[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

1. Các tế bào ung thư thường có sự tăng sinh mất kiểm soát do các tín hiệu tăng trưởng tác động liên tục. Theo phân tích phổ biến, một số loại ung thư là do đột biến làm cho các protein kinase thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ngoại bào. Điều này thuộc loại sai sót nào trong quá trình truyền tín hiệu?

A. Thụ thể bị bất hoạt
B. Thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động
C. Không có phân tử tín hiệu
D. Chất truyền tin thứ hai không được tạo ra

2. Trong quá trình truyền tín hiệu, sự khuếch đại tín hiệu là một khía cạnh quan trọng. Theo phân tích phổ biến, một phân tử tín hiệu ban đầu có thể kích hoạt nhiều phân tử protein trong tế bào, mỗi phân tử này lại kích hoạt nhiều phân tử khác, tạo nên một thác tín hiệu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc khuếch đại tín hiệu trong nhiều con đường truyền tín hiệu?

A. Phân tử tín hiệu ban đầu
B. Các chất truyền tin thứ hai
C. Thụ thể
D. Màng sinh chất

3. Các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau thông qua các khe synap, nơi các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tiền synap đến hậu synap. Theo phân tích phổ biến, quá trình này cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng và chính xác giữa các tế bào thần kinh. Loại hình truyền tín hiệu nào sau đây mô tả chính xác cơ chế này?

A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
C. Truyền tin qua khe synap (Synaptic signaling)
D. Truyền tin tiếp xúc (Juxtacrine signaling)

4. Trong quá trình truyền tín hiệu tế bào, việc loại bỏ tín hiệu sau khi nó đã hoàn thành nhiệm vụ là rất quan trọng để tránh kích thích quá mức hoặc kéo dài. Theo phân tích phổ biến, các cơ chế này bao gồm sự phân giải phân tử tín hiệu, sự bất hoạt thụ thể, hoặc sự hồi quy của tín hiệu. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách để kết thúc hoặc làm giảm tín hiệu truyền thông qua thụ thể liên kết protein G?

A. Sự thủy phân cAMP bởi enzyme phosphodiesterase
B. Sự bất hoạt tiểu đơn vị α của protein G bằng cách gắn GTP
C. Sự hấp thụ lại phân tử tín hiệu bởi tế bào tiết ra nó
D. Sự giảm nhạy cảm của thụ thể (desensitization) do phosphoryl hóa

5. Các tế bào gan nhận tín hiệu từ hormone insulin, dẫn đến tăng hấp thu glucose từ máu. Theo phân tích phổ biến, insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào gan, kích hoạt một chuỗi tín hiệu nội bào làm tăng số lượng các protein vận chuyển glucose (GLUT) trên màng. Con đường truyền tín hiệu này liên quan đến việc hoạt hóa enzyme PI3K và Akt. Đây là ví dụ về loại hình truyền tín hiệu nào?

A. Truyền tin cận tiết
B. Truyền tin nội tiết
C. Truyền tin tiếp xúc
D. Truyền tin tự tiết

6. Khi một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường ngoại bào, tín hiệu đó cần được chuyển đổi và truyền đi bên trong tế bào để tạo ra đáp ứng. Theo phân tích phổ biến, quá trình này bao gồm nhiều bước, trong đó các protein truyền tín hiệu tương tác với nhau. Protein nào sau đây thường đóng vai trò là bộ chuyển đổi tín hiệu ban đầu từ ngoại bào thành một dạng có thể truyền đi bên trong tế bào?

A. Protein điều hòa phiên mã
B. Protein vận chuyển màng
C. Thụ thể màng sinh chất
D. Enzyme thủy phân

7. Trong hệ miễn dịch, các tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells) tiết ra các cytokine để điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác trong phạm vi gần. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này giúp phối hợp phản ứng miễn dịch hiệu quả. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác việc các tế bào tiết ra tín hiệu tác động lên các tế bào lân cận?

