[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 1 Giới thiệu chương trình môn sinh học. Sinh học và sự phát triển bền vững
1. Trong các hoạt động liên quan đến sự phát triển bền vững, Sinh học đóng góp như thế nào trong lĩnh vực nông nghiệp?
A. Phát triển các giống cây trồng chống chịu sâu bệnh kém.
B. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu tốt và ít phụ thuộc vào hóa chất.
C. Khuyến khích sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng.
D. Tăng cường canh tác trên đất bạc màu.
2. Yếu tố nào sau đây là một thách thức toàn cầu mà Sinh học có thể góp phần giải quyết?
A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Xu hướng toàn cầu hóa.
3. Một trong những vai trò của Sinh học đối với sự phát triển bền vững là gì?
A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất thấp.
B. Nghiên cứu các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.
C. Phát triển các loại thuốc trừ sâu độc hại.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
4. Việc nghiên cứu Sinh học và sự phát triển bền vững có ý nghĩa gì đối với tương lai của hành tinh?
A. Gây hại cho các hệ sinh thái.
B. Giúp tìm ra các giải pháp để bảo vệ môi trường và duy trì sự sống cho các thế hệ mai sau.
C. Tăng cường sự nóng lên toàn cầu.
D. Phát triển các công nghệ hủy diệt.
5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?
A. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng.
B. Phát triển các vi sinh vật có khả năng phân hủy rác thải nhựa.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Thả trôi các chất thải công nghiệp ra biển.
6. Chương trình Sinh học 10 khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nào để tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả?
A. Chỉ nghe giảng và ghi chép.
B. Tự học, tìm tòi, nghiên cứu và hợp tác.
C. Dựa hoàn toàn vào sách giáo khoa.
D. Chỉ tham gia các hoạt động thực hành.
7. Sự phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Kinh tế và chính trị.
B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Xã hội và văn hóa.
D. Công nghệ và truyền thông.
8. Trong Bài 1, khía cạnh nào của Sinh học được làm nổi bật như một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của xã hội loài người?
A. Khả năng phân loại các loài vi sinh vật.
B. Vai trò của Sinh học trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.
C. Lịch sử khám phá các tế bào thực vật.
D. Các phương pháp thí nghiệm cổ điển trong Sinh học.
9. Trong chương trình Sinh học 10, mối quan hệ giữa Sinh học và sự phát triển bền vững được thể hiện qua việc:
A. Nghiên cứu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Phát triển các giải pháp sinh học để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại.
D. Phân tích các mô hình kinh tế thị trường.
10. Trong bối cảnh phát triển bền vững, Sinh học có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tạo ra các sản phẩm gây ô nhiễm.
B. Đảm bảo an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng.
C. Thúc đẩy chiến tranh và xung đột.
D. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch.
11. Chương trình Sinh học 10 đặt trọng tâm vào việc phát triển cho học sinh những phẩm chất và năng lực nào?
A. Khả năng ghi nhớ công thức hóa học.
B. Năng lực quan sát, mô tả, phân tích và giải thích các hiện tượng sinh học.
C. Kỹ năng sử dụng các thiết bị điện tử.
D. Khả năng tính toán phức tạp.
12. Chương trình Sinh học 10 hướng tới việc giúp học sinh hiểu rõ mối liên hệ giữa Sinh học với các lĩnh vực nào của đời sống?
A. Chỉ với các ngành khoa học tự nhiên khác.
B. Y tế, nông nghiệp, công nghiệp và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ với các ngành khoa học xã hội.
D. Nghệ thuật và văn hóa.
13. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực y tế liên quan đến phát triển bền vững?
A. Phát triển các loại thuốc kháng sinh không hiệu quả.
B. Nghiên cứu và sản xuất vắc-xin phòng bệnh.
C. Sử dụng các phương pháp chữa bệnh cổ xưa không hiệu quả.
D. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh không kiểm soát.
14. Bài 1 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học Sinh học là để hiểu rõ hơn về:
A. Sự hình thành của vũ trụ.
B. Sự phức tạp và đa dạng của thế giới sống, cũng như vai trò của con người trong đó.
C. Các định luật vật lý cơ bản.
D. Lịch sử các nền văn minh cổ đại.
15. Theo Bài 1, việc hiểu biết về thế giới sống giúp con người có cái nhìn như thế nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?
