[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Vi sinh vật và các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật
1. Tại sao việc lắc đều môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng trong quá trình nuôi cấy lại quan trọng?
A. A. Để làm nguội môi trường.
B. B. Để đảm bảo vi sinh vật tiếp xúc đều với oxy và chất dinh dưỡng.
C. C. Để làm giảm áp suất trong bình nuôi cấy.
D. D. Để tạo ra các sản phẩm phụ.
2. Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại thuốc kháng sinh. Loại vi sinh vật nào sau đây chủ yếu được sử dụng để sản xuất penicillin?
A. A. Vi khuẩn E. coli.
B. B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
C. C. Nấm mốc Penicillium.
D. D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
3. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp, chúng sử dụng những sắc tố nào để thu nhận năng lượng ánh sáng?
A. A. Diệp lục b và carotenoid.
B. B. Diệp lục a và phycobilin.
C. C. Bacteriochlorophyll và carotenoid.
D. D. Chỉ có carotenoid.
4. Kỹ thuật nào sau đây được dùng để tạo ra các vi sinh vật có khả năng sản xuất insulin hoặc các protein trị liệu khác?
A. A. Ly tâm.
B. B. Nhuộm Gram.
C. C. Công nghệ tái tổ hợp gen (Genetic engineering).
D. D. Nuôi cấy trên môi trường chọn lọc.
5. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tách và phân lập các loại vi sinh vật khác nhau từ một mẫu môi trường phức tạp?
A. A. Nhuộm Gram.
B. B. Nuôi cấy trên môi trường chọn lọc.
C. C. Ly tâm.
D. D. Soi kính hiển vi.
6. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu vi sinh vật học hiện đại?
A. A. Tách chiết protein từ tế bào vi khuẩn.
B. B. Nhân bản và khuếch đại các đoạn DNA cụ thể của vi sinh vật.
C. C. Quan sát cấu trúc 3D của vi sinh vật.
D. D. Tiêm vaccine cho vi sinh vật.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các vi sinh vật?
A. A. Kích thước nhỏ bé, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
B. B. Khả năng sinh sản nhanh chóng.
C. C. Mọi vi sinh vật đều có khả năng gây bệnh.
D. D. Phân bố rộng rãi trong môi trường tự nhiên.
8. Trong quy trình sản xuất sữa chua, vai trò chính của các vi khuẩn lactic là gì?
A. A. Phân giải protein sữa thành axit amin.
B. B. Lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ protein sữa.
C. C. Sản xuất enzyme amylase.
D. D. Tổng hợp vitamin B12.
9. Kỹ thuật nhuộm Gram có vai trò gì trong việc phân loại vi sinh vật?
A. A. Xác định khả năng di chuyển của vi khuẩn.
B. B. Phân biệt vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào.
C. C. Xác định loại kháng sinh hiệu quả.
D. D. Ước tính số lượng vi khuẩn trong mẫu.
10. Đâu là đặc điểm nổi bật của vi sinh vật hiếu khí bắt buộc?
A. A. Có thể sinh trưởng trong điều kiện không có oxy.
B. B. Sinh trưởng tốt nhất khi có oxy và chết khi không có oxy.
C. C. Sinh trưởng được cả có và không có oxy.
D. D. Chỉ sinh trưởng được khi không có oxy.
11. Tác nhân gây bệnh tả là loại vi sinh vật nào?
A. A. Một loại virus.
B. B. Một loại nấm men.
C. C. Một loại vi khuẩn (Vibrio cholerae).
D. D. Một loại ký sinh trùng.
12. Kỹ thuật nào giúp quan sát trực tiếp cấu trúc bề mặt của vi sinh vật hoặc các thành phần của chúng với độ phân giải cao?
A. A. Kính hiển vi quang học.
B. B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
C. C. Kính hiển vi trường tối.
D. D. Nhuộm Gram.
13. Kỹ thuật nào được sử dụng để loại bỏ vi sinh vật khỏi dung dịch bằng cách cho dung dịch đi qua một màng lọc có kích thước lỗ nhỏ hơn kích thước của vi sinh vật?
A. A. Ly tâm.
B. B. Chưng cất.
C. C. Lọc vô trùng.
D. D. Khử trùng bằng nhiệt.
14. Tại sao việc vô trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy là bước tiên quyết và quan trọng nhất trong nghiên cứu vi sinh vật?