A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
B. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
C. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
D. Truyền tin qua khe synap (Synaptic signaling)

8. Trong truyền tín hiệu theo chu kỳ tế bào, các yếu tố tăng trưởng được tiết ra bởi tế bào và tác động lên chính tế bào đó, thúc đẩy sự phân chia và tăng sinh. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi và sửa chữa mô. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác cơ chế tác động của yếu tố tăng trưởng lên chính tế bào tiết ra nó?

A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
B. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
D. Truyền tin tiếp xúc (Juxtacrine signaling)

9. Khi một phân tử tín hiệu (ligand) gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, nó có thể gây ra sự thay đổi cấu trúc của thụ thể, từ đó kích hoạt một chuỗi các sự kiện nội bào. Theo phân tích phổ biến, các thụ thể trên màng sinh chất thường là các protein xuyên màng có khả năng nhận biết và liên kết với các phân tử tín hiệu ưa nước. Loại thụ thể nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thụ thể trên màng sinh chất?

A. Thụ thể liên kết protein G
B. Thụ thể enzyme
C. Thụ thể kênh ion
D. Thụ thể nhân

10. Trong hệ thống truyền tín hiệu của tế bào, sự tương tác giữa các protein là rất quan trọng. Theo phân tích phổ biến, một số protein hoạt động như bộ điều chỉnh cho các protein khác, ví dụ như các protein ức chế hoặc hoạt hóa các phản ứng enzyme. Protein nào sau đây thường được biết đến với vai trò điều chỉnh hoạt động của các enzyme khác thông qua việc liên kết với Ca2+?

A. Cyclic AMP (cAMP)
B. Protein kinase A
C. Calmodulin
D. Adenyl cyclase

11. Khi một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường, nó có thể thay đổi hành vi của mình, ví dụ như thay đổi biểu hiện gen hoặc thay đổi hoạt động trao đổi chất. Theo phân tích phổ biến, sự thay đổi này là kết quả của một chuỗi các sự kiện phân tử bên trong tế bào. Yếu tố nào sau đây thường là điểm cuối của nhiều con đường truyền tín hiệu, dẫn đến sự thay đổi hoạt động của tế bào?

A. Phân tử tín hiệu ngoại bào
B. Thụ thể trên màng
C. Protein điều hòa phiên mã
D. Chất truyền tin thứ hai

12. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng tế bào, điều gì thường xảy ra đầu tiên trong quá trình truyền tín hiệu nội bào?

A. Sự hoạt hóa trực tiếp của các gen trong nhân
B. Sự khuếch tán của phân tử tín hiệu qua màng sinh chất
C. Sự thay đổi cấu trúc của thụ thể
D. Sự tổng hợp các chất truyền tin thứ hai

13. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể, nó có thể gây ra sự thay đổi trong hoạt động của các enzyme, dẫn đến việc tạo ra các chất truyền tin thứ hai. Theo phân tích phổ biến, các chất truyền tin thứ hai này sau đó sẽ kích hoạt các protein hiệu ứng khác, gây ra đáp ứng của tế bào. Enzyme nào sau đây có vai trò chuyển ATP thành cAMP?

A. Phospholipase C
B. Adenyl cyclase
C. Guanylyl cyclase
D. Tyrosine kinase

14. Trong truyền tín hiệu của thực vật, các hormone thực vật như auxin và gibberellin đóng vai trò điều hòa sinh trưởng và phát triển. Theo phân tích phổ biến, các tín hiệu này thường được truyền qua các con đường phức tạp liên quan đến protein và các phân tử tín hiệu khác. Một ví dụ về truyền tín hiệu giữa các tế bào thực vật là sự phối hợp ra hoa, nơi các tín hiệu được truyền từ lá đến chồi đỉnh. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả sự lan truyền tín hiệu trong phạm vi gần giữa các tế bào thực vật?

A. Truyền tin nội tiết
B. Truyền tin cận tiết
C. Truyền tin tự tiết
D. Truyền tin qua plasmodesmata

15. Trong truyền tín hiệu qua thụ thể liên kết protein G, protein G hoạt động như một cầu nối giữa thụ thể và enzyme hoặc kênh ion. Theo phân tích phổ biến, protein G bao gồm ba tiểu đơn vị: α, β, và γ. Khi thụ thể được hoạt hóa, tiểu đơn vị nào của protein G thường tách ra để tác động lên các phân tử đích?

A. Tiểu đơn vị α
B. Tiểu đơn vị β
C. Tiểu đơn vị γ
D. Cả ba tiểu đơn vị cùng nhau

16. Các thụ thể enzyme, ví dụ như các thụ thể tyrosine kinase, có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tăng trưởng và biệt hóa tế bào. Theo phân tích phổ biến, cơ chế hoạt động của chúng liên quan đến việc xúc tác phản ứng phosphoryl hóa. Sau khi hai phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể, điều gì xảy ra tiếp theo với enzyme tyrosine kinase?

A. Nó bị bất hoạt
B. Nó phân giải thành các chất truyền tin thứ hai
C. Hai thụ thể liền kề nhau bắt cặp và phosphoryl hóa lẫn nhau
D. Nó liên kết trực tiếp với DNA để điều hòa gen

17. Các hormone steroid như cortisol và estrogen có thể đi xuyên qua màng sinh chất và liên kết với các thụ thể bên trong tế bào (trong bào tương hoặc nhân). Theo phân tích phổ biến, sự liên kết này thường dẫn đến việc điều chỉnh trực tiếp biểu hiện gen. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của các thụ thể hormone steroid?

A. Là các kênh ion
B. Là các enzyme kinase
C. Là các protein điều hòa phiên mã
D. Là các protein liên kết với protein G

18. Trong một thí nghiệm, người ta đã ức chế hoạt động của enzyme phosphodiesterase. Theo phân tích phổ biến, enzyme này có vai trò thủy phân cAMP thành AMP. Việc ức chế enzyme này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào đang nhận tín hiệu qua con đường cAMP?

A. Nồng độ cAMP giảm nhanh chóng
B. Tín hiệu cAMP bị tắt sớm
C. Nồng độ cAMP tăng cao và kéo dài
D. Phân tử tín hiệu ban đầu bị bất hoạt nhanh hơn

19. Trong một số con đường truyền tín hiệu, sự hoạt hóa của một enzyme kinase dẫn đến việc phosphoryl hóa một loạt các protein khác. Theo phân tích phổ biến, quá trình này được gọi là thác tín hiệu (signaling cascade) và có vai trò khuếch đại tín hiệu ban đầu. Enzyme nào sau đây thường đóng vai trò là chất truyền tín hiệu trong các thác tín hiệu này?

A. Adenyl cyclase
B. Phospholipase C
C. Protein kinase
D. Guanylyl cyclase

20. Trong quá trình điều hòa hoạt động cơ bắp, các xung thần kinh được truyền đến tế bào cơ. Theo phân tích phổ biến, tại điểm nối thần kinh-cơ, chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine được giải phóng và gắn vào thụ thể trên màng tế bào cơ, gây ra sự khử cực và co cơ. Đây là ví dụ về loại hình truyền tín hiệu nào?

A. Truyền tin nội tiết
B. Truyền tin cận tiết
C. Truyền tin qua khe synap
D. Truyền tin tiếp xúc

21. Quá trình truyền tín hiệu nội bào thường bao gồm các chất truyền tin thứ hai (second messengers) như cAMP, Ca2+, IP3. Theo phân tích phổ biến, các chất này khuếch tán nhanh trong tế bào chất và khuếch đại tín hiệu ban đầu. Loại phân tử tín hiệu nào sau đây thường KHÔNG hoạt động như chất truyền tin thứ hai?

A. Cyclic AMP (cAMP)
B. Inositol triphosphate (IP3)
C. Calmodulin
D. Canxi ion (Ca2+)

22. Sự tương tác giữa tế bào T và tế bào đích trong hệ miễn dịch thường đòi hỏi sự tiếp xúc vật lý trực tiếp giữa các phân tử trên bề mặt hai tế bào. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này cho phép nhận biết chính xác và kích hoạt phản ứng miễn dịch phù hợp. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác sự tương tác này?

