[Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 5: Truyền thống và nghệ thuật đánh giặc giữ nước của địa phương
1. Trong nghệ thuật đánh giặc giữ nước của địa phương, việc đánh vào tâm lý của địch là một yếu tố quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?
A. Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, cổ động, tạo niềm tin cho nhân dân và gây hoang mang cho địch.
B. Tập trung vào việc phát triển kinh tế địa phương.
C. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
D. Tăng cường huấn luyện quân sự cho lực lượng vũ trang.
2. Trong các cuộc kháng chiến, nghệ thuật du kích đã phát huy hiệu quả cao. Một trong những nguyên tắc cơ bản của chiến tranh du kích là gì?
A. Tích cực, chủ động, linh hoạt, đánh chắc, thắng chắc.
B. Tập trung lực lượng, tấn công quy mô lớn.
C. Chủ yếu phòng ngự, chờ viện binh.
D. Tập trung vào vũ khí công nghệ cao.
3. Truyền thống làng chiến đấu hay xã chiến đấu là một biểu hiện của nghệ thuật quân sự địa phương. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng làng chiến đấu?
A. Sự đoàn kết, ý chí quyết tâm của nhân dân và tổ chức lực lượng vũ trang vững mạnh.
B. Việc xây dựng các nhà máy, xí nghiệp lớn trong làng.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào địa phương.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, giải trí.
4. Nghệ thuật lấy tinh thần chống giặc vũ khí nặng là một trong những phương châm hiệu quả. Trong thực tế ở địa phương, điều này có thể được hiểu là gì?
A. Phát huy ý chí, lòng yêu nước, sự sáng tạo để khắc chế vũ khí hiện đại của địch.
B. Tập trung vào việc phát triển vũ khí nặng tương đương địch.
C. Chỉ dựa vào vũ khí thô sơ để chống lại địch.
D. Tìm kiếm sự trợ giúp từ nước ngoài về vũ khí.
5. Nghệ thuật tác chiến trên nhiều mặt trận (chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa) là một đặc trưng trong chiến tranh nhân dân. Trong bối cảnh địa phương, yếu tố nào là quan trọng nhất để thực hiện tốt nghệ thuật này?
A. Sự gắn kết chặt chẽ giữa các lực lượng, các ban ngành, đoàn thể.
B. Chỉ tập trung vào hoạt động quân sự.
C. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
6. Truyền thống làng xã là pháo đài nhấn mạnh điều gì trong việc xây dựng quốc phòng toàn dân tại địa phương?
A. Tổ chức xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân vững mạnh ngay tại cơ sở.
B. Chỉ tập trung vào xây dựng các công trình quân sự quy mô lớn.
C. Dựa hoàn toàn vào lực lượng quân đội chính quy.
D. Tăng cường ngoại giao để đảm bảo an ninh.
7. Trong các truyền thống đánh giặc giữ nước của địa phương, yếu tố nào thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong việc huy động sức mạnh quần chúng nhân dân?
A. Thành lập các đội dân quân tự vệ, du kích tại chỗ.
B. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy để bảo vệ địa phương.
C. Tổ chức các buổi mít tinh, biểu tình ôn hòa.
D. Tập trung vào việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
8. Truyền thống lá lành đùm lá rách trong kháng chiến thể hiện điều gì về mặt tinh thần và vật chất của địa phương?
A. Sự tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau giữa nhân dân, giữa hậu phương và tiền tuyến.
B. Việc tập trung mọi nguồn lực cho quân đội.
C. Sự hy sinh cá nhân vì lợi ích quốc gia.
D. Tinh thần sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang.
9. Truyền thống yêu nước thương nòi đã hun đúc nên tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam. Trong các cuộc đấu tranh giữ nước ở địa phương, điều này biểu hiện qua hành động nào?
A. Sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân, gia đình để bảo vệ quê hương, đất nước.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích của địa phương mình.