A. A. Để tăng hiệu quả sinh trưởng của vi sinh vật nghiên cứu.
B. B. Để đảm bảo chỉ có vi sinh vật mong muốn phát triển, tránh nhiễm tạp.
C. C. Để giảm thiểu chi phí vật tư tiêu hao.
D. D. Để tăng cường khả năng quan sát dưới kính hiển vi.
15. Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng tự nhiên, ví dụ như vi khuẩn nitrat hóa có khả năng chuyển hóa hợp chất nào thành dạng mà thực vật có thể hấp thụ?
A. A. Amoni thành nitrit và nitrit thành nitrat.
B. B. Nitơ trong khí quyển thành amoni.
C. C. Nitrat thành nitơ trong khí quyển.
D. D. Hợp chất hữu cơ thành cacbon dioxide.
16. Phương pháp nào sau đây giúp xác định hình dạng và kích thước của vi khuẩn một cách trực quan?
A. A. Phân lập trên môi trường.
B. B. Nhuộm Gram.
C. C. Quan sát dưới kính hiển vi quang học.
D. D. Ly tâm.
17. Tại sao việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ?
A. A. Để đảm bảo vi sinh vật gây bệnh chết hết và ngăn ngừa kháng thuốc.
B. B. Để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
C. C. Để kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. D. Để làm thay đổi hình dạng của vi sinh vật.
18. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm từ khí quyển, chuyển đổi thành dạng amoniac có thể sử dụng được?
A. A. Vi khuẩn lactic.
B. B. Vi khuẩn lam.
C. C. Một số loại vi khuẩn sống cộng sinh hoặc tự do trong đất.
D. D. Nấm men.
19. Vai trò của enzyme catalase trong vi sinh vật là gì, đặc biệt liên quan đến việc xử lý sản phẩm phụ của quá trình hô hấp?
A. A. Phân giải protein thành axit amin.
B. B. Phân giải hydro peroxide (H2O2) thành nước và oxy.
C. C. Tổng hợp ATP từ ADP.
D. D. Phân giải đường thành axit lactic.
20. Enzyme beta-galactosidase (lacZ) thường được sử dụng làm gen chỉ thị trong kỹ thuật di truyền, nó có vai trò gì trong việc xác định sự thành công của quá trình biến nạp gen?
A. A. Tạo ra khả năng kháng kháng sinh.
B. B. Phân giải cơ chất X-gal thành sản phẩm màu xanh.
C. C. Tổng hợp protein mới.
D. D. Phân giải đường lactose.
21. Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự phát triển của nấm men trong một môi trường lỏng mới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đếm số lượng tế bào nấm men sống trong môi trường đó?
A. A. Soi trực tiếp dưới kính hiển vi và đếm số lượng tế bào.
B. B. Nuôi cấy trên đĩa thạch, sau đó đếm số khuẩn lạc.
C. C. Sử dụng máy đếm xung điện.
D. D. Đo mật độ quang của huyền phù vi sinh vật.
22. Trong phòng thí nghiệm, việc sử dụng tủ ấm là cần thiết để làm gì đối với các mẫu nuôi cấy vi sinh vật?
A. A. Giữ mẫu ở nhiệt độ đông lạnh.
B. B. Duy trì nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật.
C. C. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
D. D. Tăng cường ánh sáng cho quá trình quang hợp.
23. Kỹ thuật nào dùng để quan sát cấu trúc siêu hiển vi của virus hoặc bào quan bên trong tế bào vi khuẩn?
A. A. Kính hiển vi quang học.
B. B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
C. C. Kính hiển vi huỳnh quang.
D. D. Kính lúp.
24. Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, việc sử dụng phương pháp nuôi cấy thuần khiết nhằm mục đích gì?
A. A. Để quan sát trực tiếp hình dạng vi sinh vật.
B. B. Để phân lập và nghiên cứu đặc điểm của một loài vi sinh vật duy nhất.
C. C. Để xác định khả năng sinh hóa của quần thể vi sinh vật.
D. D. Để tăng cường khả năng sinh trưởng của vi sinh vật.
25. Vì sao một số vi sinh vật có khả năng sinh bào tử nghỉ (endospore)?
A. A. Để tăng tốc độ sinh sản.
B. B. Để chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
C. C. Để hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
D. D. Để tạo ra các sắc tố mới.