A. Truyền tin nội tiết
B. Truyền tin cận tiết
C. Truyền tin tự tiết
D. Truyền tin tiếp xúc (Juxtacrine signaling)

23. Cơ chế truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác chủ yếu dựa vào việc nhận biết giữa các phân tử tín hiệu và thụ thể tương ứng. Theo phân tích phổ biến, quá trình này bắt đầu khi một tế bào tiết ra một phân tử tín hiệu, sau đó di chuyển đến tế bào đích và gắn vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt hoặc bên trong tế bào đích, từ đó kích hoạt một chuỗi phản ứng nội bào, dẫn đến sự thay đổi hoạt động của tế bào đích. Phân tử tín hiệu nào sau đây KHÔNG phải là loại phân tử tín hiệu chính trong truyền tin giữa các tế bào động vật?

A. Hormone steroid
B. Các amino acid và dẫn xuất của chúng
C. Các khí hòa tan như NO và CO
D. Sóng âm thanh

24. Các tế bào của hệ tuần hoàn, như tế bào nội mô mạch máu, có thể nhận tín hiệu từ các hormone hoặc các phân tử khác lưu thông trong máu. Theo phân tích phổ biến, các tín hiệu này có thể ảnh hưởng đến chức năng của tế bào nội mô, ví dụ như điều hòa trương lực mạch máu. Loại hình truyền tín hiệu nào là chủ yếu khi các phân tử tín hiệu di chuyển trong máu và tác động lên các tế bào đích ở xa?

A. Truyền tin cận tiết
B. Truyền tin tự tiết
C. Truyền tin nội tiết
D. Truyền tin tiếp xúc

25. Trong quá trình truyền tín hiệu, các protein điều hòa phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tín hiệu từ màng tế bào hoặc bào tương vào nhân để điều chỉnh hoạt động gen. Theo phân tích phổ biến, một số chất truyền tin thứ hai có thể hoạt hóa hoặc bất hoạt các protein điều hòa phiên mã này. Phân tử tín hiệu nào sau đây thường tác động trực tiếp lên thụ thể nhân và sau đó điều hòa trực tiếp phiên mã gen?