A. Con người là chủ thể duy nhất có ý nghĩa trong tự nhiên.
B. Con người là một phần của thế giới sống và có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
C. Tự nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để khai thác.
D. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên là không quan trọng.
16. Trong chương trình Sinh học 10, khái niệm thế giới sống bao hàm những cấp độ tổ chức nào?
A. Chỉ bao gồm các loài động vật.
B. Từ cấp độ phân tử, tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái đến sinh quyển.
C. Chỉ bao gồm các loài thực vật.
D. Chỉ bao gồm các loài vi sinh vật.
17. Theo chương trình môn Sinh học 10, lĩnh vực nào sau đây được nhấn mạnh là trọng tâm trong việc kết nối kiến thức Sinh học với các vấn đề toàn cầu và định hướng phát triển tương lai?
A. Nghiên cứu các loài sinh vật cổ đại.
B. Sinh học và sự phát triển bền vững.
C. Lịch sử phát triển của các ngành khoa học tự nhiên.
D. Cơ chế di truyền học Mendel.
18. Khái niệm phát triển bền vững trong bối cảnh Sinh học đề cập đến điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Phát triển công nghệ sinh học vượt trội.
19. Việc học Sinh học giúp học sinh hình thành thái độ như thế nào đối với thế giới tự nhiên?
A. Xem thường các loài sinh vật nhỏ bé.
B. Tôn trọng sự sống, có ý thức bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
C. Chỉ quan tâm đến các loài động vật lớn.
D. Coi các hiện tượng tự nhiên là ngẫu nhiên.
20. Để góp phần vào sự phát triển bền vững, kiến thức Sinh học có thể giúp con người đưa ra những quyết định nào?
A. Quyết định khai thác cạn kiệt tài nguyên rừng.
B. Quyết định sử dụng các hóa chất độc hại trong nông nghiệp.
C. Quyết định lựa chọn các mô hình sản xuất và tiêu dùng thân thiện với môi trường.
D. Quyết định xây dựng các nhà máy gây ô nhiễm.
21. Việc học môn Sinh học ở cấp THPT, theo định hướng của chương trình, nhằm mục đích chính là gì đối với học sinh?
A. Chuẩn bị cho việc thi đại học khối B.
B. Phát triển năng lực tìm hiểu thế giới sống và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
C. Nghiên cứu sâu về các cấu trúc phân tử ADN.
D. Hiểu biết về các bệnh lý thường gặp.
22. Mục tiêu của việc tích hợp kiến thức Sinh học với các vấn đề phát triển bền vững là gì?
A. Giúp học sinh chỉ hiểu lý thuyết.
B. Khuyến khích học sinh có trách nhiệm hơn với môi trường và xã hội.
C. Tạo ra các bài kiểm tra khó hơn.
D. Giúp học sinh quên đi các kiến thức đã học.
23. Khái niệm khoa học Sinh học được giới thiệu với học sinh lớp 10 nhằm mục đích chính là gì?
A. Chỉ để biết các tên gọi khoa học.
B. Giúp học sinh nhận thức được vai trò và ý nghĩa của Sinh học trong đời sống và trong việc giải quyết các vấn đề của nhân loại.
C. Học thuộc lòng các định luật Sinh học.
D. Chuẩn bị cho các kỳ thi học sinh giỏi.
24. Mục tiêu cốt lõi của việc giới thiệu chương trình môn Sinh học ở lớp 10 là gì, đặc biệt liên quan đến cách tiếp cận kiến thức?
A. Trang bị kiến thức lý thuyết chuyên sâu về từng ngành Sinh học.
B. Giúp học sinh hình thành thế giới quan khoa học và phương pháp tư duy.
C. Tập trung vào việc ghi nhớ các thuật ngữ Sinh học.
D. Đào tạo các nhà khoa học Sinh học tương lai ngay từ đầu.
25. Mối liên hệ giữa Sinh học và sự phát triển bền vững thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Phát minh ra các loại vũ khí sinh học.
B. Tìm kiếm các giải pháp cho vấn đề lương thực, năng lượng và môi trường.
C. Nghiên cứu về các loài khủng long đã tuyệt chủng.
D. Phát triển các trò chơi điện tử mô phỏng sinh vật.