1. Chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới là một quá trình phức tạp liên quan đến sự thay đổi của:
A. Chỉ niêm mạc tử cung
B. Chỉ buồng trứng
C. Niêm mạc tử cung và buồng trứng dưới tác động của hormone
D. Chỉ tuyến vú
2. Hệ miễn dịch có vai trò gì?
A. Vận chuyển hormone
B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus,...)
C. Cung cấp năng lượng cho cơ thể
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
3. Hệ cơ xương khớp đóng vai trò gì trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
B. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Cung cấp sự vận động, nâng đỡ và bảo vệ cơ thể
D. Điều hòa các hoạt động sinh lý bằng hormone
4. Hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa sự tăng trưởng của cơ thể?
A. Adrenalin
B. Thyroxin
C. GH (Growth Hormone)
D. Estrogen
5. Thận thực hiện chức năng lọc máu và tạo nước tiểu nhờ cấu tạo từ các đơn vị chức năng gọi là gì?
A. Phế nang
B. Nơron
C. Nephron (Cầu thận - ống thận)
D. Tế bào gan
6. Sự phát triển của cơ thể người từ khi thụ tinh đến khi trưởng thành bao gồm các giai đoạn chính nào?
A. Phôi thai và trẻ sơ sinh
B. Thai nhi, trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành
C. Trứng, tinh trùng và hợp tử
D. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
7. Gan đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa bằng cách sản xuất chất gì để nhũ tương hóa lipid (chất béo)?
A. Pepsin
B. Amylase
C. Insulin
D. Dịch mật
8. Loại xương nào có cấu tạo dài, có thể là xương chi như xương cánh tay, xương đùi?
A. Xương dẹt
B. Xương ngắn
C. Xương dài
D. Xương không đều
9. Sự khác nhau cơ bản giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính là gì?
A. Sinh sản vô tính tạo ra nhiều cá thể giống hệt nhau, sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền.
B. Sinh sản vô tính cần có sự kết hợp của giao tử đực và cái, sinh sản hữu tính thì không.
C. Sinh sản vô tính diễn ra ở động vật, sinh sản hữu tính diễn ra ở thực vật.
D. Sinh sản vô tính chậm hơn sinh sản hữu tính.
10. Cơ bắp hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự co và duỗi của các sợi cơ khi có kích thích thần kinh và năng lượng.
B. Sự dẫn truyền tín hiệu điện hóa qua các dây thần kinh.
C. Sự sản xuất hormone để điều hòa hoạt động.
D. Sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ máu.
11. Hệ thần kinh trung ương bao gồm những bộ phận chính nào?
A. Não và tủy sống
B. Não và các dây thần kinh
C. Tủy sống và các hạch thần kinh
D. Não bộ và hệ thần kinh ngoại biên
12. Hệ bài tiết có vai trò gì trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Lọc máu, loại bỏ các chất thải và điều hòa cân bằng nước, điện giải
D. Điều khiển mọi hoạt động của cơ thể
13. Chất thải nào sau đây được thận loại bỏ chủ yếu ra khỏi máu dưới dạng nước tiểu?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Urê
D. Glucose (trong điều kiện bình thường)
14. Tuyến nội tiết nào sản xuất insulin, một hormone điều hòa lượng đường trong máu?
A. Tuyến yên
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến tụy
D. Tuyến giáp
15. Phản xạ là gì và nó được thực hiện thông qua con đường nào?
A. Là phản ứng của cơ thể với tác động từ môi trường, thực hiện qua cung phản xạ.
B. Là quá trình suy nghĩ và đưa ra quyết định, thực hiện qua não bộ.
C. Là sự phát triển của cơ thể theo thời gian, thực hiện qua hệ nội tiết.
D. Là sự thích nghi với môi trường sống, thực hiện qua hệ tuần hoàn.
16. Da người có những chức năng chính nào?
A. Chỉ có chức năng bảo vệ
B. Bảo vệ, điều hòa thân nhiệt, bài tiết và cảm giác
C. Chỉ có chức năng bài tiết mồ hôi
D. Chỉ có chức năng cảm giác
17. Hệ cơ quan nào trong cơ thể người có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào, đồng thời loại bỏ các chất thải?
A. Hệ hô hấp
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ thần kinh
18. Quá trình trao đổi khí (lấy O2 và thải CO2) diễn ra chủ yếu ở đâu trong hệ hô hấp của con người?
A. Thanh quản
B. Khí quản
C. Phế nang trong phổi
D. Họng
19. Nơron là đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh. Nơron có những bộ phận chính nào?
A. Thân tế bào, sợi nhánh, sợi trục
B. Sợi nhánh, sợi trục, bao myelin
C. Thân tế bào, nhân, tế bào chất
D. Sợi trục, đầu tận cùng sợi trục, bao myelin
20. Tế bào nào trong da có vai trò sản xuất melanin, chất tạo màu cho da và tóc?
A. Tế bào biểu bì sừng hóa
B. Tế bào sụn
C. Tế bào melanocytes
D. Tế bào xương
21. Tuổi dậy thì ở nữ thường bắt đầu vào khoảng thời gian nào?
A. 8-13 tuổi
B. 10-15 tuổi
C. 12-17 tuổi
D. 15-20 tuổi
22. Cơ quan sinh dục nam có chức năng sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam là gì?
A. Tinh hoàn
B. Dương vật
C. Ống dẫn tinh
D. Túi tinh
23. Tế bào nào trong hệ miễn dịch có khả năng thực bào, tức là bao bọc và tiêu hóa các vi khuẩn, mảnh vụn tế bào?
A. Hồng cầu
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào lympho T
D. Đại thực bào (Macrophage)
24. Loại tế bào máu nào có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương
25. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm hấp thụ chủ yếu nước và các chất điện giải từ thức ăn chưa tiêu hóa?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản