1. Khi thực hành bài chạy vũ trang theo đội hình, ý nghĩa của việc giữ đúng đội hình và cự ly là gì?
A. Tạo sự thống nhất, dễ chỉ huy, kiểm soát và xử lý tình huống.
B. Giúp mỗi cá nhân có không gian riêng để chạy thoải mái hơn.
C. Tăng tốc độ di chuyển chung của cả đội.
D. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
2. Khi chạy trên địa hình dốc (lên hoặc xuống), kỹ thuật nào giúp người chạy duy trì tốc độ và giữ thăng bằng tốt nhất?
A. Khi lên dốc, bước ngắn và hơi ngả người về phía trước; khi xuống dốc, bước ngắn, hạ thấp trọng tâm và hơi ngả người về phía sau.
B. Luôn giữ thân người thẳng đứng và bước dài ở mọi loại địa hình.
C. Khi lên dốc, bước dài và ngả người về sau; khi xuống dốc, chạy chậm và giữ nguyên tư thế.
D. Sử dụng tay để bám vào các vật cản hai bên đường chạy.
3. Khi chạy vũ trang, nếu người phía trước bị vấp ngã, người chạy phía sau nên làm gì đầu tiên?
A. Báo hiệu cho người hướng dẫn và có thể hỗ trợ nếu an toàn.
B. Tiếp tục chạy để không bị tụt lại phía sau.
C. Nhảy qua người bị ngã một cách nhanh nhất.
D. Dừng lại hoàn toàn và kiểm tra tình hình.
4. Động tác nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật cơ bản trong bài chạy vũ trang?
A. Chạy nâng cao đùi.
B. Chạy đạp sau.
C. Chạy bước nhỏ.
D. Chạy nghiêng người.
5. Trong môn Giáo dục quốc phòng và an ninh, bài chạy vũ trang còn rèn luyện cho học sinh yếu tố tinh thần nào?
A. Tinh thần đồng đội, sự kiên trì và ý chí vượt khó.
B. Khả năng hùng biện trước đám đông.
C. Kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ cao.
D. Sự tự tin khi biểu diễn văn nghệ.
6. Trong môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh lớp 12, khi thực hành chạy vũ trang, mục đích chính của việc giữ khoảng cách giữa các chiến sĩ khi cơ động là gì?
A. Để tránh dẫm đạp lên nhau khi di chuyển nhanh.
B. Để tăng tính thẩm mỹ của đội hình khi chạy.
C. Để dễ dàng quan sát và chỉ huy từ phía sau.
D. Để giữ bí mật về số lượng người trong đội hình.
7. Trong tình huống khẩn cấp khi đang chạy vũ trang, nếu gặp sự cố với vũ khí (ví dụ: kẹt đạn), hành động nào là ưu tiên hàng đầu theo quy định huấn luyện?
A. Tìm vị trí ẩn nấp an toàn và khắc phục sự cố theo quy trình.
B. Tiếp tục chạy với tốc độ nhanh nhất có thể.
C. Vứt bỏ vũ khí và tìm sự giúp đỡ.
D. Hét lớn để báo hiệu cho đồng đội.
8. Tại sao trong bài chạy vũ trang, người chạy cần chú ý điều chỉnh nhịp thở phù hợp với tốc độ chạy?
A. Để duy trì sức bền, cung cấp đủ oxy cho cơ thể và tránh kiệt sức.
B. Để tạo ra âm thanh nhịp nhàng, gây áp lực tâm lý cho đối phương.
C. Để giữ cho trang phục không bị nhăn nhúm khi chạy.
D. Để làm quen với việc sử dụng máy đo nhịp tim.
9. Động tác chạy vượt vật cản trong bài chạy vũ trang thường yêu cầu sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận cơ thể. Bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo lực đẩy để nhảy qua vật cản?
A. Đôi chân (đặc biệt là lực đạp của chân).
B. Đôi tay (đặc biệt là lực vung tay).
C. Phần thân trên (đặc biệt là cơ bụng).
D. Phần đầu (để định hướng).
10. Khi thực hiện động tác chạy cự ly ngắn trong bài chạy vũ trang, tư thế nào là cơ bản và hiệu quả nhất để đạt tốc độ tối đa?
A. Thân người hơi ngả về phía trước, hai tay đánh tự nhiên theo nhịp chạy, mắt nhìn thẳng.
B. Thân người đứng thẳng, hai tay giữ chặt súng, mắt nhìn xuống đất.
C. Thân người ngả hẳn về phía sau, hai tay dang rộng để giữ thăng bằng.
D. Thân người hơi khom lưng, hai tay vung mạnh ra hai bên.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bài chạy vũ trang?
A. Trạng thái sức khỏe và thể lực của người chạy.
B. Kỹ thuật chạy và tư thế mang vác vũ khí.
C. Chất lượng của trang phục và giày thể thao.
D. Màu sắc của lá cờ được cắm trên đỉnh núi gần đó.
12. Trong bài chạy vũ trang, nếu người hướng dẫn yêu cầu chạy chậm lại, học sinh nên thực hiện động tác nào?
A. Giảm biên độ bước chân và tần suất chân tiếp đất.
B. Dừng lại hoàn toàn.
C. Nhảy lò cò.
D. Ngồi xuống nghỉ.
13. Nếu điều kiện thời tiết xấu (mưa to, gió lớn) ảnh hưởng đến bài chạy vũ trang, người hướng dẫn thường sẽ đưa ra quyết định nào?
A. Tạm dừng hoặc thay đổi bài tập cho phù hợp với điều kiện.
B. Tiếp tục bài tập như bình thường bất chấp thời tiết.
C. Yêu cầu học sinh chạy nhanh hơn để tránh mưa.
D. Cho học sinh ngồi chờ cho đến khi tạnh mưa.
14. Việc khởi động kỹ lưỡng trước khi thực hiện bài chạy vũ trang nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm nóng cơ thể, tăng cường sự linh hoạt và phòng tránh chấn thương.
B. Tạo ấn tượng tốt với người hướng dẫn.
C. Để làm quen với tiếng còi hiệu lệnh.
D. Giảm thời gian cần thiết cho bài tập.
15. Khi chạy qua khu vực có vật cản thấp (ví dụ: hàng rào thấp), tư thế nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Chạy lấy đà, dùng chân bước qua và tay chống nhẹ lên vật cản.
B. Leo qua vật cản bằng cả hai tay và hai chân.
C. Nhảy thẳng đứng lên cao và đáp xuống phía bên kia.
D. Luồn người dưới vật cản.
16. Trong bài chạy vũ trang, động tác chạy tăng tốc thường được thực hiện ở giai đoạn nào của bài tập?
A. Ở đoạn cuối của bài chạy để cán đích.
B. Ngay từ khi bắt đầu bài chạy.
C. Khi đi qua khu vực có chướng ngại vật.
D. Khi đang nghỉ giữa các lượt chạy.
17. Trong bài chạy vũ trang, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của súng trên vai hoặc trong tay người chạy?
A. Sự kiểm soát của cơ bắp, nhịp điệu chạy và tư thế cơ thể.
B. Chỉ cần giữ chặt súng bằng mọi giá.
C. Cố gắng không cử động khi chạy.
D. Sử dụng dây đeo súng có độ đàn hồi cao.
18. Khi chạy với súng trường, tư thế nào giúp người chạy tránh bị mỏi vai và cánh tay trong thời gian dài?
A. Thay đổi tay mang súng luân phiên và giữ súng ở tư thế cân bằng.
B. Luôn luôn chỉ giữ súng bằng một tay.
C. Vác súng trên vai và để tay tự do.
D. Buộc chặt súng vào người để khỏi rơi.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự an toàn khi mang vác vũ khí trong quá trình chạy vũ trang?
A. Luôn giữ an toàn cho nòng súng, không để chạm vào người khác hoặc vật cản.
B. Chạy thật nhanh để hoàn thành bài tập sớm nhất có thể.
C. Tập trung vào nhịp thở để không bị hụt hơi.
D. Giữ cho vũ khí luôn sạch sẽ và khô ráo.
20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự vũ trang trong bài chạy vũ trang?
A. Việc mang theo và sử dụng vũ khí (hoặc vật mô phỏng) trong quá trình chạy.
B. Chỉ đơn thuần là hành động chạy nhanh.
C. Đội hình chạy có tổ chức.
D. Người chạy mặc trang phục thể thao màu xanh lá cây.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu khi thực hiện động tác chạy nghiêng người (nếu có trong bài tập)?
A. Đảm bảo tay không cầm vũ khí.
B. Trọng tâm cơ thể dồn về phía trước.
C. Chân trụ vững chắc.
D. Thân người thẳng đứng tuyệt đối.
22. Bài chạy vũ trang trong chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh lớp 12 chủ yếu nhằm mục đích rèn luyện kỹ năng gì cho học sinh?
A. Kỹ năng di chuyển nhanh, giữ thăng bằng và xử lý tình huống với vũ khí.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính bỏ túi.
C. Kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ.
D. Kỹ năng nấu ăn.
23. Khi chạy vũ trang, việc sử dụng súng làm vật cản giả định hay vật tư hỗ trợ trong một số bài tập có ý nghĩa gì?
A. Giúp làm quen với cảm giác mang vác và thao tác với vũ khí trong điều kiện vận động.
B. Tăng thêm trọng lượng để bài tập hiệu quả hơn.
C. Để tập trung vào việc cầm nắm vũ khí thay vì chạy.
D. Là một phần trang trí cho bài tập thêm sinh động.
24. Khi vượt qua chướng ngại vật trong bài chạy vũ trang, việc thực hiện động tác nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?
A. Sử dụng tay để đẩy người qua.
B. Giữ thăng bằng và di chuyển nhanh chóng.
C. Đảm bảo nòng súng không va đập mạnh vào chướng ngại vật.
D. Vứt bỏ vũ khí để giảm tải.
25. Tại sao việc thực hành bài chạy vũ trang lại cần thiết trong chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Để trang bị cho học sinh những kỹ năng vận động cơ bản, làm quen với môi trường quân sự và rèn luyện ý chí.
B. Để học sinh có thêm bài tập thể dục.
C. Để có điểm cộng cho môn học.
D. Để thi đấu thể thao.