C. Tìm cách di cư sang các vùng đất an toàn.
D. Tránh xa các hoạt động liên quan đến quốc phòng.
10. Nghệ thuật vừa đánh vừa đàm phán là một chiến lược có hiệu quả trong lịch sử giữ nước. Trong bối cảnh địa phương, điều này có ý nghĩa gì?
A. Tận dụng cả sức mạnh quân sự và ngoại giao để đạt mục tiêu.
B. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự.
C. Chỉ tập trung vào đàm phán, thương lượng.
D. Chủ động nhượng bộ để tránh xung đột.
11. Trong lịch sử giữ nước của dân tộc Việt Nam, yếu tố nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, kết nối các thế hệ cha ông trong công cuộc chống giặc ngoại xâm, thể hiện rõ nét trong các truyền thống đánh giặc của địa phương?
A. Tinh thần đoàn kết dân tộc và ý chí quyết chiến, quyết thắng.
B. Sự phát triển vượt bậc của vũ khí, trang bị kỹ thuật.
C. Vai trò của bộ máy chính quyền trung ương tập trung, thống nhất.
D. Khả năng ngoại giao khéo léo, phân hóa kẻ thù.
12. Truyền thống thà hy sinh tất cả chứ không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ là lời kêu gọi mạnh mẽ. Trong bối cảnh địa phương, điều này nhấn mạnh tinh thần gì?
A. Quyết tâm chiến đấu bảo vệ độc lập, chủ quyền, không bao giờ khuất phục trước kẻ thù.
B. Sẵn sàng đầu hàng để bảo toàn lực lượng.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi nghĩ đến an ninh.
D. Chỉ tập trung vào phòng thủ bị động.
13. Truyền thống cả làng đánh giặc thể hiện rõ nét trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Yếu tố nào là cốt lõi của truyền thống này?
A. Sự tham gia tích cực, tự giác của mọi người dân vào công cuộc bảo vệ quê hương.
B. Chỉ những người có sức khỏe mới được tham gia chiến đấu.
C. Việc tập trung toàn bộ nguồn lực cho quân đội chính quy.
D. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một cá nhân kiệt xuất.
14. Truyền thống người trước ngã, người sau tiến thể hiện tinh thần gì trong cuộc đấu tranh giữ nước của địa phương?
A. Sự hy sinh, kế thừa và quyết tâm chiến đấu không ngừng nghỉ.
B. Khả năng thích ứng nhanh với mọi tình huống chiến đấu.
C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các mũi tấn công.
D. Tận dụng triệt để mọi lợi thế về địa hình.
15. Nghệ thuật công đồn, thủ hiểm là một chiến thuật phổ biến trong lịch sử giữ nước. Trong bối cảnh địa phương, thủ hiểm có ý nghĩa gì?
A. Phòng ngự, giữ vững các vị trí chiến lược, căn cứ địa.
B. Tấn công bất ngờ vào các đồn địch.
C. Xây dựng các thành trì kiên cố.
D. Tổ chức các cuộc hành quân dài ngày.
16. Trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm, việc xây dựng và phát triển các vùng đất chiến đấu là một nét đặc sắc trong nghệ thuật đánh giặc của địa phương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về vùng đất chiến đấu?
A. Tận dụng địa hình hiểm trở, sông núi để xây dựng căn cứ kháng chiến.
B. Xây dựng hệ thống công sự, hầm hào vững chắc.
C. Tập trung phát triển kinh tế thị trường theo hướng hiện đại.
D. Tổ chức các đội dân quân, du kích hoạt động rộng khắp.
17. Nghệ thuật chia để trị là một sách lược của kẻ thù. Để đối phó với sách lược này, truyền thống và nghệ thuật đánh giặc giữ nước của địa phương thường nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Tăng cường đoàn kết nội bộ, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân.
B. Chia sẻ thông tin tình báo với nước ngoài.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh.
D. Xây dựng các tuyến phòng thủ vững chắc.
18. Trong các cuộc khởi nghĩa dưới thời phong kiến, vai trò của các thủ lĩnh địa phương trong việc tổ chức và lãnh đạo nhân dân chống giặc là vô cùng quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét vai trò này?
