1. Nhu động ruột là gì và có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
A. Là sự co bóp của cơ tim, giúp bơm máu.
B. Là sự co bóp nhịp nhàng của các cơ trong thành ruột, đẩy thức ăn đã tiêu hóa đi dọc theo chiều dài ruột.
C. Là hoạt động của các tuyến tiêu hóa tiết ra dịch.
D. Là sự hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột.
2. Hệ thần kinh vận động chịu trách nhiệm cho loại hoạt động nào của cơ thể?
A. Nhịp tim và tiêu hóa.
B. Co cơ, phản xạ và các vận động có ý thức.
C. Tiết mồ hôi và điều hòa huyết áp.
D. Hoạt động của tuyến nội tiết.
3. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với hoạt động của thận?
A. Nước giúp thận tăng cường sản xuất hormone.
B. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thận.
C. Nước là dung môi cần thiết cho quá trình lọc máu, tạo nước tiểu và giúp dễ dàng đào thải các chất cặn bã.
D. Nước làm giảm áp lực máu đi qua thận.
4. Cơ quan nào trong hệ bài tiết của người có chức năng lọc máu, tạo nước tiểu và đào thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể?
A. Bàng quang
B. Niệu đạo
C. Thận
D. Niệu quản
5. Khi bạn ăn một quả táo, quá trình tiêu hóa diễn ra như thế nào đối với các thành phần chính của quả táo?
A. Tinh bột được phân giải thành đường đơn ở dạ dày.
B. Chất xơ được tiêu hóa hoàn toàn thành năng lượng.
C. Đường fructose và glucose được hấp thụ trực tiếp ở ruột non, protein và lipid cần enzyme phân giải.
D. Vitamin C trong táo được tổng hợp tại ruột.
6. Da có vai trò gì trong việc điều hòa thân nhiệt của cơ thể?
A. Chỉ có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học.
B. Tham gia vào quá trình thoát hơi nước qua các tuyến mồ hôi và điều chỉnh lưu lượng máu dưới da.
C. Chỉ có vai trò tiếp nhận các kích thích xúc giác.
D. Sản xuất vitamin D dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
7. Trong quá trình tiêu hóa ở người, enzyme amylase có vai trò chủ yếu là gì?
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải lipid thành các axit béo và glycerol.
C. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
D. Phân giải đường đôi thành đường đơn.
8. Tại sao chúng ta cần ăn đủ các loại vitamin và khoáng chất, ngay cả khi chúng không cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể?
A. Để tăng cường khối lượng cơ bắp.
B. Để tham gia vào các quá trình trao đổi chất, điều hòa hoạt động sinh lý và cấu tạo nên các enzyme, hormone.
C. Để cung cấp nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể.
D. Để tạo ra kháng thể chống lại bệnh tật.
9. Cơ chế nào giúp máu có thể chảy ngược lên cao chống lại trọng lực trong các tĩnh mạch ở chân?
A. Sự co bóp mạnh mẽ của thành tĩnh mạch.
B. Áp lực cao từ động mạch truyền sang.
C. Hoạt động bơm của tim phải.
D. Sự co cơ của chi và hoạt động của các van tĩnh mạch.
10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của hệ hô hấp đối với cơ thể sống?
A. Đào thải khí carbon dioxide.
B. Trao đổi khí, cung cấp oxy cho tế bào và loại bỏ khí carbon dioxide.
C. Làm ấm không khí trước khi vào phổi.
D. Làm ẩm không khí trước khi vào phổi.
11. Trong hệ tuần hoàn của người, cấu trúc nào có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo máu chảy theo một chiều nhất định, ngăn ngừa hiện tượng chảy ngược?
A. Thành mạch dày và có khả năng đàn hồi cao
B. Hệ thống mao mạch phân bố rộng khắp cơ thể
C. Các van tim và van tĩnh mạch
D. Sự co bóp nhịp nhàng của tim
12. Trong quá trình trao đổi chất ở phổi, khí nào được khuếch tán từ phế nang vào máu?
A. Carbon dioxide
B. Oxy
C. Nitơ
D. Hơi nước
13. Vai trò của hệ thống mạch máu trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào là gì?
A. Vận chuyển hormone và tín hiệu thần kinh.
B. Tạo ra năng lượng cho cơ thể.
C. Là con đường dẫn truyền oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ các chất thải từ tế bào.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể?