A. Insulin
B. Epinephrine
C. Testosterone
D. Epidermal Growth Factor (EGF)

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Các tế bào ung thư thường có sự tăng sinh mất kiểm soát do các tín hiệu tăng trưởng tác động liên tục. Theo phân tích phổ biến, một số loại ung thư là do đột biến làm cho các protein kinase thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ngoại bào. Điều này thuộc loại sai sót nào trong quá trình truyền tín hiệu?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình truyền tín hiệu, sự khuếch đại tín hiệu là một khía cạnh quan trọng. Theo phân tích phổ biến, một phân tử tín hiệu ban đầu có thể kích hoạt nhiều phân tử protein trong tế bào, mỗi phân tử này lại kích hoạt nhiều phân tử khác, tạo nên một thác tín hiệu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc khuếch đại tín hiệu trong nhiều con đường truyền tín hiệu?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau thông qua các khe synap, nơi các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tiền synap đến hậu synap. Theo phân tích phổ biến, quá trình này cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng và chính xác giữa các tế bào thần kinh. Loại hình truyền tín hiệu nào sau đây mô tả chính xác cơ chế này?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình truyền tín hiệu tế bào, việc loại bỏ tín hiệu sau khi nó đã hoàn thành nhiệm vụ là rất quan trọng để tránh kích thích quá mức hoặc kéo dài. Theo phân tích phổ biến, các cơ chế này bao gồm sự phân giải phân tử tín hiệu, sự bất hoạt thụ thể, hoặc sự hồi quy của tín hiệu. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách để kết thúc hoặc làm giảm tín hiệu truyền thông qua thụ thể liên kết protein G?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Các tế bào gan nhận tín hiệu từ hormone insulin, dẫn đến tăng hấp thu glucose từ máu. Theo phân tích phổ biến, insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào gan, kích hoạt một chuỗi tín hiệu nội bào làm tăng số lượng các protein vận chuyển glucose (GLUT) trên màng. Con đường truyền tín hiệu này liên quan đến việc hoạt hóa enzyme PI3K và Akt. Đây là ví dụ về loại hình truyền tín hiệu nào?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Khi một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường ngoại bào, tín hiệu đó cần được chuyển đổi và truyền đi bên trong tế bào để tạo ra đáp ứng. Theo phân tích phổ biến, quá trình này bao gồm nhiều bước, trong đó các protein truyền tín hiệu tương tác với nhau. Protein nào sau đây thường đóng vai trò là bộ chuyển đổi tín hiệu ban đầu từ ngoại bào thành một dạng có thể truyền đi bên trong tế bào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hệ miễn dịch, các tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells) tiết ra các cytokine để điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác trong phạm vi gần. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này giúp phối hợp phản ứng miễn dịch hiệu quả. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác việc các tế bào tiết ra tín hiệu tác động lên các tế bào lân cận?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Trong truyền tín hiệu theo chu kỳ tế bào, các yếu tố tăng trưởng được tiết ra bởi tế bào và tác động lên chính tế bào đó, thúc đẩy sự phân chia và tăng sinh. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi và sửa chữa mô. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác cơ chế tác động của yếu tố tăng trưởng lên chính tế bào tiết ra nó?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một phân tử tín hiệu (ligand) gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, nó có thể gây ra sự thay đổi cấu trúc của thụ thể, từ đó kích hoạt một chuỗi các sự kiện nội bào. Theo phân tích phổ biến, các thụ thể trên màng sinh chất thường là các protein xuyên màng có khả năng nhận biết và liên kết với các phân tử tín hiệu ưa nước. Loại thụ thể nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thụ thể trên màng sinh chất?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Trong hệ thống truyền tín hiệu của tế bào, sự tương tác giữa các protein là rất quan trọng. Theo phân tích phổ biến, một số protein hoạt động như bộ điều chỉnh cho các protein khác, ví dụ như các protein ức chế hoặc hoạt hóa các phản ứng enzyme. Protein nào sau đây thường được biết đến với vai trò điều chỉnh hoạt động của các enzyme khác thông qua việc liên kết với Ca2+?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường, nó có thể thay đổi hành vi của mình, ví dụ như thay đổi biểu hiện gen hoặc thay đổi hoạt động trao đổi chất. Theo phân tích phổ biến, sự thay đổi này là kết quả của một chuỗi các sự kiện phân tử bên trong tế bào. Yếu tố nào sau đây thường là điểm cuối của nhiều con đường truyền tín hiệu, dẫn đến sự thay đổi hoạt động của tế bào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng tế bào, điều gì thường xảy ra đầu tiên trong quá trình truyền tín hiệu nội bào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể, nó có thể gây ra sự thay đổi trong hoạt động của các enzyme, dẫn đến việc tạo ra các chất truyền tin thứ hai. Theo phân tích phổ biến, các chất truyền tin thứ hai này sau đó sẽ kích hoạt các protein hiệu ứng khác, gây ra đáp ứng của tế bào. Enzyme nào sau đây có vai trò chuyển ATP thành cAMP?