A. Tổ chức huấn luyện quân sự, xây dựng căn cứ, chỉ huy chiến đấu.
B. Chỉ tập trung vào việc thu thuế và quản lý hành chính.
C. Ngoại giao với các thế lực bên ngoài để cầu viện.
D. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống.
19. Nghệ thuật lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh là đặc trưng nổi bật trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giữ nước của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần này?
A. Tận dụng địa hình, địa vật để xây dựng căn cứ, trận địa phòng ngự.
B. Phát huy sức mạnh toàn dân, huy động mọi lực lượng tham gia kháng chiến.
C. Tập trung lực lượng, vũ khí hiện đại để đối đầu trực diện với quân địch.
D. Áp dụng chiến thuật linh hoạt, bất ngờ, đánh vào điểm yếu của địch.
20. Việc phát huy vai trò của phụ nữ trong kháng chiến là một nét đẹp truyền thống của dân tộc. Trong các hoạt động giữ nước ở địa phương, phụ nữ thường đóng góp vào những khía cạnh nào?
A. Hậu cần, cứu thương, sản xuất, làm nhiệm vụ thông tin, tình báo.
B. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở tuyến đầu.
C. Chỉ tham gia vào công tác tư tưởng, cổ động.
D. Nắm giữ các vị trí chỉ huy quân sự cấp cao.
21. Truyền thống vườn không nhà trống là một trong những phương pháp đánh giặc hiệu quả của nhân dân ta. Mục đích chính của phương pháp này là gì?
A. Làm cho quân địch không tìm thấy nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm, gây khó khăn cho chúng.
B. Buộc quân địch phải rút quân về nước do không có nơi trú ẩn.
C. Tạo điều kiện cho quân dân ta tập kích quân địch khi chúng đang di chuyển.
D. Tăng cường sức mạnh tinh thần cho nhân dân địa phương.
22. Nghệ thuật dĩ độc trị độc (lấy độc trị độc) trong lịch sử giữ nước Việt Nam thể hiện sự sáng tạo trong việc đối phó với kẻ thù. Trong bối cảnh địa phương, phương pháp này có thể được hiểu là gì?
A. Sử dụng chính những thủ đoạn, mưu kế của địch để chống lại chúng.
B. Tập trung xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ để áp đảo kẻ thù.
C. Tăng cường tuyên truyền, vận động nhân dân ủng hộ cuộc kháng chiến.
D. Xây dựng các tuyến phòng thủ kiên cố, bất khả xâm phạm.
23. Nghệ thuật đánh giặc của địa phương thường gắn liền với việc phát huy vai trò của các lực lượng vũ trang ba thứ quân. Thứ quân nào đóng vai trò nòng cốt trong việc xây dựng và chiến đấu tại chỗ?
A. Dân quân tự vệ.
B. Quân đội chính quy.
C. Cảnh sát biển.
D. Bộ đội biên phòng.
24. Nghệ thuật quân sự Việt Nam luôn chú trọng việc biết địch, biết ta. Trong bối cảnh giữ nước ở địa phương, việc biết ta thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Nắm vững địa hình, địa vật, nguồn lực và tinh thần của nhân dân địa phương.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của quân đội đối phương.
C. Tìm hiểu về chiến lược, sách lược của các nước láng giềng.
D. Nắm bắt xu thế phát triển của khoa học công nghệ quân sự thế giới.
25. Trong nghệ thuật đánh giặc giữ nước của địa phương, việc xây dựng thế trận làng bảo vệ làng, huyện bảo vệ huyện thể hiện nguyên tắc nào?
A. Thế trận chiến tranh nhân dân toàn dân, toàn diện.
B. Tập trung lực lượng vào một điểm.
C. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
D. Tạo vành đai trắng quanh địa phương.