A. Hệ thần kinh chỉ chịu trách nhiệm tiếp nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài.
B. Hệ thần kinh phối hợp các hoạt động của các cơ quan, hệ cơ quan để đảm bảo sự thống nhất và thích nghi với môi trường.
C. Hệ thần kinh chỉ điều khiển các hoạt động có ý thức như suy nghĩ và vận động.
D. Hệ thần kinh có vai trò duy nhất trong việc sản xuất hormone.
15. Tại sao việc thở sâu và chậm lại có lợi hơn cho quá trình trao đổi khí so với thở nông và nhanh?
A. Giúp cơ thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
B. Tăng thời gian tiếp xúc giữa oxy trong phế nang và máu, tối ưu hóa quá trình khuếch tán.
C. Giảm lượng carbon dioxide trong máu.
D. Tăng lưu lượng máu đến phổi.
16. Hệ thần kinh sinh dưỡng bao gồm hai bộ phận chính là hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm. Sự phối hợp hoạt động giữa hai hệ này có ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm tăng hoạt động của các cơ quan nội tạng.
B. Chỉ làm giảm hoạt động của các cơ quan nội tạng.
C. Giúp điều chỉnh hoạt động của các cơ quan nội tạng một cách nhịp nhàng, phù hợp với nhu cầu của cơ thể trong các trạng thái khác nhau.
D. Hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
17. Sự truyền tín hiệu thần kinh từ neuron này sang neuron khác chủ yếu diễn ra ở đâu và bằng cơ chế nào?
A. Trong sợi trục, bằng tín hiệu điện.
B. Tại synapse, bằng chất trung gian hóa học (chất dẫn truyền thần kinh).
C. Tại nhân tế bào, bằng tín hiệu hormone.
D. Trong thể neuron, bằng tín hiệu cơ học.
18. Khi cơ thể bị sốt, hệ thần kinh có vai trò gì trong việc điều chỉnh nhiệt độ?
A. Tăng cường hoạt động của tuyến mồ hôi để hạ nhiệt.
B. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
C. Kích thích cơ thể run rẩy, co mạch dưới da để giữ nhiệt.
D. Tăng cường trao đổi chất để sản xuất nhiều nhiệt hơn.
19. Trong hệ tuần hoàn, tiểu cầu có vai trò chính là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Chống lại vi khuẩn xâm nhập.
C. Tham gia vào quá trình đông máu, cầm máu khi bị thương.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
20. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Tham gia vào quá trình miễn dịch, vận chuyển chất béo và thoát dịch thừa ra khỏi mô.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Đào thải các chất độc hại ra khỏi máu.
21. Trong hệ tiêu hóa, dịch vị có vai trò gì quan trọng nhất đối với việc tiêu hóa thức ăn?
A. Chứa enzyme amylase để phân giải tinh bột.
B. Chứa enzyme lipase để phân giải lipid.
C. Chứa pepsin để bắt đầu phân giải protein và môi trường axit ức chế vi khuẩn.
D. Chứa mật để nhũ hóa chất béo.
22. Đâu là hậu quả của việc thiếu hụt vitamin D đối với trẻ em?
A. Bệnh scurvy (bệnh còi xương).
B. Bệnh khô mắt.
C. Bệnh còi xương (rickets).
D. Bệnh thiếu máu.
23. Khi một người thực hiện động tác co cơ nhị đầu để nâng cánh tay, cơ chế hoạt động cơ bản của cơ là gì?
A. Cơ duỗi sẽ co lại và cơ gấp sẽ duỗi ra.
B. Cả cơ gấp và cơ duỗi đều co lại với lực như nhau.
C. Cơ gấp (nhị đầu) co lại, làm ngắn cơ và kéo xương cánh tay lên, đồng thời cơ duỗi (tam đầu) duỗi ra.
D. Cơ gấp duỗi ra và cơ duỗi co lại.
24. Hô hấp tế bào là quá trình mà tế bào sử dụng oxy để phân giải các chất hữu cơ, giải phóng năng lượng. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?
A. Nước và oxy
B. ATP, nước và carbon dioxide
C. Protein và lipid
D. Glucose và oxy
25. Trong quá trình bài tiết, việc giữ lại glucose trong máu thay vì đào thải ra nước tiểu là do:
A. Nồng độ glucose trong máu quá thấp.
B. Các ống thận có khả năng tái hấp thu hoàn toàn glucose.
C. Hormone insulin điều khiển quá trình này.
D. Các tế bào của ống thận không có khả năng bài tiết glucose.