[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 21 Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus
1. Virus chỉ chứa RNA làm vật liệu di truyền được gọi là:
A. Adenovirus
B. Retrovirus
C. Bacteriophage
D. Ribovirus
2. Sự khác biệt giữa virus DNA và virus RNA về chu trình nhân lên chủ yếu nằm ở:
A. Khả năng bám vào tế bào chủ.
B. Cách thức xâm nhập vào tế bào chủ.
C. Enzyme và quá trình tổng hợp vật liệu di truyền.
D. Cấu trúc của vỏ Capsid.
3. Virus có cấu trúc phổ biến nhất là dạng hình khối đa diện đều (như hình khối 20 mặt), gọi là:
A. Cấu trúc xoắn
B. Cấu trúc hình khối
C. Cấu trúc phức tạp
D. Cấu trúc hình cầu
4. Thành phần cấu tạo chính của vỏ Capsid ở virus là gì?
A. Lipid
B. Polisaccarit
C. Protein
D. Axit nucleic
5. Tại sao virus không được coi là sinh vật sống theo định nghĩa truyền thống?
A. Chúng quá nhỏ.
B. Chúng không có cấu tạo tế bào.
C. Chúng không có khả năng trao đổi chất và sinh sản độc lập.
D. Chúng chỉ gây bệnh.
6. Trong giai đoạn hấp phụ của chu trình nhân lên, virus thực hiện hành động gì?
A. Tổng hợp vật chất di truyền mới.
B. Lắp ráp các capsomer thành vỏ Capsid.
C. Liên kết đặc hiệu với thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
D. Phóng thích các virus con ra khỏi tế bào chủ.
7. Virus có vật liệu di truyền là RNA mạch đơn, có khả năng phiên mã ngược thành DNA để tích hợp vào bộ gen tế bào chủ được gọi là:
A. Orthomyxovirus
B. Flavivirus
C. Retrovirus
D. Hepatitis B virus
8. Virus có vật liệu di truyền là DNA và có đuôi dạng sợi được gọi là:
A. Bacteriophage
B. Retrovirus
C. Adenovirus
D. Herpesvirus
9. Trong chu trình tan, khi virus nhân lên với số lượng lớn, điều gì thường xảy ra với tế bào chủ?
A. Tế bào chủ trở nên khỏe mạnh hơn.
B. Tế bào chủ bị phá vỡ và chết.
C. Tế bào chủ bị biến đổi thành tế bào ung thư.
D. Tế bào chủ trở thành vật chủ tiềm tàng.
10. Tại sao việc nghiên cứu chu trình nhân lên của virus lại quan trọng trong y học?
A. Để hiểu về sự tiến hóa của virus.
B. Để phát triển các loại thuốc kháng virus hiệu quả.
C. Để phân loại các loại virus.
D. Để xác định kích thước của virus.
11. Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus sẽ làm gì tiếp theo?
A. Được bao bọc bởi màng tế bào chủ.
B. Được giải phóng ra ngoài tế bào.
C. Sử dụng enzyme của tế bào chủ để phiên mã và dịch mã.
D. Lắp ráp thành các hạt virus hoàn chỉnh.
12. Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus sử dụng enzyme của tế bào chủ để tổng hợp các thành phần cấu tạo virus?
A. Hấp phụ
B. Xâm nhập
C. Nhân lên (tổng hợp)
D. Lắp ráp
13. Virus HIV thuộc nhóm nào và có đặc điểm gì nổi bật trong chu trình nhân lên?
A. Bacteriophage, ký sinh trên vi khuẩn.
B. Retrovirus, sử dụng enzyme phiên mã ngược.
C. Adenovirus, gây bệnh đường hô hấp.
D. Herpesvirus, có vỏ peplos.
14. Một số virus có thêm lớp vỏ ngoài bao bọc vỏ Capsid, được gọi là vỏ peplos. Lớp vỏ này thường có nguồn gốc từ:
A. Vật chất di truyền của virus.
B. Màng sinh chất của tế bào chủ.
C. Thành tế bào của tế bào chủ.
D. Các enzyme do virus tự tổng hợp.
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của virus?
A. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi điện tử.
B. Có khả năng sinh sản độc lập ngoài tế bào chủ.
C. Chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
D. Có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền và vỏ Capsid.
16. Chu trình nhân lên của virus bao gồm các giai đoạn chính nào?
A. Bám vào tế bào, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, giải phóng.
B. Tiếp xúc, xâm nhập, sao mã, sinh tổng hợp, lắp ráp.
C. Hấp phụ, xâm nhập, nhân lên, lắp ráp, phóng thích.
D. Bám dính, xâm nhập, tái bản, hình thành virus mới, thoát ra.
17. Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?
A. Chu trình tan tạo ra virus mới, chu trình tiềm tan không tạo.
B. Chu trình tan làm tan tế bào chủ ngay lập tức, chu trình tiềm tan virus tồn tại trong tế bào chủ một thời gian mà không gây hại.
C. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
D. Chu trình tan bắt đầu bằng giai đoạn hấp phụ, chu trình tiềm tan bắt đầu bằng giai đoạn xâm nhập.
18. Giai đoạn lắp ráp virus diễn ra như thế nào?
A. Vật chất di truyền của virus kết hợp với protein.
B. Các capsomer tự lắp ráp thành vỏ Capsid, sau đó vật chất di truyền được bao bọc bên trong.
C. Tế bào chủ tổng hợp toàn bộ virus con.
D. Virus con được hình thành bằng cách nảy chồi từ màng tế bào.
19. Vì sao virus được xem là ký sinh nội bào bắt buộc?
A. Chúng chỉ sống được trong cơ thể sống.
B. Chúng cần enzyme của tế bào chủ để sao chép vật liệu di truyền và tổng hợp protein.
C. Chúng có thể gây bệnh cho con người.
D. Chúng có kích thước rất nhỏ.
20. Virus được coi là một dạng sống ký sinh nội bào bắt buộc vì:
A. Chúng chỉ có thể nhân lên trong môi trường nuôi cấy đặc biệt.
B. Chúng cần vật chất di truyền của tế bào chủ để sao chép và tổng hợp protein.
C. Chúng có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
D. Chúng có thể tồn tại độc lập ngoài môi trường.
21. Trong giai đoạn giải phóng virus, virus có vỏ peplos thường thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nào?
A. Phá vỡ màng tế bào.
B. Nảy chồi từ màng sinh chất.
C. Tiêm vật chất di truyền vào tế bào khác.
D. Tự tiêu hủy tế bào.
22. Tại sao virus cúm có thể thay đổi kháng nguyên và gây ra các đại dịch mới?
A. Do đột biến gen của virus RNA xảy ra thường xuyên.
B. Do virus cúm có khả năng tái tổ hợp gen.
C. Do virus cúm có vật liệu di truyền là DNA.
D. Do virus cúm có chu trình nhân lên phức tạp.
23. Lợi ích của việc virus có vỏ peplos đối với sự lây nhiễm của chúng là gì?
A. Giúp virus bám dính tốt hơn vào tế bào chủ.
B. Tăng khả năng tự nhân lên của virus.
C. Giúp virus dễ dàng thoát khỏi tế bào chủ.
D. Tăng khả năng chống chịu với môi trường.
24. Chu trình tiềm tan giúp virus:
A. Tạo ra số lượng lớn virus con trong thời gian ngắn.
B. Tránh bị hệ miễn dịch của vật chủ phát hiện ngay lập tức.
C. Phá hủy tế bào chủ một cách nhanh chóng.
D. Lắp ráp các thành phần virus hiệu quả hơn.
25. Virus có vật liệu di truyền là DNA mạch kép và có vỏ Capsid hình khối đa diện được gọi chung là:
A. Retrovirus
B. Bacteriophage
C. Adenovirus
D. Ribovirus