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Trong truyền tín hiệu của thực vật, các hormone thực vật như auxin và gibberellin đóng vai trò điều hòa sinh trưởng và phát triển. Theo phân tích phổ biến, các tín hiệu này thường được truyền qua các con đường phức tạp liên quan đến protein và các phân tử tín hiệu khác. Một ví dụ về truyền tín hiệu giữa các tế bào thực vật là sự phối hợp ra hoa, nơi các tín hiệu được truyền từ lá đến chồi đỉnh. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả sự lan truyền tín hiệu trong phạm vi gần giữa các tế bào thực vật?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Trong truyền tín hiệu qua thụ thể liên kết protein G, protein G hoạt động như một cầu nối giữa thụ thể và enzyme hoặc kênh ion. Theo phân tích phổ biến, protein G bao gồm ba tiểu đơn vị: α, β, và γ. Khi thụ thể được hoạt hóa, tiểu đơn vị nào của protein G thường tách ra để tác động lên các phân tử đích?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Các thụ thể enzyme, ví dụ như các thụ thể tyrosine kinase, có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tăng trưởng và biệt hóa tế bào. Theo phân tích phổ biến, cơ chế hoạt động của chúng liên quan đến việc xúc tác phản ứng phosphoryl hóa. Sau khi hai phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể, điều gì xảy ra tiếp theo với enzyme tyrosine kinase?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Các hormone steroid như cortisol và estrogen có thể đi xuyên qua màng sinh chất và liên kết với các thụ thể bên trong tế bào (trong bào tương hoặc nhân). Theo phân tích phổ biến, sự liên kết này thường dẫn đến việc điều chỉnh trực tiếp biểu hiện gen. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của các thụ thể hormone steroid?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một thí nghiệm, người ta đã ức chế hoạt động của enzyme phosphodiesterase. Theo phân tích phổ biến, enzyme này có vai trò thủy phân cAMP thành AMP. Việc ức chế enzyme này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với tế bào đang nhận tín hiệu qua con đường cAMP?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một số con đường truyền tín hiệu, sự hoạt hóa của một enzyme kinase dẫn đến việc phosphoryl hóa một loạt các protein khác. Theo phân tích phổ biến, quá trình này được gọi là thác tín hiệu (signaling cascade) và có vai trò khuếch đại tín hiệu ban đầu. Enzyme nào sau đây thường đóng vai trò là chất truyền tín hiệu trong các thác tín hiệu này?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình điều hòa hoạt động cơ bắp, các xung thần kinh được truyền đến tế bào cơ. Theo phân tích phổ biến, tại điểm nối thần kinh-cơ, chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine được giải phóng và gắn vào thụ thể trên màng tế bào cơ, gây ra sự khử cực và co cơ. Đây là ví dụ về loại hình truyền tín hiệu nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Quá trình truyền tín hiệu nội bào thường bao gồm các chất truyền tin thứ hai (second messengers) như cAMP, Ca2+, IP3. Theo phân tích phổ biến, các chất này khuếch tán nhanh trong tế bào chất và khuếch đại tín hiệu ban đầu. Loại phân tử tín hiệu nào sau đây thường KHÔNG hoạt động như chất truyền tin thứ hai?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Sự tương tác giữa tế bào T và tế bào đích trong hệ miễn dịch thường đòi hỏi sự tiếp xúc vật lý trực tiếp giữa các phân tử trên bề mặt hai tế bào. Theo phân tích phổ biến, cơ chế này cho phép nhận biết chính xác và kích hoạt phản ứng miễn dịch phù hợp. Loại hình truyền tín hiệu nào mô tả chính xác sự tương tác này?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác chủ yếu dựa vào việc nhận biết giữa các phân tử tín hiệu và thụ thể tương ứng. Theo phân tích phổ biến, quá trình này bắt đầu khi một tế bào tiết ra một phân tử tín hiệu, sau đó di chuyển đến tế bào đích và gắn vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt hoặc bên trong tế bào đích, từ đó kích hoạt một chuỗi phản ứng nội bào, dẫn đến sự thay đổi hoạt động của tế bào đích. Phân tử tín hiệu nào sau đây KHÔNG phải là loại phân tử tín hiệu chính trong truyền tin giữa các tế bào động vật?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Các tế bào của hệ tuần hoàn, như tế bào nội mô mạch máu, có thể nhận tín hiệu từ các hormone hoặc các phân tử khác lưu thông trong máu. Theo phân tích phổ biến, các tín hiệu này có thể ảnh hưởng đến chức năng của tế bào nội mô, ví dụ như điều hòa trương lực mạch máu. Loại hình truyền tín hiệu nào là chủ yếu khi các phân tử tín hiệu di chuyển trong máu và tác động lên các tế bào đích ở xa?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình truyền tín hiệu, các protein điều hòa phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tín hiệu từ màng tế bào hoặc bào tương vào nhân để điều chỉnh hoạt động gen. Theo phân tích phổ biến, một số chất truyền tin thứ hai có thể hoạt hóa hoặc bất hoạt các protein điều hòa phiên mã này. Phân tử tín hiệu nào sau đây thường tác động trực tiếp lên thụ thể nhân và sau đó điều hòa trực tiếp phiên mã gen?