bộ, đặc biệt là chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến trường Lào và Campuchia.
17. Tổ chức nào được thành lập năm 1945 với mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Liên minh châu Âu (EU).
C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
D. Tổ chức Liên hợp quốc (UN).
18. Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong phong trào cách mạng 1930-1945 với phong trào cách mạng 1954-1975?
A. Đều tập trung vào nhiệm vụ giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho nông dân.
B. Đều hướng tới mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
C. Đều chủ trương đấu tranh vũ trang là phương pháp đấu tranh chủ yếu.
D. Đều đặt nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội lên hàng đầu.
19. Cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) dưới thời Đặng Tiểu Bình có khẩu hiệu hành động là gì?
A. Lấy nông nghiệp làm cơ sở, lấy công nghiệp làm động lực.
B. Khoa học kỹ thuật là lực lượng sản xuất hàng đầu.
C. Bốn hiện đại hóa.
D. Lấy kinh tế làm trung tâm.
20. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản so với các phong trào đấu tranh trước đó là gì?
A. Đã có sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.
B. Đặt ra mục tiêu đấu tranh giành chính quyền về tay nhân dân.
C. Mang tính chất đấu tranh giai cấp rõ rệt, có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sử dụng phương pháp đấu tranh ôn hòa.
21. Đâu là đặc điểm nổi bật của phong trào cách mạng ở Việt Nam giai đoạn 1919-1930?
A. Xuất hiện nhiều khuynh hướng cứu nước khác nhau, nhưng chưa có khuynh hướng nào thắng thế.
B. Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc là chủ yếu.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh đòi quyền lợi về kinh tế.
D. Chủ yếu là đấu tranh vũ trang.
22. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Âu.
B. Là thắng lợi quan trọng, cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa trên thế giới đứng lên đấu tranh giành độc lập.
C. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa phát xít.
D. Buộc các nước đế quốc phải chấm dứt chính sách cai trị thuộc địa.
23. Sự kiện nào dưới đây được xem là bước ngoặt quyết định, đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam sang giai đoạn thắng lợi cuối cùng?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
C. Chiến thắng trong Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
D. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.
24. Sự kiện nào dưới đây đã mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế, đánh dấu sự kết thúc của cục diện hai cực, hai phe?
A. Sự kiện Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957).
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
C. Sự kiện Hoa Kỳ và Liên Xô ký Hiệp ước SALT II.
D. Sự kiện Liên Xô tan rã (1991).
25. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh trong những năm 50-60 của thế kỷ XX có đóng góp quan trọng của sự kiện lịch sử nào?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
C. Thắng lợi của Cách mạng Cuba.
D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân ở châu Phi.